Ngóng mong là gì

  • 1.Nghĩa Của Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt - Tratu Soha

    Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...

    Xem chi tiết »

  • 2.Từ điển Tiếng Việt "mong Ngóng" - Là Gì?

    nđg. Trông chờ, mong đợi. Mong ngóng tin lành. Phát âm mong ngóng. mong ngóng. Look ...

    Xem chi tiết »

  • 3.Mong Ngóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể

    Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong ngóng". Những từ có chứa "mong ngóng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mong trông ngóng ...

    Xem chi tiết »

  • 4.Top 17 đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex

    Tóm tắt: Ngóng là gì: Động từ ở trạng thái tỏ ra bồn chồn không yên vì ...

    Xem chi tiết »

  • 5.'mong Ngóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt

    Nghĩa của từ mong ngóng trong Từ điển Tiếng Việt mong ngóng [mong ngóng] Xem mong đợi look forwasd to, expect.

    Xem chi tiết »

  • 6.Mong Ngóng

    Mong ngóng là gì: Động từ mong đợi đến bồn chồn ngày đêm mong ngóng Đồng nghĩa : trông ngóng.

    Xem chi tiết »

  • 7.Từ Điển - Từ Mong Ngóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm

    Em về thương lấy mẹ già , Đừng mong n mong ngóng nữa mà uổng công. * Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, ...

    Xem chi tiết »

  • 8.Mong Ngóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

    mong ngóng tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ mong ngóng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách ...

    Xem chi tiết »

  • 9.Mong Ngóng đợi Chờ - Báo Đại Đoàn Kết

    20 thg 4, 2019 · Cũng theo Từ điển tiếng Việt, trang 622 thì: “Ngóng là trông chờ, mong đợi một cách bồn chồn không yên, thường biểu lộ qua thái độ, cử chỉ. Thí ...

    Xem chi tiết »

  • 10.Giúp Mình Nhé Bài Này Nhé

    [2 điểm] Cho các từ: mong ngóng, tươi tốt, sửa soạn, phẳng lặng a. ... Vì sao? b. ... Nếu là tìm đồng nghĩa với từ đã cho thì là: Mong ...

    Xem chi tiết »

  • 11.Soạn Bài Từ Đồng Nghĩa - Áo Kiểu đẹp

    Với nghĩa "mong", từ trông có các từ đồng nghĩa: mong, ngóng, trông mong, ... c] Trông trong bản dịch thơ Xa ngắm thác núi Lư có nghĩa là “nhìn để nhận ...

    Xem chi tiết »

  • 12.Ngóng - Wiktionary Tiếng Việt

    Động từSửa đổi. ngóng. Trông chờ, mong mỏi. Con ngóng mẹ về chợ. Đồng nghĩa ...

    Xem chi tiết »

  • 13.Chờ đợi - Wiktionary Tiếng Việt

    Danh từSửa đổi. chờ đợi. Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó. Đồng nghĩaSửa đổi · chờ · đợi. Tham khảoSửa đổi.

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với mong ngóng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Chủ Đề