Ý nghĩa của từ nice là gì:
nice nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ nice. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nice mình
40 Thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. | : ''a '''nice''' day'' — một ngày đẹp | : '''''nice''' weather'' — tiết trời đẹp | : ''a '''nice''' walk'' — một cuộc đi chơ [..] |
44 đẹp
|
5 Tính từ: tốt, thuận lợi, tốt bụng, tuyệt,... Ví dụ 1: Bạn trai tôi rất là tốt vì anh ấy rất yêu tôi và giúp tôi rất nhiều. [My boyfriend is very nice because of loving me and helping me a lot]. Ví dụ 2: Thời tiết hôm nay thật tuyệt để đi cắm trại. [The weather today is very nice for camping]. |
Là Gì 20 Tháng Chín, 2021
Nice Là Gì – Nghĩa Của Từ Nice
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bài Viết: Nice là gì
nice
nice /nais/ tính từ [thông tục] hấp dẫn, dễ chịu; cực tốt, quyến rũa nice day: một ngày xinhnice weather: tiết trời xinha nice walk: một cuộc đi bộ hấp dẫnthe room was nice và warm: căn phòng ấm cúng dễ chịu đẹp xinh ngoan; cực tốt, tử tế, chu đáohow… of you lớn help me in my work!: anh giúp sức tôi trong việc làm, thật là tử tế quá sâu sắc, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳdon”t be too nice about it: đừng nên quá câu nệ về cái đólớn be too nice about one”s food: khảnh ăn sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹa nice audience: các người xem sành sõilớn have a nice ear for music: sành nhạca nice question: một vấn đề tế nhịa nice shade of meaning: một ý tế nhịa nice investigation: một cuộc khảo sát kỹ lưỡnga nice observer: người quan sát tinh xảo[mỉa mai] hay hoyou”ve got us into a nice mess!: thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! đúng đắn [cân]weighed in the nicest scales: đc cân ở cái cân đúng đắn nhất [sử dụng như phó từ]nice : rất, lắm, cực tốtsocialist construction is going nice và fast: thành lập toàn cầu chủ nghĩa tiến cực kỳ nhanhthe way is a nice long one: con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Ngành nghề: xây dựngdễ chịu
Xem Ngay: Trùng Tang Là Gì - Cách Tính Trùng Tang Và Cách Hóa Giải
Xem Ngay: Trưởng Thành Là Gì – Mà Ai Cũng Muốn Trở Thành
nice
Từ điển Collocation
nice adj.
VERBS be, feel, look, seem, smell, sound, taste I felt nice và cosy. That bread smells nice. His mother sounded very nice on the phone. | make sth I tidied the room lớn make it nice for the others when they came home.
ADV. awfully, exceptionally, extremely, incredibly, jolly, really, terribly, very an awfully nice man | perfectly, thoroughly I”m sure she”s perfectly nice really. | not particularly It had not been a particularly nice experience. | pretty, quite, rather | enough Some of the boys were nice enough, but she didn”t want lớn go out with them.
PREP. about He was incredibly nice about it, though I am sure it caused him a lot of trouble. | for It”s nice for Mum lớn get out more. | lớn Can”t you be nice lớn each other for once?
PHRASES nice little It”s a nice little place you”ve got here.
Từ điển WordNet
n.
adj.
pleasant or pleasing or agreeable in nature or appearance
what a nice fellow you are và we all thought you so nasty”- George Meredith; “nice manners
a nice dress
a nice face
a nice day
had a nice time at the party
the corn và tomatoes are nice today
Xem Ngay: Đọc Tên Những Trường đại Học Sư Phạm Tiếng Anh Là Gì
English Synonym và Antonym Dictionary
nicer|nicestsyn.: agreeable desirable enjoyable fine good gratifying pleasing satisfactoryant.: coarse nasty ugly
Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Nice Là Gì – Nghĩa Của Từ Nice
Xem Ngay: Rupture Là Gì - Rupture Trong Tiếng Tiếng Việt
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Nice Là Gì – Nghĩa Của Từ Nice
Mình nghĩ có 2 nghĩa
1.nice: hấp dẫn ,mảnh khảnh,...
2.nice: thú vị, đáng yêu,tử tế,..