Prophet la gi

Ý nghĩa của từ prophet là gì:

prophet nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ prophet Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prophet mình


1

0

Prophet la gi
  0
Prophet la gi

Nhà tiên tri; người đoán trước. | Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa). | Giáo đồ. | Người mách nước (đánh cá ngựa).



Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.fət/

Prophet la gi
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈprɑː.fət]

Danh từ[sửa]

prophet /ˈprɑː.fət/

  1. Nhà tiên tri; người đoán trước.
  2. Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa).
  3. (Tôn giáo) Giáo đồ.
  4. (Từ lóng) Người mách nước (đánh cá ngựa).

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. prophet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prophet


Phát âm : /prophet/

+ danh từ

  • nhà tiên tri; người đoán trước
  • người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
  • (tôn giáo) giáo đồ
  • (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    prophesier oracle seer vaticinator

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prophet"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "prophet": 
    parapet privet profit prophet
  • Những từ có chứa "prophet": 
    prophet prophetess prophetic prophetical unprophetic unprophetical

Lượt xem: 639


  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/prophet/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    nhà tiên tri; người đoán trước

  • người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)

  • (tôn giáo) giáo đồ

  • (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

    Từ gần giống

    prophetic unprophetical unprophetic prophetical prophetess


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ prophet tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Prophet la gi
    prophet
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ prophet

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    prophet tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prophet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prophet tiếng Anh nghĩa là gì.

    prophet /prophet/

    * danh từ
    - nhà tiên tri; người đoán trước
    - người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
    - (tôn giáo) giáo đồ
    - (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

    Thuật ngữ liên quan tới prophet

    • sharp-eared tiếng Anh là gì?
    • sixteen tiếng Anh là gì?
    • shirkers tiếng Anh là gì?
    • anecdotal tiếng Anh là gì?
    • kitchens tiếng Anh là gì?
    • exequial tiếng Anh là gì?
    • planiform tiếng Anh là gì?
    • Libyans tiếng Anh là gì?
    • gratuity tiếng Anh là gì?
    • snow bunting tiếng Anh là gì?
    • troves tiếng Anh là gì?
    • comparatives tiếng Anh là gì?
    • grisette tiếng Anh là gì?
    • antedate tiếng Anh là gì?
    • regiments tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của prophet trong tiếng Anh

    prophet có nghĩa là: prophet /prophet/* danh từ- nhà tiên tri; người đoán trước- người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)- (tôn giáo) giáo đồ- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)

    Đây là cách dùng prophet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prophet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    prophet /prophet/* danh từ- nhà tiên tri tiếng Anh là gì?
    người đoán trước- người chủ trương tiếng Anh là gì?
    người đề xướng (một nguyên lý tiếng Anh là gì?
    một chủ nghĩa)- (tôn giáo) giáo đồ- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)