Rất thú vị tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết dưới đây Elight sẽ gửi tới các bạn 20 cách để diễn tả sự hứng thú (excitement) hoặc sự bất ngờ (surprise) trong tiếng Anh nhé!

ĐỌC THÊM: Tổng hợp những câu chửi thề trong tiếng Anh

ĐỌC THÊM: CÀ KHỊA đỉnh kout trong tiếng Anh

Rất thú vị tiếng anh là gì năm 2024

1. Oh really? —-> Thật thế ư?

2. How interesting! —-> Thú vị thật!

3. No kidding? —-> Không đùa chứ?

4. Oh my God! Oh God! Oh my Gosh! —-> Chúa ơi!

5. For God’s sake! —-> lạy chúa!

6. Impossible! —-> Không thể nào!

7. Unbelievable! —-> không thể tin được!

8. I didn’t expect that! —-> Mình đã không nghĩ tới/ kỳ vọng điều đó!

9. Cool/ wow/ oh dear !—-> Thật tuyệt

10. For crying out loud! —-> Phát khóc mất

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

11. No way! —-> Không đời nào!

12. Hell yeah! —-> Ôi tuyệt!

13. You must be kidding! —-> Cậu chắc đang đùa rồi!

14. Great/ perfect/ wonderful! —-> thật tuyệt, tuyệt vời.

15. Amazing! – Tuyệt vời!

16. Brilliant! – Xuất sắc!

17. I’m amazed! – Tôi ngạc nhiên đó!

18. How come? – Làm sao lại như thế được nhỉ?

19. I can’t believe this is happening. – Tôi không thể tin được là điều này đang diễn ra.

20. Am I dreaming? – Tôi đang mơ ư?

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

20 cách diễn đạt này có thể sử dụng được trong rất nhiều tình huống khác nhau, không chỉ dừng lại ở diễn tả sự hứng thú. Tuỳ vào các trường hợp, chúng ta có thể được sử dụng để biểu đạt sự bất ngờ, tức giận… Hãy sử dụng linh hoạt chúng trong giao tiếp để tạo cảm giác tự nhiên khi nói tiếng Anh nhé!

Đang hot rần rần mạng xã hội chính là drama tình ái giữa Han So Hee, Ryu Jun Yeol và Hyeri. Sau khi tin đồn Han So Hee - Ryu Jun Yeol hẹn hò rộ lên, Hyeri liền bỏ follow bạn trai cũ và đăng ảnh ẩn ý "Thật thú vị". Không lâu sau đó, Han So Hee cũng đã trực tiếp đăng ảnh lên Instagram đáp trả lại rằng "Tôi cũng thấy thú vị lắm" dù sau đó lại xóa đi và nói sẽ xin lỗi Hyeri.

Gác lại tranh cãi sang một bên, giữa drama này, netizen bỗng học thêm được một cụm từ và tranh thủ sử dụng nó ở khắp nơi. Đó chính là cụm từ "Thật thú vị" mà Hyeri đã viết ban đầu. Trong tiếng Hàn, "Thật thú vị" có thể được viết là 재밌네 /jaemitnae/. Còn bạn đang thắc mắc cụm này trong tiếng Anh là gì thì dưới đây chính là lời giải đáp.

Rất thú vị tiếng anh là gì năm 2024

Drama tình ái giữa Han So Hee - Ryu Jun Yeol đang là từ khóa hot nhất hiện nay

Làm cách nào để nói "thật thú vị" bằng tiếng Anh

Để diễn tả sự thú vị trong tiếng Anh, chúng ta hay dùng tính từ interesting /ˈɪn.tres.tɪŋ/ hoặc interested /ˈɪn.tres.tɪd/.

Theo từ điển Cambridge, "interesting" nghĩa là someone or something that is interesting keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of ideas (Tạm dịch: Ai đó hoặc điều gì đó thú vị khiến bạn chú ý vì anh ấy, cô ấy hoặc nó khác thường, thú vị hoặc có nhiều ý tưởng - PV).

Ví dụ:

- It's really interesting (Tạm dịch: Nó thật thú vị).

- It is always interesting to hear other people's point of view (Tạm dịch: Nó luôn luôn thú vị khi nghe quan điểm của người khác).

- She's got some very interesting things to say on the subject (Tạm dịch: Cô ấy có một số điều rất thú vị để nói về chủ đề này).

Rất thú vị tiếng anh là gì năm 2024

Từ điển Cambridge định nghĩa từ interesting

Còn "interested" là wanting to give your attention to something and discover more about it (tạm dịch: Muốn hướng sự chú ý của bạn đến điều gì đó và khám phá thêm về nó - PV).

Ví dụ:

- She's at that age where she's starting to get interested in books (Tạm dịch: Cô ấy đang ở độ tuổi bắt đầu quan tâm đến sách).

- I'd be interested to hear more about your work (Tạm dịch: Tôi rất muốn nghe thêm về công việc của bạn).

Rất thú vị tiếng anh là gì năm 2024

Từ điển Cambridge định nghĩa từ interested

Về sự khác biệt giữa "interesting" và "interested". Thông thường, với những tính từ kết thúc bằng đuôi "ing" thì sẽ được dùng để mô tả tính chất của sự việc, sự vật cụ thể nào đó. Bên cạnh đó, tính từ đuôi "ing" còn chỉ bản chất, tính tình của ai nào đó. Đối với những tính từ đuôi "ed" thì sẽ được dùng để chỉ cảm xúc, cảm giác của ai đó về một người hoặc điều gì đó.

Những cách thay thế "interesting"

Vì từ "interesting" khá thông dụng, nên từ điển Cambridge chỉ xếp từ này ở mức A1. Nếu muốn đa dạng hóa cách diễn đạng sự thích thú của bạn theo nhiều cách "cao cấp" hơn, thì bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với "interesting". Lưu ý, tất cả các từ dưới đây đều là tính từ nhé.

1. Engrossing /ɪnˈɡroʊ.sɪŋ/: very interesting and needing all your attention (Tạm dịch: rất thú vị và cần tất cả sự chú ý của bạn).

Ví dụ: I found the movie completely engrossing from beginning to end (Tạm dịch: Tôi thấy bộ phim hoàn toàn hấp dẫn từ đầu đến cuối).

2. Absorbing /əbˈzɔːr.bɪŋ/: Something that is absorbing is very interesting and keeps your attention (Tạm dịch: Thứ gì đó hấp dẫn sẽ rất thú vị và thu hút sự chú ý của bạn).

Ví dụ: I read her last novel and found it very absorbing (Tạm dịch: Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết cuối cùng của cô ấy và thấy nó rất hấp dẫn).

3. Enthralling /ɪnˈθrɑː.lɪŋ/: keeping someone's interest and attention completely (Tạm dịch: Giữ sự quan tâm và chú ý của ai đó hoàn toàn).

Ví dụ: I found your book absolutely enthralling! (Tạm dịch: Tôi thấy cuốn sách của bạn hoàn toàn lôi cuốn!).

4. Riveting /ˈrɪv.ɪ.tɪŋ/: extremely interesting (Tạm dịch: Cực kỳ thú vị).

Ví dụ: It was a riveting story (Tạm dịch: Đó là một câu chuyện hấp dẫn).

5. Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/: very interesting because of being unusual or mysterious (Tạm dịch: Rất thú vị vì khác thường hoặc bí ẩn).

6. Fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/: extremely interesting (Tạm dịch: Vô cùng thú vị).

Ví dụ: The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous (Tạm dịch: Cuốn sách cung cấp một cái nhìn thú vị về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng).

7. Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: holding your attention by being extremely interesting, exciting, pleasant, or attractive (Tạm dịch: Thu hút sự chú ý của bạn bởi cực kỳ thú vị, thú vị, dễ chịu hoặc hấp dẫn).

Ví dụ: Her voice was utterly captivating (Tạm dịch: Giọng nói của cô ấy hoàn toàn quyến rũ).

8. Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/: pleasant, attractive, and charming (Tạm dịch: dễ chịu, hấp dẫn và quyến rũ).

Ví dụ: He has an engaging manner (Tạm dịch: Cô ấy có một phong cách cuốn hút).

9. Gripping /ˈɡrɪp.ɪŋ/: Something that is gripping is so interesting or exciting that it holds your attentioncompletely (Tạm dịch: Điều gì đó hấp dẫn đến mức nó thu hút sự chú ý của bạn hoàn toàn).

Ví dụ: I found the book so gripping that I couldn't put it down (Tạm dịch: Tôi thấy cuốn sách hấp dẫn đến mức không thể đặt nó xuống được).