Reflect nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reflect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reflect tiếng Anh nghĩa là gì.

reflect /ri'flekt/* ngoại động từ- phản chiếu, phản xạ, dội lại=to reflect light+ phản chiếu ánh sáng=to reflect sound+ dội lại âm thanh- phản ánh=their actions reflect their thoughts+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ- mang lại [hành động, kết quả...]=the result reflects credit upon his family+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta- [từ hiếm,nghĩa hiếm] gập lại=to reflect the corner of the paper+ gấp mép giấy lại* nội động từ [+ on, upon]- suy nghĩ, ngẫm nghĩ=to reflect upon what answers to make+ suy nghĩ nên trả lời thế nào- làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín=to reflect on someone's honour+ làm ai mang tai mang tiếng- chỉ trích, chê trách, khiển trách=to reflect on somene's+ chỉ trích ai=to reflect upon someone's conduct+ chỉ trích tư cách của ai

reflect
- ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ


  • teleprompter tiếng Anh là gì?
  • alarm-clock tiếng Anh là gì?
  • thimbleful tiếng Anh là gì?
  • windstorms tiếng Anh là gì?
  • constellational tiếng Anh là gì?
  • Disequilibrium tiếng Anh là gì?
  • lamentations tiếng Anh là gì?
  • antilogous tiếng Anh là gì?
  • Marginal propensity to import tiếng Anh là gì?
  • inedibility tiếng Anh là gì?
  • embracing tiếng Anh là gì?
  • lock-gate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reflect trong tiếng Anh

reflect có nghĩa là: reflect /ri'flekt/* ngoại động từ- phản chiếu, phản xạ, dội lại=to reflect light+ phản chiếu ánh sáng=to reflect sound+ dội lại âm thanh- phản ánh=their actions reflect their thoughts+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ- mang lại [hành động, kết quả...]=the result reflects credit upon his family+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta- [từ hiếm,nghĩa hiếm] gập lại=to reflect the corner of the paper+ gấp mép giấy lại* nội động từ [+ on, upon]- suy nghĩ, ngẫm nghĩ=to reflect upon what answers to make+ suy nghĩ nên trả lời thế nào- làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín=to reflect on someone's honour+ làm ai mang tai mang tiếng- chỉ trích, chê trách, khiển trách=to reflect on somene's+ chỉ trích ai=to reflect upon someone's conduct+ chỉ trích tư cách của aireflect- ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

Đây là cách dùng reflect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reflect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

reflect /ri'flekt/* ngoại động từ- phản chiếu tiếng Anh là gì? phản xạ tiếng Anh là gì? dội lại=to reflect light+ phản chiếu ánh sáng=to reflect sound+ dội lại âm thanh- phản ánh=their actions reflect their thoughts+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ- mang lại [hành động tiếng Anh là gì? kết quả...]=the result reflects credit upon his family+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta- [từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm] gập lại=to reflect the corner of the paper+ gấp mép giấy lại* nội động từ [+ on tiếng Anh là gì? upon]- suy nghĩ tiếng Anh là gì? ngẫm nghĩ=to reflect upon what answers to make+ suy nghĩ nên trả lời thế nào- làm hại lây tiếng Anh là gì? làm xấu lây tiếng Anh là gì? làm mang tiếng tiếng Anh là gì? làm mất uy tín=to reflect on someone's honour+ làm ai mang tai mang tiếng- chỉ trích tiếng Anh là gì? chê trách tiếng Anh là gì? khiển trách=to reflect on somene's+ chỉ trích ai=to reflect upon someone's conduct+ chỉ trích tư cách của aireflect- ánh xạ tiếng Anh là gì? phản xạ tiếng Anh là gì?

suy nghĩ


reflect

* ngoại động từ - phản chiếu, phản xạ, dội lại =to reflect light+ phản chiếu ánh sáng =to reflect sound+ dội lại âm thanh - phản ánh =their actions reflect their thoughts+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ - mang lại [hành động, kết quả...] =the result reflects credit upon his family+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta - [từ hiếm,nghĩa hiếm] gập lại =to reflect the corner of the paper+ gấp mép giấy lại * nội động từ [+ on, upon] - suy nghĩ, ngẫm nghĩ =to reflect upon what answers to make+ suy nghĩ nên trả lời thế nào - làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín =to reflect on someone's honour+ làm ai mang tai mang tiếng - chỉ trích, chê trách, khiển trách =to reflect on somene's+ chỉ trích ai =to reflect upon someone's conduct+ chỉ trích tư cách của ai


reflect

cu ̉ a ; nghĩ ; nhớ ; phản chiếu ; phản tư ; phản xạ ; phản ánh cho ; phản ánh ; phản ánh đúng ; phản ảnh ; suy nghĩ ; thể hiện ; thực sự phản ánh ; tương ứng ; tự nghĩ ; ánh được ; được phản ánh ; ảnh hưởng ; ấy phản chiếu ;

reflect

cu ̉ a ; nghĩ ; nhớ ; phản chiếu ; phản tư ; phản xạ ; phản ánh cho ; phản ánh ; phản ánh đúng ; phản ảnh ; suy nghĩ ; thể hiện ; thực sự phản ánh ; tương ứng ; tự nghĩ ; ánh được ; được phản ánh ; ảnh hưởng ; ấy phản chiếu ;


reflect; chew over; contemplate; excogitate; meditate; mull; mull over; muse; ponder; ruminate; speculate; think over

reflect deeply on a subject

reflect; reverberate

to throw or bend back [from a surface]

reflect; shine

be bright by reflecting or casting light


reflectance

* danh từ - hệ số phản xạ, năng suất phản xạ

reflection

* danh từ - sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại - ánh phản chiếu; ánh phản xạ

- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ - sự phản ánh - sự nhận xét, sự phê phán - sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách - điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín - câu châm ngôn

reflective

* tính từ - phản chiếu [nhất là ánh sáng] - biết suy nghĩ; có suy nghĩ - suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm [vẻ]

reflectively

* phó từ - phản chiếu [nhất là ánh sáng] - biết suy nghĩ; có suy nghĩ - suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm [vẻ]

reflectivity

* danh từ - hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu

reflected

- phản xạ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề