Sau agreed là gì
Agree là từ xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là đồng ý. Tuy nhiên khi đi cùng với các giới từ, Agree có các cấu trúc khác nhau và mang nghĩa khác nhau. Show Để phân biệt cách sử dụng Agree trong các cấu trúc câu, hãy cùng theo dõi bài viết Cấu trúc và cách dùng Agree, Agree with, Agree to, Agree on , Agree about. Ngoài ra, tienganhduhoc.vn còn cung cấp thêm các cấu trúc đặc biệt khác của Agree và bài tập có đáp án để các bạn luyện tập. Xem thêm bài viết có liên quan:
Nghĩa: Có cùng ý kiến / quan điểm ai về vấn đề gì Cấu trúc:
Ví dụ: I agree with you (Tôi đồng ý với bạn). I agree with my mother about most things. (Tôi đồng ý với mẹ về hầu hết mọi thứ.) Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. My husband and I agree about /on most things. (Tôi và chồng đồng ý về / về hầu hết mọi thứ). 2. Agree toĐối với Agree to có 2 cách sử dụng như sau:
Nghĩa: Đồng ý sẽ làm điều mà người nào đó yêu cầu làm Ví dụ: Both sides agreed to some modifications in the proposals. (Hai bên đã đồng ý sửa đổi một số đề xuất.) In the end I agreed to do the job. (Cuối cùng tôi đồng ý làm công việc.)
Nghĩa: có nghĩa là cho phép để điều gì đó xảy ra Ví dụ: My boss has agreed to my holiday dates. (Sếp của tôi đã đồng ý ngày nghỉ của tôi). His father did not agree to the idea of a big birthday party. (Cha anh ấy không đồng ý về ý kiến tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn). 3. Agree on
Nghĩa: Dàn xếp, đạt được thỏa thuận. Dùng “agree on” khi mọi người cùng nhau quyết định về một vấn đề gì đó. Cấu trúc:
Ví dụ: We couldn’t agree on what to buy. (Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần mua). They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật). 4. Agree something
Cấu trúc:
Ví dụ: The government agreed a plan to tackle the economic crisis. (Chính phủ đã đồng ý một kế hoạch giải quyết khủng hoảng kinh tế). The two companies agreed a way forward in their dispute. (Hai công ty đã đồng ý cách giải quyết tranh chấp của họ). 5. Các cấu trúc Agree khácCác cấu trúc khác với Agree
Nghĩa: đồng ý rằng Ví dụ: I agree that he should be invited (Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời).
Nghĩa: ai/cái gì/……/liệu …có không Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không).
Nghĩa: Các điều gì đó giống nhau, hợp nhau, khớp nhau Ví dụ: I have heard several versions of this story, but none of them agree. (Tôi đã nghe nhiều phiên bản của câu chuyện này, nhưng không có cái nào giống nhau). Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed. (Cảnh sát không thể xác định vị trí của tên tội phạm vì không có mô tả nào do các nhân chứng cung cấp khớp với nhau).
Nghĩa: chấp nhận về mặt đạo đức, đồng ý / đồng tình Ví dụ: I don’t agree with the way he treats his wife. (Tôi không đồng ý với cách anh ấy đối xử với vợ). Many people don’t agree with cruelty to animals. (Nhiều người không đồng tình với việc đối xử tàn ác với động vật).
Nghĩa: gây bệnh cho ai đó khi sử dụng một loại thực phẩm nào đó. Ví dụ: That seafood did not agree with me. I think I need to lie down! (Món hải sản đó không phù hợp với tôi. Tôi nghĩ tôi cần phải nằm xuống) Having a large dinner does not really agree with me. It makes it hard for me to sleep at night. (Bữa ăn tối nhiều đồ ăn thực sự không phù hợp với tôi. Nó làm cho tôi khó ngủ vào ban đêm). Lưu ý:
Ví dụ: Trong câu “She like studying English”, thì chủ từ “she” và động từ “likes” không hòa hợp với nhau. Cách viết đúng là “She likes studying English”. 6. Các Idioms với Agree
Nếu hai người đồng ý khác nhau, họ chấp nhận rằng họ có ý kiến khác nhau về điều gì đó và ngừng cố thuyết phục nhau rằng họ đúng.
Nếu bạn nói rằng bạn không thể đồng ý nhiều hơn / ít hơn, bạn có nghĩa là bạn hoàn toàn đồng ý / không đồng ý.
Dùng trong trường hợp nếu một loại thực phẩm hay đồ uống nào đó không phù hợp với bạn, nó làm bạn cảm thấy không thoải mái. Ví dụ: Those onions I ate didn’t agree with me. 7. Một số lưu ý khi dùng Agree và bài tậpLưu ý với Agree7.1. Lưu ý không dùng ‘ agree to something’ với một số cách diễn đạt
7.2. Agree rất hiếm khi đi với một tân ngữ trực tiếp.Trong cách sử dụng này, nó có tức là ‘cùng nhau ra một quyết định nào đó’ và nó được dùng chủ yếu khi ta nói về một số quyết định, chỉ thị chính thức của một số ban, bộ hay một số đơn vị có thẩm quyền Ví dụ:
7.3. Bài tập sử dụng AgreeChọn dạng đúng của từ agree và điền vào chỗ trống.
Đáp án
Agree là một động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vì vậy việc nắm vững cách sử dụng Agree trong các cấu trúc hết sức quan trọng. Tienganhduhoc.vn hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích đến các bạn. Chúc các bạn học tốt và có thể chinh phục các cấu trúc với Agree này nhé. |