Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰiən˧˧ tʰu˧˧ | tʰiəŋ˧˥ tʰu˧˥ | tʰiəŋ˧˧ tʰu˧˧ |
tʰiən˧˥ tʰu˧˥ | tʰiən˧˥˧ tʰu˧˥˧ |
Định nghĩaSửa đổi
thiên thu
- Ngàn năm, mãi mãi.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
tʰiən˧˧ tʰu˧˧ | tʰiəŋ˧˥ tʰu˧˥ | tʰiəŋ˧˧ tʰu˧˧ |
tʰiən˧˥ tʰu˧˥ | tʰiən˧˥˧ tʰu˧˥˧ |
thiên thu