Bảng size quần áo cho bé.
Viết bởi Thư KhoaChăm sóc bé.15 Tháng 11 2012Lượt xem: 97264- In bài này
- Gửi Email bài này
Xin lưu ý: Các thông số kích cỡ[size] quần áo xuất khẩu cho bé bên dưới dựa trên chỉ số trung bình cho từng độ tuổi. Chúng tôi đề nghị khách hàng đo các số đo của bé và so sánh trước khi đặt mua.
Trẻ em:
Thông số Size khác:
Trẻ sơ sinh cho đến 3 tuổi.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]PreemieSơ sinhđến 51đến 2.7kg0 – 3M1 - 3 Tháng52 - 58.53 -5.53 – 6M3 - 6 Tháng59.5 - 665.5 - 7.56 – 9M6 - 9 Tháng67 - 707.5 - 8.512 Month12 Tháng71 - 758.5 - 1018 Month18 Tháng76 - 8010 - 1224 Month24 Tháng81 - 8512 - 13.52T282 - 8513 - 13.53T386 - 9513.5 - 15.54T496.5 - 105.515.5 - 17.55T5106.5 - 11317.5 - 19 Bé gái - Size trung bình. SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm]XS44 – 599 - 105.516 - 1758.553.458.555 – 6106.5 - 11317.5 - 1961.054.761.0S66 – 7114 - 120.519 - 2263.555.963.56X7 – 8122 - 12722 - 2564.857.266.1M78 – 9127 - 129.525 - 2766.158.568.688 – 9132 - 134.527.5 - 3068.659.772.4L109 – 10137 - 139.530 - 33.572.461.077.81210 – 11142 - 14634 - 3876.263.581.3XL1411 – 12147 - 152.538 - 43.580.166.186.41612 – 13155 - 166.544 - 5083.968.691.5Bé gái - Size nhỏ.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm]M78 – 9127 - 129.522 - 2462.353.462.388 – 9132 - 134.524 - 2764.854.766.1L109 – 10137 - 139.527 - 30.568.655.971.21210 – 11142 - 14630.5 - 3572.458.575.0XL1411 – 12148.5 - 152.535 - 40.576.261.080.11612 – 13155 - 15940.5 - 46.580.163.585.1 Bé trai - Size trung bình.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm]XS44 – 599 - 105.516 - 1758.553.458.555 – 6106.5 - 11317.5 - 1961.054.761.0S66 – 7117 - 120.519 - 2263.555.963.577 – 8122 -12722 - 2566.157.266.1M88 – 9127 - 129.525 -2768.659.768.6108 – 9129.5 - 13727 - 3371.262.371.2L129 – 10140 - 14733 - 39.575.064.876.21410 – 11150 - 162.545.5 - 5278.867.481.3XL1611 – 12157.5 - 162.545.5 - 5282.669.986.41812 – 13165 - 167.552.5 - 5786.472.490.2Bé trai - Size nhỏ.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm]M88 – 9127 - 129.518.5 - 2464.854.764.8108 – 9129.5 - 13724.5 - 29.567.457.267.4L129 – 10139.5 - 14730 - 3571.259.772.41410 – 11150 - 15535.5 - 4175.062.377.5XL1611 – 12157.5 - 162.541 - 47.578.864.882.61812 – 13165 - 167.548 - 52.582.667.486.4Size tính theo chiều cao.SizeChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Tuổi50 cm45.5 - 562.5 - 5.50-3 mos.60 cm56 -664.5 - 72-6 mos.70 cm66.5 - 766 - 9.55-12 mos.80 cm76 - 88.59 - 1210-24 mos.90 cm86.5 - 96.512 - 152-3½ yrs.100 cm96.5 - 106.514 - 173-5 yrs.110 cm106.5 - 11717 - 224-6 yrs.120 cm117 - 12720.5 - 256-8 yrs.130 cm127 - 13723.5 - 297-10 yrs.140 cm137 - 14728 - 369-11 yrs.150 cm147 - 157.534 - 4311-13 yrs.160 cm157.5 - 167.540 - 5012-teenĐồ jeans:Thông số đồ Jeans bé gái.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm] 22 – 381 - 8512 - 13.5 3 – 486.5 - 9514 - 15.5 44 – 599 - 105.516 - 1723.021.023.05 – 6106.5 - 11317.5 - 1924.021.524.0 66 – 7114 - 120.519 - 2225.022.025.07 – 8122 - 12722 - 2525.522.526.0 88 – 9127 - 129.525 - 2726.023.027.08 – 9132 - 134.527.5 - 3027.023.528.5 109 – 10137 - 139.530 - 33.528.524.030.510 – 11142 - 14634 - 3830.025.032.0 1211 – 12147 - 152.538 - 43.531.526.034.012 – 13155 - 15944 - 5033.027.036.0Thông số đồ Jeans bé trai.SizeTuổiChiều cao [cm]Trọng lượng [kg]Ngực [cm]Eo[cm]Mông [cm]22 – 381 - 8512 - 13.5 3 – 486.5 - 8514 - 15.5 44 – 599 - 105.516 -1723.021.023.05 – 6106.5 - 11317.5 - 1924.021.524.066 – 7117 - 120.519 - 2225.022.025.07 – 8122 - 12722 - 2526.022.526.088 – 9129.5 - 129.525 - 2727.023.527.08 – 9129.5 - 13727 - 3328.024.528.0109 – 10139.5 - 14733 - 39.529.525.530.010 – 11150 - 15540 - 45.531.026.532.01211 – 12157.5 - 162.545.5 - 5232.527.534.012 – 13165 - 167.552.5 - 5734.028.535.5
Source: www.kidinstyle.com
Carter's Baby sizes:
Carter's Toddler sizes:
Carter's kid sizes:
Size Gymboree Baby:
Size Gymboree Toddler và Kid:
Size Ralph Lauren:
Size 75 là bao nhiêu kg?
BẢNG KÍCH THƯỚC SIZE [ CÂN NẶNG] | ||
SIZE | CHIỀU CAO [CM] | CÂN NẶNG [KG] |
6-9 M | 71-74 | 6.5-8 KG |
9-12 M | 74-77 | 8-9.5 KG |
12-18M | 77-83 | 9.5-11 KG |
Size 73 là bao nhiêu kg?
1. Bảng chọn size quần áo cho bé: thường dựa trên Chiều cao và Cân nặng của bé.
Size là bao nhiêu kg?
Size | Chiều cao [cm] | Cân nặng [kg] |
S | 160 - 167 | 48 - 53 |
M | 168 - 174 | 54 - 60 |
L | Trên 175 | 61 - 66 |
XL | Trên 175 | 67 - 72 |
Size 80 dành cho bé bao nhiêu kg?
Dựa vào bảng size quần áo trẻ em Trung Quốc theo độ tuổi trên, có thể thấy, size 80 sẽ dành cho các bé khoảng từ 8 - 10 kg. Như vậy, bạn có thể lựa chọn size 80 cho bé từ 8 - 10kg, chiều cao từ 80 - 90 cm với độ tuổi từ 2 - 3 tuổi.