Thông dụng
Danh từ
Bùn đặc, bùn quánh Nước cống, nước rãnh, nước rác Tảng băng rôi Cặn dầu, cặn nồi hơiHình thái từ
- V_ed : sludged
- V_ing : sludging
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dầu lẫn với nước máy bơm nước bẩnHóa học & vật liệu
cặn [dầu] cặn dầuGiải thích EN: Any undesirable solids settled out from a treatment process..
Giải thích VN: Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.
Ô tô
cặn dầu [nhớt]Xây dựng
bã cặnĐiện
trỏGiải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
Kỹ thuật chung
bột đá bùn quặngsludge feeder máy tiếp bùn quặng sludge pump máy bơm bùn [quặng] treatment by sludge sự tuyển bằng bùn quặng treatment by sludge sự xử lý bằng bùn quặng
bùn quặng [ép đùn và dập thành thanh liên tục] bùn xỉ bùn bùn cặn bùn cát bùn khoanGiải thích EN: A mixture of cuttings and water formed at the bottom of a borehole after drilling.
Giải thích VN: Hỗn hợp phoi và nước được hình thành dưới đáy lỗ sau khi khoan.
activated sludge process công nghệ bùn khoan hoạt hóa
bùn loãng bùn lỏng cặn lắngsludge dewatering chamber ngăn khử nước cặn lắng tank sludge cặn lắng dưới thùng chứa
cặn nước thảiash contents in sewage sludge độ tro [của] cặn nước thải
sludge utilization sự tận dụng chất lắng untreated sludge chất lắng của nước thải
chất nhựa nước cốngwater content of [sewage] sludge hàm lượng nước trong nước cống
nước rãnh máy hút bùn mùnGiải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.
rãnh nướcKinh tế
bùn cặn sự kết tủa xỉCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounglop , goo * , goop , grease , gunk , mire , muck , oil , ooze , scum , sediment , silt , slime , slop , slush , filth , ice , mud , residue , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Tự Do Báo Chí Vạch Trần Tin Giả Người Việt hải ngoại Đời sống Kinh tế Khoa học Sức khoẻ Văn hoá Thể thao Giáo dục
- Chuyên đề Quan Hệ Việt Mỹ Giải Mã Vành Đai & Con Đường Ngày Tị nạn Thế giới Trịnh Vĩnh Bình - người hạ 'bên thắng cuộc' Ground Zero – Xưa và Nay Chi phí chiến tranh Afghanistan Các giá trị Cộng hòa ở Việt Nam Thượng đỉnh Trump-Kim tại Việt Nam Trịnh Vĩnh Bình vs. Chính phủ Việt Nam Ngư Dân Việt và Làn Sóng Trộm Hải Sâm Bên Kia Quốc Lộ: Tiếng Vọng Từ Nông Thôn Mỹ
- Học tiếng Anh
- Video
- Nghe
Ngôn ngữ khác
Tìm
Trực tiếp
Trực tiếp
Tìm
Tin mới
English in a Minute
- Multimedia
- Về chương trình
06/02/2016
Embed
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Tip of the Iceberg [VOA]Embed
The code has been copied to your clipboard.
width px height px
The URL has been copied to your clipboard
No media source currently available
0:00 0:01:00 0:00
Tải xuống
- 264p | 2,4MB
- 352p | 3,3MB
- 480p | 5,3MB
An iceberg là một tảng băng lớn trôi nổi trên mặt nước. Và sau đây là một thành ngữ về những icebergs này: Tip of the Iceberg.