So sánh mazda 3 và honda civic 1.8 e năm 2024
Mazda3 và Honda Civic đều là những mẫu sedan hạng C khá được người dùng ưa chuộng, nếu đang phân vân không biết nên chọn mua mẫu xe nào thì có thể tham khảo bài viết dưới đây. Show Nghe nội dung bài viết Nội dung chínhMazda3 hiện đang được Thaco Trường Hải phân phối tại Việt Nam theo hình thức lắp ráp trong nước với 5 phiên bản gồm 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium, Sport 1.5 Luxury và Sport 1.5 Premium. Giá xe Mazda3 dao động từ 579 - 709 triệu đồng. Trong khi đó, Honda Civic hiện đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản gồm E, G và RS. Giá niêm yết dao động từ 730 - 870 triệu đồng. 1. Giá lăn bánh của Mazda3 và Honda CivicDưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda3 và Honda Civic, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn về giá niêm yết lẫn giá lăn bánh: Tên phiên bản Giá niêm yết Mazda3 1.5 Deluxe579 triệu đồngMazda3 1.5 Luxury619 triệu đồngMazda3 1.5 Premium729 triệu đồngMazda3 Sport 1.5 Luxury649 triệu đồngMazda3 Sprot 1.5 Premium709 triệu đồngHonda Civic E730 triệu đồngHonda Civic G770 triệu đồngHonda Civic RS870 triệu đồng Tên phiên bản Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác Mazda3 1.5 Deluxe 636 triệu đồng 630 triệu đồng 611 triệu đồng Mazda3 1.5 Luxury 678 triệu đồng 672 triệu đồng 653 triệu đồng Mazda3 1.5 Premium 795 triệu đồng 788 triệu đồng 769 triệu đồng Mazda3 Sport 1.5 Luxury 710 triệu đồng 704 triệu đồng 685 triệu đồng Mazda3 Sprot 1.5 Premium 774 triệu đồng 767 triệu đồng 748 triệu đồng Honda Civic E840 triệu đồng825 triệu đồng806 triệu đồngHonda Civic G885 triệu đồng869 triệu đồng850 triệu đồngHonda Civic RS997 triệu đồng979 triệu đồng960 triệu đồng \>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda3 \>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất 2. Kích thước của Mazda3 và Honda CivicKích thước Mazda3 Honda Civic Dài x rộng x cao (mm) 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 4.678 x 1.802 x 1.415 Chiều dài cơ sở (mm) 2.725 2.735 Khoảng sáng gầm xe (mm) 145 134 Khối lượng không tải (kg) 1.330/1.340 1.319 Bán kính quay vòng (m) 5,3 5,7 Về kích thước, Mazda3 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.795 x 1.440/1.435 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.725 mm, khoảng sáng gầm 145 mm. Trong khi đó, Honda Civic có thông số kích thước tương ứng là 4.678 x 1.802 x 1.415 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.735 mm, khoảng sáng gầm 134 mm. Có thể thấy, Honda Civic có chiều dài, chiều rộng và trục cơ sở nhỉnh hơn Mazda3, nhưng Mazda3 lại cao hơn so với Civic. Thậm chí, sedan nhà Mazda còn có khoảng sáng gầm cao hơn 11 mm so với sedan nhà Honda, bán kính vòng quay của Mazda3 cũng nhỏ hơn. \>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Mazda3 3. Ngoại thất của Mazda3 và Honda CivicNgoại thất Mazda3 Honda Civic Đèn chiếu sáng LED LED (Halogen trên bản tiêu chuẩn) Đèn sương mù LED LED Đèn hậu LED LED Đèn pha tự động bật/tắt Có Có Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ, chống chói, nhớ vị trí (trừ bản tiêu chuẩn) Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED Kích thước vành (inch) 16 inch (18 inch trên bản cao cấp nhất) 16, 17 hoặc 18 inch (tùy phiên bản) Kích thước lốp 205/60R16 (215/45R18 trên bản cao cấp nhất) 215/55R16, 215/55R17 hoặc 215/55R18 (tùy phiên bản) Gạt mưa tự động Có So sánh về ngoại thất, Mazda3 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của thương hiệu, sở hữu vẻ ngoài trẻ trung và năng động. Trong khi đó, Honda Civic sở hữu diện mạo thể thao với những đường gân mạnh mẽ trên thân xe. Cả 2 mẫu đều được trang bị đầy đủ những trang bị ngoại thất cơ bản với đèn pha tự động bật tắt, đèn sương mù LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ. Tuy nhiên, hầu hết các phiên bản của Mazda3 sử dụng mâm 16 inch còn Civic được trang bị mâm có kích thước 16 - 18 inch tỳ vào phiên bản. \>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau 4. Nội thất của Mazda3 và Honda CivicNội thất Mazda3 Honda Civic Vật liệu bọc ghế DaDa/Nỉ Ghế lái Chỉnh điện, nhớ vị tríChỉnh điện 8 hướng (trên bản cao nhất) Vô-lăng 3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng3 chấu bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng Đồng hồ 2 cụm Analog và 1 màn hình digitalDigital 7 inch/10,1 inch Âm thanh 8 loa4 loa, 8 loa hoặc 12 loa (tùy phiên bản) Màn hình trung tâm 8,8 inch7 inch/9 inch Chìa thông minh, đề nổ nút bấm CóCó Điều hòa tự động 2 vùng1 vùng/2 vùng Cửa gió hàng ghế sau Có (trừ bản tiêu chuẩn)Có Dung tích khoang hành lý 360 - 450 lít428 lít Mazda3 có ghế lái bọc da với chức năng chỉnh điện. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của Honda Civic cũng có những tính năng tương tự. Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng. Mazda3 có trang bị hệ thống âm thanh với 8 loa còn của Civic là từ 4 - 12 loa tùy thuộc vào phiên bản. Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, chìa thông minh và đề nổ nút bấm. Mazda3 sở hữu bảng đồng hồ gồm 2 cụm Analog và 1 màn hình digital, màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch. Trong khi đó, Honda Civic được trang bị màn hình digital 7 inch hoặc 10,1 inch, màn hình cảm ứng 7 inch hoặc 9 inch Ngoài ra, khoang hành lý của Mazda3 có dung tích từ 360 - 450 lít còn của Honda Civic là 428 lít. \>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Cân bằng 5. Động cơ xe Mazda3 và Honda CivicĐộng cơ Mazda3 Honda Civic Loại động cơ Skyactiv-G 1.5L/2.0L1.5 VTEC Turbo Công suất cực đại (mã lực) 110/153176 Mô-men xoắn cực đại (rpm) 146/200240 Hộp số Tự động 6 cấpCVT Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Thanh xoắnMacPherson/Liên kết đa điểm Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp 5,9 - 6,3 lít/100km 5,98 - 6,52 lít/100 km Mazda3 được trang bị được trang bị động cơ SkyActiv-G 1.5L hoặc SkyActiv-G 2.0L, với công suất 110 - 153 mã lực và mô men xoắn 146 - 200Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động 6 cấp. Trong khi đó, Honda Civic được trang bị động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT. \>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Honda Civic 6. Tính năng an toàn trên Mazda3 và Honda CivicCông nghệ an toàn Mazda3 Honda Civic Chống bó cứng phanh CóCó Phân phối lực phanh điện tử CóCó Hỗ trợ khởi hành ngang dốc CóCó Cảm biến trước/sau Có (trên bản cao nhất)Chỉ có cảm biến trước Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường Có (trên bản cao nhất)Có Camera lùi CóCó Túi khí 76 Gói công nghệ an toàn cao cấp CóCó Mazda3 và Toyota Corolla Altis đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí,... Ngoài ra, các phiên bản cao cấp của Mazda3 được cung cấp gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi. Trong khi đó, Honda Civic sở hữu gói công nghệ Honda Sensing với nhiều tính năng hiện đại như kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp, đèn pha thích ứng tự động, phanh giảm thiểu va chạm, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành,... \>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Cân bằng 7. Nên mua Mazda3 hay Honda CivicHiện tại, giá niêm yết của Mazda3 dao động ở mức 579 - 709 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Honda Civic cao hơn đáng kể, từ 730 - 870 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 151 - 161 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông. Có thể thấy rằng Mazda3 và Honda Civic đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc hạng C. Tuy nhiên, Honda Civic sẽ là lựa chọn lý tưởng những khách hàng yêu thích cầm lái, đam mê tốc độ và thích phong cách thể thao, nam tính. Còn những khách hàng thích một chiếc xe có ngoại hình đẹp, nội thất cao cấp cùng hệ thống an toàn hiện đại thì Mazda3 sẽ là một lựa chọn tốt hơn. |