So sánh tỷ giá usd vnd của các ngân hàng năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 07/02/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 07/02/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.250 24.250 24.470 24.470 Bảng Anh (GBP) 29.945 30.221 31.204 31.204 Ðồng Euro (EUR) 25.694 25.746 26.690 26.690 Yên Nhật (JPY) 160,7 161,85 167,79 167,79 Ðô la Úc (AUD) 15.520 15.631 16.204 16.204 Ðô la Singapore (SGD) 17.692 17.855 18.436 18.436 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.038 3.066 3.166 3.166 Ðô la Canada (CAD) 17.619 17.781 18.360 18.360 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.572 27.572 28.470 28.470 Ðô la New Zealand (NZD) 14.626 14.626 15.102 15.102 Bat Thái Lan (THB) 663 663 712 712

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.250 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.250 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.470 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.470 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.945 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.221 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.204 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.204 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.694 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.746 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.690 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.690 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,7 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 161,85 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 167,79 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 167,79 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.520 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.631 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.204 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.204 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.692 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.855 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.436 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.436 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.038 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.066 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.166 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.166 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.619 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.781 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.360 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.360 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.572 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.572 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.470 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.470 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.626 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.626 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.102 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.102 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 663 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 663 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 712 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 712

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 07/02/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 07/02/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,64 0,6446 0,6622 NZD/USD Không áp dụng 0,6031 0,6172 USD/CAD 1,3764 1,3638 1,3328 EUR/USD 1,06 1,062 1,091 GBP/USD 1,2348 1,2462 1,2752 USD/HKD 7,9828 7,9098 7,7301 USD/JPY 150,9 149,83 145,84 USD/SGD 1,3707 1,3582 1,3273 USD/CHF Không áp dụng 0,8795 0,8595 USD/SEK Không áp dụng 10,7012 10,2816 USD/THB Không áp dụng 36,59 34,39 USD/DKK Không áp dụng 7,0699 6,7926 USD/NOK Không áp dụng 10,7978 10,3744

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,64 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6446 Tỷ giá bán 0,6622 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6031 Tỷ giá bán 0,6172 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3764 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3638 Tỷ giá bán 1,3328 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,06 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,062 Tỷ giá bán 1,091 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2348 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2462 Tỷ giá bán 1,2752 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9828 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9098 Tỷ giá bán 7,7301 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 150,9 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 149,83 Tỷ giá bán 145,84 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3707 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3582 Tỷ giá bán 1,3273 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8795 Tỷ giá bán 0,8595 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,7012 Tỷ giá bán 10,2816 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,59 Tỷ giá bán 34,39 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,0699 Tỷ giá bán 6,7926 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,7978 Tỷ giá bán 10,3744

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.