Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sports trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sports tiếng Anh nghĩa là gì.
sport /spɔ:t/* danh từ- thể thao=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu=in sport+ đùa, chơi=to make sport of somebody+ trêu ai=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời [đi săn, đi câu...]- [từ lóng] người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] con bạc- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] anh chàng ăn diện, công tử bột- [sinh vật học] biến dị* nội động từ- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng- [sinh vật học] biến dị* ngoại động từ- chưng, diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí [thời gian...] bằng nô đùa, chơi thể thao...!to sport one's oak- [xem] oak
- eulogized tiếng Anh là gì?
- storehouse tiếng Anh là gì?
- Exclusion principle tiếng Anh là gì?
- lightsomeness tiếng Anh là gì?
- depressingly tiếng Anh là gì?
- geophysicist tiếng Anh là gì?
- coprocessor tiếng Anh là gì?
- disarranging tiếng Anh là gì?
- enunciation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sports trong tiếng Anh
sports có nghĩa là: sport /spɔ:t/* danh từ- thể thao=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu=in sport+ đùa, chơi=to make sport of somebody+ trêu ai=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời [đi săn, đi câu...]- [từ lóng] người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] con bạc- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] anh chàng ăn diện, công tử bột- [sinh vật học] biến dị* nội động từ- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng- [sinh vật học] biến dị* ngoại động từ- chưng, diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí [thời gian...] bằng nô đùa, chơi thể thao...!to sport one's oak- [xem] oak
Đây là cách dùng sports tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sports tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sport /spɔ:t/* danh từ- thể thao=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học=athletic sports+ điền kinh tiếng Anh là gì? cuộc thi điền kinh- sự giải trí tiếng Anh là gì? sự chơi đùa tiếng Anh là gì? sự nô đùa tiếng Anh là gì? trò đùa tiếng Anh là gì? trò cười tiếng Anh là gì? trò trớ trêu=in sport+ đùa tiếng Anh là gì? chơi=to make sport of somebody+ trêu ai=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh tiếng Anh là gì? bị số mệnh trớ trêu- cuộc giải trí tiếng Anh là gì? cuộc vui chơi ngoài trời [đi săn tiếng Anh là gì? đi câu...]- [từ lóng] người tốt tiếng Anh là gì? người có tinh thần tượng võ tiếng Anh là gì? người thẳng thắn tiếng Anh là gì? người trung thực tiếng Anh là gì? người có dũng khí- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [thông tục] con bạc- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [thông tục] anh chàng ăn diện tiếng Anh là gì? công tử bột- [sinh vật học] biến dị* nội động từ- giải trí tiếng Anh là gì? chơi đùa tiếng Anh là gì? nô đùa tiếng Anh là gì? đùa cợt tiếng Anh là gì? trêu chòng- [sinh vật học] biến dị* ngoại động từ- chưng tiếng Anh là gì? diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí [thời gian...] bằng nô đùa tiếng Anh là gì?chơi thể thao...!to sport one's oak- [xem] oak
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /spɔɹt/ [Mỹ], /spɔːt/ [Anh], /spɔː/ [Tasmania], /spo[ː]ɹt/ [những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse], /spoət/ [những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse]
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][spɔɹt]
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của sport
- eng sport
- enm sport vắn tắt của
- enm disport
- fro desporter
- fro deporter
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- lat deportō
- lat dē
- lat portō [khuân]
- lat porta [cổng]
- lat par- [băng qua]
- lat porta [cổng]
- lat deportō
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- fro deporter
- fro desporter
- enm disport
- enm sport vắn tắt của
Danh từSửa đổi
sport [số nhiềusports]
- [Anh] Thể thao. intervarsity sport — cuộc thi thể thao giữa các trường đại học athletic sport — điền kinh, cuộc thi điền kinh
- Môn thể thao. winter sport — môn thể thao mùa đông
- [Cũ] Sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu. in sport — đùa, chơi to make sport of somebody — trêu ai to be the sport of Fortune — là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
- Cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời [đi săn, đi câu...].
- [Lóng] Người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí; người xấu. a good sport — người tốt, người thua nhưng không nản chí không bực dọc a bad sport, a poor sport — người thua xấu You're such a sport! — Anh thật thẳng thắn!
- [Mỹ, thông tục] Con bạc.
- [Thông tục] Người dính líu với mãi dâm.
- [Mỹ, thông tục] Anh chàng ăn diện, công tử bột.
- [Sinh vật học] Biến dị.
- [Thông tục] Bạn [chỉ đến bạn thân khi nói với họ].
- [Cũ] Cuộc chơi chữ.
Đồng nghĩaSửa đổi
thể thao- sports [Mỹ]
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- air sport
- ask me one on sport
- autosport
- blood sport
- boardsport
- combat sport
- contact sport
- cue sport, cuesport
- dancesport
- extreme sport
- flying sport
- good sport
- individual sport
- mind sport
- motorsport
- multisport
- nonsport
- old sport
- poor sport
- professional sport
- radiosport
- spectator sport
- spoilsport
- sport fish, sportfish
- sport jacket
- sport stacking
- sport utility vehicle, SUV
- sportfishing
- sportful
- sporting
- sportive
- sportless
- sportlike
- team sport
- watersport
- wheelchair sport
- winter sport
Nội động từSửa đổi
sport
- Giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng.
- Đánh bạc.
- [Sinh vật học] Biến dị.
Chia động từSửa đổi
sport
to sport | |||||
sporting | |||||
sported | |||||
sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
will/shall²sport | will/shallsport hoặc wilt/shalt¹sport | will/shallsport | will/shallsport | will/shallsport | will/shallsport |
sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
sported | sported | sported | sported | sported | sported |
weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport |
— | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từSửa đổi
sport
- Chưng, diện. to sport a gold tie-clip — chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
- Đóng [cửa].
Chia động từSửa đổi
sport
to sport | |||||
sporting | |||||
sported | |||||
sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
will/shall²sport | will/shallsport hoặc wilt/shalt¹sport | will/shallsport | will/shallsport | will/shallsport | will/shallsport |
sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
sported | sported | sported | sported | sported | sported |
weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport | weretosport hoặc shouldsport |
— | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
to sport away Tiêu phí [thời gian...] bằng nô đùa, chơi thể thao... to sport one's oak Xem oak.Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: [s̪pɔrt̪]
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của sport
- pol sport
- eng sport
Danh từSửa đổi
sport gđ vô sinh [số nhiều sporty]
- Thể thao.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- sportowy
- sportowiec
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /spɔrt/
Hà Lan [nam giới][spɔrt]
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của sport
- nld sport
- fro desporter
- fro deporter
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- lat deportō
- lat dē
- lat portō [khuân]
- lat porta [cổng]
- lat par- [băng qua]
- lat porta [cổng]
- lat deportō
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- fro deporter
- fro desporter
Danh từSửa đổi
Dạng bình thường | |
Số ít | sport |
Số nhiều | sporten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | sportje |
Số nhiều | sportjes |
sport gch [mạo từ de, số nhiều sporten, giảm nhẹ sportje]
- Thể thao.
- Bậc thang.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- duiksport
- klimsport
- sportvereniging
Động từSửa đổi
sport
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của sporten
- Lối mệnh lệnh của sporten
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈʃport/
Danh từSửa đổi
sport [số nhiều sportok]
- Thể thao.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- sportol
- sportoló
- sportos
- sportszerű
Từ ghépSửa đổi
- lovassport
- sportág
- sportdiplomácia
- sportember
- sportesemény
- sporthír
- sportlétesítmény
- sportpálya
- sportújság
Động từSửa đổi
sport
- Phân từ quá khứ của spore
Đồng nghĩaSửa đổi
- spora
- sporet
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /spɔʁ/
Paris, Pháp [nam giới][spɔʁ]
Từ đồng âmSửa đổi
- spore
Từ nguyênSửa đổi
Từ nguyên của sport
- fra sport
- eng sport
- enm sport vắn tắt của
- enm disport
- fro desporter
- fro deporter
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- lat deportō
- lat dē
- lat portō [khuân]
- lat porta [cổng]
- lat par- [băng qua]
- lat porta [cổng]
- lat deportō
- lat deportāre vô định chủ động hiện tại của
- fro deporter
- fro desporter
- enm disport
- enm sport vắn tắt của
- eng sport
Danh từSửa đổi
sport spɔʁ |
sports spɔʁ |
sport gđ
- Thể thao. Terrain de sport — sân thể thao c’est du sport — [nghĩa bóng, thân mật] đó là một việc khó khăn il va y avoir du sport — [thân mật] sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- omnisports
- sport d'hiver
- sportif, sportive
- sportivité
Tính từSửa đổi
sport kđ
- [Dùng chơi] thể thao. Des vêtements sport — quần áo thể thao
- Thẳng thắn, trung thực. Il a été très sport dans cette rencontre — trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Danh từSửa đổi
sport gđ [số nhiều sporty]
- Thể thao.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- profesionální sport
- rekreační sport
- vrcholový sport
Từ liên hệSửa đổi
- sportovat
- sportovec
Cách phát âmSửa đổi
Gotland, Thụy Điển [nữ giới]
Động từSửa đổi
sport
- Động danh từ bị động của spörja
Danh từSửa đổi
sport gđ kđ
- Thể thao.
- Trò tiêu khiển. fare qualcosa per sport — làm cái gì nào đó để vui
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- sportivo
- sportivamente
- sportività