Surprise là gì

surprise

/sə'praiz/

* danh từ

sự ngạc nhiên

his surprise was visible: vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra

to my great surprise: làm tôi rất ngạc nhiên

sự bất ngờ, sự bất thình lình

the post was taken by surprise: đồn bị chiếm bất ngờ

điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ

I have a surprise for you: tôi đành cho anh một thú không ngờ

(định ngữ) bất ngờ

a surprise visit: cuộc đến thăm bất ngờ

(định ngữ) ngạc nhiên

surprise packet: gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

* ngoại động từ

làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

more surprised than frightened: ngạc nhiên hơn là sợ

đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)

to surprise someboby in the act: bắt ai quả tang

bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ

to surprise someone into consent: bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surprise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surprise tiếng Anh nghĩa là gì.

surprise /sə'praiz/

* danh từ
- sự ngạc nhiên
=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
- sự bất ngờ, sự bất thình lình
=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ
- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ
=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ
- (định ngữ) bất ngờ
=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ
- (định ngữ) ngạc nhiên
=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

* ngoại động từ
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ
- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang
- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Thuật ngữ liên quan tới surprise

  • sentinels tiếng Anh là gì?
  • bogeymen tiếng Anh là gì?
  • padlock tiếng Anh là gì?
  • sexier tiếng Anh là gì?
  • trictrac tiếng Anh là gì?
  • auditoria tiếng Anh là gì?
  • unbeneficial tiếng Anh là gì?
  • cinematography tiếng Anh là gì?
  • deathlier tiếng Anh là gì?
  • poppet-head tiếng Anh là gì?
  • deporting tiếng Anh là gì?
  • holler tiếng Anh là gì?
  • doltishness tiếng Anh là gì?
  • nugatory tiếng Anh là gì?
  • consumerism tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của surprise trong tiếng Anh

surprise có nghĩa là: surprise /sə'praiz/* danh từ- sự ngạc nhiên=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên- sự bất ngờ, sự bất thình lình=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ- (định ngữ) bất ngờ=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ- (định ngữ) ngạc nhiên=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên" * ngoại động từ- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Đây là cách dùng surprise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surprise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

“Surprise” trong Tiếng Anh có nghĩa là “sững sốt, ngạc nhiên, sự sững sốt”. Từ này vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng Surprise trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Động từ

Ý nghĩa thông dụng nhất của động từ Surprise là gây ra sự bất ngờ về một điều gì đó cho ai đó, có thể làm cho họ cảm thấy ngạc nhiên hoặc sốc.

Cấu trúc thường gặp nhất khi dùng surprise trong câu:

Subject + Surprise + to + Verb (infinitive)

Subject + Surprise + Tân ngữ + Verb_ing

Subject + Surprise + (that) + Mệnh đề

Trong đó, theo sau surprise thường là một động từ thể nguyên mẫu Verb (infinitive) được ngăn cách với nó bằng “to”. Trong trường hợp theo sau surprise là một tân ngữ, động từ theo sau tân ngũ đó phải chia ở dạng động từ thêm _ing (Verb_ing)

Theo sau Surprise cũng có thể là một mệnh đề với sự ngăn cách bởi “(that)”.

Ví dụ:

  • •  I was surprised at his statement
  • •  Joe was surprised that he enjoyed the journey
  • •  The news surprised everyone.
  • •  [ + that] It doesn't surprise me that their parents don't want them to get married.
  • •   It will not surprise anyone to learn that the offer has been rejected.
  • •  [ + question word] Janet was surprised how quickly the time passed.

Surprise là gì

Surprise! Ngạc nhiên chưa?

Surprise dạng động từ còn một ý nghĩa nữa là tìm, phát hiện, bắt giữ, tấn công ai đó khi họ không mong đợi điều đó một cách đột ngột và đầy bất ngờ.

Ví dụ:

  • •  The robbers had just opened the safe when they were surprised by the police.
  • •  His mother surprised him helping himself to her gin.
  • •  He surprised a gang stealing scrap metal

2. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Danh từ

Khi làm nhiệm vụ là một danh từ trong câu, surprise chỉ có thể hiểu như là một sự kiện nào đó đầy bất ngờ.

Ví dụ:

  • •  Don't tell Anne we've arranged a party for her - I want it to be a surprise.
  • •  It was a wonderful/nasty surprise to get home and find the letter.
  • •  Last night's heavy snow came as a complete surprise.
  • •  They're always full of surprises (= doing unexpected things).
  • •  I wish you wouldn't keep springing surprises on me (= telling me unexpected things or causing unexpected things to happen).
  • •  They mounted a surprise attack at dawn.
  • •  My uncle paid us a surprise visit yesterday.
  • •  The announcement came as a complete surprise

Surprise còn có nghĩa là một cảm giác hơi ngạc nhiên nhẹ hoặc sốc gây ra bởi một cái gì đó bất ngờ. Đánh dấu một cái gì đó được thực hiện hoặc xảy ra bất ngờ.

  • •  Much to her surprise, she'd missed him
  • •  A surprise attack
  • •  On the last day of February, I got a surprise visit from Will.
  • •  Without the aide of a surprise attack, we were not much of a challenge.
  • •  Two surprise visitors drop in, and then things begin to happen.

Surprise là gì

Dùng surprise trong câu

3. Cấu trúc và cách dùng Surprise – Các trường hợp đặc biệt

Surprise, surprise!

Cụm từ surprise, Surprise! Được sử dụng để nói trong trường hợp cụ thể (một cách không trang trọng) với ý nghĩa là: “bất ngờ chưa?” khi mang đến cho ai điều bất ngờ gì đó mà bản thân họ không chấp nhận, hoặc trong trường hợp ai đó tin rằng điều gì bất ngờ, nhưng có thể đoán biết trước:

Surprise là từ loại gì?

Danh từ Sự ngạc nhiên. Sự bất ngờ, sự bất thình lình.

What a surprise là gì?

What a surprise!” một dạng câu cảm thán sử dụng “What, How”. “What a surprise!” nghĩa “Thật bất ngờ/ thật ngạc nhiên!”.

Come as a surprise nghĩa là gì?

(B) came as come as no surprise là một thành ngữ có nghĩa “chẳng có đáng ngạc nhiên” nhé em. Em có thể xem định nghĩa của surprise trong từ điển Oxford tại đây. Người ta có in đậm thành ngữ này trong các ví dụ. Còn made of đâu có “làm”.

Surprisingly là gì?

Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt.