Tập thể dục nhịp điệu trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong xã hội vô cùng phát triển ngày nay, việc sở hữu tiếng Anh là rất quan trọng bởi hầu như bất kỳ ngành nghề nào cũng yêu cầu sử dụng tiếng Anh. 150+ từ vựng tiếng Anh phòng gym dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và quen thuộc, luôn xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày, ngoài ra còn hỗ trợ cho bạn không ít vốn từ vựng để đi làm. Cùng NQH IELTS xem thử nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng gym

  • Treadmill (n): /ˈtredˌmɪl/ - Máy chạy bộ
  • Stationary bike (n): /ˈsteɪʃəˌnɛri baɪk/ - Xe đạp tĩnh
  • Elliptical trainer (n): /ɪˈlɪptɪkəl ˈtreɪnər/ - Máy tập elip
  • Dumbbell (n): /ˈdʌmbɛl/ - Tạ đơn
  • Barbell (n): /ˈbɑrˌbɛl/ - Tạ đa năng
  • Bench press (n): /bɛnʧ prɛs/ - Máy đẩy tạ
  • Rowing machine (n): /ˈroʊɪŋ məˈʃin/ - Máy chèo thuyền
  • Resistance bands (n): /rɪˈzɪstəns bændz/ - Dây cản trở
  • Kettlebell (n): /ˈkɛtəlˌbɛl/ - Tạ chuông luyện tập
  • Pull-up bar (n): /pʊl-ʌp bɑr/ - Thanh đẩy
  • Exercise mat (n): /ˈɛksərˌsaɪz mæt/ - Thảm tập luyện
  • Weight stack (n): /weɪt stæk/ - Chồng tạ
  • Cable machine (n): /ˈkeɪbəl məˈʃin/ - Máy cáp tập thể lực
  • Leg press machine (n): /lɛg prɛs məˈʃin/ - Máy đẩy chân
  • Chest press machine (n): /ʧɛst prɛs məˈʃin/ - Máy đẩy ngực
  • Lat pulldown machine (n): /læt ˈpʊlˌdaʊn məˈʃin/ - Máy kéo đẩy cơ lưng
  • Exercise ball (n): /ˈɛksərˌsaɪz bɔl/ - Bóng tập thể lực
  • Stair stepper (n): /stɛr ˈstɛpər/ - Máy bước lên cầu thang
  • Pilates reformer (n): /ˌpɪləˈtiːz rɪˈfɔrmər/ - Bộ máy Pilates
  • Gymnastics rings (n): /ˌʤɪmˈnæsˌtɪks rɪŋz/ - Vòng thể dục
  • Battle ropes (n): /ˈbætəl roʊps/ - Dây tập chiến đấu
  • Medicine ball (n): /ˈmɛdəsən bɔl/ - Bóng y tế
  • Power rack (n): /ˈpaʊər ræk/ - Khung tập thể lực
  • Ab roller (n): /æb ˈroʊlər/ - Máy luyện cơ bụng
  • Calf raise machine (n): /kæf reɪz məˈʃin/ - Máy đẩy bắp chân

Tập thể dục nhịp điệu trong tiếng anh là gì năm 2024

2. Từ vựng tiếng Anh về các bài tập tại phòng gym

  • Stretching (n): /ˈstrɛʧɪŋ/ - Tập duỗi cơ
  • Cardio workout (n): /ˈkɑr.di.oʊ ˈwɜrk.aʊt/ - Bài tập cardio
  • Weightlifting (n): /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ - Tập nâng tạ
  • Yoga (n): /ˈjoʊɡə/ - Yoga
  • Pilates (n): /pɪˈlɑːˌtiːz/ - Bài tập Pilates
  • Aerobics (n): /ɛˈroʊbɪks/ - Bài thể dục nhịp điệu
  • Circuit training (n): /ˈsɜrkɪt ˈtreɪnɪŋ/ - Luyện tập mạch
  • High-intensity interval training (HIIT) (n): /haɪ ˈɪn.tən.sə.ti ˈɪn.tə.vəl ˈtreɪnɪŋ/ - Luyện tập động lực cường độ cao
  • Zumba (n): /ˈzuːmbə/ - Bài tập nhảy Zumba
  • Crossfit (n): /ˈkrɔsˌfɪt/ - Luyện tập Crossfit
  • Bodyweight exercises (n): /ˈbɑdi.weɪt ˈɛksərˌsaɪzɪz/ - Bài tập dựa vào trọng lượng cơ thể
  • Warming up (n): /ˈwɔː.mɪŋ ʌp/ - Bài tập làm nóng cơ
  • Shoulder press (n): /ˈʃəʊl.dər pres/ - Bài tập đẩy vai
  • Crunch (n): /krʌntʃ/ - Bài tập gập bụng
  • Push-up (n): /ˈpʊʃ.ʌp/ - Chống đẩy

Tập thể dục nhịp điệu trong tiếng anh là gì năm 2024

3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất tại phòng gym

  • Exercise equipment (n): /ˈɛksərˌsaɪz ɪˈkwɪpmənt/ - Thiết bị tập thể lực
  • Gym apparatus (n): /ʤɪm ˌæpəˈreɪtəs/ - Dụng cụ tập thể lực
  • Gym facilities (n): /ʤɪm fəˈsɪlətiz/ - Cơ sở vật chất tại phòng tập
  • Gymnasium (n): /ˌdʒɪmˈneɪziəm/ - Phòng tập thể dục
  • Locker room (n): /ˈlɑkər rum/ - Phòng thay đồ
  • Weight room (n): /weɪt rum/ - Phòng tập nâng tạ
  • Fitness center (n): /ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/ - Trung tâm thể dục
  • Sauna (n): /ˈsɔnə/ - Phòng xông hơi
  • Steam room (n): /stim rum/ - Phòng xông hơi bằng hơi nước nóng
  • Swimming pool (n): /ˈswɪmɪŋ pul/ - Bể bơi
  • Jacuzzi (n): /dʒəˈkuːzi/ - Bể sục
  • Shower (n): /ʃaʊər/ - Vòi hoa sen
  • Towel (n): /taʊəl/ - Khăn tắm
  • Towel service (n): /ˈtaʊəl ˈsɜrvəs/ - Dịch vụ cung cấp khăn
  • Water fountain (n): /ˈwɔtər ˈfaʊntən/ - Máy lọc nước
  • Sound system (n): /saʊnd ˈsɪstəm/ - Hệ thống âm thanh
  • Air conditioning (n): /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ - Hệ thống điều hòa không khí

4. Từ vựng tiếng Anh về các nhóm cơ

  • Neck (n): /nek/ - Cơ cổ
  • Deltoid (n): /ˈdel.tɔɪd/ - Cơ vai
  • Anterior (n): /ænˈtɪə.ri.ər/ - Cơ vai trước
  • Posterior head (n): /pɒsˈtɪə.ri.ər hed/ - Cơ vai sau
  • Biceps (n): /ˈbaɪ.seps/ - Nhóm cơ tay trước hay con chuột. Bao gồm long head và short head
  • Triceps (n): /ˈtraɪ.seps/ - Nhóm cơ tay sau.Bao gồm: long head, medial head và lateral head
  • Forearms (n): /ˈfɔː.rɑːm/ - Nhóm cơ cẳng tay
  • Back (n): /bæk/ - Cơ lưng
  • Trap (n): /træp/ - Cơ cầu vai
  • Latissimus dorsi (n): /lɑːˌtɪs.ɪ.məs ˈdɒːs.aɪ/ - Cơ xô
  • Middle back (n): /ˈmɪd.əl bæk/ - Cơ lưng giữa
  • Lower back (n): /ˈləʊ.ər bæk/ - Cơ lưng dưới
  • Chest (n): /tʃest/ - Cơ ngực
  • Abs (n): /æbz/ - Cơ bụng
  • Six pack (n): /ˈsɪks pæk/- Cơ múi bụng
  • Thigh (n): /θaɪ/ - Cơ đùi
  • Glutes (n): /ɡluːt/ - Cơ mông
  • Quadriceps (n): /ˈkwɒd.rɪ.seps/ - Nhóm cơ đùi trước
  • Calves (n): /kɑːvz/ - Cơ bắp chân

5. Từ vựng tiếng Anh về trang phục khi tập gym

  • Athletic wear (n): /əˈθlɛtɪk wɛr/ - Trang phục thể dục
  • Sportswear (n): /ˈspɔrtsˌwɛr/ - Trang phục thể thao
  • Workout clothes (n): /ˈwɜrkˌaʊt kləʊðz/ - Trang phục tập luyện
  • Gym attire (n): /dʒɪm əˈtaɪr/ - Trang phục tập gym
  • Athletic shoes (n): /əˈθlɛtɪk ʃuz/ - Giày thể thao
  • Sneakers (n): /ˈsnikərz/ - Giày thể thao
  • Running shoes (n): /ˈrʌnɪŋ ʃuz/ - Giày chạy bộ
  • Leggings (n): /ˈlɛgɪŋz/ - Quần legging
  • Shorts (n): /ʃɔrts/ - Quần đùi
  • Tank top (n): /tæŋk tɒp/ - Áo ba lỗ
  • Sports bra (n): /spɔrts brɑ/ - Áo bra thể thao
  • Headband (n): /ˈhɛdbænd/ - Băng đô đầu
  • Socks (n): /sɑks/ - Tất
  • Gloves (n): /ɡlʌvz/ - Găng tay
  • Wristbands (n): /rɪstbændz/ - Băng cổ tay
  • Yoga pants (n): /ˈjoʊɡə pænts/ - Quần yoga
  • Headphones (n): /ˈhɛdˌfoʊnz/ - Tai nghe
  • Gym bag (n): /dʒɪm bæɡ/ - Túi đựng đồ tập thể dục
  • Sweat-resistant (adj): /swɛt-rɪˈzɪstənt/ - Chống mồ hôi
  • Stretchy (adj): /ˈstrɛʧi/ - Có tính đàn hồi
  • Moisture-wicking (adj): /ˈmɔɪstʃərˈwɪkɪŋ/ - Có khả năng hút ẩm
  • Breathable (adj): /ˈbriðəbl/ - Thoáng khí
  • Dri-fit (adj): /draɪ-fɪt/ - Có tính năng thấm ẩm

Tập thể dục nhịp điệu trong tiếng anh là gì năm 2024

6. Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống và dinh dưỡng khi tập

  • Nutrition (n): /njuˈtrɪʃən/ - Dinh dưỡng
  • Nutrients (n): /ˈnutriənts/ - Chất dinh dưỡng
  • Diet (n): /daɪət/ - Chế độ ăn uống
  • Calories (n): /ˈkæləriz/ - Calo
  • Protein (n): /ˈproʊtiːn/ - Protein
  • Carbohydrates (n): /kɑrbəˈhaɪdreɪts/ - Carbohydrates
  • Fiber (n): /ˈfaɪbər/ - Chất xơ
  • Fast (n): /fæts/ - Chất béo
  • Hydration (n): /haɪˈdreɪʃən/ - Sự cung cấp nước
  • Snack (n): /snæk/ - Bữa ăn nhẹ
  • Portion size (n): /ˈpɔrʃən saɪz/ - Kích thước phần ăn
  • Balance (n): /ˈbæləns/ - Sự cân bằng
  • Healthy eating (n): /ˈhɛlθi ˈitɪŋ/ - Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Meal prep (n): /mil prɛp/ - Chuẩn bị bữa ăn trước
  • Meal plan (n): /mil plæn/ - Kế hoạch bữa ăn
  • Vitamins (n): /ˈvɪtəmɪnz/ - Vitamin
  • Minerals (n): /ˈmɪnərəlz/ - Khoáng chất
  • Lean protein (n): /lin ˈproʊtiːn/ - Protein thấp calo
  • Nutrient-dense foods (n): /ˈnjuːtriənt-dɛns fuːdz/ - Thực phẩm giàu dinh dưỡng
  • Supplements (n): /ˈsʌpləmənts/ - Thực phẩm bổ sung
  • Pre-workout meal (n): /priː ˈwɜrkˌaʊt mil/ - Bữa ăn trước khi tập
  • Post-workout meal (n): /poʊst ˈwɜrkˌaʊt mil/ - Bữa ăn sau khi tập
  • Recovery (n): /rɪˈkʌvəri/ - Quá trình phục hồi cơ bắp
  • Energy (n): /ˈɛnərdʒi/ - Năng lượng
  • Sugars (n): /ˈʃʊgərz/ - Đường
  • Protein shake (n): /ˈproʊtiːn ʃeɪk/ - Sinh tố protein
  • Whey (n): /wei/ - Đạm váng sữa

7. Từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật, thông số khi tập

  • Repetition (n): /ˌrɛpɪˈtɪʃən/ - Lần lặp
  • Set (n): /sɛt/ - Hiệp (ví dụ: 3 sets of 10 reps)
  • Warm-up (n): /wɔrm ʌp/ - Bài tập khởi động
  • Cool-down (n): /kuːl daʊn/ - Bài tập hạ nhiệt
  • Rest period (n): /rɛst ˈpɪriəd/ - Thời gian nghỉ
  • Heart rate (n): /hɑrt reɪt/ - Nhịp tim
  • Calories burned (n): /ˈkæləriz bɜrnd/ - Lượng calo tiêu thụ
  • Body fat percentage (n): /ˈbɑdi fæt pərˈsɛntɪdʒ/ - Tỷ lệ mỡ trong cơ thể
  • BMI (Body Mass Index) (n): /ˌbiː.emˈaɪ/ - Chỉ số khối lượng cơ thể
  • Personal trainer (PT) (n): /ˈpɜrsənl ˈtreɪnər/ - HLV cá nhân
  • Spotter (n): /ˈspɑtər/ - Người đứng cạnh (để giúp đỡ khi tập nâng tạ)
  • Safety clip (n): /ˈseɪfti klɪp/ - Kẹp an toàn (để tránh sự rời rạc của tạ đa năng)
  • Adjustable bench (n): /əˈdʒʌstəbl bɛnʧ/ - Băng ghế điều chỉnh
  • Weight stack (n): /weɪt stæk/ - Chồng tạ
  • Resistance level (n): /rɪˈzɪstəns ˈlɛvəl/ - Mức độ cản trở

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh phòng gym bạn nên biết, có tính ứng dụng cao. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho công việc cũng như trong cuộc sống của bạn. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Tập thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?

Tập thể dục nhịp điệu được hiểu là bất kỳ loại hình tập luyện nào có khả năng điều hòa tim mạch. Nó có thể bao gồm các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, chạy hoặc đi xe đạp. Tập thể dục nhịp điệu khác với tập thể dục kỵ khí.

Thể dục thể chất tiếng Anh là gì?

Giáo dục Thể chất (tiếng Anh là Physical education) là một loại hình giáo dục mà nội dung chuyên biệt là dạy học vận động (động tác) và phát triển có chủ định các tố chất vận động của con người.

Nhịp trong âm nhạc tiếng Anh là gì?

Tiết nhịp (hay trường canh, nhịp; tiếng Anh: bar, measure) là những khoảng cách thời gian được chia đều trong tác phẩm âm nhạc.

Bài tập thể dục trong tiếng Anh là gì?

- Exercise: một bài tập thể dục để giúp ta đạt được sức khoẻ như mong muốn.