Thêu tay tiếng anh là gì năm 2024
Show
What is ""thêu thùa"" in American English and how to say it?Learn the word in this minigame:More "Sở thích" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishShe does embroidery to decorate her tableclothes and napkins. How To Say ""thêu thùa"" In 45 Languages.Castilian Spanishel bordado Brazilian Portugueseo bordado British Englishembroidery Mexican Spanishel bordado European Portugueseo bordado Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "embroidery" with the app. Try Drops Drops CoursesNói đến ngành may mặc thì không thể không nhắc đến thêu. Đây là một từ thông dụng nhưng bạn không biết thêu tiếng Anh là gì và được viết như thế nào? Chỉ mất 3 phút đọc hết bài viết này, bạn không chỉ biết viết từ vựng này trong tiếng Anh mà còn hiểu rõ về cách dùng từ thông qua các ví dụ minh họa và có thêm kiến thức về những từ liên quan khác. 1. Thêu trong Tiếng Anh là gì?Thêu được dịch nghĩa trong tiếng anh là Embroider. Thêu tiếng anh là gì? Thêu được hiểu là một nghệ thuật dùng chỉ xuyên qua xuyên lại trên bề mặt vải để tạo ra những sản phẩm mỹ thuật thật đẹp. Thêu là nghề dệt trang trí trên vải hay dùng các loại vật liệu khác nhau như kim để may họa tiết qua các sợi chỉ hoặc sợi len. Thêu được kết hợp với một số vật liệu khác như chuỗi hạt, các hạt ngọc trai, kim sa,… Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm có họa tiết thêu như mũ, áo khoác, chăn, áo sơ mi, vải denim, váy, giày,,… 2. Thông tin chi tiết từ vựng thêu trong tiếng anhEmbroider được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau: Theo Anh - Anh: [ ɪmˈbrɔɪdə(r)] Theo Anh - Mỹ: [ ɪmˈbrɔɪdər] Embroider đóng vai trò là một động từ trong câu thường được sử dụng với ý nghĩa để trang trí vải hoặc quần áo bằng các mẫu hoặc hình ảnh bao gồm các mũi khâu được may trực tiếp lên vật liệu. Ví dụ:
Ngoài ra, Embroider còn được dùng để làm cho một câu chuyện trở nên thú vị hơn bằng cách thêm các chi tiết tưởng tượng vào đó. Ví dụ:
Từ vựng thêu trong tiếng anh 3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng thêu trong tiếng anhĐể giúp bạn hiểu hơn về thêu tiếng anh là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn về những ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ về thêu trong tiếng anh 4. Từ vựng, cụm từ tiếng anh khác có liên quan
Thêu tiếng anh là gì? Chắc hẳn sau khi đọc hết những thông tin về định nghĩa, cách dùng và xem những ví dụ minh họa ở trên bạn đã có câu trả lời chi tiết. Bên cạnh đó, ban cũng đừng quên hệ thống lại kiến thức và lưu lại ngay để có thể ghi nhớ lâu hơn bạn nhé. Chúc bạn sẽ cải thiện được khả năng tiếng Anh của mình nhanh chóng nhờ những giờ học hiệu quả cùng Studytienganh. |