Thiên tai tiếng anh là gì năm 2024
Trong Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural disasters – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 8, học sinh được tiếp cận với chủ đề thảm họa tự nhiên, với các từ vựng xoay quanh các loại thiên tai, tính chất của thiên tai, thiệt hại của thiên tai và công tác phòng chống và phục hồi. Show Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng thuộc Unit 9, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên. Key takeaways:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 9: Natural disastersPhần từ vựng trong sách
Ví dụ: The flood caused extensive damage to homes and roads. (Lũ lụt gây thiệt hại lớn cho nhà cửa và đường phố).
Ví dụ: Please make sure the building is safe before allowing people back inside. (Xin hãy đảm bảo tòa nhà an toàn trước khi cho người vào bên trong).
Ví dụ: The earthquake was a major disaster, causing widespread destruction. (Trận động đất là một thảm họa lớn, gây ra sự phá hủy rộng rãi).
Ví dụ: The tornado touched down and tore through the small town. (Lốc xoáy đổ xuống và cắt qua thị trấn nhỏ).
Ví dụ: The violent storm knocked down trees and power lines. (Cơn bão dữ dội đánh đổ cây và dây điện).
Ví dụ: The storm brought heavy rain and strong winds. (Cơn bão mang theo mưa lớn và gió mạnh).
Ví dụ: The earthquake caused significant damage to the city's infrastructure. (Trận động đất gây thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng của thành phố).
Ví dụ: The accident hurt his leg badly. (Tai nạn làm chân anh ấy bị thương nặng).
Ví dụ: The volcanic eruption sent ash and lava into the sky. (Sự phun trào núi lửa đã đẩy tro và dung nham lên bầu trời).
Ví dụ: The earthquake shook the entire region, causing panic among residents. (Trận động đất làm rung chuyển toàn khu vực, làm kinh hoàng cư dân).
Ví dụ: The heavy rain triggered a landslide. (Mưa lớn gây ra sự lở đất).
Ví dụ: The fire destroyed several homes in the neighborhood. (Đám cháy đã phá hủy một số ngôi nhà trong khu phố).
Ví dụ: The weather forecast warned of an approaching storm. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo về cơn bão đang tiến lại).
Ví dụ: Scientists use data to predict the movement of hurricanes. (Các nhà khoa học sử dụng dữ liệu để dự đoán sự di chuyển của bão).
Ví dụ: It's important to have an emergency kit with essential supplies in case of a disaster. (Việc có một bộ đồ cứu hộ khẩn cấp với các vật phẩm cần thiết trong trường hợp thảm họa là quan trọng).
Ví dụ: The rescue workers risked their lives to save people trapped in the building. (Các nhân viên cứu hộ đã liều mạng để cứu người bị kẹt trong tòa nhà).
Ví dụ: The rescue workers rushed to help the victims of the car accident. (Các nhân viên cứu hộ đã nhanh chóng đến giúp đỡ những nạn nhân của tai nạn xe hơi).
Ví dụ: The property damage caused by the storm was extensive. (Thiệt hại tài sản do cơn bão gây ra rất lớn).
Ví dụ: Swimming in the strong currents is very dangerous. (Bơi trong dòng nước mạnh rất nguy hiểm).
Ví dụ: The aftermath of the earthquake was truly awful. (Hậu quả của trận động đất thật sự khủng khiếp).
Ví dụ: The earthquake triggered a massive tsunami that struck the coastal areas. (Trận động đất đã gây ra một cơn sóng thần khổng lồ tấn công các khu vực ven biển).
Ví dụ: The search and rescue team is looking for the missing hikers in the wilderness. (Đội tìm kiếm và cứu hộ đang tìm kiếm những người đi bộ bị mất tích trong hoang dã).
Ví dụ: She began to tremble with fear when she heard the loud noise. (Cô ấy bắt đầu run rẩy vì sợ khi nghe thấy tiếng ồn lớn).
Ví dụ: The fear of heights is known as acrophobia. (Sợ độ cao được biết đến là căn bệnh acrophobia).
Ví dụ: During a natural disaster, it's crucial to follow the instructions provided by local authorities. (Trong thiên tai, việc tuân theo hướng dẫn của các cơ quan chính quyền địa phương là rất quan trọng).
Ví dụ: The government decided to strengthen the region's infrastructure to better withstand future events. (Chính phủ đã quyết định tăng cường hạ tầng khu vực để chống chịu tốt hơn trước các sự kiện trong tương lai).
Ví dụ: It's important to prepare for emergencies by having a plan and necessary supplies. (Việc chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp bằng cách có kế hoạch và các vật phẩm cần thiết là quan trọng).
Ví dụ: To stay safe, it's best to avoid dangerous situations. (Để an toàn, tốt nhất là tránh xa các tình huống nguy hiểm).
Ví dụ: The doctor prescribed some medicine to help with my cold. (Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp tôi khỏi cảm lạnh).
Ví dụ: The government has the authority to enforce laws and regulations. (Chính phủ có quyền lực để thực thi luật lệ và quy định).
Phần từ vựng mở rộng
Ví dụ: The hurricane caused widespread damage to coastal areas. (Cơn bão gây ra thiệt hại rộng rãi ở khu vực ven biển).
Ví dụ: The prolonged drought led to water shortages in the region. (Hạn hán kéo dài dẫn đến thiếu nước ở khu vực này).
Ví dụ: The wildfire spread rapidly, threatening nearby communities. (Cháy rừng lan nhanh, đe dọa các cộng đồng gần đó).
Ví dụ: The evacuation of residents from the flood-prone area was carried out swiftly. (Sơ tán cư dân khỏi khu vực có nguy cơ lũ lụt đã được thực hiện nhanh chóng).
Ví dụ: The earthquake was a catastrophic event that caused immense destruction. (Trận động đất là một sự kiện thảm họa gây ra sự phá hủy vô cùng lớn).
Ví dụ: Being in the flood zone poses a significant hazard to residents. (Việc ở trong khu vực nguy cơ lũ lụt mang theo rủi ro đáng kể cho cư dân).
Ví dụ: Planting trees can help mitigate the impact of soil erosion. (Việc trồng cây có thể giúp làm dịu tác động của xói mòn đất đai).
Ví dụ: Building community resilience involves preparing for and recovering from disasters effectively. (Xây dựng sự hồi phục cộng đồng liên quan đến việc chuẩn bị và vượt qua thảm họa một cách hiệu quả).
Ví dụ: The elderly and young children are often more vulnerable during natural disasters. (Người cao tuổi và trẻ em thường dễ bị tổn thương hơn trong thảm họa tự nhiên).
Ví dụ: The community came together to support the recovery efforts after the earthquake. (Cộng đồng hợp sức để ủng hộ công cuộc phục hồi sau trận động đất).
Luyện tậpBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. Từ vựng Ý nghĩa 1. Tornado
2. Violent
3. Missing
4. Emergency kit
5. Strengthen
Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. mitigate emergency kit eruption strengthen wildfire tremble flood rescue workers landslide dangerous
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
Đáp ánBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “flood” (trận lũ).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “eruption” (sự phun trào).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “landslide” (sự sạt lở đất đá).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “tremble” (rung chuyển).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “wildfire” (đám cháy rừng).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “emergency kit” (bộ cứu hộ khẩn cấp).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “strengthen” (củng cố).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “mitigate” (giảm thiểu).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “dangerous” (nguy hiểm).
→ Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “rescue workers” (nhân viên cứu hộ).
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.Gợi ý:
Tổng kếtBài viết trên đây đã tổng hợp các cũng như cung cấp một số từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng người học sẽ nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng này để có thể ôn tập hiệu quả. Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 10 Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. Thiên tai là gì English?calamity, act of god, catastrophe là các bản dịch hàng đầu của "thiên tai" thành Tiếng Anh. Người thiên tai tiếng Anh là gì?GENIUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Tai họa thiên nhiên tiếng Anh là gì?Những thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh được dịch chung là “natural disasters”. Khi viết về 1 thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh, bạn phải biết cách vận dụng linh hoạt nhiều cụm từ khác nhau. Vì thế, hãy bỏ túi ngay những từ vựng thông dụng có thể truyền biểu thị sát nghĩa nhất nội dung cần truyền tải nhé. Báo dịch ra tiếng Anh là gì?Bão có nhiều cách gọi trong tiếng Anh, tùy vào vị trí địa lý. Bão xuất hiện ở bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương được gọi là "hurricane", ở tây bắc Thái Bình Dương là "typhoon", còn ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương là "cyclone". Bão được chia thành các cấp độ, tùy vào cường độ mạnh-yếu của gió. |