Tiếng anh lớp 3 - unit 3 lesson 2

Lesson 3 [bài học 3]. Bài 1: Listen and repeat. [Nghe và lặp lại]. Tony: Is that Tony? Đó là Tony phải không?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 5

5. Look, read and write

[Nhìn, đọc và viết.]

Lời giải chi tiết:

1. Hi! I'm Mai.

[Xin chào! Mình là Mai.]

2. This is Nam.

[Đây là Nam.]

3. And this is Phong.

[Và đây là Phong.]

4. That's Linda.

[Đó là Linda.]

5. And that's Peter.

[Và đó là Peter.]

Chia sẻ

Bình luận

Bài tiếp theo

Báo lỗi - Góp ý

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại.]

Quảng cáo

Bài nghe:

a]   Is that Tony?

Yes, it is.

b]   Is that Quan?

No, it isn't. It's Phong.

Hướng dẫn dịch:

a]  Đó là Tony phải không?

Vâng, đúng rồi.

b] Đó là Quân phải không?

Không, không phải. Đó là Phong.

2. Point and say. [Chỉ và nói].

Quảng cáo

Bài nghe:

a]   Is that Peter?

Yes, it is.

b]    Is that Tony?

Yes, it is.

c]    Is that Mai?

No, it isn't. It's Hoa.

d]    Is that Mary?

No, it isn't. It's Linda. 

Hướng dẫn dịch:

a]    Đó là Peter phải không?

Vâng, đúng rồi.

b]    Đó là Tony phải không?

Vâng, đúng rồi.

c]    Đó là Mai phải không?

Không, không phải. Đó là Hoa.

d]    Đó là Mary phải không?

Không, không phải. Đó là Linda.

Quảng cáo

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Is that Nam?

Yes, it is. 

Is that Linh?

No, it isn't. It's Hoa.

Is that Mai?

Yes, it is.

Is that Peter?

No, it isn't. It's Tony.

Is that Phong?

Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

Đó là Nam phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Linh phải không?

Không, không phải. Đó là Hoa.

Đó là Mai phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Peter phải không?

Không, không phải. Đó là Tony.

Đó là Phong phải không?

Vâng, đúng rồi.

4. Listen and number. [Nghe và điền số].

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Nam: Is that Linda?

Hoa: Yes, it is.

2. Quan: Is that Peter?

Mai: No, it isn't. It's Tony.

3. Mai: Is that Peter?

Tony: Yes, it is.

4. Hoa: Is that Linda?

Phong: No, it isn't. It's Mai.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Đó có phải là Linda không?

Hoa: Đúng vậy.

2. Quân: Có phải đó là Peter không?

Mai: Không, không phải vậy. Đó là Tony.

3. Mai: Đó có phải là Peter không?

Tony: Đúng vậy.

4. Hoa: Linda đó à?

Phong: Không, không phải vậy. Đó là Mai.

5. Look, read and answer. [Nhìn, đọc và trả lời].

1. Is that Linda?

Yes, it is.

2. Is that Peter?

No, it isn’t. It’s Tony.

3. Is that Phong?

Yes, it is.

4. Is that Nam?

No, it isn’t. It’s Quan.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là Linda phải không?

Vâng, đúng rồi.

2. Đó là Peter phải không?

Không, không phải. Đó là Tony.

3. Đó là Phong phải không?

Vâng, đúng rồi.

4. Đó là Nam phải không?

Không, không phải. Đó là Quân.

6. Let’s play. [Chúng ta cùng chơi].

Line-up [Trò chơi xếp hàng]

Hướng dẫn dịch:

Tạo thành 2 nhóm, nhóm A và nhóm B, hai nhóm này ngồi trên bục giảng và quay mặt xuống lớp. Cung cấp cho mỗi nhóm những thẻ từ [mỗi thẻ từ sẽ chứa từ vựng, từ này sẽ giúp nhiều thành viên trong nhóm tạo thành câu có nghĩa], có thể tạo thành những câu khác nhau từ thẻ từ này. Cô giáo sẽ đọc một câu, ví dụ: This is Minh. Nếu học sinh trong nhóm A có thể từ có chứa nội dung là các từ "This", "is", "Minh" thì các bạn di chuyển thật nhanh để xếp thành một hàng sao cho thành câu đúng là "This is Minh". Các thành viên của nhóm B nên ngồi tại chỗ. Nếu các bạn trong nhóm B đứng lên khi cô giáo đọc câu mà nhóm A vừa tạo thành, thì các bạn trong nhóm B phạm luật chơi và rời khỏi trò chơi - nhóm thua cuộc và kết thúc cuộc chơi.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-3-this-is-tony.jsp

1

Bài 1: Look, listen and repeat

[Nhìn, nghe và lặp lại].

a]   Is that Tony? - Yes, it is.

[Đó là Tony phải không? Vâng, đúng rồi.]

b]   Is that Quan? - No, it isn't. It's Phong.

[Đó là Quân phải không? - Không, không phải. Đó là Phong.]

2

Bài 2: Point and say

[Chỉ và nói].

Lời giải chi tiết:

a]   Is that Peter? - Yes, it is.

b]   Is that Tony? - Yes, it is.

c]   Is that Mai? - No, it isn't. It's Hoa.

d]   Is that Mary? - No, it isn't. It's Linda.

Tạm dịch:

a] Đó là Peter phải không? Vâng, đúng rồi.

b] Đó là Tony phải không? Vâng, đúng rồi.

c] Đó là Mai phải không? Không, không phải. Đó là Hoa.

d] Đó là Mary phải không? Không, không phải. Đó là Linda.

3

Bài 3:  Let’s talk

[Chúng ta cùng nói].

Is that Nam?

Yes, it is.

Is that Linh?

No, it isn't. It's Hoa.

Is that Mai?

Yes, it is.

Is that Peter?

No, it isn't. It's Tony.

Is that Phong?

Yes, it is.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đó là Nam phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Linh phải không?

Không, không phải. Đó là Hoa.

Đó là Mai phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đó là Peter phải không?

Không, không phải. Đó là Tony.

Đó là Phong phải không?

Vâng, đúng rồi.

Câu 4

Bài 4: Listen and number. 

[Nghe và điền số].

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.  Nam: Is that Linda?

     Hoa: Yes, it is.

2.  Quan: Is that Peter?

     Mai: No, it isn't. It's Tony.

3.  Mai: Is that Peter?

     Tony: Yes, it is.

4.  Hoa: Is that Linda?

     Phong: No, it isn't. It's Mai.

Lời giải chi tiết:

a 3      b 2           c 1        d 4

Câu 5

Bài 5: Look, read and answer

[Nhìn, đọc và trả lời].

Lời giải chi tiết:

1. Is that Linda? - Yes, it is.

[Đó là Linda phải không? Vâng, đúng rồi.]

2.  Is that Peter? - No, it isn’t. It’s Tony.

[Đó là Peter phải không? - Không, không phải. Đó là Tony.]

3.  Is that Phong? - Yes, it is.

[Đó là Phong phải không? Vâng, đúng rồi.]

4.   Is that Nam? - No, it isn’t. It’s Quan.

[Đó là Nam phải không? Không, không phải. Đó là Quân.]

Câu 6

Bài 6: Let’s play

[Chúng ta cùng chơi].

Line-up 

[Trò chơi xếp hàng]

Phương pháp giải:

Tạo thành 2 nhóm, nhóm A và nhóm B, hai nhóm này ngồi trên bục giảng và quay mặt xuống lớp. Cung cấp cho mỗi nhóm những thẻ từ [mỗi thẻ từ sẽ chứa từ vựng, từ này sẽ giúp nhiều thành viên trong nhóm tạo thành câu có nghĩa], có thể tạo thành những câu khác nhau từ thẻ từ này.

Cô giáo sẽ đọc một câu, ví dụ: This is Trinh. Nếu học sinh trong nhóm A có thẻ từ có chứa nội dung là các từ "This", "is", "Trinh" thì các bạn di chuyển thật nhanh để xếp thành một hàng sao cho thành câu đúng là "This is Trinh". Các thành viên của nhóm B nên ngồi tại chỗ. Nếu các bạn trong nhóm B đứng lên khi cô giáo đọc câu mà nhóm A vừa tạo thành, thì các bạn trong nhóm B phạm luật chơi và rời khỏi trò chơi - nhóm thua cuộc và kết thúc cuộc chơi.

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề