Tổ chức cuộc họp tiếng anh là gì năm 2024

Trong một doanh nghiệp hay công ty, việc họp giữa các phòng hay các bộ phận hay cả công ty là một việc khá thường xuyên, là một hình thức giao tiếp không thể thiếu trong môi trường đi làm. Một cuộc họp hay hội nghị thường luôn mang tính chất trang trọng và nghiêm túc, chính vì vậy việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là điều rất quan trọng, đặc biệt là đối với các cuộc họp cần sử dụng tiếng Anh, tại các công ty nước ngoài hay các cuộc họp, hội nghị, tọa đàm quốc tế.

Tổ chức cuộc họp tiếng anh là gì năm 2024

Do đó, IIG Academy đã tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn tự tin và nói tiếng Anh trôi chảy hơn trong các cuộc họp:

Khi muốn theo học hoặc tham gia vào một ngành nghề nào đó, chúng ta đều cần tìm hiểu tất cả các thuật ngữ có liên quan. Vậy tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là Event Management. Đây là quá trình tổ chức thực hiện các phần công việc để chuẩn bị cho một chương trình, buổi lễ tiệc sắp diễn ra.

Quá trình tổ chức một sự kiện phải trải qua một khoảng thời gian dài. Từ khi hình thành ý tưởng ban đầu, lên kịch bản chương trình; công tác chuẩn bị trước sự kiện cho đến khi sự kiện diễn ra và kết thúc, công việc dọn dẹp hậu trường, đánh giá kết quả sau chương trình.

Ở Việt Nam, tổ chức sự kiện được áp dụng cho mọi lĩnh vực của đời sống với đa dạng hình thức như: khai trương, khánh thành, động thổ, lễ hội, triển lãm, họp báo, hội chợ, hội nghị, hội thảo…. Ngoài ra còn có những buổi lễ tiệc dành cho cá nhân, gia đình như đám cưới, mừng thọ, sinh nhật, kỷ niệm…

Tổ chức cuộc họp tiếng anh là gì năm 2024

Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là Event Management

2. TOP 50+ thuật ngữ thường sử dụng trong tổ chức sự kiện

Tổ chức sự kiện là ngành nghề đặc thù, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và nhiều kỹ năng cần thiết. Hơn nữa, quá trình làm việc cũng có các công đoạn khác nhau như: lên ý tưởng, xây dựng sự kiện, công tác hậu cần… Bởi vậy việc nắm bắt các thuật ngữ bằng tiếng anh sẽ giúp người trong nghề nâng cao sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và công tác phục vụ. Dưới đây là 50+ thuật ngữ thường sử dụng trong tổ chức sự kiện bạn nên tham khảo:

  • Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
  • Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
  • Event company: Công ty sự kiện.
  • Event organization company: Công ty tổ chức sự kiện.
  • Event management: Quản lý sự kiện.
  • Event organizer: Nhân viên tổ chức sự kiện.
  • Event executive: Điều hành sự kiện.
  • Agency: Các công ty cung cấp về dịch vụ truyền thông.
  • Celebrity hoặc Celeb (Việt Nam thường gọi tắt là Celeb): Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng trong sự kiện.
  • Podium: Bục sân khấu
  • Lav mic: Mic không dây đeo tại cổ áo có kích cỡ rất nhỏ
  • Guiding board: Bảng chỉ dẫn thông tin
  • Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
  • Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
  • Guest: Những khách mời tham dự
  • ­In house hoặc indoor event: Sự kiện trong nhà
  • Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời
  • Wings: Cánh gà
  • Agenda: Phần lịch trình các tiết mục
  • AV system: Hệ thống âm thanh và ánh sáng sự kiện
  • Audio visual aids : Phụ kiện nghe nhìn
  • Banquet event order (BEO): Bảng tóm tắt để sắp xếp sự kiện
  • F&B (Food and beverage): Đồ ăn và nước uống
  • Budgetary philosophy: Bản dự trù chi phí
  • Revenues and expenses: Các khoản thu chi
  • Crowd control: Bản hướng dẫn để ổn định trật tự sự kiện
  • Rehearsal: Tổng duyệt
  • Stage platform: Phần sàn sân khấu
  • Deadline: Thời hạn sự kiện kết thúc
  • Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình (MC)
  • Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
  • Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
  • Emergency action plan: Kế hoạch hành động ngay tập lực khi có vấn đề phát sinh.
  • Badge: Huy hiệu, thẻ nhân viên
  • Foyer: Sảnh
  • Tablecloth: Khăn trải bàn
  • Chair cover: Khăn phủ ghế
  • Onsite: Chỉ nơi diễn ra sự kiện
  • Print broker: Nhân viên phụ trách việc in ấn
  • Follow-up: Một loạt các hoạt động diễn ra sau sự kiện
  • Honored guest: Vị khách VIP xuất hiện tại sự kiện
  • Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện
  • Celebrity: Khách mời nổi tiếng, ví dụ như ca sĩ, nghệ sĩ
  • Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể
  • Schedule: Tiến độ thực hiện sự kiện
  • Event venue: Địa điểm tổ chức
  • Confetti canon: Máy bắn pháo, kim tuyến chào mừng
  • Rounds: Bàn tiệc dạng hình tròn
  • Opening ceremony: Lễ khai mạc, khai trương
  • Opening speech: Bài phát biểu khi khai mạc sự kiện
  • Year End Party: Tiệc liên hoan cuối năm

Tổ chức cuộc họp tiếng anh là gì năm 2024

Có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng trong tổ chức sự kiện

3. Phân loại tổ chức sự kiện theo tên gọi tiếng anh

Hiện nay các loại hình sự kiện ở Việt Nam ngày càng trở nên đa dạng, nhiều chương trình tổ chức hoành tráng, quy mô lớn với ý tưởng độc đáo. Khi phân loại tổ chức sự kiện theo tên gọi tiếng anh sẽ gồm có những loại hình sau:

3.1. PR Event: Sự kiện quảng cáo thương hiệu

  • Press release: Các hoạt động thông cáo báo chí.
  • Customer Conference: Hội nghị khách hàng, lễ tri ân khách hàng.
  • Grand Opening: Lễ khai trương.

3.2. Activation Event: Sự kiện marketing thương hiệu

  • Product Launch Event: Sự kiện ra mắt sản phẩm mới của thương hiệu.
  • Event show: Buổi trình diễn.
  • Game activities, Shopper Event: Các sự kiện diễn ra tại điểm bán.

3.3. Public Event: Sự kiện mang tính cộng đồng

Các hoạt động, sự kiện liên quan đến cộng đồng như trao học bổng cho trẻ em nghèo vùng cao, hiến máu nhân đạo, kêu gọi từ thiện…