Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

Chúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.

Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.

Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!

45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch

 

Lời chào cơ bản

  Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.

1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.

>>Xem thêm: Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả

4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? –  ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.

 

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

Hola

Từ vựng cơ bản

  Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.

13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
 

Đồ uống & thực phẩm

  >>Tham khảo: Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào

Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.

20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!

 

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

comida

Phương hướng

  Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.

28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
 

Lộn xộn

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

compras

Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.

35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?

>>Có thể bạn quan tâm:  8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả

38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!

 

Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!

*Nguồn: dịch từ InternetChúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.

Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.

Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!

45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch

 

Lời chào cơ bản

  Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.

1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.

>>Xem thêm: Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả

4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? –  ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.

 

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

Hola

Từ vựng cơ bản

  Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.

13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
 

Đồ uống & thực phẩm

  >>Tham khảo: Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào

Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.

20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!

 

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

comida

Phương hướng

  Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.

28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
 

Lộn xộn

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

compras

Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.

35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?

>>Có thể bạn quan tâm:  8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả

38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!

 

Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!

*Nguồn: dịch từ Internet

Top 100 từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết năm 2022

  • SỰ MIÊU TẢ

    cuốn sách Tây Ban Nha

  • SỰ CHO PHÉP

    Được sử dụng theo giấy phép từ Getty Images

Xây dựng từ vựng của bạn là một phần thiết yếu của quá trình học ngôn ngữ, nhưng việc tìm ra nơi bắt đầu đôi khi có thể quá sức.

Vì vậy, những từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất bạn nên học trước tiên khi bạn bắt đầu chọn ngôn ngữ là gì?May mắn thay, Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (một tổ chức chính thức chịu trách nhiệm theo dõi ngôn ngữ Tây Ban Nha) đã phân tích một kho văn bản từ khắp nơi trên thế giới Tây Ban Nha để tìm hiểu những từ phổ biến nhất của Tây Ban Nha.Sẵn sàng để xem danh sách?

Từ ngắn: giới từ, liên kết và nhiều hơn nữa

Không có gì đáng ngạc nhiên khi nhiều từ cao trong danh sách không phải là những thứ như điện thoại di động hoặc máy tính, mà là các từ ngắn hơn, có chức năng hơn như những từ bạn sẽ tìm thấy dưới đây:

Giới từ

Giới từ là những từ ngắn thể hiện mối quan hệ giữa hai từ hoặc mệnh đề khác.Đây là những cái phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:

  • de - của hoặc từ
  • en - trong, trên hoặc tại
  • A - đến hoặc tại
  • por - cho hoặc bởi
  • con - với
  • para - cho hoặc để
  • tội lỗi - không có
  • sobre - về, trên hoặc hơn
  • entre - giữa
  • Hasta - cho đến khi
  • Desde - từ
  • Durante - Trong
  • según - theo
  • Contra - chống lại
  • DEL - Một sự co lại được hình thành bởi giới từ de và bài viết el
  • Al - Một sự co lại được hình thành bởi giới từ A và bài viết el

Xem hướng dẫn của chúng tôi về giới từ để biết thêm về cách sử dụng chúng trong bối cảnh.

Bài viết

Bài viết là những từ ngắn đi cùng với danh từ.Trong tiếng Anh, đây là, a và an.Trong tiếng Tây Ban Nha, những người phổ biến nhất là:

  • un - bài viết không xác định số ít nam tính
  • Una - Bài viết không xác định số ít nữ tính
  • LA - Bài viết xác định số ít nữ tính
  • LAS - Bài viết xác định số nhiều nữ tính
  • EL - Bài viết xác định số ít nam tính
  • LOS - Bài viết xác định số nhiều nam tính
  • LO - Một từ có thể đóng vai trò là một bài viết xác định số ít trung tính và một đại từ

Liên kết

Các liên kết được sử dụng để tham gia các câu, cụm từ hoặc thậm chí các từ với nhau.Một số liên kết phổ biến trong tiếng Anh là và, nhưng và hoặc.Dưới đây là các liên kết Tây Ban Nha phổ biến nhất:

  • y - một ý nghĩa kết hợp và
  • E - Một dạng y được sử dụng khi từ sau bắt đầu bằng tôi
  • o - một nghĩa là một ý nghĩa hoặc
  • NI - một ý nghĩa kết hợp cũng không
  • SI - một kết hợp có nghĩa là nếu
  • pero - một nghĩa là một ý nghĩa nhưng
  • Aunque - một ý nghĩa kết hợp mặc dù
  • Porque - một ý nghĩa kết hợp bởi vì
  • Trung - một ý nghĩa kết hợp nhưng đúng hơn hoặc cũng

Đại từ nhân xưng

Đại từ là những từ ngắn thay thế cho danh từ hoặc các cụm từ danh từ.Đại từ cá nhân đề cập đến một người ngữ pháp cụ thể.

  • yo - i
  • él - anh ấy
  • Ella - cô ấy
  • Tôi - Người đầu tiên là đại từ đối tượng trực tiếp và gián tiếp đơn lẻ
  • TE - Đại từ đối tượng trực tiếp và gián tiếp số thứ hai của người thứ hai
  • NOS - Đại từ đối tượng trực tiếp và gián tiếp đơn lẻ người đầu tiên
  • SE - một đại từ, trong số các mục đích sử dụng khác, là viết tắt của đối tượng gián tiếp và tạo thành các cụm từ thụ động và phản xạ
  • LE - Một đại từ cá nhân thường dịch cho anh ta, cô ấy hoặc nó khi mô tả và đối tượng gián tiếp
  • MI - của tôi
  • SU - Tùy thuộc vào bối cảnh: cô ấy, của anh ấy, nó hoặc của bạn (số ít)
  • Sus - tùy thuộc vào bối cảnh: (số nhiều) của bạn hoặc

Đại từ khác

  • Que - Khi được sử dụng như một đại từ, nó có thể có nghĩa là ai, ai hoặc đó:
    • El Hotel Que está en la esquina.- Khách sạn ở trong góc.
    • La Casa, Que es Grande, Está en Madrid.- Ngôi nhà, lớn, là ở Madrid.
    • El Guía Que Habla Inglés.- Hướng dẫn nói tiếng Anh.
  • Qué - một đại từ hoặc tính từ thẩm vấn có nghĩa là những gì hoặc cái nào
    • ¿Qué Hora es?- Mấy giờ rồi?Nó cũng có thể hoạt động như một trạng từ có nghĩa là làm thế nào
      It can also work as an adverb meaning how
    • ¡Qué Tarde!- Nghĩa đen: Mở muộn!
  • ESO - đó.
    • Eso es Rojo.- Đó là màu đỏ.
  • nada - không có gì, bất cứ điều gì

Động từ

Động từ là những từ rất quan trọng, vì chúng được coi là cốt lõi giữ một câu với nhau bằng cách chỉ ra hành động hoặc xảy ra.Đây là những động từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:

  • Ser - trở thành.
  • ESTAR - để được.

Sự khác biệt giữa Ser và Estar là một trong những vấn đề phức tạp nhất đối với người nói tiếng Anh.Nhiều người sử dụng từ viết tắt để nhớ rằng, như một nguyên tắc chung, Estar được sử dụng cho vị trí, vị trí, hành động, điều kiện và cảm xúc.position, location, action, condition and emotion.

  • Haber - chủ yếu được sử dụng như có;Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ phụ trợ trong một số thì
  • Tener - để có.Sở hữu hoặc sở hữu

Mặc dù cả hai động từ về mặt kỹ thuật có ý nghĩa về mặt kỹ thuật, nhưng Haber chủ yếu hoạt động như một động từ phụ trợ, và cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là có hoặc có.

  • Ir - để đi
  • Poder - có thể, có thể
  • Hacer - để làm hoặc làm
  • Decir - để nói hoặc nói

Mặc dù tất cả các động từ này đều không đều, nhưng các liên hợp của chúng rất đáng để ghi nhớ, vì bạn sẽ sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện mọi lúc.Trên thực tế, chúng ta đã có thể bắt đầu đặt các từ trong danh sách này lại với nhau để tạo cụm từ hoặc câu:

  • Él xúc xắc Eso.- Anh ta nói thế.
  • Eso es de ella.- Đó là của cô ấy.
  • Porque él Nos Dijo.- bởi vì anh ấy nói với chúng tôi

Phó từ

Trạng từ là các từ sửa đổi động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.Điều này nghe có vẻ phức tạp lúc đầu, nhưng nó bao gồm những điều đơn giản như nói có hoặc không.Dưới đây là các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Tây Ban Nha:

  • không không
  • Si yes
  • ya - ngay bây giờ hoặc đã
    • ¿Ya Comiste?- Bạn đã ăn chưa?
    • Necesito Terminarlo Ya.- Tôi cần hoàn thành nó ngay bây giờ.
  • Ahora - bây giờ
  • Cuando - Khi nào
  • Como - thích
    • ES alto como su padre.- Anh ấy cao như cha mình.
  • Donde - Ở đâu
  • Más - Thêm
  • Bien - tốt, ok
    • Estoy bien.- Tôi đang làm tốt.Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là tốt.
      It can also be used as a noun meaning good.
  • También - Ngoài ra
  • Muy - Rất
  • Tan - Vì vậy, hoặc như vậy;Khi kết hợp với como, nó có thể có nghĩa là
    • Estoy tan Feliz.- Tôi rất hạnh phúc.
    • Está tan frío como ayyer.- trời lạnh như ngày hôm qua.
  • Tanto - rất nhiều hoặc rất nhiều;Khi kết hợp với como, nó có thể có nghĩa là nhiều/nhiều
    • Hays Tantas Tantas!- Có rất nhiều cửa hàng!
    • Hay Tantas Tantas como en Londres.- Có nhiều cửa hàng như ở London.
  • solo - chỉ hoặc chỉ
    • Quiero solo una habitación.- Tôi chỉ muốn một phòng.
  • Después - sau đó hoặc muộn hơn
  • Antes - Trước hoặc sớm hơn
  • Siempre - luôn luôn

Bây giờ bạn đã thêm một số trạng từ phổ biến vào vốn từ vựng của mình, bạn có thể tạo thành nhiều câu hơn, như những câu dưới đây:

  • ¿De dónde eres?- Bạn đến từ đâu?
  • ¿Một dónde vas?- Bạn đi đâu?
  • ¿Qué estás haciendo?- Bạn đang làm gì đấy?
  • Không Digas ESO.- Đừng nói điều đó.
  • Ella puede hacer eso, pero él không.- Cô ấy có thể làm điều đó, nhưng anh ấy không thể.
  • Yo Siempre estoy bien.- Tôi luôn ổn.

Tính từ

Thông thường, các tính từ được sử dụng để sửa đổi danh từ, nhưng chúng cũng có thể được ghép nối với các động từ như ser hoặc estar để tạo thành cụm từ.Hãy xem các tính từ Tây Ban Nha là một trong số 100 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất:

Tính từ chứng minh

Tính từ chứng minh là những từ như thế này hoặc điều đó, giúp phân biệt mọi thứ với những thứ tương tự khác trong lớp của họ.

  • este - một tính từ nam tính có nghĩa này
  • ESTA - một tính từ nữ tính có nghĩa này
  • ese - một tính từ nam tính có nghĩa là
  • ESA - một tính từ nữ tính có nghĩa là

Bạn có thể thấy các tính từ này và cách chúng so sánh trong các câu sau:

  • Este Edificio es Grande.- Tòa nhà này là lớn.
  • ESE edificio es grande.- Tòa nhà đó là lớn.
  • Esta casa es pequeña.- Ngôi nhà này nhỏ.
  • Esa Casa Es Pequeña - Ngôi nhà đó nhỏ.

Cac tinh tư khac

  • otro, otra, otros - khác, một
    • Quiero Probar Otros Sabores.- Tôi muốn thử các hương vị khác.
    • Ý tưởng Tengo Otra.- Tôi có một ý tưởng khác.Nó cũng có thể được sử dụng như một đại từ có nghĩa là một đại từ khác hoặc một đại từ khác:
      It can also be used as a pronoun meaning another or another one:
    • Comeré Otro.- Tôi sẽ ăn một cái khác.
  • todo, todos - toàn bộ, tất cả hoặc mọi
    • TODO EL Grupo Está Cansado.- Cả nhóm mệt mỏi.
    • Vinieron Todos Mis Amigos.- Tất cả bạn bè của tôi đã đến.
    • TODO ESTUDIANTE ES BIENVENIDO.- Mỗi học sinh đều được chào đón.Nó cũng có thể hoạt động như một đại từ có nghĩa là mọi thứ hoặc tất cả mọi người:
      It can also work as a pronoun meaning everything or everyone:
    • Vinieron Todos.- Mọi người đã đến.
  • Cada - mỗi hoặc mỗi
    • Voy a la tienda cada dos días.- Tôi đến cửa hàng hai ngày một lần.
    • Cada Estudiante Tiene UN Libro.- Mỗi học sinh có một cuốn sách.
  • Así - như thế/cái này;Nó có thể được sử dụng cả như một tính từ và trạng từ
    • Quiero un buzo así.- Tôi muốn một chiếc áo len như thế này (một).
  • mismo - giống nhau
    • Vivimos en el mismo edificio.- Chúng tôi sống trong cùng một tòa nhà.
  • Gran - lớn hoặc tuyệt vời
    • Es un gran amigo.- Anh ấy là một người bạn tuyệt vời.
    • Hay Una Gran Cantidad de Libros.- Có một lượng lớn sách.
  • Poco - ít, ít hoặc không nhiều
    • Hay Poco Café - Có ít cà phê.
  • Menos - ít hơn, ít nhất, ít hoặc ít hơn
    • Este Hotel Tiene Menos Habitaciones.- Khách sạn này có ít phòng hơn.
    • ES EL Hotel Con Menos Habitaciones en Barcelona.- Đó là khách sạn có ít phòng nhất ở Barcelona.
  • chung chung

Hãy nhớ rằng hầu hết các tính từ Tây Ban Nha thay đổi tùy thuộc vào số lượng và giới tính của danh từ họ sửa đổi.Bạn có thể thấy điều này với OTRO, OTRA và OTRO, cả ba trong số đó xuất hiện trong danh sách 100 từ hàng đầu dưới dạng các mục riêng biệt, nhưng về cơ bản là các dạng của cùng một tính từ.

Danh từ

Cuối cùng, có danh từ.Đây là những từ có các chức năng như phục vụ như một chủ đề và thường có thể được ghép nối với các bài viết hoặc các quyết định khác.Chúng ta hãy xem các danh từ đưa nó vào danh sách các từ phổ biến nhất của Tây Ban Nha.

Số

  • Uno - một
  • DOS - Hai
  • Tres - ba

Mặc dù chỉ có ba số được đưa vào danh sách các từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng nhiều nhất, bạn có thể tìm thấy phần còn lại trên hướng dẫn của chúng tôi để học các số tiếng Tây Ban Nha.

Những danh từ khác

  • Año - Năm
  • Día - Ngày
  • Vez - thời gian, lần lượt hoặc dịp
  • tiempo - thời gian, như trong một khoảng thời gian
  • Vida - cuộc sống
  • parte - một phần
  • Gobierno - Chính phủ
  • país - đất nước
  • Mundo - Thế giới
  • Estado - Nhà nước
  • Forma - hình dạng hoặc cách
  • CaSO - Trường hợp

Một trăm từ có vẻ không nhiều, nhưng bạn có thể đặt chúng lại với nhau để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.Dưới đây là một số ví dụ:

  • ¿De qué país eres?- Bạn đến từ đất nước nào?
  • Él Tiene Menos de Un Año.- Anh ấy dưới một tuổi.
  • Hace Cuánto Tiempo Que estás en este país?- Bạn đã ở đất nước này bao lâu rồi?
  • Estuve dos años de mi vida en otro país.- Tôi đã dành hai năm của cuộc đời mình ở một đất nước khác.
  • Puedes Hacer Eso y Más.- Bạn có thể làm điều đó, và nhiều hơn nữa.
  • Eres parte de mi vida.- Bạn là một phần của cuộc sống của tôi.
  • Cada día Tienes Menos Tiempo.- Bạn có ít thời gian mỗi ngày.
  • Vamos A Otro País Todos Los Años.- Chúng tôi đi đến một quốc gia khác hàng năm.

Không cần phải nói, danh sách này không đầy đủ, nhưng bạn có thể sử dụng nó như một bước đệm trên đường để học tiếng Tây Ban Nha.

Những từ chính bạn cần biết trong tiếng Tây Ban Nha là gì?

Từ ngữ cơ bản tiếng Tây Ban Nha..
Hola chào).
Adios (tạm biệt).
Gracias (cảm ơn bạn).
Por Favour (xin vui lòng).
Si yes).
Claro (tất nhiên).
Không không).
Amor (tình yêu).

Những từ tiếng Tây Ban Nha quan trọng nhất là gì?

Từ ngữ cơ bản tiếng Tây Ban Nha..
Hola = Xin chào ..
Adiós = Tạm biệt ..
Por favour = làm ơn ..
Gracias = cảm ơn bạn ..
Lo siento = xin lỗi ..
Salud = ban phước cho bạn (sau khi ai đó hắt hơi).
Sí = vâng ..
Không = Không ..

Bạn cần biết bao nhiêu từ tiếng Tây Ban Nha để thông thạo?

Nếu bạn nghĩ về sự lưu loát cấp độ bản địa, bạn sẽ cần thành thạo từ 20.000 đến 40.000 từ và như bạn có thể thấy lề khá lớn.Nếu bạn muốn có một cuộc trò chuyện cơ bản, các chuyên gia nói rằng bạn sẽ chỉ cần khoảng 3.000 từ.between 20,000 and 40,000 words, and as you can see the margin is quite large. If you want to have a basic conversation, experts say that you'll just need around 3,000 words.