Vào tháng 6 năm 2023 âm lịch ở trên, bạn sẽ tìm thấy dấu ấn. trăng tròn tháng 6 năm 2023, trăng non tháng 6 năm 2023, ekadasi tháng 6 năm 2023, trăng tròn, trăng lên và trăng lặn tháng 6 năm 2023
Xem tại đây các tuần trăng năm nay và năm sau. Xem thêm ePha Mặt Trăng Ngày Giờ Khoảng cách của Mặt Trăng so với Trái Đất Trăng tròn Ngày 7 tháng 1 năm 202300. 09. 55404. 872 km Quý trước 15/01/202303. 13. 27385. 487 km Trăng non 21/01/202321. 55. 30363. 297 km Quý I 28 tháng 1 năm 202316. 20. 24385. 390 km Trăng tròn ngày 5 tháng 2 năm 202319. 30. 44404. 888 km Quý trước ngày 13 tháng 2 năm 202317. 03. 15375. 938 km Trăng non 20/02/202308. 09. 05365. 231 km Quý I 27 tháng 2 năm 202309. 06. 37394. 951 km Trăng tròn ngày 7 tháng 3 năm 202313. 42. 49400. 198 km Quý trước ngày 15 tháng 3 năm 202303. 10. 17368. 469 km Trăng non 21/03/202318. 26. 44370. 737 kmQuý đầu tiên29 tháng 3 năm 202304. 33. 12402. 181 km Trăng tròn ngày 6 tháng 4 năm 202306. 37. 18392. 096 km Quý trước 13/04/202311. 12. 53364. 188 km Trăng non 20/04/202306. 15. 48378. 923 kmQuý đầu tiên27 tháng 4 năm 202323. 21. 08405. 408 km Trăng tròn Ngày 5 tháng 5 năm 202319. 36. 47382. 641 km Quý trước ngày 12 tháng 5 năm 202316. 29. 26363. 451 km Trăng Non 19/05/202317. 55. 56388. 292 kmQuý đầu tiên27 tháng 5 năm 202317. 23. 49404. 067 km Trăng tròn ngày 4 tháng 6 năm 202305. 43. 56373. 905 km Quý trước ngày 10 tháng 6 năm 202321. 32. 26366. 202 km Trăng Non Ngày 18 tháng 6 năm 202306. 39. 10396. 961 km Quý I 26/06/202309. 51. 19398. 606 km Trăng tròn ngày 3 tháng 7 năm 202313. 40. 30367. 361 km Quý trước 10/07/202303. 49. 07372. 090 km Trăng non 17/07/202320. 33. 06403. 133 km Quý I 26 tháng 7 năm 202300. 08. 12390. 311 km Trăng tròn
[Siêu trăng] Ngày 1 tháng 8 năm 202320. 33. 26363. 815 km Quý trước 8 tháng 8 năm 202312. 29. 56380. 360 km Trăng non 16/08/202311. 38. 49405. 500 kmQuý đầu tiên24 tháng 8 năm 202311. 58. 21381. 006 km Trăng tròn
[Siêu trăng] 31/8/202303. 37. 05363. 667 km Quý trước 7 tháng 9 năm 202300. 22. 32389. 693 km Trăng non 15/09/202303. 40. 05403. 447 kmQuý đầu tiên22 tháng 9 năm 202321. 32. 39372. 536 km Trăng tròn 29/09/202311. 58. 21367. 076 km Quý trước 6/10/202315. 49. 01398. 249 km Trăng non 14/10/202319. 55. 08397. 240 km Quý I 22 tháng 10 năm 202305. 30. 13366. 360 km Trăng tròn 28/10/202322. 24. 27373. 820 km Quý trước Ngày 5 tháng 11 năm 202309. 38. 45404. 015 km Trăng Non 13/11/202310. 27. 15388. 214 kmQuý đầu tiên20 tháng 11 năm 202311. 50. 50363. 446 km Trăng tròn 27 tháng 11 năm 202310. 16. 41382. 960 km Quý trước ngày 5 tháng 12 năm 202306. 51. 58405. 376 km Trăng non 13/12/202300. 32. 07378. 503 kmQuý đầu tiên19 tháng 12 năm 202319. 40. 28364. 323 km Trăng tròn 27/12/202301. 33. 43392. 696 km
Các giai đoạn của Mặt Trăng 2024
Pha Mặt Trăng Ngày Giờ Khoảng cách của Mặt Trăng so với Trái Đất Quý trước ngày 4 tháng 1 năm 202404. 32. 56401. 761 km Trăng non 11/01/202412. 58. 05370. 241 km Quý I ngày 18 tháng 1 năm 202404. 53. 55369. 012 km Trăng tròn 25 tháng 1 năm 202418. 54. 43400. 744 km Quý trước Ngày 3 tháng 2 năm 202400. 20. 08394. 090 kmTrăng non10/02/202400. 00. 44364. 924 km Quý I 16/02/202416. 02. 06376. 832 km Trăng tròn 24/02/202413. 31. 19405. 085 km Quý trước ngày 3 tháng 3 năm 202416. 25. 25384. 506 km Trăng non 10/03/202410. 02. 45363. 311 kmQuý đầu tiên17 tháng 3 năm 202405. 11. 50386. 324 km Trăng tròn 25/03/202408. 01. 37404. 667 km Quý trước ngày 2 tháng 4 năm 202405. 15. 50375. 331 km Trăng Non Ngày 8 tháng 4 năm 202420. 23. 21365. 527 kmQuý đầu tiên 15 tháng 4 năm 202421. 14. 29395. 502 km Trăng tròn 24/04/202401. 51. 09399. 745 km Quý trước ngày 1 tháng 5 năm 202413. 27. 52368. 232 km Trăng non 8 tháng 5, 202405. 24. 19371. 129 kmQuý đầu tiên15 tháng 5 năm 202413. 49. 35402. 368 km Trăng tròn 23/05/202415. 55. 52391. 720 km Quý trước ngày 30 tháng 5 năm 202419. 13. 39364. 137 km Trăng Non Ngày 6 tháng 6 năm 202414. 40. 02379. 177 km Quý I 14 tháng 6 năm 202407. 19. 53405. 424 km Trăng tròn 22/06/202403. 10. 32382. 521 km Quý trước 28/06/202423. 55. 05363. 464 km Trăng Non Ngày 6 tháng 7 năm 202400. 59. 17388. 327 km Quý I 14 tháng 7 năm 202400. 49. 54404. 025 km Trăng tròn 21/07/202412. 19. 50373. 946 km Quý trước ngày 28 tháng 7 năm 202404. 54. 02366. 259 km Trăng Non Ngày 4 tháng 8 năm 202413. 14. 21396. 925 kmQuý I12 tháng 8 năm 202417. 19. 48398. 515 km Trăng tròn 19/08/202420. 28. 35367. 372 km Quý trước26 tháng 8 năm 202411. 28. 58372. 216 km Trăng non Ngày 3 tháng 9 năm 202403. 56. 45403. 171 kmQuý đầu tiên11 tháng 9 năm 202408. 06. 47390. 136 km Trăng tròn[Siêu trăng] 18/09/202404. 36. 43363. 774 km Quý trước 24 tháng 9 năm 202420. 52. 38380. 596 km Trăng non Ngày 2 tháng 10 năm 202420. 50. 32405. 505 kmQuý đầu10 tháng 10 năm 202420. 56. 19380. 692 km Trăng tròn
[Siêu trăng] 17/10/202413. 27. 54363. 763 km Quý trước 24/10/202410. 05. 10390. 095 km Trăng Non 01/11/202413. 48. 13403. 153 kmQuý đầu tiên9 tháng 11 năm 202406. 56. 35372. 092 km Trăng tròn 15/11/202422. 29. 37367. 511 km Quý trước 23/11/202402. 29. 58398. 770 km Trăng Non Ngày 1 tháng 12 năm 202407. 22. 22396. 547 kmQuý đầu tiên8 tháng 12 năm 202416. 27. 43365. 953 km Trăng tròn 15/12/202410. 02. 34374. 606 km Quý trước 22/12/202423. 19. 56404. 362 km Trăng Non Ngày 30 tháng 12 năm 202423. 27. 49387. 291 km
Chia sẻ trang này trên Facebook
Liên kết cho Lịch-365. it - Chèn vào trang web hoặc blog của bạn