The results of crude oil assay testing provide extensive detailed hydrocarbon analysis data for refiners, oil traders and producers.
Một số ví dụ nhiều hơn về tho và though: Though nằm ở vị trí cuối câu là trạng từ.Though mà là trạng từ thì có nghĩa là “mặc dù vậy” hoặc “nhưng”. Nó dùng diễn tả sự trái ngược với câu trước.
Ví dụ trong từ điển Oxford:
- Our team lost. It was a good game though. \= Đội của chúng tôi thua. Mặc dù vậy đó là một trận đấu hay.
- ‘Have you ever been to Australia?’ ‘No. I’d like to, though.’ \= ‘Bạn đã đến Úc bao giờ chưa?’ ‘Chưa. Nhưng tôi cũng thích đến.’
2. Me là gì Tiếng Anh
Trong tiếng Anh- Me là một đại từ nhân xưng khi nói chuyện với người khác. Me thường được sử dụng, thường là đối tượng của động từ hoặc giới từ , để chỉ người nói hoặc viết: Ví dụ: He swims with me. [Anh ấy bơi với tôi ]
Chị tự học nhé, chứ cũng không đi luyện thi ở đâu. Đa phần kiến thức chị học cũng từ đội tuyển HSG QG
Oops, unavailable
Chị có ý định đi exchange thôi em ạ
Hmm nah don’t really know
Em ơi bình thường PDF của FCE luôn có key mà em... Em search tên sách + answer thì nó sẽ có luôn đó :>
The thing is I neva manage to figure out a way to learn all the phrasal verbs by heart :] reading a lot would help I suppose. Sorry, can’t really help you there
- Learn English
- Apprendre le français
- 日本語学習
- 学汉语
- 한국어 배운다
- |
- Diễn đàn Cồ Việt
- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
- Diễn đàn Cồ Việt
- Xin chào
- |
- Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
Tất cả từ điển
Tra từ
Cùng học ngoại ngữ
- * Học từ vựng
- Nghe phát âm
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng
- Dịch song ngữ
- Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
- Kỹ năng
- Các kỳ thi quốc tế
- Phương pháp học Tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng - Từ điển
- Thành ngữ
- Tiếng Anh giao tiếp
- Dịch thuật
- Tiếng Anh vỡ lòng
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Các kỳ thi trong nước
- Tài liệu khác
- Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Gửi
Gửi câu hỏi Chat với nhau
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tho
[ðou]
|
viết tắt của though
Từ điển Việt - Anh
tho
|
tính từ /động từ
như thua
chịu tho
acknowledge defeat, own oneself beaten, throw up the sponge
Từ điển Việt - Việt
tho
|
động từ
thua kém
yếu thế đành chịu tho
©2024 Lạc Việt
- Điều khoản sử dụng
- |
- Liên hệ
- Trang thành viên:
- Cồ Việt
- |
- Tri Thức Việt
- |
- Sách Việt
- |
- Diễn đàn