Từ vựng tiếng Anh chủ đề công viên
Show
© Copyright - hình ảnh tiếng anh
Tiếng Anh Trẻ em 09/05/2019
Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng HomeClass tìm hiểu nhé! Công viên giải trí: amusement park, theme park Xe điện đụng: bumper cars Vòng đu quay ngựa gỗ: merry go round/ carousel Đu quay khổng lồ: ferris wheel/big wheel Nhà gương: mirror maze Nhà ma: haunted house/ghost house Tàu lượn siêu tốc: roller coaster Tháp rơi tự do: drop tower Trò chơi cốc xoay: Teacup ride Xích đu: swing Tàu hải tặc (đu bay cảm giác mạnh): pirate ship Bập bênh: seesaw Công viên nước: water park Làn trượt nước/ống trượt nước: waterslide Thủy cung: aquarium Sân băng: ice rink Nhà bóng: ball pit Trò chơi điện tử xèng: arcade games Trò chơi trong nhà: indoor games Trò chơi ngoài trời: outdoor games Các từ vựng liên quanPháo hoa: fireworks Nhạc nước: musical fountain Đài phun nước: water fountain Lâu đài: castle Kẹo bông: cotton candy Trò tung hứng: juggling Chú hề: clown Nhà ảo thuật: magician Nghệ sĩ đu dây, nhào lộn: acrobat Rạp xiếc: circus Màn biểu diễn: performance Tổng hợp bởi: Homeclass.vn Homeclass.vn Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Tags: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng HomeClass, trò chơi giải trí trong công viên bằng tiếng Anh
Để nhận tư vấn lộ trình và đăng ký học thử vui lòng liên hệ
Tiếng Anh Trẻ em 23/12/2020Giáng sinh đã đến rất gần rồi. Đây là dịp lễ vô cùng lớn và ý nghĩa từ phương Tây. Bạn đã biết những thứ gì thường xuyên xuất hiện trong bữa tiệc Giáng sinh của các gia đình chưa? Hãy cùng HomeClass tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề Bàn tiệc Giáng sinh nhé!
Tiếng Anh Trẻ em 08/12/2020Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, việc có thể sử dụng tiếng Anh thuần thục gần như là yếu tố bắt buộc để hướng tới một tương lai thành công. Vì lẽ đó mà các bậc phụ huynh Việt Nam luôn nỗ lực để đầu tư cho con cái theo học tiếng Anh từ sớm, với hi vọng trẻ có thể hội nhập với thế giới thông qua ngôn ngữ toàn cầu này.
Tiếng Anh Trẻ em 20/02/2020Được hòa mình vào thiên nhiên luôn là một trải nghiệm tuyệt vời đối với trẻ nhỏ. Chắc hẳn bất kì bé nào cũng yêu thích được một lần đi cắm trại cùng gia đình và những người thân yêu. Cùng ngắm cỏ cây hoa lá, cùng tận hưởng bầu không khí trong lành quả thực là một điều lí thú phải không nào? Bé hãy cùng Homeclass.vn đút túi ngay thật nhiều từ vựng t
Tiếng Anh Trẻ em 17/02/2020Để có một sức khỏe tốt, bé không chỉ phải ăn uống đủ chất mà còn cần thường xuyên tập luyện thể dục thể thao. Hãy cùng Homeclass.vn bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề thể thao nhé, và đừng quên chơi thể thao hàng ngày để có một cơ thể cao lớn và khỏe mạnh nhé!
Tiếng Anh Trẻ em 14/02/2020Gia đình là điều quý giá và thiêng liêng nhất trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Vậy các bé đã biết cách gọi những người thân yêu trong gia đình mình bằng tiếng Anh chưa?
Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng TiengAnh11.com tìm hiểu nhé! Tên các trò chơi giải trí trong công viên bằng tiếng AnhCông viên giải trí: amusement park, theme park Xe điện đụng: bumper cars Vòng đu quay ngựa gỗ: merry go round/ carousel Đu quay khổng lồ: ferris wheel/big wheel Nhà gương: mirror maze Nhà ma: haunted house/ghost house Tàu lượn siêu tốc: roller coaster Tháp rơi tự do: drop tower Trò chơi cốc xoay: Teacup ride Xích đu: swing Tàu hải tặc (đu bay cảm giác mạnh): pirate ship Bập bênh: seesaw Công viên nước: water park Làn trượt nước/ống trượt nước: waterslide Thủy cung: aquarium Sân băng: ice rink Nhà bóng: ball pit Trò chơi điện tử xèng: arcade games Trò chơi trong nhà: indoor games Trò chơi ngoài trời: outdoor games Các từ vựng liên quanPháo hoa: fireworks Nhạc nước: musical fountain Đài phun nước: water fountain Lâu đài: castle Kẹo bông: cotton candy Trò tung hứng: juggling Chú hề: clown Nhà ảo thuật: magician Nghệ sĩ đu dây, nhào lộn: acrobat Rạp xiếc: circus Màn biểu diễn: performance |