Tỷ giá 1 yên bang bao nhiêu đồng việt nam

JPY VND coinmill.com 100 15,800 200 31,600 500 79,200 1000 158,400 2000 316,800 5000 792,000 10,000 1,584,200 20,000 3,168,400 50,000 7,920,800 100,000 15,841,800 200,000 31,683,400 500,000 79,208,600 1,000,000 158,417,400 2,000,000 316,834,600 5,000,000 792,086,800 10,000,000 1,584,173,400 20,000,000 3,168,346,800 JPY tỷ lệ 30 tháng Mười một 2023 VND JPY coinmill.com 20,000 126 50,000 316 100,000 631 200,000 1262 500,000 3156 1,000,000 6312 2,000,000 12,625 5,000,000 31,562 10,000,000 63,124 20,000,000 126,249 50,000,000 315,622 100,000,000 631,244 200,000,000 1,262,488 500,000,000 3,156,220 1,000,000,000 6,312,440 2,000,000,000 12,624,880 5,000,000,000 31,562,201 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

1 Yên Nhật giá bao nhiêu? 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Nhu cầu đổi ngoại tệ và đầu tư ngoại hối ngày một cao, trong khi đó, Yên Nhật lại là một trong những ngoại tệ mạnh và được giao dịch phổ biến trên thế giới, bởi vậy nắm được tỷ giá JPY sẽ giúp bạn có lợi trong giao dịch và đầu tư.

1. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Để biết 1 Yên [JPY] bằng bao nhiêu tiền Việt [VND] hôm nay, bạn có thể sử dụng tính năng quy đổi tỷ giá ngoại tệ tại TOPI hoặc tham khảo bảng quy đổi sau:

Quy đổi 1 Yên sang tiền Việt theo tỷ giá mới nhất

1 Yên [JPY] = 159.62 VND

10 Yên [JPY] = 1,596.2 VND

100 Yên [JPY] = 15,962 VND

1.000 Yên [JPY] = 1 Sen = 159,620 VND

10.000 Yên [JPY] = 10 Sen = 1 Man = 1,596,200 VND

Cập nhật bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất từ các ngân hàng trong nước:

Tỷ giá JPY Mua tiền mặt [đồng] Mua chuyển khoản [đồng] Giá bán ra [đồng] Agribank 161,70 162,35 165,71 Vietcombank 159,62 161,23 168,96 Vietinbank 160,59 160,59 168,54 BIDV 160,86 161,83 169,18 Techcombank 157,15 160,31 169,46 VPBank 159,99 160,99 168,47 HDBank 161,83 162,47 166,54 ACB 161,25 162,06 166,45 ABBank 159,36 160,00 169,13 Bảo Việt - 159,91 169,62 CBBank 160,88 161,96 166,62 Đông Á 159,50 162,70 165,90 Eximbank 161,67 162,16 166,18 GPBank - 161,98 166,49 Hong Leong 160,00 161,70 166,67 Indovina 160,75 162,57 165,86 Kiên Long 158,63 160,33 167,89 LPBank 159,78 160,78 171,28 MB Bank 159,08 161,08 168,50 MSB 162,12 160,16 167,77 Nam Á Bank 159,65 162,65 166,08 NCB 159,87 161,07 166,96 OCB 160,93 162,43 167,00 OceanBank - 162,13 166,18 PGBank - 162,06 166,37 PublicBank 159,00 161,00 169,00 PVcomBank 159,72 161,33 168,97 Sacombank 161,64 162,14 168,21 Saigonbank 160,76 161,57 167,57 SCB 159,90 161,00 169,50 SeABank 159,13 161,03 168,63 SHB 160,11 161,11 166,61 TPBank 158,36 161,28 169,66 VIB 160,81 162,27 167,11 VietCapitalBank 159,72 161,33 170,47 VRB 160,86 161,83 169,18

Tỷ giá sẽ thay đổi nhiều lần trong ngày nên khi cần đổi tiền hoặc giao dịch, bạn hãy cập nhật lại tỷ giá từ TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định đổi tiền nhé.

Xem thêm: 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cách đổi tiền Nhật sang tiền Việt

2. Các loại mệnh giá tiền Nhật

Đồng Yên Nhật [Japanese Yen] là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, ra đời từ thời Minh Trị và từng là đơn vị tiền tệ của Triều Tiên trong giai đoạn từ năm 1910 đến năm 1945.

Yên Nhật là đồng tiền mạnh và được giao dịch nhiều thứ 3 trên thị trường ngoại hối quốc tế [đứng đầu là USD, thứ 2 là EUR].

- Ký hiệu quốc tế của đồng Yên là: ¥

- Mã ISO: JPY

Nhật Bản hiện nay đang lưu hành đồng thời cả tiền giấy và tiền xu, mệnh giá từng loại cụ thể như sau:

Nhật Bản sử dụng đồng thời cả tiền giấy và tiền xu

Tiền xu Nhật Tiền giấy của Nhật Hình thức 1 Yên - Đúc từ nhôm, có màu trắng có giá trị bé nhất và thường được làm tiền lẻ để trả lại trong siêu thị, bỏ hòm công đức hoặc hồ nước để cầu may. 5 Yên - Đồng xu 5 Yên khá nhỏ, có lỗ tròn ở chính giữa, thường được người Nhật xem là biểu tượng của may mắn. 10 Yên - Được làm từ đồng đỏ, có hình một ngôi chùa ở Kyoto đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. 50 Yên - Làm từ đồng bạc. Một mặt của đồng tiền có hình hoa cúc - đây là loài hoa cao quý trong văn hóa Nhật Bản. Đồng tiền có lỗ tròn ở giữa. 100 Yên - Cũng được làm từ đồng bạc. Đây là một trong những đồng xu được sử dụng nhiều nhất 500 Yên - Được làm từ đồng Niken. Có kích thước lớn nhất trong các đồng xu. - 1 000 Yên [1 Sen] In hình bác sĩ, nhà khoa học Noguchi Hideyo - người đã phát minh ra một loại vắc-xin quan trọng giúp phòng ngừa một loại vi-rút nhiệt đới. Mặt sau in hình núi Phú Sĩ. - 2 000 Yên [2 Sen] Đây là tờ tiền khá hiếm, thường dùng làm lưu niệm. hình Shureimon – cổng của lâu đài Shuri [một địa điểm quan trọng của vương quốc Ryukyu trên đảo Okinawa]. Mặt sau là ảnh của Genji Monogatari, được xem như cuốn tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới. Bạn không thể dùng tờ 2 000 Yên để mua ở máy bán hàng tự động. - 5 000 Yên [5 Sen] Có sắc tím, in hình bà Higuchi Ichiyo, một nữ tiểu thuyết gia trứ danh của xứ sở hoa anh đào. Bà là một nhà văn nghèo, phải bỏ học từ khi đang học tiểu học, phải chạy việc vặt cho gia đình. Bà xuất bản được 21 tác phẩm trước khi qua đời ở tuổi 24 vì bệnh lao [năm 1896]. - 10 000 Yên [1 Man] In hình ngài Fukuzawa Yukichi, một nhà triết học, nhà giáo dục, võ sĩ đạo nổi tiếng của Nhật Bản. Mặt sau vẽ hình ảnh bên trong chùa Byoudouin.

3. Cách đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt

Yên Nhật là đồng tiền phổ biến nên bạn có thể mua/bán, trao đổi ở rất nhiều nơi. Gần như tất cả các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch loại tiền này. Bạn có thể mua hoặc bán tiền Yên bằng tiền mặt hoặc giao dịch chuyển khoản.

Các kênh đổi tiền Yên Nhật sang VND:

Dễ dàng đổi tiền nhật sang tiền Việt ở nhiều nơi

Đổi tại các ngân hàng thương mại: Hầu hết các ngân hàng đều giao dịch tiền Yên. Hãy theo dõi bảng tỷ giá JPY của các ngân hàng mà chúng tôi cập nhật ở trên để biết tỷ giá của ngân hàng nào tốt nhất.

Đổi tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc cửa khẩu: Tại đây luôn có quầy thu đổi ngoại tệ của các ngân hàng. Bạn có thể đổi tại các quầy này, tuy nhiên cần lưu ý đến số tiền mặt tối đa được Mang theo khi xuất cảnh.

Đổi tại các tiệm vàng bạc hoặc các đại lý được cấp phép thu đổi ngoại tệ. Tại hà Nội, bạn có thể đến khu vực phố Hà Trung [thuộc quận Hoàn Kiếm, Hà Nội] để đổi. Đây là nơi tập trung những cửa hàng vàng bạc thu đổi các loại ngoại tệ. Tại TP Hồ Chí Minh, khu vực quận 1 là nơi tập trung nhiều tiệm vàng, trung tâm kim hoàn có giao dịch ngoại tệ.

Để đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần Mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan đến nguồn gốc của ngoại tệ và cũng giới hạn số lượng tiền được đổi trong ngày. Thế nhưng đây là cách chính thống và an toàn nhất, đảm bảo quyền lợi cho người giao dịch cũng không sợ bị lẫn tiền giả.

Nếu bạn đổi ngoại tệ tại các cửa hàng vàng bạc, tiệm kim hoàn… cần lưu ý chọn đơn vị có giấy phép kinh doanh và thu đổi ngoại tệ để tránh vi phạm các quy định của pháp luật. Mặc dù có tỷ giá tốt, thủ tục đổi tiền đơn giản, thế nhưng bạn cần kiểm tra cẩn thận để tránh nhận phải tiền giả.

Chủ Đề