Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của UNIVERSAL? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của UNIVERSAL. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của UNIVERSAL, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của UNIVERSAL. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa UNIVERSAL trên trang web của bạn.Tất cả các định nghĩa của UNIVERSAL
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của UNIVERSAL trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
UNIVERSAL | Universal |
UNIVERSAL | Đại học |
universal | * tính từ - thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật =universal gravitation+ sức hấp dẫn của vạn vật =universal language+ ngôn ngữ thế giới [thế giới ngữ] - toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng =universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông =universal law+ luật chung, luật phổ biến =universal misery+ nỗi đau khổ chung =universal opinion+ dự luận chung =universal agent+ đại lý toàn quyền =universal provider+ người buôn đủ loại hàng =universal legatee+ người được hưởng toàn bộ gia tài |
universal | chung ; cả thế giới ; của vũ trụ ; khá phổ biến ; khắp toàn cầu ; loại hàng ; phổ biến trong vũ trụ ; phổ biến ; phổ cập ; phổ quát ; phổ thông ; quán ; rất phổ biến ; rất phổ thông ; thông tin chung chung ; toàn bộ ; toàn cầu ; toàn thể ; tình ; tính toàn cầu ; vũ trụ lên nó ; vũ trụ ; đồng bộ ; ảnh hưởng toàn thế giới ; |
universal | chung ; cả thế giới ; của vũ trụ ; khá phổ biến ; khắp toàn cầu ; loại hàng ; phổ biến trong vũ trụ ; phổ biến ; phổ cập ; phổ quát ; phổ thông ; quán ; rất phổ biến ; rất phổ thông ; thông tin chung chung ; toàn bộ ; toàn cầu ; toàn thể ; trụ ; tình ; tính toàn cầu ; vũ trụ lên nó ; vũ trụ ; vạn ; điê ; điê ̀ ; đồng bộ ; ảnh hưởng toàn thế giới ; |
universal; linguistic universal | [linguistics] a grammatical rule [or other linguistic feature] that is found in all languages |
universal; universal proposition | [logic] a proposition that asserts something of all members of a class |
universal; universal joint | coupling that connects two rotating shafts allowing freedom of movement in all directions |
universal; cosmopolitan; ecumenical; general; oecumenical; world-wide; worldwide | of worldwide scope or applicability |
universal | * tính từ - thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật =universal gravitation+ sức hấp dẫn của vạn vật =universal language+ ngôn ngữ thế giới [thế giới ngữ] - toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng =universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông =universal law+ luật chung, luật phổ biến =universal misery+ nỗi đau khổ chung =universal opinion+ dự luận chung =universal agent+ đại lý toàn quyền =universal provider+ người buôn đủ loại hàng =universal legatee+ người được hưởng toàn bộ gia tài |
universalism | * danh từ - [triết học] thuyết phổ biến - [tôn giáo] [Universalism] thuyết phổ độ |
universality | * danh từ - tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến |
universalize | * ngoại động từ - làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập =to universalize education+ phổ cập giáo dục |
universally | * phó từ - phổ thông, phổ biến - nhất trí, toàn thể |
universe | * danh từ - vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian |
university | * danh từ - trường đại học - tập thể [của một] trường đại học - đội đại học [đội thể thao của một trường đại học] |
computer-operated universal test system | - [Tech] hệ thống thử chung bằng máy điện toán |
universal coupling | * danh từ - trục nối nhiều chiều [khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau] |
universal joint | * danh từ - trục nối nhiều chiều [khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau] |
universalization | - xem universalize |
universalness | - xem universal |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Là Gì 9 Tháng Mười, 2021
Universal Là Gì – Nghĩa Của Từ : Universal
1 /,ju:ni”və:səl/ 2 Phổ biến 2.1 Tính từ 2.1.1 Thuộc thiên hà, thuộc toàn cầu, thuộc vạn vật 2.1.2 Cục bộ, toàn thể, toàn bộ, chung 2.1.3 Phổ thông, phổ quát, phổ cập 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 phổ dụng 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 [adj] vạn năng, phổ dụng, phổ biến, thuộc thiên hà 3.3 Thành lập 3.3.1 khắp Vị trí 3.4 Điện lạnh 3.4.1 phổ quát 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 phổ cập 3.5.2 phổ dụng 3.5.3 vạn năng 3.5.4 thiên hà 4 Những từ ảnh hưởng 4.1 Từ cũng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /,ju:ni”və:səl/
Phổ biến
Tính từ
Thuộc thiên hà, thuộc toàn cầu, thuộc vạn vật universal gravitationsức quyến rũ của vạn vậtuniversal languagengôn ngữ toàn cầu [toàn cầu ngữ] Cục bộ, toàn thể, toàn bộ, chung universal miserynỗi khổ cực chunguniversal opiniondư luận chunguniversal agentđại lý toàn quyềnuniversal providerngười buôn đủ loại hànguniversal legateengười đc hưởng tất cả gia tài Phổ thông, phổ quát, phổ cập universal suffragesự bỏ phiếu phổ thônguniversal lawluật chung, luật phổ cập
Chuyên ngành
Toán & tin
phổ dụng
Cơ – Điện tử
[adj] vạn năng, phổ dụng, phổ biến, thuộc thiên hà
[adj] vạn năng, phổ dụng, phổ biến, thuộc thiên hà
Thành lập
khắp Vị trí
Xem Ngay: Miserable Là Gì - Nghĩa Của Từ Miserable Trong Tiếng Việt
Điện lạnh
phổ quát
Kỹ thuật chung
phổ cập symbol of universal quantifierký hiệu lượng hóa phổ biếnuniversal attractionlực quyến rũ phổ biếnuniversal attractionsức hút phổ biếnuniversal gas constanthằng số khí phổ biếnuniversal motionchuyển động phổ cập [ở biên chảy rối]universal numbersố phổ biếnuniversal product code [UPC]mã hàng hóa phổ biếnuniversal product code scannermáy quét mã hàng hóa phổ biếnuniversal resonance curveđường cong cộng hưởng phổ biếnuniversal stagebậc phổ biếnUPC [universalproduct code]mã hàng hóa phổ cập phổ dụng Saybolt universal viscometernhớt kế Saybolt phổ dụngSaybolt universal viscosityđộ nhớt Saybolt phổ dụnguniversal addressđịa chỉ phổ dụnguniversal administrationsự quản lý phổ dụnguniversal algebrađại số phổ dụnguniversal algorithmthuật toán phổ dụnguniversal covering surfacemặt phủ phổ dụnguniversal domainmiền phổ dụnguniversal elementphần tử phổ dụnguniversal functionhàm phổ dụnguniversal objectvật phổ dụnguniversal problembài toán phổ dụnguniversal quantifierlượng hóa phổ dụnguniversal resistance equationphương trình trở phổ dụnguniversal subgroupnhóm con phổ dụnguniversal velocity equationphương trình tốc độ phổ dụng vạn năng Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter [DUART]máy thu phát kép không hệt nhau vạn năngFuture Advanced Mobile Universal System [FAMOUS]hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương laiPARC Universal Protocol [PUP]Giao thức vạn năng của PARC [giao thức tựa như như IP đc phát triển tại PARC]S-universal interfacegiao diện S vạn năngUCS [universalcharacter set]bộ ký tự vạn năngUnique, Universal, và Uniform Character Encoding [UNICODE]mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng and đồng nhấtuniversal addressđịa chỉ vạn nănguniversal air-conditioning systemhệ [thống] máy điều hòa không khí vạn nănguniversal algorithmthuật toán vạn nănguniversal assemblermáy [lắp] ráp vạn năngUniversal Asynchronous Receiver Transmitter [UART]bộ thu phát vạn năng không đồng bộUniversal Asynchronous Receiver Transmitter [UART]máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộuniversal bevel protractorthước đo góc vát vạn nănguniversal boring machinemáy doa vạn nănguniversal boring tooldao đo vạn nănguniversal buildingnhà vạn năngUniversal Bus Interface Controller [UBIC]bộ điều khiển giao diện buýt vạn nănguniversal character setbộ ký tự vạn nănguniversal character set [UCS]bộ ký tự vạn nănguniversal chuckmâm cặp vạn nănguniversal coilcuộn dây vạn năngUniversal Compiler FORTRAN compatibleTương thích với trình biên dịch FORTRAN vạn nănguniversal computermáy tính vạn nănguniversal controllerbộ điều khiển vạn nănguniversal crimping toolkìm ép đầu kẹp vạn nănguniversal cutterdao cắt vạn nănguniversal cutter và tool grinding machinemáy mài dao and công cụ vạn nănguniversal cylindrical grindermáy mài xi lạn vạn năngUniversal Data Base [UDB]cơ sở dữ liệu vạn năngUniversal Data Voice Multiplexer [UDVM]bộ ghép dữ liệu thoại vạn nănguniversal developing tankbể rửa ảnh vạn nănguniversal devicethiết bị vạn năngUniversal Digit Channel [UDC]kênh số vạn nănguniversal digital computermáy tính chữ số vạn năngUniversal Digital Electronic Computer [UDEC]máy tính điện tử số vạn nănguniversal equipmentthiết bị vạn nănguniversal excavatormáy xúc vạn nănguniversal freezing equipmentthiết bị kết đông vạn nănguniversal freezing equipmentthiết bị kết đông vạn năng [đa năng]universal functionhàm vạn nănguniversal greasemỡ vạn nănguniversal grindermáy mài vạn nănguniversal grinding machinemáy mài vạn năng [máy mài tròn ngoài]Universal Host Controller Interface [UHCI]giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn nănguniversal hydraulic testing millmáy thử kéo thủy lực vạn nănguniversal instruction settập lệnh vạn nănguniversal jointchỗ nối vạn nănguniversal jointkhớp vạn nănguniversal jointkhớp nối vạn nănguniversal jointmối nối vạn nănguniversal joint couplingkhớp nối vạn nănguniversal joint yokevòng ôm khớp vạn nănguniversal lathemáy tiện vạn nănguniversal manipulatortay máy vạn nănguniversal measuring instrumentkhí cụ vạn nănguniversal milling machinemáy phay vạn nănguniversal modechế độ vạn nănguniversal motorđộng cơ vạn nănguniversal planermáy bào giường vạn nănguniversal programminglập trình vạn nănguniversal radial drilling machinemáy khoan cần vạn năngUniversal Serial Bus [USB]buýt nối tiếp vạn nănguniversal shuntsun vạn nănguniversal spannerchìa vặn vạn nănguniversal switchcông tắc vạn nănguniversal tablebàn [quay] vạn nănguniversal tap wrenchtay quay vạn năngUniversal Test & Operations Interface For ATM [UTOPIA]Giao diện đo thử and vận hành vạn năng cho ATMUniversal Test và Operations Physical Layer Interface for ATMGiao diện lớp vật lý, khai thác and đo thử vạn năng cho ATMuniversal test setbộ thử nghiệm vạn nănguniversal test setdụng cụ thử vạn nănguniversal testing machinemáy thử nghiệm vạn nănguniversal theodolitemáy kinh vĩ vạn nănguniversal theodolitemáy kính vĩ vạn nănguniversal tractormáy kéo vạn nănguniversal turret lathemáy tiện rơvonve vạn nănguniversal viceê tô vạn nănguniversal viewfinderkính ngắm vạn nănguniversal viseê tô vạn nănguniversal visemỏ cặp vạn năng thiên hà
Xem Ngay: U Nang Buồng Trứng Là Gì, Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
Những từ ảnh hưởng
Từ cũng nghĩa
adjective accepted , all , all-embracing , all-inclusive , all-over , astronomical , broad , catholic , celestial , common , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , customary , diffuse , ecumenical , empyrean , extensive , general , generic , global , multinational , mundane , omnipresent , planetary , prevalent , regular , stellar , sweeping , terrestrial , total , ubiquitous , undisputed , unlimited , unrestricted , usual , whole , widespread , worldly , pandemic , worldwide , boundless , constant , cosmological , ecumenic , encyclopedic , entire , epidemic , macrocosmic , peregrine , transcendental , unexcluding noun axiom , fundamental , principle , theorem
Từ trái nghĩa
adjective confined , local , partial , particular
Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Universal Là Gì – Nghĩa Của Từ : Universal
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Universal Là Gì – Nghĩa Của Từ : Universal