Worm đọc tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ worm tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

worm
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ worm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

worm tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ worm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ worm tiếng Anh nghĩa là gì.

worm /wə:m/

* danh từ
- [động vật học] giun; sâu, trùng
- [kỹ thuật] đường ren [của vít]
- [nghĩa bóng] người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
!I am a worm today
- hôm nay tôi không được khoẻ
!even a worm will turn
- con giun xéo lắm cũng quằn
!the worm of conscience
- sự cắn rứt của lương tâm

* nội động từ
- bò
- [nghĩa bóng] chui vào, luồn vào, lẻn vào

* ngoại động từ
- tẩy giun sán cho
- bắt sâu, trừ sâu [ở luống rau...]
- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
=to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm
=to worm oneself into+ lần vào
=to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai
- [kỹ thuật] ren [một vít]
- [nghĩa bóng] moi
=to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật

Thuật ngữ liên quan tới worm

  • stippled tiếng Anh là gì?
  • vesicle tiếng Anh là gì?
  • lowbrow tiếng Anh là gì?
  • ible tiếng Anh là gì?
  • space-lattice tiếng Anh là gì?
  • sublimities tiếng Anh là gì?
  • uncials tiếng Anh là gì?
  • expiated tiếng Anh là gì?
  • recycles tiếng Anh là gì?
  • sculleries tiếng Anh là gì?
  • radiative tiếng Anh là gì?
  • systemic tiếng Anh là gì?
  • radio-compass tiếng Anh là gì?
  • crinkling tiếng Anh là gì?
  • fireladder tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của worm trong tiếng Anh

worm có nghĩa là: worm /wə:m/* danh từ- [động vật học] giun; sâu, trùng- [kỹ thuật] đường ren [của vít]- [nghĩa bóng] người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế!I am a worm today- hôm nay tôi không được khoẻ!even a worm will turn- con giun xéo lắm cũng quằn!the worm of conscience- sự cắn rứt của lương tâm* nội động từ- bò- [nghĩa bóng] chui vào, luồn vào, lẻn vào* ngoại động từ- tẩy giun sán cho- bắt sâu, trừ sâu [ở luống rau...]- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]=to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm=to worm oneself into+ lần vào=to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai- [kỹ thuật] ren [một vít]- [nghĩa bóng] moi=to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật

Đây là cách dùng worm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ worm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

worm /wə:m/* danh từ- [động vật học] giun tiếng Anh là gì?
sâu tiếng Anh là gì?
trùng- [kỹ thuật] đường ren [của vít]- [nghĩa bóng] người không đáng kể tiếng Anh là gì?
người đáng khinh tiếng Anh là gì?
đồ giun dế!I am a worm today- hôm nay tôi không được khoẻ!even a worm will turn- con giun xéo lắm cũng quằn!the worm of conscience- sự cắn rứt của lương tâm* nội động từ- bò- [nghĩa bóng] chui vào tiếng Anh là gì?
luồn vào tiếng Anh là gì?
lẻn vào* ngoại động từ- tẩy giun sán cho- bắt sâu tiếng Anh là gì?
trừ sâu [ở luống rau...]- bò vào tiếng Anh là gì?
lần vào tiếng Anh là gì?
chui vào tiếng Anh là gì?
luồn qua [[nghĩa đen] & tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng]]=to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm=to worm oneself into+ lần vào=to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai- [kỹ thuật] ren [một vít]- [nghĩa bóng] moi=to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật

Video liên quan

Chủ Đề