- Learn English
- Apprendre le français
- 日本語学習
- 学汉语
- 한국어 배운다
- |
- Diễn đàn Cồ Việt
- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
- Diễn đàn Cồ Việt
- Xin chào
- |
- Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Cùng học ngoại ngữ
- * Học từ vựng
- Nghe phát âm
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng
- 3000 từ tiếng Anh thông dụng
- Dịch song ngữ
- Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
- Kỹ năng
- Các kỳ thi quốc tế
- Phương pháp học Tiếng Anh
- Ngữ pháp
- Từ vựng - Từ điển
- Thành ngữ
- Tiếng Anh giao tiếp
- Dịch thuật
- Tiếng Anh vỡ lòng
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Các kỳ thi trong nước
- Tài liệu khác
- Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Gửi
Gửi câu hỏi Chat với nhau
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Từ điển Việt - Anh
xe đạp leo núi
[xe đạp leo núi]
|
mountain bike; all-terrain bike; ATB
©2023 Lạc Việt
- Điều khoản sử dụng
- |
- Liên hệ
- Trang thành viên:
- Cồ Việt
- |
- Tri Thức Việt
- |
- Sách Việt
- |
- Diễn đàn
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Từ vựng tiếng Anh về xe đạp gồm các từ vựng về các bộ phận và các từ vựng liên quan đến xe đạp. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới.
1. Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe đạp
- training wheels /'treɪ. nɪŋ wiːlz/: bánh phụ [cho người tập xe]
- racing handlebars /ˈreɪ. sɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp đua
- girl's frame /gɜːlz freɪm/: khung xe đạp nữ
- wheel /wiːl/: bánh xe
- horn /hɔːn/: còi
- tricycle /ˈtraɪ. sɪ. kļ/: xe đạp ba bánh
- helmet /ˈhel. mət/: mũ bảo hiểm
- dirt bike /dɜːt baɪk/: xe đạp leo núi, đi đường xấu
- kickstand /kɪk stænd/: chân chống
- fender /ˈfen. dəʳ/: cái chắn bùn
- boy's frame /bɔɪz freɪm/: khung xe nam
- touring handlebars /ˈtʊə. rɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp du lịch
- lock /lɒk/: khóa
- bike stand /baɪk stænd/: cái để dựng xe đạp
- bicycle /ˈbaɪ. sɪ. kļ/: chiếc xe đạp
- seat /siːt/: yên xe
- brake /breɪk/: phanh
- chain /tʃeɪn/: dây xích
- pedal /ˈped. əl/: bàn đạp
- sprocket /ˈsprɒk. ɪt/: đĩa răng xích
- pump /pʌmp/: cái bơm
- gear changer /gɪəʳ tʃeɪndʒəʳ/: cần sang số
- cable /ˈkeɪ. bļ/: dây phanh
- handbrake /'hændbreɪk/: tay phanh
- reflector /rɪˈflek. təʳ/: vật phản quang
- spoke /spəʊk/: nan hoa
- valve /vælv/: van
- tire /taɪəʳ/: lốp xe
2. Từ vựng tiếng anh khác liên quan xe đạp
- motor scooter /ˈməʊ. təʳ ˈskuː. təʳ/: xe tay ga
- motorcycle /ˈməʊ. təˌsaɪ. kļ/: xe mô tô
- shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bər/: giảm sóc
- engine /ˈen. dʒɪn/: động cơ
- exhaust pipe /ɪgˈzɔːst paɪp/: ống xả
Đọc từ vựng tiếng Anh về xe đạp hàng ngày bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp chủ đề liên quan đến xe đạp với người nước ngoài.