2 two dollars Singapore la bao nhiêu tiền Việt Nam

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/10/2022 đến 25/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 17.680 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Singapore.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng SGD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá SGD/VND cao nhất là 18.127 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Singapore vào 02/12/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ SGD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá SGD/VND thấp nhất là 17.308 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Singapore vào 15/12/2022.

Đồng SGD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá SGD/VND tăng +1,32%. Điều này có nghĩa là đô la Singapore đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Monetary Authority of Singapore, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 26 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Singapore = 1 813 033.7206 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 10 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Singapore = 1 661 746.4765 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Singapore / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SGD /VND kể từ Thứ hai, 3 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

1 Đô la Singapore = 18 130.3372 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 10 Tháng mười 2022

1 Đô la Singapore = 16 617.4648 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SGD

DateSGD/VNDThứ hai, 23 Tháng mười 202317 998.6287Thứ hai, 16 Tháng mười 202317 886.0640Thứ hai, 9 Tháng mười 202317 878.0760Thứ hai, 2 Tháng mười 202317 733.4556Thứ hai, 25 Tháng chín 202317 853.3225Thứ hai, 18 Tháng chín 202317 886.2274Thứ hai, 11 Tháng chín 202317 686.7371Thứ hai, 4 Tháng chín 202317 766.5596Thứ hai, 28 Tháng tám 202317 771.9462Thứ hai, 21 Tháng tám 202317 547.9326Thứ hai, 14 Tháng tám 202317 573.7616Thứ hai, 7 Tháng tám 202317 695.4409Thứ hai, 31 Tháng bảy 202317 812.8654Thứ hai, 24 Tháng bảy 202317 774.7389Thứ hai, 17 Tháng bảy 202317 884.3319Thứ hai, 10 Tháng bảy 202317 594.1735Thứ hai, 3 Tháng bảy 202317 457.5984Thứ hai, 26 Tháng sáu 202317 390.5035Thứ hai, 19 Tháng sáu 202317 546.4265Thứ hai, 12 Tháng sáu 202317 482.1403Thứ hai, 5 Tháng sáu 202317 415.9939Thứ hai, 29 Tháng năm 202317 334.2668Thứ hai, 22 Tháng năm 202317 411.8989Thứ hai, 15 Tháng năm 202317 554.7495Thứ hai, 8 Tháng năm 202317 693.1416Thứ hai, 1 Tháng năm 202317 553.2038Thứ hai, 24 Tháng tư 202317 628.8702Thứ hai, 17 Tháng tư 202317 606.8581Thứ hai, 13 Tháng ba 202317 505.1387Thứ hai, 6 Tháng ba 202317 591.9588Thứ hai, 27 Tháng hai 202317 683.1837Thứ hai, 20 Tháng hai 202317 771.5487Thứ hai, 13 Tháng hai 202317 775.6335Thứ hai, 6 Tháng hai 202317 684.8186Thứ hai, 30 Tháng một 202317 854.7441Thứ hai, 23 Tháng một 202317 785.9794Thứ hai, 16 Tháng một 202317 756.9878Thứ hai, 9 Tháng một 202317 626.8409Thứ hai, 2 Tháng một 202317 626.4983Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202217 523.2859Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202217 484.9422Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202217 501.4707Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202217 690.3248Thứ hai, 28 Tháng mười một 202217 967.3195Thứ hai, 21 Tháng mười một 202217 977.7662Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 022.6706Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217 744.9772Thứ hai, 31 Tháng mười 202217 558.3797Thứ hai, 24 Tháng mười 202217 488.3254Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 120.5678Thứ hai, 10 Tháng mười 202216 617.4648Thứ hai, 3 Tháng mười 202216 702.1685

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25951.8000 VNDthay đổi Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam1 MOP = 3050.2928 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.5646 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5141.4036 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.5903 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24609.3594 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 758.7269 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.7156 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3362.7603 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1272 VND

Tiền Của Singapore

  • ISO4217 : SGD
  • Singapore
  • SGD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SGD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Singapore/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 26 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Singapore SGDSGDVND17 922.89 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Singapore SGDSGDVND35 845.77 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Singapore SGDSGDVND53 768.66 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Singapore SGDSGDVND71 691.54 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Singapore SGDSGDVND89 614.43 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Singapore SGDSGDVND179 228.85 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Singapore SGDSGDVND268 843.28 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Singapore SGDSGDVND358 457.70 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Singapore SGDSGDVND448 072.13 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Singapore SGDSGDVND1 792 288.51 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Singapore SGDSGDVND8 961 442.55 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SGD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHR

Chủ Đề