5000 đài tệ là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Theo dõi tỷ giá Đài Tệ hàng ngày để đưa ra quyết định đầu tư và trao đổi thông minh nhất. Hãy khám phá chi tiết về cách đổi TWD sang VNĐ, đổi Tân Đài tệ thành đồng Việt Nam.

Nhu cầu đổi TWD sang VNĐ tăng cao do xuất khẩu lao động và du học ngày càng phổ biến. Hãy khám phá cùng Mytour để biết đổi TWD sang VND ở đâu và Mức Giá Một Đơn Vị là bao nhiêu.

1 TWD bằng bao nhiêu VND - Đổi đô la Đài Loan sang Việt Nam đồng theo tỷ giá thực

1. 1 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi TWD sang VNĐ?

Tệ mới Đài Loan - Mệnh giá và Thiết kế

- Xu tiền: 1 xu, 5 xu, 10 xu và 50 xu.

- Giấy tiền: 100 Đài Tệ, 200 Đài Tệ, 500 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ và 2000 Đài Tệ.

Theo tỷ giá mới tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cập nhật ngày 9/2/2023:

1 Đài Tệ = 786,26 VNĐ

Dựa trên tỷ giá này, bạn có thể tính giá trị của '5 Đài Tệ, 10 Đài Tệ, 100 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ, 2000 Đài Tệ, 3000 Đài Tệ, 40000 Đài Tệ' thành tiền Việt Nam. Cụ thể:

- 5 TWD bằng 3,931.3 VNĐ

- 10 TWD tương đương 7,862.6 VNĐ

- 100 Đài Tệ = VND: 100 TWD = 78,626 VNĐ

- 1000 TWD có giá trị 786,260 VNĐ

- 2000 TWD được quy đổi thành 1,572,520 VNĐ

- 3000 TWD đổi thành 2,358,780 VNĐ

- 40000 TWD quy đổi thành 31,450,400 VNĐ

Bên cạnh cách tính trên, bạn cũng có thể sử dụng công cụ tìm kiếm Google để nhanh chóng đổi 2000 Đài Tệ thành bao nhiêu tiền Việt Nam, 40000 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 24,000 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, 25,250 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt theo tỷ giá mới nhất.

Ví dụ, đổi 100 TWD sang VND theo tỷ giá cập nhật ngày 9/2/2023:

Ngoài Đài Tệ, tỷ giá của Yên Nhật, đô la Mỹ, Won Hàn Quốc,... cũng là điều mà nhiều người quan tâm. Bạn có thể xem thêm về 1 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hoặc 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam để so sánh giá trị của các đồng tiền này.

2. Nơi đổi Đài Tệ thành tiền Việt ở đâu?

Khi có nhu cầu đổi TWD sang VNĐ hoặc ngược lại, hãy đến các điểm giao dịch đáng tin cậy để quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi và nhanh chóng nhất.

- Các ngân hàng hỗ trợ đổi Đài Tệ hiện nay: BIDV, TPbank.

Khảo sát ngày 9/2/2023 cho thấy:

+ Tỷ giá đô la Đài Loan tại BIDV đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức 707,77 - 804,82 VND/TWD.

+ Tỷ giá Đài Tệ bán chuyển khoản tại TPbank đang ở mức 900 VND/TWD.

- Địa điểm đổi Đài Tệ uy tín tại Hà Nội:

+ Vàng bạc Minh Chiến, số 119 Cầu Giấy

+ Vàng bạc Quốc Trinh, số 27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm

+ Vàng bạc Thịnh Quang số 43 Hà Trung, Hoàn Kiếm.

- Địa điểm đổi tiền Đài Loan uy tín tại TP.HCM:

+ Tiệm vàng Kim Mai số 84 Cống Quỳnh, Quận 1.

+ Tiệm vàng Kim Châu số 784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10.

+ Đại lý thu đổi ngoại tệ Kim Hùng, số 209 Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TPHCM.

+ Tiệm Kim Tâm Hải: 27 Trường Chinh, Tân Thới Nhất, Quận 12.

//Mytour.vn/doi-twd-sang-vnd-31816n.aspx Hiện nay, nhu cầu sử dụng Đài Tệ tương đối cao, căn cứ vào tỷ giá tại các ngân hàng, chúng ta dễ dàng quy đổi TWD sang VNĐ, từ đó biết được 1 Đô la Đài Loan tương ứng với bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp quá trình chuyển đổi tiền tệ của bạn được hiệu quả nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 22/03/2023 đến 21/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,001304 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng TWD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD cao nhất là 0,001343 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam vào 22/08/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng TWD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD thấp nhất là 0,001264 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam vào 29/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng TWD trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD giảm -0,34%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch của VND và TWD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,001286 $0,001291 $Thấp 0,001272 $0,001264 $Trung bình 0,001279 $0,001278 $Biến động+0,53% +0,43%Tải xuống

Quy đổi VND sang TWD

Đồng Việt Nam Tân Đài tệ 1.000 ₫1,2908 $5.000 ₫6,4542 $10.000 ₫12,908 $15.000 ₫19,363 $20.000 ₫25,817 $25.000 ₫32,271 $50.000 ₫64,542 $100.000 ₫129,08 $500.000 ₫645,42 $1.000.000 ₫1.290,84 $2.500.000 ₫3.227,11 $5.000.000 ₫6.454,21 $10.000.000 ₫12.908 $25.000.000 ₫32.271 $50.000.000 ₫64.542 $100.000.000 ₫129.084 $

Quy đổi TWD sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và TWD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành TWD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng TWD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

5000 nhân dân tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

500 tệ là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

5000 nghìn tiền Đài Loan bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

5.000 tỷ USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề