Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013 của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2010/NĐ-CP ngày 05/02/2010 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Thông tư số 23/2015/TT-BNNPTNT ngày 22/6/2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc quản lý sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản;
Căn cứ Thông tư số 04/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/02/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20/11/2013;
Căn cứ Quyết định số 57/2008/QĐ-BNN ngày 02/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh;
Căn cứ Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28/2/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành danh mục áp mãHS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Công bố mã HS đối với các Danh mục quản lý hàng hóa chuyên ngành thủy sản [các Phụ lục kèm theo]:
- Danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy sản [Phụ lục 1].
- Danh mục sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản nhập khẩu có điều kiện [Phụ lục 2].
- Danh mục chế phẩm sinh học, hóa chất, chất cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam [Phụ lục 3].
- Danh mục các loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện [Phụ lục 4].
- Danh mục giống thủy sản được phép nhập khẩu thông thường [Danh mục giống thủy sản được phép sản xuất kinh doanh] [Phụ lục 5].
- Danh mục các loài thủy sản sống được phép nhập khẩu làm thực phẩm [Phụ lục 6].
- Danh mục các loài thủy sản cấm xuất khẩu [Phụ lục 7].
Điều 2.Nguyên tắc áp dụng Danh mục như sau:
Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu. Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều thuộc Danh mục.
2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều thuộc Danh mục.
3. Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới thuộc Danh mục.
Điều 3.Hiệu lực thi hành:
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2016.
Điều 4.Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Lãnh đạo Bộ Nông nghiệp và PTNT; - Tổng cục Hải quan; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TƯ; - Website Bộ Nông nghiệp và PTNT; - Lưu: VT, TCTS.
BỘ TRƯỞNGCao Đức Phát
PHỤ LỤC I
DANH MỤC THỨC ĂN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN NUÔI TRỒNG THỦY SẢN [Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn]
TT
Tên nhóm hàng
Mã HS
1
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm [sú, thẻ, càng xanh]
2309.90.13
2
Thức ăn ăn công nghiệp cho đối tượng thủy sản khác [cá tra, cá basa, cá rô phi]
2309.90.19
3
Tảo khô Spirulina
1212.29.20
4
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn].
2309.90.20
5
Lúa mì:
Mì hạt
1001.99.90
Cám mì [dạng bột hoặc viên]
2302.30.00
Bột mì
1101.00.10
Tinh bột mì
1108.11.00
Gluten lúa mì
1109.00.00
6
Ngô:
Ngô hạt
1005.90.90
Ngô mảnh
1104.19.10
Ngô bột
1103.13.00
Tinh bột bắp
1108.12.00
7
Đậu tương:
Đậu tương hạt
1201.90.00
Bột đậu tương
1208.10.00
8
Các loại khô dầu:
Khô dầu đậu tương
2304.00.90
Khô dầu lạc
2305.00.00
Khô dầu khác
2306
9
Nguyên liệu có nguồn gốc thủy sản
Bột cá [loại có hàm lượng protein < 60% tính theo trọng lượng]
2301.20.10
Bột cá [loại có hàm lượng protein > 60% tính theo trọng lượng]
2301.20.20
Bột vỏ sò
0508.00.20
Bột đầu tôm
0511.91.00
Bột phụ phẩm chế biến thủy sản [bột gan mực, bột nhuyễn thể, bột gan sò...]
0511.91.00
Dầu gan cá
1504.10.90
Dầu cá
1504.20.90
Dầu mực, dầu gan mực
1506.00.00
Phụ phẩm chế biến cá dạng Fish soluble
0511.91.00
10
Nguyên liệu có nguồn gốc động vật
Bột thịt
2301.10.00
Bột phụ phẩm chế biến thịt
2301.10.00
Bột thịt xương
2301.10.00
Bột máu
0511.99.90
Bột lông vũ
0505.90
11
Axit amin
Lysine
2922.41.00
Methionine
2930.40.00
Tryptophane
2922.50.90
Axit amin khác [amino acid]
2922.50
12
Các loại vitamin
Vitamin A
2936.21.00
Vitamin B1
2936.22.00
Vitamin B2
2936.23.00
Vitamin B6
2936.25.00
Vitamin B12
2936.26.00
Vitamin C
2936.27.00
Vitamin E
2936.28.00
Vitamin D
2936.29.00
Vitamin khác
2936.29.00
13
Nguyên liệu khác
Các muối phosphate
2835
Monocanxiphotphat
2835.26.00
Dicanxiphotphat
2835.25.90
Lecithine
2923.20.10
Choline chloride
2923.10.00
Vi sinh vật
3002.90.00
Enzyme [Các enzyme có tên cở bảng dưới]
3507.90.00
PHỤ LỤC II
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM XỬ LÝ, CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN NHẬP KHẨU CÓ ĐIỀU KIỆN [Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng BộNông nghiệp và Phát triển nông thôn]
1. Hóa chất, kháng chất và chế phẩm sinh học
TT
Thành phần
Điều kiện bổ sung
Mã HS
1
Zeolite
SiO2 ≥ 70%
2842.10.00
2
Dolomite
CaMg[CO3]2 ≥ 80%
2815
3
Bột đá vôi
CaCO3 ≥ 90%
2522.10.00
4
Calcium Hypochlorite
Ca[OCl]2 ≥ 65%
3808.94.00
5
BKC
Benzalkonium Chloride hay alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride ≥ 50%
3808.94.90
6
Các hợp chất Iodine
Nồng độ lodine ≥ 10%
3808.94.90
7
Protectol GDA
Glutaraldehyde ≥ 50%
3808.94.90
8
Chất diệt cá tạp: Cây bã trà [Tea seed meal]
Saponin ≥ 12%, chỉ dẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng
3808.99.90
2. Vi sinh vật và enzyme
TT
Tên các giống, loài vi sinh vật và Enzyme
Mã HS
TT
Tên các giống, loài vi sinh vật và Enzyme
Mã HS
I
Vi sinh vật
1
Nitrosomonas sp.
3002.90.00
24
Lactobacillus sporogenes
3002.90.00
2
Nitrobacter sp.
3002.90.00
25
Pediococcus acidilactici
3002.90.00
3
Bacilluslaterrosporus
3002.90.00
26
Pediococcuspentosaceus
3002.90.00
4
Bacillus licheniformis
3002.90.00
27
Candida utilis
3002.90.00
5
Bacillus subtilis
3002.90.00
28
Bacteroides ruminicola
3002.90.00
6
Bacillus thuringiensis
3002.90.00
30
Bacteroides succinogenes
3002.90.00
7
Bacilius megaterium
3002.90.00
31
Cellulomonas
3002.90.00
8
Bacillus criculans
3002.90.00
32
Enterobacter
3002.90 00
9
Bacillus polymyxa
3002.90.00
33
Clostridium butyricum
3002.90.00
10
Bacillus amyloliquefaciens
3002.90.00
34
Rhodopseudomonas
3002.90.00
11
Bacillus mesentericus
3002.90.00
35
Rhodococcus sp.
3002.90.00
12
Bacillus pumilus
3002.90.00
36
Rhodobacter sp.
3002.90.00
13
Bacilus laevolacticus
3002.90.00
37
Succharomyces cerevisiae
3002.90.00
14
Bacillus stearothermophilus
3002.90.00
38
Pseudomonas syringae
3002.90.00
15
Bacillus azotoformans
3002.90.00
39
Psendomonas stuzeri
3002.90.00
16
Bacillus aminovorans
3002.90.00
40
Aspergillus niger
3002.90.00
17
Bacillus coagulans
3002.90.00
41
Aspergillus oryzae
3002.90.00
18
Bacillus pantothenticus
3002.90.00
42
Acetobacillus spp.
3002.90.00
19
Lactobacillus lactis
3002.90.00
43
Alcaligenes sp.
3002.90.00
20
Lactobacillus ocidophilus
3002.90.00
44
Pichia farinosa
3002.90.00
21
Lactobacillus bifidobacterium
3002.90.00
45
Dekkera bruxellensis
3002.90.00
22
Lactobacillus helveticus
3002.90.00
46
Paracoccus denitrificans
3002.90.00
23
Lactobacillus plantarum
3002.90.00
47
Thiobacillus versutus
3002.90.00
II
Enzyme
1
Protease
3507.90.00
8
Xylanase
3507.90.00
2
Lipase
3507.90.00
9
Isomerase
3507.90.00
3
Amylase
3507.90.00
10
Catalase
3507.90.00
4
Hemicellulase
3507.90.00
11
Esterase
3507.90.00
5
Pectinase
3507.90.00
12
Hydrolase
3507.90.00
6
Cellulase
3507.90.00
13
Oxidoreductase
3507.90.00
7
Alpha galactosidase
3507.90.00
14
Beta glucannase
3507.90.00
PHỤ LỤC III
DANH MỤC CHẾ PHẨM SINH HỌC, HÓA CHẤT, CHẤT CẢI TẠO MÔI TRƯỜNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM [Ban hành kèm theo Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn]
TT
Tên sản phẩm
Mã số HS
Thành phần
Công dụng
Nhà sản xuất
1
Cleanzet
3824.90.99
SiO2, CaO, MgO, CaO, MgO, TiO2, K2O
Hấp thụ khí độc, giảm NH4, cải tạo ao nuôi
Sino-Australian JointVenture Eastern Along Pharmaceutical Co., Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
2
MARL
3824.90.99
SiO2, CaO, MgO
Làm tăng độ kiềm của nước, giúp dễ gây tảo
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
3
DOLOMITE
3824.90.99
MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5
Gây màu nước, tăng độ kiềm, ổn định pH
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
4
Marl Oceaner
2836.50.00
CaCO3
Tăng pH nước và đáy ao. Tăng canxi giúp tôm lột xác.
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc
5
ASIA DOLOMITE
3824.90.99
CaCO3, MgCO3
Ổn định PH và tăng tính kiềm, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt.
ASIA STAR LAB CO., LTD - THAILAND
6
DOLOLAB
3824.90.99
CaCO3, MgCO3
Làm tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi, tăng ph của nước ao, khử độ phèn.
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
7
DOLOMITE OCEANER
2518.20.00
CaMg[CO3]2
Ổn định pH và tăng độ kiềm [alkanility]. Hấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt.
Shenshi Mining Co., Ltd -
8
DOLOLAB-250
3824.90.99
MgCO3 56%, CaCO3 42%
Tăng độ kiềm, ổn định pH
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd
9
ZEOLAB
3824.90.99
MgCO3 56%, CaCO3 42%
Tãng độ cứng của nước, ổn định pH
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
10
TOP ALKALINE
3824.90.99
Na2CO3 99%
Tăng độ kiềm và ổn định pH
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
11
ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, Al2O3, CaO, MgO
Ổn định PH và hấp thu các chất độc hại có trong ao, cải thiện chất lượng nước ao giúp tôm để lột xác phát triển tốt.
SHEN SHI MINING CO., LTD - CHINA
12
NATURAL ZEOLITE [HẠT]
3824.90.99
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO2, K2O
Giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửngtrong nước, giảm mùi hôi thối làm sạch nước, ổn định chất lượng nước ao nuôi thủy sản
DWIJAYA PERKASA ABADI- INDONESIA
13
HARD ROCK
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Cellulose
Cải thiện chất lượng nước, có đặc tính của các cặn bã lơ lửng bám chặt vào đất như phiêu sinh vật chết và các vấn đề hữu cơ
CODEL CO., LTD THAILAND
14
EAGLE ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O...
Giúp lắng bùn và các chất dơ bẩn trong nước xuống đáy ao. Giảm lượng khí độc ammoniac. Giúp tôm dễ lột vỏ và phát triển tốt.
Artemis & Angelio - Co., Ltd - Thailand
15
ZEOLITE
3824.90.99
SiO2,Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2
Ổn định pH, tăng kiềm và cải tạo môi trường tốt giúp phiêu sinh vật phát triển
PT. BUANO INTI - SENTOA- INDONSIA
16
Zeolite Granular
3824.90.99
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O
Ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt.
PT.Pacific Mineralindo Utama - Indonesia
17
NPT-888
3507.90.00
Bacteriodesruminicola, Bacteriodes succinogens, Candidautilis,Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulas, Xylanase
Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao
New Pond Tech-International-USA
18
Bacillus PRO [S] Subtilis 1070
3002.90.00
Bacillus subtilis
Phân hủy các chất hữu cơ nền đáy.
Sitto [Thailand] Co., Ltd, Thái Lan
19
007 Rich Water Ointment
3002.90.00
Bacilluslichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas
Gây màu nước nuôi trồng thủy sản, tạo phiêu sinh vật, giữ màu nước và chất lượng ổn định
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co., Ltd Trung Quốc
20
EM HATCHERY
3002.90.00
Bacillus Subtilis,Bacilluslaterosporus, Nitrobacter sp
Phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
21
MICRO ACT
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateri, Protease, Amylase, Lipase.
Phân hủy chất thải hữu cơ như: thức ăn thừa, phân tôm, động thực vật thối rữa. Cải thiện chất lượng nước tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt.
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand
22
BACTER GREEN
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium, Protease, Lipase, Cellulase, Betaglucanase
Phân hủy nhanh chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn dư thừa và chất thải của tôm. Cải thiện chất lượng nước.
GREENTECH AQUACULTURE Co., Ltd
23
D MAX
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
Giúp giải quyết các thức ăn thừa đọng, làm giảm chất thải của tôm và các phiêu sinh vật chết. Cải thiện chất lượng nước và đất trong nuôi tôm
CODEL CO.,LTD THAILAND
24
Power Pack
3002.90.00
Bacillus, Môi trường nuôi cấy dạng bột: chất mang [đường, tinh bột]
Phân hủy các vật bẩn ở khu vực đáy ao và trong nước, giúp bảo vệ và điều tiết chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản.
Công ty TNHH Advance Pharma. Thái Lan
25
BACILLUS PRO [S]
3002.90.00
Lactobacilluslactic,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae
Phân hủy chất hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao
SIAM-AQUATECH CO., LTD
26
BACTAPU R N3000+
3002.90.00
Nitrobacter widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillis
Dùng để phân hủy các chất thải tích lũy trong nước và đáy ao hồ. Cải thiện môi trường, tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tốc độ tăng trưởng
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO., LTD
27
CLEARAN CE
3002.90.00
Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulans
Phân hủy thức ăn thừa, chất thải và chất hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm mùi hôi trong ao, cải thiện chất lượng nước ao.
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
28
SHELLBAC
3002.90.00
Bacillus subtilis Bacillus licheniforms Saccharomyces cerevisiae
Phân hủy nhanh các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
Asian Aqua & Animal [Thailand] Co., Ltd - Thailand
29
MC IPEXIN-100
3002.90.00
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniforms
Phân hủy nhanh và hoàn toàn các chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân tôm, rong tảo chết, cải thiện chất lượng nước.
Asian Aqua & Animal [Thailand] Co., Ltd - Thailand
30
SMART PRE
3507.90-00
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefacien s, B.pumilus,Men:Amylase, Protease, Lypase, Cellulase
Cung cấp hỗn hợp vi sinh vật hữu ích và enzyme đậm đặc giúp phân hủy các chất cặn bã hữu cơ. Ổn định nguồn vi sinh trong ao nuôi, tảo không bị tàn lụi thường xuyên
BIOSMART CO.,LTD THAILAND
31
PROZYME
3002.90.00
Saccaromyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis
Khử mùi hôi, phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, bùn đáy ao
Dunamis Vetcare Co., Ltd, Thái Lan
32
Sanolife MIC
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus
Phân hủy chất thải trong môi trường nước nuôi tôm giống
Công ty TNHH JNVE, Thái Lan
33
BACILLUS SUBTILIS
3507.90.00
Amylase, Proteinase, Lipase, Cellulase
Phân hủy các chất hữu cơ trong ao, hạn chế phát sinh khí NH3
King’s Aquarium Co.Ltd., Hồng Kông
34
COPPER TRIETHANOLLAMINE COMPLEX [AV-70 PLUS ALGAECID E
8808.99.90
Copper Triethanolamine Complex
Diệt tảo trong nước ao nuôi
LONG MAN AQUA CO., Ltd Đài Loan
35
PENTONIU M 24-80
3808.94.90
Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium Chloride,
Diệt các loại vi khuẩn và các nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi và trên vỏ tôm, ức chế sự phát triển của sinh vật phù du trong ao nuôi
Pentagon Chemicals Ltd - Anh
36
B.K.C 80%
3808.94.90
Benzalkoniumchloride
Dung môi vừa đủ
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm
AQUA PROGRESS CO.,LTD
37
MIZUPHO R
3808.94.90
Alkyl Aryl Polyoxyethylene Iodine; Iodine [Iodophor]
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
38
BROOT-5X
3808.94.90
Alkyl Dimethylbenzyl Amonium chloride, Tetradecyltriraethyl Amonium Bromide, Nonyl phenol ethoxylates, Stabilizers.
Diệt khuẩn trong môi trường nước phù hợp cho những tháng nuôi đầu.
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
39
BENZALKONIUM CHLORIDE 50%
3808.94.90
Benzalkonium Chloride 50%
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản
FeF Chemicals, A/S, Denmark
40
BENZALKONIUM CHLORIDE 80%
3808.94.90
Benzalkonium Chloride 80%
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản
FeF Chemicals, A/S, Denmark
41
SANMOLT-F
3808.94.90
Benzylkonium chloride, Formalin.
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt tảo trong nước ao nuôi.
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
42
BENZE 50
3808.94.90
Benzalkonium chloride 50%
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
Asian Aqua & Animal [Thailand] Co., Ltd - Thailand
43
BENZE 80
3808.94.90
Benzalkonim chloride 80%
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
Asian Aqua & Animal [Thailand] Co., Ltd - Thailand
44
CHLORAS OL TM
3808.94.90
Bột tinh thể, tan trong nước, chứa ít nhất 98% chloramin T [muối n-chloro-para- toluene sulfonamide]
Dùng để sát trùng dụng cụ, nhà xưởng, nước ao bể, động vật thủy sản [như cá, tôm] và những giai đoạn phát triển khác nhau trong vòng đời của chúng [trứng, ấu trùng] hoặc thức ăn tươi [trứng Artermia]
INTERVET INDIA PVT.Ltd
45
CALCIUM HYPOCHLORITE 65%
3808.94.90
Ca[OCl]2
Diệt khuẩn, sát trùng nước, diệt tảo
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA
46
SUPER-CHLOR CALCIUM HYPO-CHLORITE
3808.94.90
Ca[OCl]2
Sát trùng, diệt khuẩn
JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX OF SINOPEC - CHINA
47
KAPORIT 65 CALCIUM HYPO- CHLORITE [POWDER]
3808.94.90
Ca[OCl]2,
Sát trùng, diệt khuẩn, xử lý nước hồ nuôi tôm
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA
48
CALCIUM HYPOCHLORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
SHANGHAI CHLOR-AL-KALI CHEMICAL CO., LTD-CHINA
49
CALCIUM HYPOCHLORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
Công ty TNHH SOPO GIANG TÔ-CHINA
50
CALCIUM HYPOCHLORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
LONGYAN LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA
51
CALCIUM HYPOCHLORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
52
CALCIUM HYPOCHLORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
SINOPEC JIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG, HUBEI-CHINA
53
CALCIUM HYPOCHL ORITE
3808.94.90
Calcium chlorite
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản.
TOSOH CORPORATION-JAPAN
54
CALCIUM HYPOCHLORITE 65%
3808.94.90
Calcium hypochloride
Diệt khuẩn, sát trùng nước diệt tảo.
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China
55
TACA 90
3808.94.90
Calcium hypochloride Ca[OCl]2
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Diệt nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh trong môi trường nước ao nuôi.
Bioteqch Pro [B.P Group] Co., Ltd - Thailand
56
GRANULA R
3808.94.90
Calcium hypochlorite
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản.
ARCH CHEMICALS INC-USA
57
CALCIUM HYPO- CHLORITE 65% MIN
3808.94.90
Calcium Hypochlorite [65%Min]
Xử lý nước và diệt khuẩn
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd
58
EVER CLEAN
3808.94.90
Chlorine Dioxide [ClO2]
Sát trùng, khử trùng và xử lý nước ao nuôi.
Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd China
59
ALGAE - DROP
3808.99.90
Copper
Giảm tảo khi mật độ tảo quá cao trong ao nuôi vào các tháng cuối vụ nuôi
ASIAN AQUA&ANIMAL [THAILAND] CO.,LTD
60
BROMINE AGENT
3808.94.90
Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
61
BROMINE BEAN
3808.94.90
Dibromohydatoin, Sodium sulphate
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
62
SUPER BROMINE
3808.94.90
Dibromohydatoi, Sodium sulphate
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
63
TURBO DYNE 1250
3808.94.90
Exthoxylated Nonyl Phenol Iodine
Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng, dọn tẩy ao, sát trùng dụng cụ vật dụng trong quá trình nuôi
Mixwell Marketing Co., Ltd-Thái Lan
64
CALCIUM HYPOCHL ORITE 65%
3808.94.90
Calcium hypochlorite
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
65
CALCIUM HYPOCHL ORITE 70%
3808.94.90
Calcium hypochlorite
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
66
Water Treatment Compound 65 [Calcium hypochrorite 65%]
3808.94.90
Calcium hypochrorite Ca[OCl]2
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
PT.Pabrik Kertas Tjiwi Kimia - Indonesia
67
CALCIUM HYPOCHL ORITE 70% min
3808.94.90
Calcium hypochrorite Ca[OCl]2
Xử lý nước, sát trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước nuôi tôm, cá.
Sinopec Jianghan Petroleum Group Corporation - China
68
CALCIUM HYPOCHL ORITE 65%
3808.94.90
Calcium hypochrorite Ca[OCl]2
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China
69
IOLONG
3808.94.90
Iodine 2,1% Alkylphenoxy
Xử lý nước sát khuẩn
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
70
STAYPHOR
3808.94.90
Nonyl Alkyl
Phenoxy PolyEthylene Oxidelodine, Elemental
Potassium
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
Matrix Biosciences Limited -Ấn Độ
71
WOLMID
3808.94.90
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.
Sát trùng nguồn nước, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
Biostadt, India Ltd - Ấn Độ
72
HTS-POVIDONEIODINE
3808.94.90
Povidone Iodine
Khử trùng ao nuôi
[Wuxi] Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd China
73
SODIUM PERCARB ONATE
2836.20.00
Sodium percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
SANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
74
TOXIN CLEAR
3808.99.90
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di-amine-acetic acid
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi
ASIAN AQUA & ANIMAL [THAILAND] CO.,LTD
75
IODIS
3808.94.90
lodopor
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Svaks Biotech India PVT. Ltd. - Ấn Độ
76
MKC
3808.94.90
Myristalkonium choride.80%
Sát trùng và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi
ASIAN AQUA & ANIMAL [THAILAND] CO., LTD
77
DAZZLER
3808.94.90
Tetradecyl
Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
Khử trùng nước ao nuôi
Matrix Feed & Chemical PVT.LDT- Ấn Độ
78
XC90 1KG
3808.94.90
Troclosene sodium 99,9% [Available chlorine 60,9%
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
Công ty Marin Biotech Thái Lan
79
XC90 3KG
3808.94.90
Troclosene sodium 99,9% [Available chlorine 60,9%
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
Công ty Marin Biotech Thái Lan
80
MKF 1
2827.32.00
Poly Aluminium
Chloride
Làm giảm độ đục của nước, nâng cao độ trong của nước
Guang dong Haifu Medicine Co., Ltd. Quảng Đông, Trung Quốc
81
HYAMINE 3500-80%
3808.94.90
AlkylDimethyl
Benzyl Ammonium
Chloride
Sát trùng, diệt khuẩn nước trong ao nuôi
Mixwell Marketing Co., Ltd. Thái Lan
82
GLUTARA DEHYDE
3808.94.90
Glutaraldehyde
Thuốc sát khuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồng thủy sản.
Wuhan Xinjing Chemical Co., Ltd - Trung Quốc
83
Hividine 70
3808.94.90
Iodine complex
Làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh trong môi trường nước. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
MARINE INTER PRODUCT M.I.P Co., Ltd, Thái Lan
84
SODIUM
PERCARB ONATE
2836.99.90
Sodium percarbonate
Làm tăng oxy trong ao nuôi thủy sản
Laizhou City Laiyu Chemical Co.,Ltd, Trung Quốc
85
CLEAN-FOX
3808.94.90
Sodium dichloroisocyanurate
Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước
INBIONET CORPORATION
86
FIVE STAR-CHLOR
3808.94.90
Sodium Dichloroisocyanurate
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
Công ty Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc
87
BKC 80
3808.94.90
Benzalkonium chloride
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong ao nuôi tôm. Giảm mật độ tảo trong ao nuôi và làm sạch mang tôm
Kikco International - Anh Quốc
88
K.C.CONC 80
3808.94.90
Benzalkonium chloride
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm.
Kaset Center Co., Ltd - Thailand
89
IODINE Super complex 33.33%
3808.94.90
lodine complex 33.33%
Diệt khuẩn trong môi trường nuôi tôm
Siam Agricultural Marketing Co.,Ltd. Thái Lan
90
MKC
3808.94.90
Hydro-2,4 - Myristalkonium
Quản lý tảo, làm sạch vỏ mang tôm, chống chế các loại vi khuẩn độc hại phát triển trong ao nuôi.
Asian Aquaculture Co., Ltd. Thái Lan
91
POWER 33,33%
3808.94.90
Iodine Complex,
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ.
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd. Thái Lan
Nonyl Phenoxy
Polyethoxy Etanol
92
IODO
3808.94.90
Alkyl aryl
Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
polyoxyethylen
lodine
93
IODINE 33,33%
3808.94.90
Iodine Complex, Nonyl Phenoxy
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm, Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ.
ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan
Polyethoxy Etanol
94
Ecocide
3808.94.90
AlkylDimethl
Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl Benzyl Ammonium Chloride
Dùng để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
Aqua-In-tech INC, Hoa Kỳ
95
IDO
3808.94.90
Alkyl aryl polyoxyethylen
Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảm vi khuẩn, nấm,các động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường ao nuôi. Có thể sử dụng lúc cải tạo ao và trong cả quá trình nuôi
ARTEMIS & ANGELIO Co.,Ltd, Thái Lan
lodine
96
Soludine 50%
3808.94.90
lodine complex [lốt phức hợp]
Diệt ký sinh trùng, dùng để chuẩn bị ao nuôi
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
97
Cleaner - 80
3808.94.90
BenzalkoniumChloride [BKC] 80%
Diệt khuẩn, khống chế phát triển phiêu sinh vật và làm tăng độ trong nước
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan
98
SAPONIN
3808.99.90
Bột hạt trà 100% [chứa 15% Saponin]
Diệt cá tạp
Ningbo United Plant Technology Co.,Ltd-Trung Quốc
99
PRENTOX ROTENON E FISH TOXICANT POWDER 655 -691 [8.5% PURE ROTENON E CONTENT]
3808.99.90
8,5% Rotenone tinh chất
Diệt trừ cá tạp trong ao nuôi
Công ty Prentiss Inc Hoa Kỳ
100
ASIA TEA SEED POWDER
3808.99.90
Saponin
Diệt cá tạp
ASIA STAR LAB CO.,LTD -THAILAND
101
SAPONIN
3808.99.90
Saponin
Diệt cá tạp trước khi thả tôm, kích thích tôm lột vỏ.
Eastern Sun Industrial Co., Ltd - China
102
TEA SEED POWDER
3808.99.90
Saponin
Diệt cá tạp
THAI HE TEA BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA
103
TEA SEED MEAL
3808.99.90
Saponin
Diệt cá tạp
TIANGXI CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA
104
TEA SEED POWDER
3808.99.90
Saponin, dầu, độ ẩm
Diệt cá tạp, kích thích tôm lột vỏ
Ningbo United Group Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc
105
AGRA ADE 30% Yucca Powder
3808.99.90
Yucca schidigera [hoạt chất saponin]
Cải tạo đáy ao, khử mùi các chất thải, kiểm soát hàm lượng ammoniac trong hệ thống nuôi.
Brookside Agra L.C USA
106
SINTONYSE [YUCCAZYME]
3808.99.90
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera, Protein, Lipid
Hấp thụ NH3 và các khí độc khác, làm giảm lượng NH3 và các khí độc có trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
SINTOFARM S.P.A, Italia
107
ENVIROPEX
3808.99.90
Yucca schidigera, Protein, Lipid
Cải thiện môi trường nước, khử mùi hôi nước bị nhớt, hấp thu nhanh các khí độc như NH3, H2S
Ultra Bio Logics. Inc, Canada
108
Odor-End
3808.99.90
Yucca schidigera extract, Protein, Lipid
Hấp thụ khí độc NH3, H2S trong ao nuôi, làm giảm nồng độ khí độc có trong nước.
Piotech Company-USA
109
GALANT USA [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co., Ltd - Thailand
110
GALANT USA [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera
[Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
111
ICARUS YUCCA [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera
[Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
112
ICARUS YUCCA [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
113
SUPER MONTERO [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
114
SUPER MONTERO [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
115
TACOMA YUCCA [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
116
TACOMA YUCCA [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất chính Saponin], Protein, Lipid.
Dùng để kiểm soát ammonia, phân hủy chất hữu cơ, chất thải tích lũy ở đáy ao, biến phân tử ammonia thành hợp chất nitrogen không gây độc hại cho tôm cá. Là nguồn cung cấp nitơ giúp cho động vật phù du phát triển. Cải thiện chất lượng nước và khử mùi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.
Baxel Co.,Ltd - Thailand
117
PondProtect®
3002.90.00
Nitrosomonas eutropha, Nitrobacter winogradskyi
Xử lý ammoniac và nitrite trong ao nuôi
Novozymes Biologicals Inc. USA
118
Bio Tuff
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
Hấp thụ NH4+ [NH3], trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi.
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
119
O2 Marine
3824.90.99
Oxygen peroxide
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
Bio Solution International Co., Ltd Thái Lan
120
Super Benthos
3824.90.99
P2O5, K2O, CaO, MgO
Cung cấp khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển thức ăn tự nhiên trong ao
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
121
Polymax
3824.90.99
CaCO3, NaCl, Fe2O3, MgO
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho môi trường nước ao nuôi
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
122
Wateroligo-S/F
3824.90.99
FeSO4, CuSO4, ZnSO4, MnSO4, MgSO4
Bổ sung các chất khoáng vi lượng giúp thực vật phù du phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm
Aqua Techna. Pháp
123
PURES
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
124
XORBS
3824.90.99
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
125
CLINZEX-DS
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, Na2O
Hấp thụ khí độc NH3 trong ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Biostadt India Limited. Ấn Độ
126
FIDIS
3808.94.90
Alkyl dimethyl Benzyl konium chloride
Xử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
127
BLESSON
3808.94.90
Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chloride
Xử lý nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Biostadt India Limited, Ấn Độ
128
Zymaq
3808.99.90
Amylase, Cellulose, Xylanase, Alanine, Tyrosine, Glycine, CaH2PO4, K2HPO4, ZnSO4, CuSO4, [NH4]2HPO4, MgSO4, FeSO4
Gây màu và giúp hệ tảo phát triển ổn định, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
Biostadt India Limited, Ấn Độ
129
Epoms
3808.99.90
NH4H2PO4, KNO3, Na2SiO3, ZnSO4, MnSO4, KH2PO4, CaHPO4, MgSO4, FeSO4, CuSO4, Xylanase, Yucca schidigera
Duy trì hệ tảo phát triển ổn định. Cải tạo nền đáy ao nuôi.
Svaks Biotech India Pvr, Ltd.
130
PRAWNBAC
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megateriums, Bacillus amyloliquefaciens, Enzyme: Protease, Amylase, Esterase, Cellulase, Xylanase
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
NOVOZYMES BIOLOGICALS INC- USA
131
REDUCING LIME
2811.22.10
SiO2
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
132
AQUA-FIRST
3002.90.00
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
BIOTECT COMPANY, USA
133
PROBIOPOND
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Amylase, Protease, Lipase
Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi.
Zeus Biotech Limited - Ấn Độ
134
YUCCA GOLD DRY
3808.99.90
Yucca schidigera
Làm giảm lượng chất độc như Amoniac trong ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
135
YUCCA GOLD LIQUID
3808.99.90
Yucca schidigera
Chất Saponin trong cây Yucca có tác dụng kết dính NH3; Làm giảm lượng chất độc như amoniac trong đầm tôm; Cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
136
BACTA 2
3808.99.90
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Rhodopseudomonas acidophila, Sacharomyces cerevisiae
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá.
Pharma Research & Development Co.,Ltd- Thái Lan
137
BIOPOWDER MR
3002.90.00
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera [dạng bột]
Giảm khí NH3 trong ao nuôi
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO
138
BIOLIQUID 3000 MR
3808.99.90
Chất chiết xuất từ Yucca schidigera [dạng lỏng]
Giảm khí NH3 trong ao nuôi
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO
139
Virkon® A
3808.94.90
Peroxygen [Potassium monopersulfate], Organic acid [Malic acid], Inorganic buffer system [Sodium hexametaphosphate, Surfactant [Sodium dodecyl benzene sulphonate]
Khử trùng nước ao nuôi
Antec International, UK
140
Saponin
3808.99.90
Saponin, xơ, đạm, béo, tro
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm
King Ho International Co., Ltd - Trung Quốc
141
Aqua Saponin
3808.99.90
Saponin, xơ, đạm, béo, tro
Diệt cá tạp, động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm. Kích thích quá trình lột vỏ của tôm
Yichun City Sanfeng IMP&EXP Co., Ltd - China.
142
Aquazeo
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5
Hấp thụ khí độc NH3, ổn định pH và cải thiện chất lượng ao.
Pacific Mineralindo Utama-Indonesia
143
Accelobac® AG
3003.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus lichenformis, Bacillus pumilus, Bacillus polymyxa, Aspergillus oryzae. Aspergillu niger
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá
American Biosystems, Inc Mỹ
144
Turbo O2
2825.90.00
CaO2
Có tác dụng gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, đề phòng thiếu oxy đáy ao
Công ty TNHH Nana Vet, Products, Thái Lan
145
Turbo D100
2518.20.00
CaMg[CO3]2
Tăng độ kiềm, ổn định pH
Grand Star Intech [Thailand] Co., Ltd.
146
Eco Marine
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
147
Bio Marine
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
148
D.O Tuff
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO
Hấp thụ NH4+ [NH3], trong môi trường nước. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản. Lắng tụ các chất lơ lửng trong môi trường nước ao nuôi.
Marine Biotech Co., Ltd, Thái Lan
149
Aquapure
3808.99.90
Alkyl polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine.
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi.
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
150
Bio AZ
3808.99.90
Alkyl polyglucosides, Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine.
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi.
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
151
NUZEO GRANULAR
3808.99.90
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2
Hấp thụ các loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn thối rữa ở đáy ao, ổn định độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp.
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA
152
NUZEO POWDER
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2
Hấp thụ các loại khí độc như NH3. Làm giảm các chất bẩn thối rữa ở đáy ao, ổn định độ pH, xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp.
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA
153
Bac Zeo [BZ]
3002.90.00
Bacillus laterosporus, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillusficheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis
Phân hủy các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao nuôi.
Aster Bio, LLC, USA
154
Prawnzyme [PzT]
3002.90.00
Bacillus circulans, Bacillus lactobacillus, Bacilluslaevolacticus, Bacillus pumillus, Candida utilis
Phân hủy các chất thải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ ở đáy ao nuôi.
Aster Bio, LLC, USA
155
Q-Yucca
3808.99.90
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera
Hấp thu Ammonia [NH3] trong hồ tôm. Giúp cải thiện chất lượng của nước trong nuôi trồng thủy sản.
Desert King, Korea
156
MAG-WELL
3824.90.99
Magnesium sulfate; Calcium Magnesium carbonate [Dolomite]
Tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
157
POND OXYGEN
2825.90.00
Calcium peroxide
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi.
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
158
STRAINER GREEN
3204.11.90
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead
Tạo màu nước giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao.
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
159
BENTHOS BLOOM
3824.90.99
Phân bón NPK, Nitrogen [trong phân bón NPK], Vitamin [E, B12], Khoáng [Fe, Cu, Mn, Zn]
Cung cấp dinh dưỡng cho tảo phát triển
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
160
EXTRA CHLOR
3808.94.90
Sodium dichloro-isocyanuarate
Sát trùng nguồn nước ao nuôi
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
161
VEROTECH
3808.94.90
Potassium peroxymonosulfate [Available Oxygen]
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi
WELLTECH Biotechnology Products Co.,Ltd-Thái Lan
162
DIGEST 1
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
MARINE INTER PRODUCT M.I.P [THAILAN] Co.,LTD
163
BEST CONTROL
3824.90.99
EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate
Xử lý kết tủa, khử kim loại nặng, lắng tụ bùn
MARINE INTER PRODUCT M.I.P [THAILAN] Co.,LTD
164
Hividine 60
3808.94.90
Iodine
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
MARINE INTER PRODUCT M.I.P [THAILAN] Co.,LTD
165
GOOD GILL
3824.90.99
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Kết tủa, khử kim loại nặng trong nước ao nuôi
MARINE INTER PRODUCT M.I.P [THAILAN] Co.,LTD
166
ALPHA - DOLOMITE
3824.90.99
CaCO3, MgCO3
Tăng độ kiềm cho nước, ổn định pH môi trường nước ao nuôi.
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand
167
ALPHA - ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, AI2O3
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand
168
B.K.C - SAVE 80
3808.94.90
Alkyl dimethyl benzyl amonium Chloride
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trong nước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi, bể ương.
Effective Marketing International Co., Ltd, Thailand
169
SUPER ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
170
AQUA ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO3
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
171
DEODOR ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, AI2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO4
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
PT.Buana Intisentosa. Bischem Minerals Industry- Indonesia
172
KARNO -PHOS
3824.90.99
Phosphorus, Calcium chloride, Sodium chloride, Magnesium chloride, Zinc chloride, Iron chloride, Copper chloride, Manganase chloride
Cân bằng khoáng chất trong ao nuôi, Tạo phiêu sinh thực vật phát triển là nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm.
Vitalac Co., Ltd France
173
GLUTAL GRATE
3808.94.90
Glutaraldehyde
Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas trong môi trường nước.
Innovated manufacturing-Thái Lan
174
INFINITY
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ và chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
175
SURAT
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Narobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
176
FLORIDA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
177
9999
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
178
SUBARU
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
179
FUTURE
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
180
V.I.P
3002.90.00
Bacilluslicheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
181
YUKON
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
182
BENTLY
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
183
SERENA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
184
MONTANA [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
185
BACTIPOST S [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
186
VERONA MAX [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
187
YUCCA [dạng bột]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
188
D-MAX YUCCA
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
189
BENZ YUCCA
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
190
YUCCA [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
191
ACCENT S [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
192
VERONA MAX [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
193
INFINITY S [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
194
BACTIPOST S [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
195
MONTANA [dạng dung dịch]
3808.99.90
Yucca schidigera [Hoạt chất: Saponin, Protein, Lipid]
Hấp thụ NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
Baxel Co., Ltd - Thailand
196
DAKAR
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
197
ALPHA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
198
COMMANDO
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
199
AMERICA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
200
BOLOGNA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus lichenifomis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
201
PROGEST
3507.90.00
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
202
PROZYME S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
203
Q5
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
204
OPTIMA
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
205
TAURUS
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
206
KEWELL
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
207
CENTURY
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
208
PATHFINDER
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
209
BACTIPOST PLUS
3507.90.00
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus licheniformis
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
210
BIO MAX
3507.90.00
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
211
RENO
3507.90.00
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
212
VERONA S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
213
TACOMA S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
214
MONTERO S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
215
PROBIO-ZYME
3507.90.00
Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
216
SOLARA S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
217
SUPER S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
218
AVALON S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
219
AQUA BIO S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
220
GALANT S
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
221
HUMAX
3204.11.90
Blue No.9, Yelow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ
Tạo màu nước giả, có tác dụng ngăn ánh sáng, hạn chế sự phát triển của rong tảo ở đáy ao
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand
222
HI-OZON
3824.90.99
Calcium peroxide, Peroxygen, Ca[OH]2 vừa đủ
Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
223
ALGAE PRO
3808.99.90
Copper as elemental
Diệt tảo trong nước ao nuôi
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
224
GLUTA-COMPLEX
3808.94.90
Glutaraldehyde
Sát trùng nguồn nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển.
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
225
IOSOL
3808.94.90
NPE.Iod
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản, tiêu diệt các loại vi khuẩn
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
226
BLUE CLEAN
3808.94.90
Sodium Alkane Sulfonate, Sodium Lauryl Sulphate
Giảm nhầy nhớt và váng bọt trên mặt nước ao nuôi tôm
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
227
SAVEZYME
3507.90.00
Bacillus subtilis, Pediococcus acidilactici
Bacillus licheniformis Enzyme: Protease, Amylase, Lipase
Hỗn hợp vi sinh và enzyme phân hủy các chất cặn bã, giảm mùi hôi ở ao nuôi tôm
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
228
BIOZYMES
3002.90.00
Bacillus subtilis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tôm ở đáy ao. Giảm khí độc NH3, giúp đáy ao luôn sạch.
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
229
BIOZONE
3808.99.90
Yucca schidigera
Cải thiện môi trường nước, giảm khí NH3 trong nước ao nuôi
Apex Research Products Co., Ltd, Thailand
230
ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
Skipper International Co., Ltd Trung Quốc
231
LONG LIVE STONE [MAIFAN STONE]
3824.90.99
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, AI2O3
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
Qingdao Haidabaichuan Biological Engineering co., Ltd Trung Quốc
232
BKC-80%
3808.94.90
Benzalkonium Chloride
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Diệt tảo trong nước ao nuôi.
Long Man Aqua Co., Ltd Đài Loan
233
CHLORINE LS
3808.94.90
Calcium Hypochloride Ca[OCl]2
Sát trùng nguồn nước ao nuôi tôm cá
Qingdao Haidabaichuan Biological Enginnering Co.,Ltd-China
234
IODORIN - 200
3808.94.90
Active Iodine, Carrier-Nonyl- Phenoxyl
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Long Man Aqua Co., Ltd Đài Loan
235
Aquasept® A
3808.94.90
Sodium dichloro-isocyanurate
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
Medentech Ltd., Ireland
236
WELL CLEAR
3824.90.99
Sodium Thiosulfate, Ethylen Diamine Tetraacetic acid Tera Sodium Salt, Poly Monoalkyl Ether
Trung hòa chlorine thừa trong nước ao nuôi. Hấp phụ kim loại nặng trong nước ao nuôi.
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
237
Extra oxygen
3824.90.99
Sodium carbonate peroxy hydrate
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước
MARINE INTER PRODUCT M.I.P [THAILAND] Co.,Ltd.
238
BAC-5
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Bacillus thuringensis, Bacillus laterosporus, Bacillus lactobacillus, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis. Bacteriodes ruminicola, Bacteriodes succinogenes, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Xylanase
Phân hủy chất hữu cơ, cặn bã, xác phiêu sinh vật, thức ăn thừa và chất thải của tôm.
New Pond Tech International-USA
239
US-ZYME
3507.90.00
Candida utilis,, Bacleriodes rummicola, Bacteriodes succinogenes, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Protease, Hemicellulase, Xylanase
Làm sạch chất nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa trong ao.
New Pond Tech International-USA
240
EM-1090
3002.90.00
Bacillus pumilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces serevisiae
Phân hủy chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi.
Aidikang Bio - Engineering Co., Ltd Thailand
241
Star Yucca
3808.99.90
Chất chiết xuất từ cây Yucca
Hấp thụ khí độc, làm giảm NH3 trong ao nuôi
Marine Tech Co., Ltd, Thailand
242
ZEOLITE Powder
3824.90.99
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước.
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA
243
ZEOLITE Granular
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2
Giảm hàm lượng khí NH3 trong nước.
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA
244
Zeolite Granular
3824.90.99
SiO2, AI2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
Hấp thụ khí NH3. Ổn định độ pH của nước.
PT Suar Katikar Indah - , Indonesia
245
ES PRO
3002.90.00
Lactobacilluslactic, Nitrobacter spp, Bacillus subtilis
Phân hủy chất thải hữu cơ, làm giảm khí amoniac trong ao.
Mr.Fish Co., Ltd - Đài Loan
246
BM - ER 123
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ.
M&M Suppliers, Mỹ
247
ABACMAX
3002.90.00
Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus laterosporus
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ
Bio-Grenesis Technology, lnc, Mỹ
248
DynaGain Super PAK 400
3507.90.00
Bacillus subtilis Nitrosomonas sp Nitrobacter sp Protease, Amylase, Cellulase, Xylanase
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm cá.
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
249
DynaGain Super PB- 300
3507.90.00
Bacillus subtilis Nitrosomonas sp Nitrobacter sp Protease, Amylase, Cellulase, Xylanase
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
250
DynaGain POND Biotic
3002.90.00
Bacillus subtilis. Bacillus megaterium, Nitrosomonas marina, Nitrobacter winogradsky
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí NH3 trong ao nuôi tôm
Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore
251
POWER PACK
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis
Phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi tôm
Advanced Microbials Systems, USA
252
BIOKING
3507.90.00
Protease, Lipase, Amylase, Hemi cellulase, Beta-glucanase, Lipase Lactobacillus plantarum, Lacobacillus acidophilus.
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá, khử mùi hôi thối nơi đáy ao, góc ao.
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC - USA
253
AQUA-1
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá. Giúp cải thiện nước trong ao nuôi.
PROBIOTIES INTERNATIONAL INC- Anh Quốc
254
AQUAKLENZ
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Aqion LLC, USA.
255
SUPRAKLENZ
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus megaterium, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Aqion LLC, USA.
256
TURBO CA
2836.50.00
CaCO3
Sử dụng để quản lý độ pH và điều tiết sự cân bằng của nước.
Tăng độ kiềm.
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan
257
TURBO ZEOLITE
3824.90.99
SiO2, Fe2O3, MgO, AI2O3, CaO
Hấp thụ và trao đổi ion làm giảm amoniac. Duy trì chất lượng nước và ổn định pH trong ao nuôi. Lắng tụ các chất bảhữu cơ trong nước.
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan
258
TURBO NIN
3808.99.90
Saponin, đạm thô, tinh dầu, chất xơ
Diệt cá tạp ở ao nuôi
GRANDSTAR INTECH, Thái Lan
259
Environ-AC
3002.90.00
Bacillus subtilis, Alcaligenes denitrificans, Lactobacillus helvetius, Lactobacillus lactic, Saccaromyces cerevisiae, Nitromonas spp. Nitrobacter spp. Pseudomonas denitrificans, Bacillus licheniformis, V2O3, MnSO4, CoSO4, CuSO4, FeSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi.
Biostadt India Limited, India
260
Nutrineo
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, P2O5
Kết dính và hấp thụ khí độc NH3, ổn định pH, cải thiện chất lượng nước ao
PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA
261
POND PLUS
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus megateriums Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Novozymes Biologicals - Mỹ
262
B-LAB ZEOLITE [HEAVY]
3824.90.99
SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
263
B-LAB ZEOLITE [LIGHT]
3824.90.99
SiO2, AI2O3, Fe2O3, K2O, CaO, MgO
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
264
ENVIBAC
3507.90.00
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilactici, Amylase, Protease, Lipase
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
265
AQUA ZYME
3002.90.00
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacler sp, Pediococcus acdilactici, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
266
PRO ONE EXTRA
3002.90.00
Saccharomyces cerevisiae. Lactobacillus acidophillus, Laclobacillus planlarum
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
267
S-ONE
3002.90.00
Saccharomyces cerevisiae. Lactobacillus acidophillus, Laclobacillus planlarum
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
268
BACZYME
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter sp.
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
269
BIOBACTER
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Niirosomonas sp., Nitrobacter sp.
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
270
MICROACTIVE
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acdilactici, Nitrosomonas sp., Nitrobacter sp
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
271
EXTRA BALANCE
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Amylase, Protease, Lipase
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
272
ALPHA BAC
3002.90.00
Bacillus subtilis; Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
Là vi sinh xử lý nước, phân hủy chất thải, giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
273
BLUE BALANCE
3507.90.00
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. Amylase, Protease, Lipase
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
274
SUPER BALANCE
3507.90.00
Bacillus subtilis. Pediococcus acdilactici. Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Amylase, Protease, Lipase
Phân hủy các chất thải hữu cơ trong ao nuôi. Giảm khí NH3
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD
275
PRO-BIO
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Bioteqch Pro [B.P Group] Co., Ltd - Thailand
276
AQUA-FRESH
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Bioteqch Pro [B.P Group] Co., Ltd - Thailand
277
PRO-ENZYM
3507.90.00
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Lipase, Amylase, Protease
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Bioteqch Pro [B.P Group] Co., Ltd - Thailand
278
PRO-AGRO
3002.90.00
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Bioteqch Pro [B.P Group] Co., Ltd - Thailand
279
GLUTA 508
3808.94.90
Glutaraldehyde 50%
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.
BANGKOK VETLAB [B-LAB]CO.,LTD,
280
Super Lisens
3002.90.00
Lactobacillus subtilis, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
281
SUPERKING
3002.90.00
Rhodobacter adriaticus, Rhodobacter apigmenium, Rhodococcus erythopolis Rhodococcus fascians
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
282
ALGA - CUT
3808.99.90
Copper as elemental
Diệt tảo trong nước ao nuôi
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
283
POISONS REMOVER
3808.94.90
Povidone lodine
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
284
Bacilus
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
285
EM-Jun
3002.90.00
Lactobacilluslactic, Nitrosomonas sp, Bacillus thuringenesis, Bacillus subtilis, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilacitici
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc
286
SUPER CLEAR
3808.94.90
Dibromohydantoin, Sodium sulphate
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi
Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-Trung Quốc
287
SU-PODINE
3808.94.90
Povidine Iodine
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, Trung Quốc
288
[6+1] VIP
3824.90.99
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Trung Quốc
289
ULTRA BIOZYME A.C
3002.90.00
Bacillus subtilis Bacillus polymyxa Bacillus licheniformis
Phân hủy chất hữu cơ, chất thải và thức ăn dư thừa lắng tụ ở đáy ao.
Ultra Bio-Logics. Inc, Canada
290
CP PACK
3824.90.99
Tricalcium [Clay silicate] Tri-calcium phosphate; Potassium phosphorus; Yeast Cellwall [chất được trích từ thành tế bào Saccharomyces serevisiae].
Cải thiện môi trường nước, tăng độ kiềm, ổn định pH và bổ sung khoáng chất cho ao nuôi tôm, cá.
AMECO-BIOS- USA.
291
TEA SEED POWDER [SAPONIN]
3808.99.90
Saponin
Diệt cá, kích thích tôm lột vỏ
YICHUN CITY LINKAR IMP.AND EXP.CO.,LTD
292
BON WATER
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
M.D Synergy Company Limited - Thailand
293
BON POND
3507.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase.
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
M.D Synergy Company Limited - Thailand
294
HI-YUCCA
3808.99.90
Chất chiết xuất từ cây Yucca schidigera 70% [hoạt chất chính Saponin 7%]
Giảm khí NH3 trong ao nuôi
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand
295
HI-BIND
3808.94.90
NPE.Iodine
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản.Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand
296
HI-MONO
3002.90.00
Bacillus subtilis; Bacillus licheniformis; Pediococcus acidilactici
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
A.V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand
297
BIO -YUCCA 30 Spray Dry Powder
3808.99.90
Yucca schidigera chiết xuất
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi
Berghausen Corporation, USA
298
QUILLAJA/YUCCA BLEND
3808.99.90
Yucca schidigera
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi
Berghausen Corporation, USA
299
Wunapuo-15
3002.90.00
Bacillus subtilis, Nitromonas sp, Nitrobacter sp, Lactobacillus lactis, Saccharomyces cevevisiae
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
TEAM AQUA CORPORATION - TAIWAN
300
Genesis AQ
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacter spp,
Phân hủy nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
Bio-Green Planet, INC - USA
301
SHRIMP BAC II
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacter spp,
Phân hủy nhanh các chất cặn bã dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
Bio-Green Planet, INC - USA
302
BENZ X
3002.90.00
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
303
MIRACLE LIME
3824.90.99
Calcium Lactase, Copper sulfate, Ferrus sulfate, Disodiumphosphate, Magnesium sulfate
Cung cấp chất khoáng trong ao nuôi, tạo cứng vỏ
Ổn định mầu nước
WHITE CRANE [V.88] AQUA -TECH CO., LTD THAILAND
304
POLO
3824.90.99
Calcium Lactase Magnesium sulfate Disodiumphosphate, Potassium chloride, Zinc sulphate
Giúp tôm tạo vỏ nhanh và cứng vỏ
Dùng từ lúc cải tạo ao, gây màu nước thả tôm đến thu hoạch.
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
305
SEA MINER
3824.90.99
Sodium chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
306
WESSON
3824.90.99
Sodium chloride, Potasium chloride, Calcium sulfate, Magnesium sulfate
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
307
SHELL MAX
3824.90.99
Calcium Lactase Magnesium sulfate Disodiumphosphate, Potassium chloride, Sodium chloride, Zinc sulphate
Giúp tôm tạo vỏ nhanh và cứng vỏ.
Dùng từ lúc cải tạo ao, gây mầu nước thả tôm đến thu hoạch.
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
308
MAGSI
3824.90.99
Calcium Lactase Magnesium sulfate Ferrus sulfate Potassium chloride, Sodium chloride,
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
309
SALINITY UP
3824.90.99
Sodium chloride, Magnesium sulfate Potassium chloride, Calcium sulfate
Bổ sung và cân bằng khoáng chất trong môi trường nước nuôi
Codel [Thailand] Co., Ltd - Thailand
310
PROGEST
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
311
EURO MAX
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand.
312
HIGH LUX
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
313
ICARUS
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
314
LUXURY
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
315
BENZZO
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
316
MORGAN
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
317
RX330
3002.90.00
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobacter sp
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
318
BACTIPOST PLUS
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
319
BACTIPOST
3002.90.00
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Baxel Co., Ltd - Thailand
320
EM TAB
3002.90.00
Bacillus Subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd- China
321
PHARMARDYNE 99
3808.94.90
Iodine complex >10%
Dùng xử lý nước, diệt khuẩn
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
322
TOP DINE 99
3808.94.90
Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex
Sát trùng, diệt khuẩn. Sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
323
ALKALINE OCEANER
2836.30.00
NaHCO3
Tăng độ kiềm, Ổn định pH trong ao nuôi
Shenshi Mining Co., Ltd-Trung Quốc
324
EM A1
3002.90.00
Bacillus subtilis, Bacillus lateropsorus, Bocillus licheniformis
Phân hủy chất hữu cơ trong ao, cải thiện chất lượng nước ao
Kunshan Kexin Environment Bioengineering Co., Ltd-Trung Quốc
325
EM NATO
3002.90.00
Bacillus subtilis, Lactobacillus lactis, Bacillus lactobacillus
Phân hủy chất hữu cơ. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
326
ProBio Aqua Clean
3002.90.00
Lactobacillus reuteri Lactobacillus plantarum Bacillus subtilis
Cải thiện môi trường nước trong ao nuôi; Thúc đẩy quá trình phân giải các chất hữu cơ trong đáy ao.
Probionic Co., Ltd, Hàn Quốc
327
CM-Aqua
3002.90.00
Bacillus lichenifomis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus
Phân hủy chất thải, hiệu quả cả trong nước ngọt và nước biển
CM Bio Co., Ltd Hàn Quốc.
328
Aquasept
3808.94.90
Sodium Dichloro isocyanurate
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
Bayer Thai Co., Ltd
329
Superchage
3002.90.00
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Kaset Center Co., Ltd - Thailand
330
Hybactzyme
3002.90.00
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Kaset Center Co., Ltd - Thailand
331
Proboost
3808.94.90
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae.
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá
Kaset Center Co., Ltd - Thailand
332
VICATO khử trùng [TCCA]
3808.94.90
TCCA [Cholorine 52 - 59%]
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
Nhà máy thuốc thú y Hằng Thái - Trung Quốc
333
Sodium Percacbonat
3824.99.90
Oxy hoạt tính 11 - 13%
Sản phẩm dùng để nâng cao hàm lượng oxy hòatan trong nước ao. Duy trì tốt chất lượng nước ao
Puyang Hongye Chemical Co., LTD
334
HTS-Super Clean
3808.94.90
Dibromohydantoin [C5H6Br2N2O2], Sodium sulphate [Na2SO4]
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
335
HTS- Povidone lodine
3808.94.90
Iodine, Poly Vinyl Pyrrolidone [P.V.P]
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
336
HTS-Oxy Tagen Bean
3824.99.90
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate [Na2CO32H2O2], Amylum [C5H6O5], Dextrin [C5H5O5.xH2O]
Cung cấp oxy hòa tan trong nước ao nuôi, giải quyết hiệu quả hiện tượng tôm nổi đầu do thiếu oxy
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
337
HTS-Desulhy
3824.99.90
Sodium Carbonate Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate, Zeolite
Tăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước dưới đáy ao nuôi. Giảm thiểu hàm lượng NH3, NO2 trong môi trường nước ngọt và tăng độ kiềm trong nước
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
338
HTS-Anti I
3833.29.90
Zinc Sulphate [ZnSO4.H2O]
Diệt động vật nguyên sinh trong nước ao nuôi
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
339
HTS-PSB
3002.90.00
Rhodobacter Capsulate Rhodococcus Maris
Hấp thụ NH4-NH3, H2S phân hủy các chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
340
HTS-SBT
3002.90.00
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis natto
Phân hủy chất hữu cơ dư thừa trong ao nuôi
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc [Wuxi Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd, China
341
D-Flow
3824.90.99
Sodium Chloride, Potassium Chloride, Copper Sulfate, phụ gia vừa đủ
Giảm mật độ tảo, ngăn cản sự nở hoa của tảo.
Marine Biotech Co.,Ltd - Thailand
TT
Tên sản phẩm
Mã HS
Thành phần
Hàm lượng
Công dụng
Nhà sản xuất
342
Vigreen
3002.90.00
Bacillus subtilis
8 x 108CFU/g
Đẩy mạnh quá trình phân hủy chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác sinh vật thối rữa trong ao nuôi. Ngăn chặn quá trình sinh khí độc. Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
Guilin Jiqi Bio-tec Co., Ltd
Lactobacillus plantarum
8 x 108CFU/g
Rhodopseudomon as palustris
8 x 108CFU/g
Actinoplanetes
8 x 108CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
8 x 108CFU/g
343
BioClean aqua
3002.90.00
Bacillus subtilis
1,5 x109CFU/g
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
Organica Biotech, Ấn Độ.
Bacillus licheniformis
1,5 x 109CFU/g
Bacillas polymyxa
1,5 x 109CFU/g
Saccharomyces cerevisia
1,5 x 109CFU/g
344
Gromix Pak
3507.90.00
Yucca extract Amylase, Protease, Lipase, Cellulase.
15%
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm.
Ameco-Bio, Hoa Kỳ.
345
TCCA R90
3808.94.90
Chlorine
90%
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản
Nannging Chemical Industry Co., Ltd-Trung Quốc
346
Chloramin T
3808.94.90
P-toluenesulfochlor amide sodium salt, trihydrate [tosylchloramide sodium, trihydrate [Hàm lượng Chlo hoạt tính tối thiểu: 25%].
81%
- Sát trùng ao nuôi và diệt khuẩn rất an toàn cho tôm, cá.
Công ty Bochemie a.s [Cộng hoà Séc]
347
CLO2
3808.94.90
Chlorine dioxide
10%
Sát trùng diệt khuẩn trong môi trường nước ao nuôi thủy sản.
Lujie Environmental and protective chemical industrial technical development company
348
EPICIN-Pond
3507.90.00
Bacillus Subtilis
1 x 109 CFU/g
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi; Cải thiện chất lượng nước.
Epicore BioNetworks Inc - USA
Bacillus licheniformis
1 x 109 CFU/g
Bacillus megaterium
1 x 109 CFU/g
Bacillus polymyxa
1 x 109 CFU/g
Lactobacillus
1 x 108CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
1 x 109 CFU/g
Nitrosomonas spp
1 x 107 CFU/g
Amylase, Protease, Lipase, Cellulase.
chất đệm [bột ngũ cốc vừa đủ]
1g
349
Aqua Ron
3808.99.90
Bacillus subtilis
9 x 1011CFU/g
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong môi trường nước và đáy ao nuôi. Ngăn ngừa hình thành khí độc như NH3, H2S, NO2,... trong môi trường ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước môi trường ao nuôi.
International Biologicals, Ấn Độ
Alcaligenes denitrificans
5 x 1010CFU/g
Lactobacillus helvetius
8 x 1011CFU/g
Lactobacillus lactic
7 x 1011CFU/g
Saccaromyces cerevisiae
4 x 1010CFU/g
Nitromonasspp.
6 x 1010CFU/g
Nitrobacter spp.
5 x 1010CFU/g
Pseudomonas denitrificans
6 x 1010CFU/g
Protease
10.000.000 UI
Amylase
8.800.000 UI
Cellulase
2.500.000 UI
Lipase
1.000.000 UI
SiO2
330g
MgO
100g
P2O5
100g
FeSO4
1000 mg
CuSO4
800 mg
MnSO4
600 mg
CaO
450 mg
V2O3
400 mg
CoSO4
200 mg
CaCO3 vừa đủ
1kg.
350
Aquasan
3808.94.90
Peracetic acid
12%
Chất khử trùng và loại trừ các vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi trồng thủy sản
Peroxythai company limited
Hydrogen Peroxide
20%
Acetic Acid
2%
351
BZT® AQUA
3002.90.00
Lactobacillus plantarum
6 x 108CFU/g
Phân hủy các chất hữu cơ, giảm thiểu các khí độc NH3, H2S, cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi
Bio-Form, L.L.C.,Tulsa, Oklahoma, USA
Bacillus subtilis
6 x 108CFU/g
Bacillus licheniformis
6 x 108 CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
2 x 108CFU/g
Aspergillus niger
1%
Sucrose
5%
Molasses
10%
Whey
80%
Silicon Dioxide
2%
352
BZT® DIGESTER
3002.90.00
Lactobacillus acidophilus
4 x 108CFU/g
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao, giảm thiểu các khí độc NH3, H2S. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa, Oklahoma,USA
Bacillus subtilis
6 x 108CFU/g
Bacillus licheniformis
6 x 108CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
4 x 108 CFU/g
Aspergillus niger
1%
Sucrose
5%
Molasses
10%
Whey
80%
Silicon Dioxide
2%
353
BZT®BIO
3002.90.00
Lactobacillus acidophilus
2 x 108CFU/g
Phân hủy các chất thải hữu cơ ở đáy ao, giảm thiểu các loại khí độc H2S, NH3, NO2 cải thiện chất lượng nước. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzym có lợi trong ao nuôi
Bio-Form,L.L.C.,Tulsa, Oklahoma, USA
Lactobacillus plantarum
2 x 108CFU/g
Bacillus subtilis
4 x 108CFU/g
Bacillus licheniformis
4 x 108CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
2 x 108 CFU/g
Aspergillus niger
1%
Sucrose
5%
Molasses
10%
Whey
80%
Silicon Dioxide
2%
354
Sanolife® AFM
3808.99.90
Saponin [Yucca schidigera]
12%
Hấp thụ khí độc amoniac và nitrit trong ao nuôi
INVE [THAILAND] LTD
355
Sanolife® Nutrilake
3824.90.99
Nitrogen [100% NO3]
15%
Cung cấp các loại khoáng: Nitơ, Silic, Natri..., giúp tảo phát triển tốt và ổn định. Cung cấp oxy giúp duy trì oxy hòa tan và oxy hóa đáy cao. Cân bằng sinh học, giúp tảo khuê phát triển ổn định
INVE [THAILAND] LTD
Silica [SiO2]
3,5%
Sodium [Na]
23,2%
356
Sanocare® PUR
3808.94.90
Free Chlorine [Potasium Peroxymonosulfate, Sulfamic acid, Malic acid, Sodium chloride, Sodium polymetaphosphate]
730ppm
Khử trùng và xử lý nước trong thủy sản
INVE [THAILAND] LTD
357
PondPlus®
3002.90.00
Tổng số vi khuẩn:≥ 1tỷ CFU/g gồm: Bacillus subtilis
0,9x109 CFU/g
Phân hủy mùn bã hữu cơ trong ao tôm giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách tạo ra sự cân bằng tối ưu của hệ động thực vật phù du và hệ vi sinh có lợi.
Novozymes [Shenyang] Biologycals Co., Ltd, China.
Bacilluslicheniformis
0,78 x 109 CFU/g
Bacillus amyloliqnefaciens
0,78 x 109 CFU/g
Bacillus megaterium
0,4 x 109 CFU/g
Bacillus pumilus
0,13 x 109 CFU/g
358
PondDtox®
3002.90.00
Vi khuẩn tổng số: ≥ 3,0 x 109 CFU/g, gồm: Paracoccus pantotrophus
1,5 x 109 CFU/g
PondDtox® là hỗn hợp 2 dòng vi khuẩn có lợi, cần thiết cho sự hấp thu và chuyển hoá các loại khí độc trong ao, PondDtox® xử lý sunphua hydro [H2S] trong ao nuôi.
Novozymes [Shenyang] Biologycals Co., Ltd, China.
Bacillus megaterium
2,5 x 109CFU/g
359
PrawnBac®
3002.90.00
Tổng số vi khuẩn:≥ 1,0 x 109 CFU/g, gồm: Bacillus subtilis
0,11 x 109 CFU/g
Cải thiện chất lượng nước ao nuôi và màu nước, tạo sự cân bằng cho tảo và hệ vi sinh vật có lợi trong ao.
Phân hủy các chất thải trong ao nuôi như thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ khác. Giảm stress cho tôm.
Novozymes [Shenyang] Biologycals Co., Ltd China.
Bacillus licheniformis
0,83 x 109 CFU/g
Bacillus amyloliquefaciens
0,31 x 109 CFU/g
Bacillus megaterium
0,06 x 109 CFU/g
360
PondProtect®
3002.90.00
Nitrobacter winogradskyi
Tốc độ oxi hoá nitrit ≥ 300mg NO2-N/Kg/giờ
Xử lý ammoniac [NH3] và nitrit [NO2] trong ao nuôi.
Novozymes [Shenyang] Biologycals Co., Ltd, China.
Nitrosomonas eutropha
Tốc độ oxy hóa ammoniac ≥ 1000mg NH3- N/Kg/giờ
Thành phần khác [Protein, lipid] vừa đủ
100%
361
BCP® AQUA DIGESTER
3507.90.00
Lactobacillus plantarum
6 x 108CFU/g
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzyme có lợi trong ao nuôi.
Bionetix International, Canada
Bacillus subtilis
6 x 108CFU/g
Bacillus lichenniformis
6 x 108CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
2 x 108CFU/g
Aspergillu niger
1%
Amylase, Protease, Lipase. Cellulase
362
BCP®54
3002.90.00
Bacillus megaterium
1 x 109CFU/g
Phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước và đáy ao. Cung cấp hệ vi sinh vật và enzyme có lợi trong ao nuôi.
Bionetix International, Canada
Bacillus subtilis
1 x 109CFU/g
Bacillus lichenniformis
1 x 109CFU/g
Bacillus polymyxa
1 x 109CFU/g
Saccharomyces cerevisiae
5 x 109CFU/g
363
BCL®7500
3808.99.90
Yucca schidigere
75%
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao, cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm
Bionetix International, Canada
364
BIO-YUCCA 50 LIQUID
3808.99.90
Yucca schidigere
50%
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm.
BERGHAUSEN CORPORATION, USA
365
BioRon-AC
3002.90.00
Bacillus subtilis
9.109CFU
Đẩy mạnh quá trình phân hủy mùn bã hữu cơ; Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
Biosladt India Limited, Ấn Độ.
Alcaligenes denitrificans
4.107CFU
Lactobacillus helveticus
8.109CFU
Lactobacillus lactic
1.109CFU
Saccharomyces cerevisiae
5.105CFU
Nitrosomonas sp
6.107CFU
Nitrobacter sp
6.107CFU
Pseudomonas denitrificans
6.107CFU
MnSO4, V2O3, CoSO4, FeSO4, CuSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5
366
Genius Blue
3204.11.90
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead
Tạo màu nước giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao.
Công ty TANAN INTRACO CO., LTD- ThaiLand
367
Magliner
2518.20.00
MgO
30%
Tăng độ kiềm, ổn định PH trong ao nuôi
CaO
368
Plutasave Plus
3808.94.90
Alky Dimethyl Benzy
Tiêu diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
Ammonium Chloride
Glutaraldehyde
369
Plankticide
3808.99.90
Sodium Alkane Sulphonate
Làm lắng các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng
Sodium Thiosulphate
Ethylenediamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt [EDTA]
370
Y.A.C
3808.99.90
Yucca schidigera
49,5%
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc NH3. Phân hủy chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bã động thực vật.
371
ENCHOICE® A-Zyme
3507.90.00
Amylase
15.000UI
Phân hủy các chất hữu cơ, thực vật chết, xác tảo, cặn bã bẩn trong nước, cải thiện chất lượng nước, giảm sự gia tăng của lớp bùn đáy, giảm mùi hôi. Giảm hàm lượng BOD và COD trong nước.
Ổn định pH, làm tăng lượng oxy trong nước. Kích thích các chủng vi sinh có lợi phát triển
Environmental Choices, Inc. USA
Protease
70.000UI
Cellulase
25.000UI
Lipase
15.000UI
Pectinase
1.500UI
Xylanase
10.000UI
Beta-glucanase
14.000UI
Molasses
10%
Chất đệm vừa đủ
1lít
372
Lymnozyme
3002.90.00
Bacillus coagulans
1.67.109CFU/g
Phân hủy các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, ổn định màu nước, độ pH trong môi trường ao nuôi tôm, cá.
SOLAR AIR, LLC, USA
Bacillus laterosporus
1.67.109CFU/g
Bacillus pumilus
1.66.109CFU/g
373
WSR
3002.90.00
Bacillus pumilus
1.109CFU/g
Phân hủy bùn, các chất thải hữu cơ, chất thải thủy sinh trong đáy ao và trong môi trường nước ao nuôi tôm, cá; Ngăn ngừa khí H2S, CH4.
Bacillus subtilis
1.109CFU/g
Bacillus amyloliquefaciens
1.109CFU/g
Bacillus coagulans
1.109CFU/g
Bacillus licheniformis
1.109CFU/g
374
AB.Canxi 8800
3824.90.99
SiO2
70%
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi
Lắng tụ các chất lơ lửng trong ao
Megamart Co.,LTD-Thailand
AI2O3
9%
Fe2O3
2,76 %
MgO
1,38%
K2O
0,47 %
CaO
0,57 %
Tạp chất vừa đủ
100%
375
Quick Shell
3824.90.99
Silicon Dioxide [SiO2]
70%
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt
Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi.
Biota Co., LTD- Thailand
Aluminum Dioxide [AI2O3]
9%
Ferric Oxide [Fe2O3]
2,76 %
Magnesium Oxide [MgO]
1,38%
Posstasium [K2O]
0,47 %
Caicium Oxide [CaO]
0,57 %
376
White Back
3824.90.99
Silicon Dioxide [SiO2]
70%
Hấp thụ ion NH4[NH3] trong môi trường nước ngọt
Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
Aluminum Dioxide [AI2O3]
8%
Ferric Oxide [Fe2O3]
10%
Magnesium Oxide [MgO]
9%
377
Max-Back
3824.90.99
SiO2
70%
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
AI2O3
8%
Fe2O3
10%
MgO
9%
Tạp chất vừa đủ
100%
378
Save BKC80
3808.94.90
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
80%
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
Nước cất vừa đủ
100%
379
Tp-Clear
3808.94.90
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
80%
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
Nước cất vừa đủ
100%
380
Bio Clear
3808.94.90
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
80%
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
Biota Co., LTD- Thailand
Nước cất vừa đủ
100%
381
Max Bloom
3824.90.99
Silicon Dioxide [SiO2]
70%
Sử dụng để xử lý nước trong ao tôm và các loài động vật thủy sản khác. Làm tăng sinh khối của phiêu sinh động vật trong ao tôm ở điều kiện thường.
Megamart Co.,LTD- Thailand
Aluminum Dioxide [AI2O3]
9%
Ferric Oxide [Fe2O3]
2,76 %
Magnesium Oxide [MgO]
1,38%
Potassium Oxide [K2O]
0,47 %
Calcium Oxide [CaO]
0,57 %
382
M-Gluta
3808.94.90
Glutaraldehyde
50%
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
Nước cất vừa đủ
100%
383
BT-Max
3824.90.99
SiO2
70%
Hấp thụ ion NH4 [NH3] trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi. Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi
Megamart Co.,LTD- Thailand
AI2O3
9%
Fe2O3
2,76 %
MgO
1,38 %
K2O
0,47 %
CaO
0,57 %
Tạp chất vừa đủ
100%
384
Quick-BKC 80
3808.94.90
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride
80%
Diệt khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
Biota Co., LTD- Thailand
Nước cất vừa đủ
100%
385
Mag 1
2518.20.00
CaMg[CO3]2
90%
Tăng độ kiềm
Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
Suthin Products Farm-Thailand
386
Mag 2
2518.20.00
CaMg[CO3]2
90%
Tăng độ kiềm
Ổn định pH trong ao nuôi. Cải thiện màu nước ao nuôi. Tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễ lột xác
Suthin Products Farm-Thailand
387
Atamax
3808.94.90
Glutaraldehyde
50%
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản
Suthin Products Farm-Thailand
Dung môi [cồn] vừa đủ
100%
388
Max-Bkc 80
3808.94.90
Benzalkonium chloride
80%
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
Delta Aquaculture Co., Ltd-Thailand
Dung môi [cồn] vừa đủ
100%
389
BCL 7500
3808.99.90
Yucca schidigera [hàm lượng Saponin hiện diện là 7%]
75%
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm
Bionetix International
Dung môi [nước cất] vừa đủ
100%
390
Allsafe 80
3808.94.90
Benzalkonium chloride
80%
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi, diệt nấm trong ao
All VetCo.,Ltd- Thailand
Dung môi [Ethyl acohol, nước] vừa đủ
100%
391
Neo 80
3808.94.90
Benzalkonium chloride
80%
Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi
Neoscience
International Co.,LTD- Thailand
Dung môi [cồn, nước] vừa đủ
100%
392
Oceanic Mag
3824.90.99
SiO2
71,8%
Giúp lắng bùn và các chất lơ lửng trong nước xuốngđáy ao. Cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc trong ao nuôi thủy sản
AlI Vetco.,LTD-Thailand
CaO
0,85 %
MgO
0,3 %
Fe2O3
0,9 %
AI2O3
14,0 %
Na2O
0,15 %
K2O
0,2 %
Chất đệm vừa đủ
100%
393
Glutasol AG
3808.94.90
Benzalkonium chloride
10%
Sử dụng để kiềm chế, ngăn chặn, tiêu diệt vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản
Neoscience International Co.,LTD- Thailand
Glutaraldehyde
15%
394
Yucca
3808.99.90
Dịch chiết Yucca schidigera
30%
Giảm khí độc H2S, NO2
Cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản
Neoscience International Co.,LTD-Thailand
Dịch chiết Quillaja saponaria
30%
Dung môi [nước cất] vừa đủ
100%
Trong đó hàm lượng saponin
5-6 %
395
De-Smectite
3824.90.99
SiO2
70,3 %
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm, cá.
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
AI2O3
13,95 %
Fe2O3
0,92 %
MgO
0,19 %
K2O
0,2 %
CaO
0,11 %
Na2O
0,06 %
Tạp chất vừa đủ
100%
396
Climax
3824.90.99
SiO2
71,26%
Cung cấp khoáng chất cần thiết cho tôm và xử lý môi trường ao nuôi tôm.
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
AI2O3
11,3%
Fe2O3
1,08%
MgO
0,05 %
K2O
1,02%
CaO
3,53 %
Na2O
1,85 %
Tạp chất vừa đủ
100%
397
Glutarax
3808.94.90
Glutaraldehyde
50%
Glutarax có công dụng sát trùng nguồn nước, diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản.
Kaset Centre Co., Ltd - ThaiLand
Dung môi [nước cất, cồn] vừa đủ
100%
398
Pro4-21C
3002.90.00
Bacillus subtilis
2x109cfu
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi, cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
Aqua-In-Tech INC- USA
Bacillus licheniformis
2x109cfu
Chất đệm [dextrose] vừa đủ
1g
399
BRE-02
Aquakit
3002.90.00
Bacillus lichenifomis
0,6x109cfu/g
Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thức ăn thừa và các chất mùn bã hữu cơ khác. Giảm khí độc NH3, H2S phát sinh trong quá trình nuôi. Duy trì chất lượng nước và ổn định màu nước ao nuôi.
Enviro-Reps International USA
Bacillus megaterium
2,2x109cfu/g
Bacillus subtilis
1,1x109cfu/g
Bacillus polymyxa
0,1x109cfu/g
Aspergillus oryzae
4,9x105cfu/g
Chất đệm [cám lúa mì] vừa đủ
1g
400
HAQUA A™
3507.90.00
Bacillus subtilis
5,2x108cfu/g
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2
Rex-Bac-T® technologies- USA
Bacillus megaterium
5,4x108cfu/g
Bacillus lichenifomis
5,2x108cfu/g
Bacillus polymyxa
5,1x108cfu/g
Lactobacillus acidophilus
1,2x108cfu/g
Amylase
6257AU/g
Protease
258AU/g
Lipase
51TAU/g
Cellulase
75CVC /g
Chất đệm [lactose] vừa đủ
1g
401
AQUA A™
3002.90.00
Bacillus subtilis
2,45x109cfu/g
Phân hủy nhanh các chất cặn bã, thức ăn dư thừa và bùn dưới đáy ao nuôi. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Thúc đẩy nhanh quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong ao nuôi. Làm giảm hàm lượng khí độc NH3, H2S, NO2.
Rex-Bac-T® technologies- USA
Bacillus megaterium
1,7x109cfu/g
Bacillus lichenifomis
0,95 x109cfu/g
Chất đệm [lactose] vừa đủ
1g
402
MAGMA
3808.94.90
Iodine solution complex
90%
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất.
Bio Chemical [Thailand] CO. LTD [THAI LAN]
Tá dược vừa đủ
1 lít
403
Vet- BKC
3808.94.90
Benzalkonium chloride
80%
Diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi thủy sản một cách hiệu quả
Neova Enterprise Co.,LTD-Thai Land
Dung môi [cồn] vừa đủ
100%
404
Super Shell
2811.22.90
Silicon Dioxide [SiO2]
70%
Xử lý nước trong ao nuôi thủy sản, giúp tôm phát triển trong điều kiện bình thường
Neova Enterprise Co., Ltd-ThaiLand
405
Oxydol
3507.90.00
Amylase
37500000 units
Phân hủy nhanh mùn bã chất hữu cơ và thức ăn dư thừa, xác tảo chết, xác bã động vật, thực vật làm sạch môi trường đáy ao.
Giảm các loại khí độc như NH3, H2S, NO2 khử mùi hôi thối của đáy ao.
Ổn định màu nước và tăng hàm lượng oxy hòa tan. Thúc đẩy nhanh quá trình biển dưỡng trong ao và tạo môi trường thích hợp cho ao nuôi, góp phần làm giảm hệ số thức ăn trong ao nuôi và tăng tỷlệ sống cho tôm nuôi
Arganco Corp-USA
Protease
5000000 units
Cellulase
2000000 units
Pectinase
1000000 units
Xylanase
100.000 units
Phytase
30.000 units
Bifedobactrium longhum
9x1010cfu
Bifedobactrium thermophilum
9x1010cfu
Bacillus subtilis
9x1010cfu
Lactobacillus acidophillus
9x1010cfu
Chất đệm [dextrose] vừa đủ
1kg
406
AGROSTIM™ U.S.A
3824.90.99
N
10,25%
Kích thích sự phát triển ổn định của tảo, giúp gây màu và duy trì ổn định màu nước cho ao nuôi tôm, cá
ECOTECH-LLC, Hoa Kỳ
P2O5
6,60%
K2O
5,40%
S
0,90%
CaCO3
0,20%
Na2CO3
3,50%
MgCO3
0,87%
FeS2
0,76%
MnSO4
0,10%
H3BO3
0,06%
CuSO4
0,13%
NaCl
1,40%
ZnSO4
0,10%
SeO2