Be in the habit of doing sth là gì năm 2024

/´hæbit/

Thông dụng

Danh từ

Thói quen, tập quán

to be in the habit of... có thói quen... to fall into a habit nhiễm một thói quen to break someone oneself off a habit làm cho ai/ mình bỏ được thói quen a creature of habit người có khuynh hướng để cho thói quen chi phối bản thân mình to kick a habit vứt bỏ thói nghiện ngập to make a habit of doing sth có thói quen làm điều gì

Thể chất, tạng người; vóc người

a man of corpulent habit người vóc đẫy đà

Tính khí, tính tình

a habit of mind tính tình, tính khí

(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
Bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ( (cũng) riding habit)
(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)

Ngoại động từ

Mặc quần áo cho
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

Hình Thái Từ

  • Ved : Habited
  • Ving: Habiting

Chuyên ngành

Xây dựng

thói quen

Kỹ thuật chung

dạng

crystal habit dạng (quen) tinh thể habit plane mặt (phẳng) dạng quen

lề thói

Kinh tế

cách phát triển
tập quán

habit survey điều tra tập quán (tiêu dùng) habit survey điều tra tập quán tiêu dùng habit- creating demand function hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng) habit- creating demand function hàm cầu tập quán (tiêu dùng) habit-creating demand function hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng) spawning habit tập quán đẻ trứng (cá)

tập tính

schooling habit tập tính tạo bầy (động vật)

thói quen (mua)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

addiction , bent , bias , constitution , consuetude , convention , custom , dependence , disposition , fashion , fixation , fixed attitude , frame of mind * , gravitation , groove , habitude , hangup , impulsion , inclination , make-up , manner , mannerism , mode , nature , obsession , pattern , penchant , persuasion , praxis , predisposition , proclivity , proneness , propensity , quirk , routine , rule , rut , second nature * , set , style , susceptibility , thing * , turn , usage , use , way , weakness , wont , apparel , costume , garb , garment , habiliment , riding clothes , robe , vestment , practice , usance , build , habitus , physique , aberration , assuetude , attire , bearing , clothes , demeanor , dress , eccentricity , gown , guise , habituation , idiosyncrasy , rota , rote , second nature , suit , tendency , vice

Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
habit

Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
['hæbit]
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
danh từ
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
thói quen, tập quán
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to be in the habit of... có thói quen...
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to fall into a habit nhiễm một thói quen
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to break someone/ oneself off a habit làm cho ai/ mình bỏ được thói quen
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
a creature of habit người có khuynh hướng để cho thói quen chi phối bản thân mình
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to kick a habit vứt bỏ thói nghiện ngập
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to make a habit of doing sth có thói quen làm điều gì
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
thể chất, tạng người; vóc người
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
a man of corpulent habit người vóc đẫy đà
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
tính khí, tính tình
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
a habit of mind tính tình, tính khí
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
ngoại động từ
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
mặc quần áo cho
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)

Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
/'hæbit/

Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
danh từ
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
thói quen, tập quán
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to be in the habit of...
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
có thói quen...
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to fall into a habit
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
nhiễm một thói quen
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
to break of a habit
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
bỏ một thói quen
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
thể chất, tạng người; vóc người
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
a man of corpulent habit
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
người vóc đẫy đà
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
tính khí, tính tình
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
a habit of mind
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
tính tình, tính khí
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)

Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
ngoại động từ
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
mặc quần áo cho
Be in the habit of doing sth là gì năm 2024
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)