Bơi dịch sang tiếng anh là gì

Bạn đang xem: Top 15+ Thành Hồ Bơi Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề thành hồ bơi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Bể bơi dưới lòng đất là loại bể bơi được xây dựng bằng cách đào sâu một khoảng lòng đất, tiến hành xây dựng và lắp đặt các thiết bị, thường có diện tích tương đối lớn, chi phí xây dựng và lắp đặt thiết bị lớn.

Bể bơi trên mặt đất là loại bể bơi thường có kích thước nhỏ, dễ dàng lắp đặt, thời gian lắp đặt nhanh, giá thành rẻ, có thể di chuyển đến nơi khác dễ dàng

bôi Dịch Sang Tiếng Anh Là

* động từ
- to apply, smear, coat [a thin layer of]
= bôi thuốc đỏ to apply merbromin
= bôi dầu to apply oil, to oil
- to do perfunctorily, to do by halves; to do carelessly
= công việc bôi ra to do one's work by halves
= to contrive [cái không cần thiết] to erase
= to rub out [bảng đen]

Cụm Từ Liên Quan :

bể bơi /be boi/

+ swimming-baths; swimming-pool
= bể bơi lộ thiên open-air/outdoor swimming-pool

bơi /boi/

+ to swim
= tập bơi to learn to swim
= bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river
- to row; to paddle
= bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing
- to struggle
= bơi trong công tác to struggle with one's job

bôi bác /boi bac/

* động từ
- to smear, to stain [nói khái quát]
= bôi bác mặt mày để đóng vai hề to smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's part
= tác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệt the work smears life with an obvious bad intention
- to perform carelessly, to do by halves, do carelessly
= làm vội vàng như thế, chỉ bôi bác ra thôi to do one's work so hastily is to do it by halves
= viết bôi bác mấy chữ cho xong to scribble down a few words in a perfunctory way

bơi chó /boi cho/

* động từ
- to swim by paddling one's arms
* danh từ
- dog padding [swimming]

bôi dầu /boi dau/

* danh từ
- anointment
* ngoại động từ
- anoint, anele

bôi đen /boi den/

* động từ
- to paint a gloomy picture of; blacken
= bọn phản động cố tình bôi đen chế độ xã hội chủ nghĩa the reactionaries deliberately paint a gloomy picture of socialism

bôi đỏ /boi do/

* ngoại động từ
- damask

bơi đứng /boi dung/

* danh từ
- swim standing up
* danh từ
- treading water

bơi ếch /boi ech/

+ to swim the breast stroke

bôi iôt /boi iot/

* danh từ
- iodization

bơi lội /boi loi/

+ to swim [nói khái quát]
= giỏi về bơi lội to be good at swimming
= huấn luyện viên bơi lội swimming instructor

bôi mỡ /boi mo/

* danh từ
- dubbing; * động từ dubbin
* ngoại động từ
- dub

bơi ngửa /boi ngua/

+ to swim on one's back; to backstroke

bôi nhọ /boi nho/

* động từ
- to smear, to sully, to soil, to dirty, to blacken
= bôi nhọ lịch sử to sully history
= bôi nhọ thanh danh của ai to smear/stain/tarnish the good repute of sb; to cast aspersions on the good repute of sb; to drag sb's name through the mud

bơi sải /boi sai/

+ vietnamese trudgen stroke; crawl [stroke]; swim the crawl

bôi than /boi than/

* ngoại động từ
- charcoal

bơi thuyền /boi thuyen/

+ [thể thao] to go rowing
= vô địch thế giới môn bơi thuyền the world rowing champion
= vận động viên bơi thuyền rower

bơi trải /boi trai/

+ boat contest/competition

bôi trơn /boi tron/

* động từ
- to lubricate

bơi tự do /boi tu do/

+ freestyle; freestyle swimming
= anh ấy được thưởng huy chương 400 mét bơi tự do he is the 400 metres freestyle medallist

bơi vào bờ /boi vao bo/

+ to swim to the shore; to swim ashore

bôi vẽ /boi ve/

+ adorn, gloss over; conceal faults

bôi vôi /boi voi/

+ apply lime
= gọt gáy bôi vôi to have one's nape shaven and marked with lime [a punishment which adulteresses were subjected to

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bơi lội

adminmp2022-12-14T07:57:46+00:00

Bài học từ vựng tiếng anh

Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội
• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa
• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch
• crawl /krɔːl/: bơi sải
• diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn
• diving board /ˈdaɪvɪŋ bɔːrd/: cầu/ván nhảy
• dog-paddle: bơi chó
• freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do
• gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi
• goggles /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơi
• lane /leɪn/: làn bơi
• length /leŋθ/: chiều dài bể bơi
• lido /ˈliːdoʊ/: bể bơi ngoài trời
• lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: nhân viên cứu hộ
• suncream /ˈsʌnkriːm/: kem chống nắng
• swimmer /ˈswɪmər/: người bơi
• swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi

I like swimming. Tôi thích bơi lội.
Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe.
I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè.
Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không?
I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.

Xem thêm:

100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người

Hỏi nhanh đáp gọn các tình huống tiếng Anh

Chủ Đề