Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

Ngày đăng: 31/01/2018 - Lượt xem: 5077

 

Du hành đến đại dương với tên gọi của 30 loại cá bằng tiếng anh.

Carp: cá chép

Catfish: cá trê

Chub: cá bống

Dolphin: cá heo

Herring: cá trích

Mackerel: cá thu

Salmon: cá hồi

Shark: cá mập

.Stingray: cá đuối

Tuna: cá ngừ

Tench: cá mè

Snapper: cá chỉ vàng

Goby: cá bống

Flounder: cá bơn

Loach: cá trạch

Carp: cá chép

Anchovy: cá cơm

Whale: cá voi

.Cuttlefish: cá mực

Puffer: cá nóc

Selachium: cá nhám

Perch: cá rô

Crocodile: cá sấu

Mackerel: cá thu

Tench: cá mè

Grouper: cá mú

Plaice: cá chim

Lamprey: cá chình

Flounder: cá bơn

IES EDUCATION

============================================================

IES Education - công ty giải pháp giáo dục hàng đầu Việt Nam, đã được chứng nhận bởi 70 doanh nghiệp, trong đó có: + Mercedes Benz Việt Nam. + Haskoning + TTC Edu + Đại học Tài Chính - Marketing

Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ:


Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc thù của từng ngành nghề.
Học tiếng anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài.
+ Các khóa học anh văn giao tiếp, tiếng Anh cho người đi làm, thi lấy chứng chỉ dành cho các học viên có nhu cầu.

IES EDUCATION LUÔN CAM KẾT:

+ Nguồn giáo viên chất lượng: có bằng đại học sư phạm quốc tế, chứng chỉ giảng dạy chuẩn Hoa Kỳ ( TESOL, CELTA ) + Cam kết chuẩn đầu ra với từng khóa học. Học viên luôn đạt được mục tiêu đã đề ra.

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE IES EDUCATION HOẶC GỬI EMAIL ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN


 

Xem thêm:
LÃNG MẠN VỚI 10 THÀNH NGỮ VỀ MƯA
 5 CẶP TỪ HAY NHẦM LẪN NHẤT TRONG TIẾNG ANH

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

Cá – những cư dân sinh sống dưới mặt nước. Trên thế giới có rất nhiều loài cá đã được tìm thấy và phân loại vào những ngành, bộ, họ, chi riêng biệt. Và trong tiếng Anh, việc phải nhớ tên mỗi loài cá sao cho đúng với những hiểu biết của bạn về chúng thực sự là một thử thách lớn đấy. Vậy nên, trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng FREETALK ENGLISH tìm hiểu thêm về một số loài cá cũng như tên gọi của chúng trong tiếng Anh nhé, sẽ rất có ích cho các bạn đó!

Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu

Anabas – /ān’ə-bās’/: cá rô

Anchovy – /´æntʃəvi/: cá cơm

Carp – /ka:p/: cá chép

Catfish – /ˈkæt.fɪʃ/: nhóm cá da trơn

Dolphin – /´dɔlfin/: cá heo

Clownfish – /ˈklaʊn.fɪʃ/: cá hề

Eel – /iːl/: cá chình

Flounder – /ˈflaʊn.dəʳ/: cá bơn

Goby – /´goubi/: cá bống

Grouper – /´groupə/: cá mú

Herring – /´heriη/: cá trích

Loach – /loutʃ/: cá chạch

Puffer – /´pʌfə/: cá nóc

Pompano – /ˈpɑːmpənoʊ/: cá nục

Salmon – /´sæmən/: cá hồi

Sailfish – /ˈseɪlfɪʃ/: cá buồm

Sardine – /sɑːrˈdiːn/: cá mòi

Sea horse – /siː hɔːsiz/: cá ngựa

Snapper – /ˈsnæp.ɚ/: cá hồng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

Shark – /ʃɑːk/: cá mập

Skate – /skeit/: cá đuối

Stingray – /ˈstɪŋ.reɪ/: cá đuối gai độc

Swordfish – /ˈsɔːd.fɪʃ/: cá kiếm

Trout – /traʊt/: cá hồi

Tuna – /’tju:nə/: cá ngừ đại dương

Whale – /weil/: cá voi

Sea horse – /siː hɔːsiz/ :cá ngựa

Trout – /traʊt/ :cá hồi

Swordfish – /ˈsɔːd.fɪʃ/ : cá kiếm

Eel – /iːl/ : cá chình/ lươn

Shark – /ʃɑːk/ : cá mập

Stingray – /ˈstɪŋ.reɪ/ : cá đuối gai độc

Flounder – /ˈflaʊn.dəʳ/ : cá bơn

Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ : cá sấu Mỹ

Tuna-fish – /’tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương

Goby – /´goubi/ : cá bống

Loach – /loutʃ/ : cá chạch

Carp – /ka:p/ : cá chép

Anchovy – /´æntʃəvi/ : cá cơm

Skate – /skeit/ : cá đuối

Cyprinid – /’sairǝnid/ : cá gáy

Dolphin – /´dɔlfin/ : cá heo

Salmon – /´sæmən/ : cá hồi

Snapper – /´snæpə/ ; cá hồng

Puffer – /´pʌfə/ : cá nóc

Snake-head : cá quả

Codfish – /´kɔd¸fiʃ/ : cá thu

Herring – /´heriη/ : cá trích

Dory – /´dɔ:ri/ : cá mè

Scad – /skæd/ : cá bạc má

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Cá

anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

bream /briːm/: cá vền

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô (Siamese giant carp)

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

cachalot= sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

carp/kɑːrp/: cá chép

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

codfish /ˈkɑːdfɪʃ/: cá tuyết

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

eel/iːl/: cá chình

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/: cá bống lửa

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

flounder /ˈflaʊndər/: cá bơn

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

goby/ˈɡoʊbi/: cá bống

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

herring /ˈherɪŋ/: cá trích

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/: cá sư tử

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/: cá mối

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

mackerel/ˈmækrəl/: cá thu

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/: cá trạng nguyên

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

milkfish /mɪlk fɪʃ/: cá măng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

minnow /ˈmɪnoʊ/: cá tuế

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

mudskipper /ˈmʌdskɪpər/: cá thòi lòi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

pike/paɪk/: cá chó

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

pollack /ˈpɒlək/: cá minh thái (hay còn gọi là cá pôlăc)

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

pomfret /ˈpɒmfrɪt/: cá chim

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

puffer/ˈpʌfər/: cá nóc

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

red talapia/tɪˈlɑːpiə/: cá điêu hồng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

salmon/ˈsæmən/: cá hồi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

sardine/ˌsɑːrˈdiːn/: cá mòi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

seahorse/ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

shark/ʃɑːrk/: cá mập

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

snakehead /sneɪk hed/: cá lóc

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

snakeskin discus /ˈsneɪkskɪn ˈdɪskəs/: cá đĩa

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

sturgeon/ˈstɜːrdʒən/: cá tầm

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

sucker mouth catfish /ˈsʌkərmaʊθˈkætfɪʃ/: cá lau kiếng, cá chùi kiếng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

sunfish /ˈsʌnfɪʃ/: cá mặt trăng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

swordfish/ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

tarpon /ˈtɑːpɒn/: cá cháo

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

tuna/ˈtuːnə/: cá ngừ

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

whale/weɪl/: cá voi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

whale shark/weɪlʃɑːrk/: cá nhám voi, cá mập voi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

yellow-tail catfish/ˈjeloʊteɪlˈkætfɪʃ/: cá basa

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

alligator /ˈælɪɡeɪtər/: cá sấu Mỹ

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

bigheaded carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/: cá mè

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/: cá khoai

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

cobia /’koʊbiə/: cá bóp, cá bớp, cá giò

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/:cá tai tượng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

grass carp /ɡræskɑːrp/: cá trắm cỏ

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/: cá bạc má

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

kissing fish /ˈkɪsɪŋfɪʃ/: cá hường (hoặc kissing gourami)

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

Koi fish /kɔɪfɪʃ/: cá Koi

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

naked catfish /ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/: cá lăng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

shark catfish /ʃɑːrkˈkætfɪʃ/: cá tra

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

snakeskin gourami /ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/: cá sặc

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

stingray /ˈstɪŋreɪ/: cá đuối gai độc

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh

yellowstripe scad /ˈjeloʊstraɪpskæd/: cá chỉ vàng

Các loài cá nước ngọt bằng tiếng Anh