Cáp đã bấm cos trong tiếng anh là gì năm 2024

Đầu Cos đồng là vật tư không thể thiếu khi thi công hệ thống điện, chúng giúp ta đấu nối cáp điện với các thiết bị - máy móc để hoàn thiện hệ thống. Hôm nay Hưng Phát xin gửi tới Quý khách hàng thông số kỹ thuật đầu cose SC để tiện khi lựa chọn đầu cose phù hợp cho hệ thống

Tham khảo thêm:

Thông Số kỹ thuật của đầu Cos nối dây điện SC

Trong việc đấu nối hệ thống điện hạ thế, tiếp địa cho máy móc, thang máng việc sử dụng đầu Cos SC là rất phổ biến, bởi vì với lợi thế là giá thành tương đối cạnh tranh, dễ sử dụng vậy nên đầu Cos SC là một trong những phương án ưu tiên hàng đầu.

Đầu Cos SC được sản xuất bằng phương pháp ép, có nhiều loại tiết diện khác được sản xuất để phù hợp sử dụng cho các loại cáp điện. điểm khác duy nhất của đầu cos SC là chúng được sản xuất với nhiều đường kính lỗ bắt bulong khác nhau. Hôm nay xin mời các bạn độc giả hãy cùng Act Hưng Phát đi tìm hiểu các thông số kỹ thuật cơ bản của đầu cos đồng SC Nhé:

Cáp đã bấm cos trong tiếng anh là gì năm 2024

Bảng thông số kỹ thuật đầu cos SCSTT TÊN SẢN PHẨM MODEL d2 d1 D B E F L

TIẾT DIỆN CÁP

SỬ DỤNG

1 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 3 SC 1.5-3 3.2 2.2 3.7 8 7 7 20 1.5 2 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 4 SC 1.5-4 4.2 2.2 3.7 8 7 7 20 1.5 3 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 5 SC 1.5-5 5.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5 4 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 5 SC 1.5-6 6.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5 5 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 3 SC 2.5-3 3.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5 6 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 4 SC 2.5-4 4.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5 7 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 5 SC 2.5-5 5.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5 8 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 6 SC 2.5-6 6.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5 9 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 8 SC 2.5-8 8.2 2.4 3.9 12.5 7 7 20 2.5 10 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 4 SC 4-4 4.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 11 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 5 SC 4-5 5.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 12 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 6 SC 4-6 6.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4 13 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 8 SC 4-8 8.2 2.8 4.5 12.5 7 8 20 4 14 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 4 SC 6-4 4.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 15 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 5 SC 6-5 5.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 16 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 6 SC 6-6 6.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6 17 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 8 SC 6-8 8.2 4.1 5.5 12 9 9 27 6 18 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 10 SC 6-10 10.2 4.1 5.5 15 9 9 27 6 19 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 4 SC 10-4 4.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 20 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 5 SC 10-5 5.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 21 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 6 SC 10-6 6.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10 22 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 8 SC 10-8 8.2 4.6 6.2 12.5 9 10 27 10 23 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 10 SC 10-10 10.2 4.6 6.2 15 9 10 27 10 24 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 5 SC 16-5 5.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16 25 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 6 SC 16-6 6.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16 26 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 8 SC 16-8 8.2 5.5 7.1 12.5 12 11 30 16 27 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 10 SC 16-10 10.2 5.5 7.1 15 12 11 30 16 28 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 12 SC 16-12 12.2 5.5 7.1 16.5 12 11 30 16 29 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 5 SC 25-5 5.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25 30 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 6 SC 25-6 6.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25 31 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 8 SC 25-8 8.2 7 8.38 12.5 13 12 30 25 32 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 10 SC 25-10 10.2 7 8.8 15 13 12 30 25 33 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 12 SC 25-12 12.2 7 8.8 17 13 12 34 25 34 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 5 SC 35-5 5.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 35 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 6 SC 35-6 6.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 36 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 8 SC 35-8 8.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 37 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 10 SC 35-10 10.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35 38 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 12 SC 35-12 12.5 8.6 10.6 18.5 14 14 37 35 39 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 14 SC 35-14 14.5 8.6 10.6 19 14 14 37 35 40 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 6 SC 50-6 6.5 10 12.4 18 16 17 43 50 41 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 8 SC 50-8 8.5 10 12.4 18 16 17 43 50 42 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 10 SC 50-10 10.5 10 12.4 18 16 17 43 50 43 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 12 SC 50-12 12.5 10 12.4 19 16 17 43 50 44 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 14 SC 50-14 15 10 12.4 21 16 17 43 50 45 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 6 SC 70-6 6.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 46 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 8 SC 70-8 8.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 47 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 10 SC 70-10 10.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 48 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 12 SC 70-12 12.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70 49 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 14 SC 70-14 15 11.9 14.7 21 18 20 48 70 50 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 16 SC 70-16 17 11.6 14.7 24 18 20 48 70 51 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 6 SC 95-6 6.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 52 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 8 SC 95-8 8.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 53 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 10 SC 95-10 10.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 54 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 12 SC 95-12 13 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 55 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 14 SC 95-14 15 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 56 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 16 SC 95-16 17 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95 57 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 6 SC 120-6 6.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120 58 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 8 SC 120-8 8.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120 59 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 10 SC 120-10 10.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120 60 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 12 SC 120-12 13 15.8 19.4 28 24 24 61 120 61 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 14 SC 120-14 15 15.8 19.4 28 24 24 61 120 62 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 16 SC 120-16 17 15.8 19.4 28 24 24 61 120 63 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 8 SC 150-8 8.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 64 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 10 SC 150-10 10.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 65 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 12 SC 150-12 13 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 66 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 14 SC 150-14 15 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 67 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 16 SC 150-16 17 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150 68 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 6 SC 185-6 6.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 69 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 8 SC 185-8 8.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 70 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 10 SC 185-10 10.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185 71 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 12 SC 185-12 13 19.1 23.5 34 32 29 78 185 72 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 14 SC 185-14 15 19.1 23.5 34 32 29 78 185 73 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 16 SC 185-16 17 19.1 23.5 34 32 29 78 185 74 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 6 SC 240-6 6.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 75 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 8 SC 240-8 8.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 76 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 10 SC 240-10 10.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 77 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 12 SC 240-12 13 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 78 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 14 SC 240-14 15 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 79 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 16 SC 240-16 17 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 80 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 18 SC 240-18 19 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 81 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 20 SC 240-20 21 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240 82 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 8 SC 300-8 8.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300 83 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 10 SC 300-10 10.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300 84 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 12 SC 300-12 13 24.6 30 43.5 42 37 101 300 85 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 14 SC 300-14 15 24.6 30 43.5 42 37 101 300 86 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 16 SC 300-16 17 24.6 30 43.5 42 37 101 300 87 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 18 SC 300-18 19 24.6 30 43.5 42 37 101 300 88 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 20 SC 300-20 21 24.6 30 43.5 42 37 101 300 89 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 12 SC 400-12 13 29.9 36.5 53 44 44 113 400 90 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 14 SC 400-14 15 29.9 36.5 53 44 44 113 400 91 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 16 SC 400-16 17 29.9 36.5 53 44 44 113 400 92 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 18 SC 400-18 19 29.9 36.5 53 44 44 113 400 93 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 20 SC 400-20 21 29.9 36.5 53 44 44 113 400 94 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 22 SC 400-22 23 29.9 36.5 53 44 44 113 400 95 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 12 SC 500-12 13 31.8 39 56 48 48 124 500 96 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 14 SC 500-14 15 31.8 39 56 48 48 124 500 97 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 16 SC 500-16 17 31.8 39 56 48 48 124 500 98 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 18 SC 500-18 19 31.8 39 56 48 48 124 500 99 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 20 SC 500-20 21 31.8 39 56 48 48 124 500 100 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 22 SC 500-22 23 31.8 39 56 48 48 124 500 101 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 12 SC 630-12 13 36 44 63.5 52 51 130 630 102 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 14 SC 630-14 15 36 44 63.5 52 51 130 630 103 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 16 SC 630-16 17 36 44 63.5 52 51 130 630 104 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 18 SC 630-18 19 36 44 63.5 52 51 130 630 105 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 20 SC 630-20 21 36 44 63.5 52 51 130 630 106 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 22 SC 630-22 23 36 44 63.5 52 51 130 630 107 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 14 SC 800-14 15 41.6 51.2 74 54 56 140 800 108 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 16 SC 800-16 17 41.6 51.2 74 54 56 140 800 109 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 18 SC 800-18 19 41.6 51.2 74 54 56 140 800 110 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 20 SC 800-20 21 41.6 51.2 74 54 56 140 800 111 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 14 SC 1000-14 15 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 112 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 16 SC 1000-16 17 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 113 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 18 SC 1000-18 19 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 114 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 20 SC 1000-20 21 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000 115 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 22 SC 1000-22 23 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000

Đơn vị cung cấp đầu Cos đồng SC Uy tín Giá rẻ

Chúng tôi, với kinh nghiệm lâu năm làm trong lĩnh vực cung cấp các vật tư, phụ kiện đấu nối phục vụ công tác đấu nối hoàn thiện hệ thống điện cho các đơn vị thi công cơ điện, nhà máy, xí nghiệp... với các sản phẩm như đầu Cos SC; Đầu Cos đồng; Đầu cos tròn; Cos pin; Đầu cos ghim; Cos pin; Đầu cos chữ y.... là đơn vị Uy tín, có giá bán tốt nhất thị trường hiện nay.

Khi mua bộ sản phẩm đầu cos đấu dây tại Act Hưng Phát chúng tôi cam kết:

- Báo giá nhanh chóng, hỗ trợ 24/7

- Giá cả cạnh tranh tốt nhất thị trường

- Hàng luôn có sẵn các size khác nhau, đáp ứng mọi tiến độ của khách hàng

- Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc.

Ngoài các bộ sản phẩm đầu cos dùng để đấu nối chúng tôi còn phân phối các sản phẩm dùng để đấu nối chính hãng của 3M, Ray chem như: