Con người tiếng trung là gì năm 2024
Hôm nay xin được chia sẻ vởi các bạn yêu Tiếng Trung một số từ vựng Tiếng Trung chủ đề tính cách con người: Show Download file PDF tại đây: TỪ VỰNG TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG TRUNG
Sưu tầm&biên dịch: levanphuc Post navigationLiệu bạn đã biết hết tên của các bộ phận trên cơ thể mình bằng tiếng Trung? Nếu chưa biết hãy cùng THANHMAIHSK khám phá qua bài học “Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bộ phận trên Người” nhé! Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ thể Người1. Các bộ phận trên mặt
2. Các bộ phận phía trênNửa thân trên 上半身 shàngbànshēn Yết hầu 喉结 hóujié Nách 腋窝 yèwō Lưng 背 bèi Ngực 胸/ 胸口 xiōng/ xiōngkǒu Tay 手 shǒuNgón tay 手指 shǒuzhǐ Móng tay 指甲 zhǐjiǎ Cẳng tay 前臂 qiánbì Khớp ngón tay 指关节 zhǐ guānjié Đốt ngón tay 指节 zhǐ jié Lòng bàn tay 手心 shǒuxīn shǒubèi Mu bàn tay 手背 shǒubèi Khuỷu tay 肘 zhǒu Cánh tay 胳膊 gēbó Khớp cổ tay 手腕关节 shǒuwàn guānjié Ngón tay cái, ngón chân cái 拇指/大拇指 mǔzhǐ / dà mǔzhǐ Ngón trỏ 食指 Shízhǐ Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ Ngón út 小指 xiǎozhǐ Cái rốn 肚脐 dùqí Bụng 肚子 dùzi Cái cổ 脖子 bózi Núm vú, núm 乳头 rǔtóu Bàn tay 手掌 shǒuzhǎng Bờ vai 肩膀 jiānbǎng Họng 喉咙 hóulóng Eo 腰 yāo 3. Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận phía dướiNửa thân dưới 下半身 xiàbànshēn Chân 脚 jiǎo Mắt cá chân 脚踝 jiǎohuái Mông 屁股/ 臀部 pìgu / túnbù Cẳng chân 小腿 xiǎo tuǐ Gót chân 脚后跟 jiǎohòugēn Đầu gối 膝盖 xīgài Xương ống chân 胫骨 jìnggǔ Bàn chân 脚掌 jiǎozhǎng Đùi, bắp đùi 大腿 dàtuǐ Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ Móng chân 脚趾甲 jiǎozhǐ jiǎ Hậu môn 肛门 gāngmén Háng 腹股沟 fùgǔgōu Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận bên trong cơ thểBên trong cơ thể 体内 tǐnèi Gân chân 跟腱 gēn jiàn Đlộng mạch 动脉 dòngmài Ruột thừa 阑尾 lánwěi Bàng quang 膀胱 pángguāng Huyết quản 血管 xuèguǎn Não 大脑 dànǎo Xương sụn 软骨 ruǎngǔ Đại tràng 结肠 jiécháng Túi mật 胆囊 dǎnnáng Tim 心脏 xīnzàng Ruột già 大肠 dàcháng Ruột non 小肠 xiǎocháng Thận 肾脏 shènzàng Dây chằng 韧带 rèndài Gan 肝 gān Phổi 肺 fèi Thực quản 食道 shídào Tuyến tụy 胰腺 yíxiàn Tuyến tiền liệt 前列腺 qiánlièxiàn Trực tràng 直肠 zhícháng Lá lách 脾 pí Dạ dày 胃 wèi Gân 腱 jiàn A mi đan 扁桃体 biǎntáotǐ Khí quản 气管 qìguǎn Tử cung 子宫 zǐgōng Bộ xương 骨骼 gǔgé Xương quai xanh 锁骨 suǒgǔ Xương đùi 股骨 gǔgǔ Xương cánh tay 肱骨 gōnggǔ Xương đầu gối 膝盖骨 xīgàigǔ Xương chậu 骨盆 gǔpén Xương sườn 肋骨 lèigǔ Lồng ngực 胸腔 xiōngqiāng Khung xương 骨架 gǔjià Xương sọ 头盖骨 tóugàigǔ Cột sống 脊柱 jǐzhù Xương búa (ở tai) 椎骨 chuígǔ Dịch, chất lỏng trong cơ thể 体液 tǐyè Mật, dịch mật 胆汁 dǎnzhī Máu 血 xuè Niêm dịch, chất nhầy 黏液 niányè Đờm 痰 tán Nước bọt, nước miếng 唾液 tuòyè Mồ hôi 汗 hàn Nước mắt 眼泪 yǎnlèi Nước tiểu 尿液 niào yè Một số từ vựng về các bộ phận khác trên cơ thểXương, cốt 骨头 gǔtou Phần thịt 肉体 ròutǐ Tuyến 腺 xiàn Khớp 关节 guānjié Chi (tay, chân) 肢 zhī Cơ bắp 肌肉 jīròu Thần kinh 神经 shénjīng Da 皮肤 pífū Hệ thống tiêu hóa 消化系统 xiāohuà xìtǒng Hệ thống thần kinh 神经系统 shénjīng xìtǒng Hô hấp 呼吸 hūxī Khóc 哭 kū Nấc 打嗝 dǎgé Hắt xì 打喷嚏 dǎ pēntì Toát mồ hôi 出汗 chū hàn Nôn mửa 呕吐 ǒutù Ngáp 打哈欠 dǎ hāqian Từ vựng tiếng Trung về các giác quanGiác quan 官能 guānnéng Khứu giác 嗅觉 xiùjué Xúc giác 触觉 chùjué Thị giác 视觉 shìjué Thính giác 听觉 tīngjué Vị giác 味觉 wèijué Ngửi 闻 wén Tiếp xúc 触 chù Nhìn 看 kàn Nghe 听 tīng Nếm 尝 cháng Vậy là chúng mình đã cùng nhau học hết các từ vựng tiếng Trung cả về các bộ phận trong và ngoài cơ thể. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung! |