Cấu trúc xin lỗi ai vì điều gì

là một trong những mẫu câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh khi chủ thể muốn thể hiện lời xin lỗi hoặc bày tỏ cảm xúc ân hận một cách chân thành. Bài chia sẻ dưới đây của Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn tìm hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này.

Apologize là gì?

Theo từ điển Cambridge, apologize là một động từ có phiên âm theo UK là /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ và được hiểu là: to tell someone that you are sorry for having done something that has caused problems or unhappiness for them (được dịch ra là: nói với ai đó rằng bạn xin lỗi vì đã làm điều gì đó đã gây ra vấn đề hoặc bất hạnh cho họ.)

Một vài ví dụ về động từ apologize:

  • Jack must apologize to the teacher for his lateness. (Jack phải xin lỗi cô giáo vì sự chậm trễ của cậu ấy.)
  • I apologized profusely for having to leave at 2 p.m. (Tôi phải rối rít xin lỗi vì phải rời đi vào lúc 2 giờ chiều.)
    Cấu trúc xin lỗi ai vì điều gì
    Apologize là gì?

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Với vai trò là một động từ ở trong câu, apologize thường được theo sau bởi hai giới từ là “to” và “for”.

Cấu trúc: S + apologize + to somebody + for something (N/Ving)

Cách sử dụng: cấu trúc với apologize này được dùng để diễn tả ý nghĩa ai đó muốn xin lỗi người khác vì một điều gì, trong đó:

  • to somebody: xin lỗi ai
  • for something: xin lỗi vì một điều gì đó
  • N: danh từ
  • V ing: động từ nguyên mẫu thêm đuôi “ing”

For example: I apologize to my boyfriend for not going out with him tonight. (Tôi xin lỗi bạn trai vì không đi hẹn hò với anh ấy vào tối nay được.)

Khi sử dụng cấu trúc apologize này, cần lưu ý rằng:

  • Động từ apologize sẽ được chia theo chủ ngữ và ngữ cảnh trong câu.
  • Trong câu, bạn có thể sử dụng 1 hoặc cả 2 thành phần “to somebody” và “for something” để diễn đạt được ý nghĩa của mình.

Ex: My mom apologized to me. (Mẹ tôi đã xin lỗi tôi.)

\>>> Cập Nhật Thêm: Cha mẹ cần biết: nên cho trẻ học tiếng anh từ mấy tuổi

Cấu trúc Apologize trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, apologize được áp dụng theo công thức sau: S + said/ told/… + that + S’ + apologized + to + someone + for + something

Ex: Lisa said: “I’m sorry. I can’t join your wedding party.” (Lisa nói: “Tôi xin lỗi. Tôi không thể tham dự bữa tiệc cưới của bạn.”)

\=> Lisa apologized for not joining my wedding party. (Lisa xin lỗi vì đã không thể dự bữa tiệc cưới của tôi).

“Sorry. I will never leave you alone.” David said to his girlfriend. (“Xin lỗi. Tôi sẽ không bao giờ để bạn một mình nữa.” David nói với bạn gái cậu ấy.)

\=> David apologized to his girlfriend for leaving her alone. (David xin lỗi bạn gái cậu ấy vì đã để cô ấy một mình.)

Trong câu gián tiếp, động từ apologize thường được chia thì quá khứ đơn. Bạn cũng có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng cấu trúc apologize trong câu gián tiếp:

  • He said that he apologized to me for not inviting me to his party. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã xin lỗi tôi vì đã không mời tôi đến bữa tiệc của anh ấy.)
  • She told me that she apologized to her boss for making a mistake. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã xin lỗi sếp của mình vì đã mắc lỗi.)
  • The company said that it apologized to its customers for the inconvenience. (Công ty nói rằng họ đã xin lỗi khách hàng vì sự bất tiện.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc apologize + for + something mà không cần thêm to + someone trong câu gián tiếp. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói không muốn đề cập đến người mà họ đang xin lỗi. Ví dụ:

  • The company said that it apologized for the delay in shipping the product. (Công ty nói rằng họ đã xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc vận chuyển sản phẩm.)
  • The teacher said that she apologized for the confusion. (Giáo viên nói rằng cô ấy đã xin lỗi vì sự nhầm lẫn.)

\>>> Bài viết cùng chủ đề: Provided that là gì?

Cách phân biệt giữa Apologize và Sorry

Cấu trúc xin lỗi ai vì điều gì
Cách phân biệt giữa apologize và sorry

Bên cạnh cấu trúc apologize thì sorry cũng là một cách nói xin lỗi được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù đều có nghĩa là xin lỗi, nhưng hai cấu trúc này đều có những điểm khác biệt. cụ thể như sau:

Apologize SorryCách dùng – Giữ vai trò là một động từ ở trong câu và được dùng như một động từ.

– Dùng với tính lịch sự, trang trọng và có thể dùng trong giao tiếp, thậm chí là trong văn viết.

– Không được dùng thể hiện sự thất vọng, mất mát, chia ly với người nghe.

– Được dùng để châm biếm

– Giữ vai trò là một tính từ trong câu và được sử dụng như một tính từ.

– Diễn tả lời xin lỗi chân thành, chủ thể thực sự hối lỗi về những lỗi lầm của mình.

– Mức độ tình cảm và cảm xúc cao.

– Trong một vài trường hợp, sorry còn được hiểu là niềm cảm thông với người khác hoặc nhấn mạnh sự thất vọng, chán chường với người nói.

– Thường mang tính thân mật hơn “apologize” và dùng trong hội thoại thường ngày.

– Không được dùng để châm biếng.

Cấu trúc S + apologize + to somebody for something/doing something S + tobe + sorry + to do something/thatS + tobe +sorry + for/about something Ví dụ Jay apologized to the manager for not replying to her email. (Jay xin lỗi quản lý vì đã không trả lời email của cô ấy.) – He’s sorry for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)

– She’s sorry to hear that. (Cô ấy rất tiếc khi phải nghe điều này.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Để nắm vững và ghi nhớ kiến thức về cấu trúc apologize, cùng thực hành một vài bài tập dưới đây với Anh ngữ Quốc tế nhé!

Bài tập: Viết lại những câu dưới đây sao cho nghĩa không đổi, gợi ý sử dụng cấu trúc với apologize.

1. “I’m sorry, I didn’t join you.” Jack said to his friend.

\=> Jack apologized to his friend…………….

2. “Sorry! I have to leave now.” David said.

\=> David apologized………………..

3. Elsa said to her mom: “I’m so sorry! I should have told you before.”

\=> Elsa apologized to her mom………..

4. “Sorry if I hurt her.”

\=> I apologize…………….

5. “Sorry, I didn’t mean to interrupt you.”

\=> The boy lowered his manager and apologized………………

Đáp án:

  1. Jack apologized to his friend for not joining him.
  2. David apologized for leaving now.
  3. Elsa apologized to her mom for not telling her before.
  4. I apologize for hurting her.
  5. The boy lowered his manager and apologized to his manager for interrupting him.

\>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc, đoạn mẫu tả bạn thân bằng tiếng anh lớp 6 ngắn gọn

Các cách khác để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh

Ngoài việc sử dụng cấu trúc apologize, sorry, bạn cũng có thể diễn đạt ý nghĩa xin lỗi trong tiếng Anh bằng các cách sau:

Mẫu câu xin lỗi NghĩaPlease for give me Làm ơn tha thứ cho tôi Sorry, I didn’t mean to do that. Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy Excuse me Xin lỗi Pardon me. Xin thứ lỗi cho tôi. My bad Lỗi của tôi Whoops Rất tiếc Oops, sorry Ối xin lỗi Oops, I did it again Rất tiếc, tôi đã làm lại I beg your pardon. Tôi nợ anh một lời xin lỗi I’m awfully/ terribly sorry. Tôi thực sự xin lỗi I cannot express how sorry I am. Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào There is no excuse for my behavior. Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình It (something) was inexcusable. Điều đó đúng là không thể tha thứ được I would like to express my regret. Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình Please accept my/ our sincere apologies. Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi Please accept my/ our humblest apologies. Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi

Như vậy, qua những thông tin chia sẻ trên đây chắn chắn rằng các bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc apologize trong tiếng Anh rồi phải không nào. Trong tiếng Anh học thuật, đây là một trong những cấu trúc được dùng phổ biến. Do đó, đừng quên ghi nhớ và vận dụng cấu trúc này nhé. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Cấu trúc xin lỗi ai về điều gì?

Cấu trúc “Apologize” chi tiết Cụ thể ta có công thức sau: S + apologize + to somebody + for something (N/ V-ing). Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó xin lỗi một người khác vì điều gì.”, trong đó: to somebody: (xin lỗi) đến ai.

Apologize for dụng khi nào?

Cấu trúc Apologize for Cấu trúc apologize + V(ing) được sử dụng để xin lỗi về hành động nào đó của người nói hoặc người viết. Ví dụ: You should apologize for ruining her party.

Apologize for+ gì?

1. S + Apologise + to somebody for something.

Apologised là gì?

Apologize là sự thừa nhận sai trái một cách chính thức, trang trọng, có thể chân thành hoặc không. Điều này có nghĩa người nói khi sử dụng từ apologize có thể xin lỗi mà không cảm thấy ăn năn. Ngược lại, I'm sorry thường được dùng với nghĩa thừa nhận lỗi một cách chân thành hơn và đầy hối tiếc.