Cập nhật: 14:43, 10/7/2020 Lượt đọc: 21601
STT
Phòng bệnh
Tên vắc xin
Nước sản xuất
Giá bán lẻ [vnđ] T2-T6
Giá bán lẻ [vnđ] T7
Số lượng tồn trữ
Nhiều
Ít
Hết
1
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt , HIB và viêm gan B [6/1]
Infanrix Hexa
Bỉ
824,000
840,000
x
2
Hexaxim
Pháp
904,000
920,000
x
3
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt
Tetraxim
Pháp
437,000
453000
x
4
Bạch hầu, ho gà, uốn ván
Adacel
Canada
591000
607000
x
5
Tiêu chảy cấp do Rota virus
Rotateq
Mỹ
561,000
580,000
x
6
Rotarix
Bỉ
772,000
791,000
x
7
Các bệnh do phế cầu
Synflorix
Bỉ
853,000
870,000
x
8
Prevenar 13
Mỹ
1,230,000
1,246,000
x
9
Viêm gan B người lớn
Heberbiovac HB 20
Cu ba
109,000
125,000
x
10
Euvax B 1ml
Hàn Quốc
154,000
170,000
x
11
Gene-HBvax 1ml
Việt Nam
112,000
128,000
x
12
Viêm gan B trẻ em
Euvax B 0.5ml
Hàn Quốc
105,000
121,000
x
13
Viêm màng não mô cầu BC
Mengoc BC
Cu ba
198,000
215,000
x
14
Viêm màng não mô cầu [nhóm A, C, Y và W-135]
Menactra
Mỹ
1,142,000
1,158,000
x
15
Sởi – quai bị – rubella
MMR [3 in 1]
Ấn Độ
188,000
203,000
x
16
Thủy đậu
Varivax
Mỹ
655,000
671,000
x
17
Varicella
Hàn Quốc
592,000
608,000
x
18
Cúm [trẻ em 3 tuổi]
GC Flu 0,5ml
Hàn Quốc
217,000
233,000
x
20
Vaxigrip 0.5ml
Pháp
245,000
261,000
x
21
Influvac 2020
Hà Lan
236,000
252,000
x
22
Phòng uốn ván
VAT
Việt Nam
52,000
68,000
x
23
SAT [huyết thanh kháng độc tố uốn ván]
Việt Nam
63,000
79,000
x
24
Viêm não Nhật Bản
Imojev
Thái Lan
621,000
637,000
x
25
Jevax 1ml
Việt Nam
98,000
114,000
x
26
Vắc xin phòng dại
Verorab 0,5ml [TB, TTD]
Pháp
276,000
292,000
x
27
Abhayrab 0,5ml [TB]
Ấn Độ
212,000
228,000
x
28
Indirab
Ấn Độ
202,000
218,000
x
29
Các bệnh do HIB
Quimi-Hib
Cu Ba
229,000
245,000
x
30
Thương hàn
Typhim VI
Pháp
187,000
204,000
x
31
Gan A
Avaxim 80 UI
Pháp
427,000
443,000
x
32
Havax
VN
139,000
155,000
x
33
Ngừa ung thư TC
Gardasil
Mỹ
1,280,000
1,296,000
x