Chổi lau sàn tiếng anh là gì

Anh thích thú việc lau sàn nhà.

khi lau sàn nhà

đang lau sàn nhà

lau chùi sàn nhà

xuống sàn nhà

sàn nhà máy

sàn nhà bếp

AMD thực sự lau sàn nhà với anh ta.

sàn nhà được

sàn nhà

lau dọn nhà

sàn nhà tắm

Bạn có thể lau sàn nhà như một robot, một việc máy móc;

khi lau sàn nhà

when cleaning the floorwhen cleansing the floorswhen mopping floor

đang lau sàn nhà

was wiping the floorwas cleaning the floorwas mopping the floor

lau chùi sàn nhà

mopping floorsto cleaning the floors

xuống sàn nhà

floor

sàn nhà máy

factory floor

sàn nhà bếp

kitchen floor

sàn nhà được

floor is

sàn nhà là

floor is

lau dọn nhà

cleaning the house

sàn nhà tắm

bathroom floorshower floor

sàn nhà sẽ

the floor willfloor would

cây lau nhà

mopmops

rửa sàn nhà

wash the floors

sàn nhà thờ

church floor

giữa sàn nhà

between the floor

sàn nhà xưởng

workshop floor

khắp sàn nhà

all over the floor

gần sàn nhà

near the floor

nhà thầu sàn

flooring contractors

quét sàn nhà

sweep the floor

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho chổi lau trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chổi lau" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Brandi, cô để cái chổi lau nhà trong xe.

Brandi, you left the mop in the car.

OpenSubtitles2018.v3

Mà có khác biệt gì đâu khi mà rõ ràng tôi không thể điều khiển cả mấy cái chổi lau nhà.

What difference does it make if it's obvious that I can't even control a few mops?

OpenSubtitles2018.v3

Ví dụ, tôi không biết rằng người Tây Ban Nha chế ra chổi lau nhà Mà họ rất tự hào nên người dân ở đó đều nói về "la frego".

For instance, I didn't know that the Spaniards invented the mop, but they were very proud so every Spaniard said "la frego."

ted2019

Cháu mở rộng cửa rồi đi mua một cây chổi và giẻ lau.

I opened the door wide and set off to buy a broom and a cloth.

Literature

Cô sẽ tìm thấy đủ thứ giẻ lau, chổi, nước tẩy rửa.

You'll find all the mops, brooms, disinfectants.

OpenSubtitles2018.v3

Ở trong góc, giẻ lau và chổi nằm bừa bộn giữa mùi nồng nặc của nước sát trùng phenol.

In the corner, mops and brooms leaned in disarray amid an overwhelming smell of carbolic disinfectant.

Literature

Hà Pony:. thì cứ tự nhiên mà lấy giẻ lau nhà với chổi nhé.

You know, if you're gonna be here this late, feel free to pick up a mop and a broom.

OpenSubtitles2018.v3

Tối hôm đó, khi rời sân vận động, một số cầu thủ bóng đá mỉa mai: “Nhìn đám phụ nữ nhỏ xíu với những chiếc chổi và cây lau nhà kìa”.

As the soccer players left the stadium that night, some were heard to mock, “Look at all the little women with their brooms and mops.”

jw2019

Năm ngàn hai trăm người tự túc đến sân vận động, mỗi người mang một cái xô, miếng giẻ, khăn lau, đồ hốt rác, chổi, bàn chải, găng tay và xà phòng để rửa và cọ sạch chỗ đó.

Five thousand two hundred people went to the stadium at their own expense, each armed with bucket, rag, duster, dustpan, broom, hand brush, gloves, and detergent to wash and scrub the place.

Chủ Đề