Chotto matte là gì

Tháng Mười Một 1, 2018

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chotto là gì? Nghĩa của từ ちょっと ちょっと trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ちょっと

Cách đọc : ちょっと. Romaji : chotto

Ý nghĩa tiếng việ t : một chút

Ý nghĩa tiếng Anh : just a moment, just a little

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ちょっとだけ待っていてください。 Chotto dake matte ite kudasai.

Xin hãy đợi tôi một chút nữa thôi.

ちょっと待ってください。 Chotto matte kudasai

Cách đọc : よん. Romaji : yon

Ý nghĩa tiếng việ t : bốn

Ý nghĩa tiếng Anh : four [Japanese origin]

ハワイは四回目です。
Hawai ha yon kai me desu.

Đây là lần thứ tư tôi đến hawai

日本人にとって、四は運が悪い数です。 Nipponjin nitotte, yon ha un ga warui kazu desu.

Đối với người Nhật thì 4 là số không may mắn.

Trên đây là nội dung bài viết : chotto là gì? Nghĩa của từ ちょっと ちょっと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Cụm từ tiếng Nhật

Đợi đã là một từ chúng ta thường hét lên để bắt ai đó có thể rời khỏi phòng hoặc tòa nhà, hoặc nếu chúng ta đang chạy để bắt xe buýt hoặc xe lửa.

Cách bạn nói "chờ" bằng tiếng Nhật là Matte.

Hình thức chính thức hơn của từ này là "Chotto matte kudasai".

C hotto có nghĩa là "một số lượng nhỏ / mức độ", và kudasai có nghĩa là "xin vui lòng."

Cụm từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau khi thích hợp để nói "chờ một chút". Ví dụ, một người quản lý cửa hàng nói chuyện với khách hàng bằng một giọng thoải mái hơn.


Một cách chính thức hơn để nói "chờ một lát" là Shou-shou o-machi kudasai.

Cách phát âm Matte:

Nghe tệp âm thanh cho " Matte " .

Ký tự tiếng Nhật cho Matte

待 っ て。 (ま っ て。)

Thêm yêu cầu / Command Words và cụm từ:

  • Cụm từ trước
  • Cụm từ tiếp theo
  • Yêu cầu / Lưu trữ Lệnh

Những bài viết liên quan:

Nguồn:

Quora, "tiếng Nhật [ngôn ngữ]:" chotto matte "có nghĩa là gì và nó được sử dụng như thế nào?"

NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

ち ょ っ と[Chotto] là một trong những từ tiện lợi và thông dụng nhất trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn chỉ mới bắt đầu học tiếng Nhật thì chắc hẳn bạn đã từng nghe từ này ở đâu đó rồi đúng không?Bởi ngoài được dùng nhiều, thì nó cũng là từ rất ngắn, dễ hiểu và dễ phát âm.

Nhưng bạn có thực sự hiểu hết ý nghĩa của từ ち ょ っ と tưởng chừng như đơn giản này không?  Có tận 7 ý nghĩa khác biệt trong từ này đấy!

Đầu tiên, nếu muốn học cách sử dụng ち ょ っ と sao cho đúng, bạn cần đặt nó vào từng ngữ cảnh.

1. Một ít [số lượng, khả năng , hiểu biết]

Ảnh:thaydungdayhoa

Một điều cần lưu ý là trong tiếng Nhật ち ょ っ と có chức năng như một trạng từ. Một ít, một chút…

Ví dụ như:

ち ょ っ と 食 べ る。 [Chotto taberu]

Tôi sẽ ăn một chút.

コ ウ イ チ っ て 知っている? [Kouichi tte shitteiru? Uh, chotto]

Bạn có biết Koichi? – Ừ, một chút.

こ の 発 音 は ち ょ っ と難しい . [Kono hatsuon wa chotto muzukashii]

Cách phát âm này hơi khó.

2. Một ít [thời gian]

Ảnh: //vinaqueens.edu.vn/cgi-sys/suspendedpage.cgi

Ý nghĩa này giống như trường hợp 1, nhưng nó được sử dụng đặc biệt cho thời gian. Hãy cùng xem ví dụ.

ち ょ っ と 待 っ て。 [Chotto matte]

Đợi một chút.

Đây không phải là giây, mà là một lượng thời gian ngắn.

ち ょ っ と 考 え さ せ て。 [Chotto kangaesasete]

Hãy cho tôi suy nghĩ một chút

Một lần nữa, đây không phải là một phút theo nghĩa đen, thay vào đó ý của họ là, “Tôi có thể có một chút thời gian để suy nghĩ không?”

今 、 ち ょ っ と い い? [Ima, chotto ii?]

Bạn có một chút thời gian không?

3. Là một ít nhưng thực sự không phải vậy.

Ảnh: //askhoteloj.tumblr.com

Điều đó có nghĩa nó được sử dụng để thể hiện ý nghĩa ngược lại. Thay vì có nghĩa là “ít”, nó có nghĩa là “không ít”.
Có vẻ hơi khó hiểu, vậy Japo sẽ lấy ví dụ cho đơn giản hơn nhé!

Mẹ của bạn bước vào phòng của bạn, thấy bạn đang phải vật lộn với bài tập về nhà.

-ね、今 い い?

-今はちょっと忙しいんだよ!

[Ne, ima ii? – Ima chotto isogashin da yo]

Mẹ: Này, con có rảnh không?

Bạn: Dạ, con bận chút xíu.

Bằng cách thêm ち ょ っ と, bạn đang làm cho câu nói của bạn mơ hồ. Và trong tiếng Nhật, sự mơ hồ luôn đồng nghĩa với lịch sự. Nhờ vậy, ち ょ っ と trở thành một từ khiêm tốn cho phép bạn giải thích tình huống bạn đang có mà không bị coi là thô lỗ hoặc khó chịu với người sai.

「ちょっと時間がかかるかもしれません。」

[Chotto jikan ga kakaru kamoshiremasen]

Sẽ mất một chút thời gian

Điều này thực sự có thể sẽ mất một chút thời gian [hoặc có thể lâu hơn].

「暑 く な い?」 「ち ょ っ と。」

[Atsukunai? -Chotto]

“Bạn thấy nóng không?” “Một chút.”

Thông thường nếu có người Nhật nói như thế thì nó không mang nghĩa là “trời hơi nóng” đâu, nó thực sự có nghĩa là “trời nóng quá” đấy.

Sau đó, trong tình huống thường gặp thì sẽ có ai đó đứng dậy mở một cửa sổ hoặc thay đổi nhiệt độ trong phòng. Bởi bạn không muốn hét lên, “Hey, tôi nóng, mau bật quạt lên..vvvv !”

「このカバン、三万円だって。」「わっ、それはちょっと高いね。」

[Kono kaban, sanmanan datte – Watt, Sore wa chotto takai ne]
“Cái túi này ¥ 30.000.” “Wow, nó hơi / khá đắt tiền.”

Có thể số tiền này chỉ là chút tốn kém hoặc cực kỳ tốn kém đối với bạn, nhưng bạn sẽ không thể hét lên rằng “chỉ có điên mới mua với giá đó !”

Vậy nên các bạn phải học thật kỹ cách dùng câu từ trong tiếng Nhật và phải thật tinh tế để ý cách họ sử dụng, phản ứng sao cho đẹp cả đôi đường nhé!

Đừng quên đón đọc phần 2 của những ý nghĩa ngầm ẩn đằng sau của từ Chotto trong tiếng Nhật các bạn nhé!

[Còn tiếp]

Nguồn: tofugu.com

Neko

Lỡ học tiếng Nhật rồi, học luôn tiếng Hàn nhé Điểm tương đồng thú vị giữa hai ngôn ngữ

Câu hỏi Yes/No trong tiếng Nhật: đơn giản với người Việt nhưng dễ gây lúng túng cho người nói tiếng Anh

Giải mã bí ẩn ký tự ma trong bộ gõ tiếng Nhật

Tiếng Anh chưa chắc đã được sử dụng nhiều ở Nhật Bản, khi bạn gặp rắc rối hãy dùng tiếng Nhật, bạn sẽ ổn cả thôi. Đây là vài lối nói cơ bản để nhờ giúp đỡ!

1. Sumimasen. /Xin lỗi

[sumimasen]
Sumimasen là một lối nói để gây sự chú ý với một ai đó, xin lỗi nhẹ nhàng và thể hiện sự biết ơn.

Trước khi nói chuyện với một người lạ, hãy để họ chú ý bằng cách nói ‘sumimasen’. Nếu cảm thấy khó phát âm, hãy nói suimasen [suimasen].

2. Chotto ii desu ka? / Xin thứ lỗi

[chotto i:deska]

Ii desu ka? là lối nói sử dụng khi hỏi người khác liệu có ổn không khi làm việc gì đó hoặc nhờ hỏi họ điều gì đó. Nếu câu hỏi, lời đề nghị của bạn sẽ gây mất thời gian cho đối phương, tốt hơn hết là nên thêm “sumimasen”.

Sumimasen, chotto ii desu ka? [Sumimasen, chotto i:deska?]

là cách nói lịch sự hơn

Những ví dụ khác:

Kono pen, ii desu ka? / Tôi có thể mượn cái bút này được không? [kono pen i:deska]

Nếu chúng ta muốn mượn một chiếc bút từ quầy thông tin, hãy hỏi mượn bút khi tay chỉ vào chiếc bút.

Shashin, ii desu ka? / Tôi có thể chụp ảnh được không? Bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?
[shashin i:deska]

Nếu bạn muốn hỏi ai đó chụp hộ ảnh ở một nơi ngắm cảnh, hoặc hỏi có được chụp ảnh ở nơi đó không, hãy dùng câu này [nếu là nhờ người khác chụp hộ, đừng quên đưa cho họ máy ảnh nhé]

Chotto có nghĩa là ‘một chút’. Đây là từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên để yêu cầu điều gì đó.

3. Eigo demo ii desu ka? / Nói tiếng anh có được không??

[e:go demo i:deska?]

Khi bạn cảm thấy khó giải thích tình huống của mình trong tiếng Nhật, hãy hỏi họ liệu họ có thể hiểu một chút tiếng Anh được không. Nếu bạn muốn nói tiếng Nhật, nhưng đối phương cứ nói tiếng Anh cho bạn, hãy nói Nihongo demo ii desu ka? [nihongo demo i:deska?].”

4. Chotto oshiete kudasai/Bạn có thể nói cho tôi

[chotto oshiete kudasai]
Hãy sử dụng mẫu câu này khi bạn muốn biết hướng hay điều gì đó.

5. Chotto kite kudasai/Bạn có thể đi với tôi chứ?

[chotto kite kudasai]
Cách nói này rất phổ biến khi bạn không hiểu cách vận hành của một số thứ trong phòng khách sạn và cần nhân viên đến xem xét tình hình, nhưng bạn lại không giải thích nổi.

6. Chotto matte kudasai. / Xin hãy chờ một chút

[chotto matte kudasai]
Nói câu này khi muốn yêu cầu người khác chờ bạn một chút

Một lỗi chung chung:

Ở tiếng anh, “one second” có nghĩa là một chút. Nhưng ở Nhật, câu “ichi byou” không được dùng thường xuyên và sẽ không ai hiểu được, nên hãy chú ý nhé

Các câu nói khi bạn gặp phải rắc rối.

7. Mou chotto yukkuri onegai shimasu. / Xin hãy nói chậm hơn

[mo: chotto yukkuri onegai shimas]

Nếu đối phương nói tiếng Nhật rất nhanh, hãy lịch sự hỏi họ nói chậm lại

[butanikuwa chotto]

◯◯wa chotto… [◯◯wa chotto] là lối nói để diễn đạt chuyện bạn không làm được gì đó, bạn tệ. Hãy sử dụng lối nói này với khuôn mặt ‘nuối tiếc’

Ví dụ:

Oniku wa chotto… / Tôi không ăn được thịt.. [onikuwa chotto] Gyuniku wa chotto… Tôi không ăn được thịt bò… [gyu:nikuwa chotto] Tamago wa chotto… Tôi không ăn được trứng… [tamagowa chotto] Nama mono wa chotto… Tôi không ăn được đồ sống… [namamonowa chotto]

Với những người không ăn được 1 số loại thịt, những câu hỏi này sẽ rất hữu ích.

Kore wa nan no oniku desu ka? / Đây là loại thịt gì?
[korewa nanno oniku deska]

* Khi nói [nanno], hãy kéo dài hai chữ nn. Nếu bạn nói đơn giản là nano, nghe rất thiếu tự nhiên

Một số loại thịt khác nhau là:

butaniku [butaniku] [thịt lợn], gyuniku [gyu:niku] [thịt bò], toriniku [toriniku] [thịt gà], ramu [ramu] [thịt cừu], và còn một số loại thịt khác
9. Bejitarian de…/ Tôi là người ăn chay…

[bejitariande]
◯◯de… [◯◯de] là lối nói để diễn đạt trạng thái của bạn với người khác. Hãy nói khi kéo dài đoạn kết và hạ thấp âm vực.

Examples:
Arerugi de… /Tôi bị dị ứng…

[arerugi:de] Shuukyou de… / Vì tôn giáo của tôi… [shu:kyo:de] Nigate de… / Tôi không giỏi/tôi không thích

[nigatede]

10. Chuugokugo ga wakaru hito imasu ka? / Có ai ở đây hiểu tiếng Trung không?

[chu:gokugoga wakaru hitowa imaska]
◯◯ga wakaru hito wa imasu ka? [◯◯ga wakaru htowa imaska] rất hữu dụng khi hỏi ai có thể nói tiếng mẹ đẻ của bạn không.
Hãy đặt tiếng của nước bạn vào ◯◯.

Ví dụ:

Eigo [e:go] tiếng Anh

Kankokugo [kankokugo] tiếng Hàn

Betonamugo [betonamugo] tiếng Việt

Taigo [taigo] Tiếng Thái Indoneshiago [indoneshiago] Tiếng Indonesia

Khi cần nhờ ai đó giúp

11. Tasukete!/Cứu!

[taskete]
Cũng giống như tiếng Anh, từ này được dùng trong trường hợp khẩn cấp. Tetsudatte là lối nói sử dụng trong trường hợp không khẩn cấp lắm, dịch ra là ‘xin cứu tôi’. Khi gấp rút, hãy nói ‘Taskete’ to và rõ.

12. Yamete!/Dừng lại!

[yamete]
Nếu ai đó chạm vào người bạn hoặc làm gì gây khó chịu với bạn, hãy nói câu này to rõ.

13. Keisatsu o yonde kudasai/Xin hãy gọi cảnh sát

[ke:satsuo yonde kudasai]
Hãy nói câu này với ai đó đứng gần bạn khi có ai đó xảy ra, hoặc khi bạn cần cảnh sát ngay lập tức

14. Kyuukyuusha o yonde kudasai. / Xin hãy gọi xe cứu thương.

[kyu: kyu:shao yonde kudasai]
Nếu bạn đang cảm thấy cực kì khó chịu trong người hoặc chấn thương mạnh. Ở một vài nước, mọi người thường dùng taxi như xe cứu thương, nhưng ở Nhật Bản, xe cứu thương chỉ được dùng trong những trường hợp nghiêm trọng về sức khoẻ.

Tổng ôn

  1. Sumimasen.

    [sumimasen]

  2. Chotto ii desu ka?

    [chotto i:deska]

  3. Eigo demo ii desu ka?

    [e:go demo i:deska]

  4. Chotto oshiete kudasai.

    [chotto oshiete kudasai]

  5. Chotto kite kudasai.

    [chotto kite kudasai]

  6. Chotto matte kudasai.

    [chotto matte kudasai]

  7. Mou chotto yukkuri onegai shimasu.

    [mo: chotto yukkuri onegai shimas]

  8. Butaniku wa chotto…

    [butanikuwa chotto]

  9. Bejitarian de…

    [bejitariande]

  10. Chuugokugo ga wakaru hito wa imasu ka?

    [chu:gokugoga wakaru htowa imaska]

  11. Tasukete!

    [taskete]

  12. Yamete!

    [yamete]

  13. Keisatsu o yonde kudasai.

    [ke:satsuo yonde kudasai]

  14. Kyuukyuusha yonde kudasai.

    [kyu: kyu:shao yonde kudasai]

Các bạn thấy sao, hãy nói [chotto sumimasen] và những người tốt sẽ giúp bạn. Nếu bạn gặp rắc rối, xin hãy giữ bình tĩnh, làm chủ tình huống và cố gắng vượt qua.

Video liên quan

Chủ Đề