Chương trình trưng bày sản phẩm tiếng anh là gì năm 2024
Những thuật ngữ chuyên dụng trong thực hiện event, điều này giúp các bạn trẻ mới bước chân vào nghề đỡ bối rối khi tương tác với khách hàng. Mời các bạn cùng tham khảo nhé. A: Agenda: lịch trình Agency: công ty truyền thông, tiếp thị, quảng cáo chuyên nghiệp AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng Amount: thành tiền Anniversary: lễ kỷ niệm Accommodation: tiện nghi ăn ở Award Ceremony: Lễ trao giải Aerial silk: múa đu dây lụa .jpeg) B: Banquet Hall: phòng tiệc Buffet: tiệc tự chọn món Budget: ngân sách Backstage: hậu trường Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm Body painting: nghệ thuật vẽ lên cơ thể C: Check-in: kiểm tra khách đến tham dự Check-list: danh sách công việc cần làm Celebrity: người nổi tiếng Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học Client: khách hàng Commission: tiền hoa hồng Concept: ý tưởng chủ đạo Contract: hợp đồng Conference: hội nghị Confirmation: xác nhận Confetti: pháo kim tuyến Customer Conference: hội nghị khách hàng Customize: tùy chỉnh, tùy biến D: Dancing group: nhóm nhảy Deadline: thời hạn Delegate card: thẻ đại biểu Decoration: trang trí Design: thiết kế Die cut: bế (cắt theo khuôn) Dimension: kích thước Discount: giảm giá Door gift: quà tặng khách trước khi ra về E: Entertainment: giải trí Event flow: kịch bản chương trình Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện Equipment: thiết bị Entrance: lối vào Exit: lối thoát hiểm Exhibition: triển lãm Estimated cost: giá ước tính F: F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức Flycam: thiết bị bay điều khiển từ xa để quay phim Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận Finger-foods: tiệc nhẹ, phục vụ những món ăn nhỏ vừa đủ cầm tay Free flow: phục vụ đồ uống không giới hạn Feedback: phản hồi G: Generator: máy phát điện Groundbreaking: lễ khởi công Guest: khách tham dự sự kiện H: Horizontal banner: banner ngang Human statue: nhân tượng I: Invoice: hóa đơn Invitation: thiệp mời Invite: mời Interpreter: thông dịch viên K: Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình KOLs: người có tầm ảnh hưởng Key visual: hình ảnh chủ đạo Keynote speaker: diễn giả chính Kick off: khởi động, phát động L: Lavaliver microphone: mic cài áo Lanyard: dây đeo thẻ Layout: mặt bằng Led star curtain: màn sao Lectern: bục phát biểu Livestream: tường thuật trực tiếp online Lighting system: hệ thống ánh sáng Lucky draw: bốc thăm may mắn M: Master plan: Kế hoạch tổng thể Management fee: phí quản lý Mascot: mô hình nhân vật Material: chất liệu MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trình MC Script: kịch bản dẫn chương trình Meeting: họp M.I.C.E: du lịch kết hợp hội nghị, hội thảo Moving beam: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu Mock up: mô hình Multi touch screen: màn hình cảm ứng Music band: ban nhạc N: Name tags: thẻ tên Networking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện O: On-site: tại nơi diễn ra sự kiện Outside catering: phục vụ tiệc bên ngoài Opening ceremony: lễ khai trương Opening speech: bài phát biểu khai mạc Objectives: Mục tiêu P: Payment terms: điều khoản thanh toán Party: tiệc Participant: người tham dự Par-led: đèn dùng để chiếu sáng Pedestal: bục trưng bày Photographer: nhiếp ảnh gia Photo props: đạo cụ chụp ảnh Projector: máy chiếu Product launch: ra mắt sản phẩm Proposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trình PG (promotion girl): các cô gái có ngoại hình lý tưởng tiếp thị quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu tại sự kiện |