Cứ tự nhiên tiếng Trung là gì
Học tiếng Trung Thành ngữ 顺其自然顺其自然 [shùn qí zì ran]: Thuận theo tự nhiên Let it be Giải nghĩa: 有血有肉也有骨,流血流汗也流泪,有喜有情也有恨,万事万物不过自然而然。 Ví dụ: 让他顺其自然吧! 我不再为此事发愁了, 顺其自然吧. 在我们的私生活中,我们不愿让未来顺其自然. A:最近汉语学得怎么样了? D:还行!顺其自然吧! Xem thêm: 顺期自然/shùn qízì rán/ khác với 得过且过/dé guò qiě guò/! 得过且过 [dé guò qiě guò]: Ăn xổi ở thì, qua ngày đoạn tháng 过一天算一天,不作长远打算 Ví dụ: Với những câu nói này, cuộc trò chuyện của bạn cùng bạn bè sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều đó.Học tiếng Trung cơ bảnthì không thể bỏ qua những kiến thức thú vị này rồi, cùng học với chúng mình nhé! ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY
Chọn cơ sởTrực TuyếnCơ sở Đống Đa - Hà NộiCơ sở Hà Đông - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở Cầu Giấy- Hà NộiCơ sở Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở Từ Liêm - Hà NộiCơ sở Hoàng Mai - Hà NộiCơ sở Bắc NinhCơ sở quận 1 - HCMCơ sở Tân Bình - HCMCơ sở quận 10 - HCMCơ sở Thủ Đức - HCMCơ sở Quận 5 - HCMCơ sở Bình Thạnh - HCM
Chọn khóa họcTích hợp 4 kỹ năng (nghe nói đọc viết)Luyện thi HSKKhóa học Trực tuyếnGiao tiếpÔn thi tiếng Trung khối D4Luyện thi HSKK trung cấpLuyện thi HSKK cao cấp
|