Cục cức tiếng anh là gì

1. Cứt đái thật!

Holy shit, man!

2. Học cái cứt...

Studies my ass...

3. Cứt, không.

Shit, no.

4. Đó là cứt ngựa *.

That's horse shit.

5. cứt và nước đái.

Shit and piss.

6. Chuyện cứt luôn vui.

Shit's funny. ALEX:

7. Cái cứt đái gì thế?

What is this shit, man?

8. Ellison nghĩ nó như cứt.

Ellison thinks it's a pile of shit.

9. Dời đống cứt đi.

Move the shit.

10. Chộp giật. Bọn cứt!

Every gorilla for himself.

11. cẩu thả như cứt ấy.

I had a mailman at home like that.

12. Giờ thì dọn cứt ngựa đi!

Now, clean up that horse shit!

13. Ờ phải, sách như cứt vậy.

Oh, yeah, that book's a turd.

14. Ừ, một cục cứt kiểu cổ.

Yeah, this is a classic piece of shit.

15. Cục cứt đấy kinh dị lắm.

That shit is horrible.

16. Tao không nói chuyện cứt đái.

I didn't say shit.

17. Những thứ cứt này là gì?

What is this shit?

18. Tất cả đều cứt đái

All this shit

19. Hay 1 chén cứt mũi.

Or a bowl of snot.

20. Ở đây như cứt vậy

This is a shithole

21. Ăn cứt đi thằng chó.

Eat shit, you son of a bitch.

22. Hắn là một thằng cứt đái.

He's a fucking asshole.

23. Cứt đái vung vãi cả ra.

Shit's so fucked up.

24. Vắt sữa bò và hốt cứt?

Milking cows and shit?

25. Cứt đái văng khắp nơi rồi.

Your shit is topsy-turvy.

26. Loạng choạng trong đống cứt ướt.

Floundering in wet shit.

27. Lion sợ vãi cứt rồi bỏ về.

Lion got scared shitless and left.

28. Chết tiệt, Mùi giống như cứt vậy,

Damn. Smells like shit.

29. Doanh trại của cứt và chó lai!

Lanista of shits and mongrels!

30. Dọn sạch đống cứt ngựa đó đi!

Now, clean up that horse shit!

31. Hai anh trông như cứt vậy!

You guys look like shit!

32. Hôn nhân của cậu như cứt.

Your marriage sucks.

33. Chúng tôi không giỏi mấy chuyên phân cứt.

Human waste is not our expertise.

34. Tôi nói " Như cứt " lần nữa được chăng?

Can I say " fuck " more?

35. Bọn chúng ở đằng sau Oh, cứt thật

They're back.

36. Tao không bao giờ dây với cứt.

I never had shit neither.

37. Như là trong bể bơi và cứt.

Like in the swimming pool and shit.

38. Tôi chưa bao giờ uống thứ cứt đái này.

We never drank that shit.

39. Đang tính cái cứt gì mà trông gian thế?

What sort of shady shit have you been up to?

40. [ Tiếng Tây Ban Nha ] Nghe đây, đồ cục cứt.

Listen, you piece of shit.

41. Mấy cái bánh cứt bò cho kem ở giữa?

Some bullshit cakes with cream in the middle?

42. Anh nghe lỏm thấy mấy chuyện cứt đấy.

I hear their shit goes sideways.

43. Chúng ta vượt qua bùn lầy cứt và máu

We've been through the mud, the shit, and the blood.

44. Như là, không làm to chuyện cứt ấy lên.

Like, don't bring that shit up.

45. Cứt của bà có mùi như nước hoa Shalimar.

Your shit smells like Shalimar.

46. Tôi chẳng nhìn thấy cái cứt gì dưới đó.

Man, I still can't see shit down here.

47. Tao biết Tao nói toàn những thứ cứt đái, okay?

Dude, I know I talk a lot of shit, okay?

48. Anh đúng là có một cái mũi để hửi cứt.

Sure had a nose for shit!

49. Cứt vẫn ngon hơn chán xác chết dọc đường.

Shit's still better than roadkill.

50. Ta làm gì ở cái nơi cứt đái này vậy?

What are we doing in this shithole?

cục bộ

bố cục

kết cục

tổng cục

kỳ cục

cứt chó

Video liên quan

Chủ Đề