Tìm tiếng anh là gì

1. Tìm kiếm và tìm thấy.

Seek and find.

2. Bà tìm thấy món đồ cần tìm chưa?

Did you find what you were looking for?

3. Loại chiến dịch Tìm kiếm và Đối tác tìm kiếm đã bao gồm Google Tìm kiếm.

Search and Search Partners campaign types include Google Search.

4. 14 Hãy tìm điều lành, đừng tìm điều dữ,+

14 Search for what is good, and not what is bad,+

5. Chuyện anh tìm cụ nội của Katherine là giả, tìm tượng đồng, tìm vàng mới là thật.

You weren't looking for Catherine's great grandfather.

6. Bạn phải tìm ra hướng đi nơi bạn tìm thấy ánh sáng, tìm ra cách thay đổi.

You have to find some vision where you see how hopeful it is, how it can be changed.

7. Tôi đang tìm kiếm, thực sự đang tìm kiếm.

I am looking, I am seriously looking.

8. Tìm Krstic ở đây như tìm kim đáy biển vậy

Finding Krstic will be like finding a needle in a haystack

9. Họ tìm chỗ ẩn náu nhưng không tìm ra chỗ nào.

They sought shelter, but they found none.

10. Tìm được Mãng xà ta sẽ tìm được công chúa Silda

When we find Cobra, we'll find Princess Silda.

11. Đi tìm thức ăn đi, còn mày đi tìm củi đốt.

Go for food and you go for firewood.

12. Tìm vàng, tìm tượng đồng, đều phải mang máy dò kim loại.

Gold or bronze, we need metal detectors.

13. Tìm hiểu thêm về cách tìm kiếm bằng giọng nói của bạn.

Learn more about how to search with your voice.

14. Tìm hiểu cách tìm ngân sách được đề xuất của chiến dịch.

Learn how to find your campaign's recommended budget.

15. Chàng bay đi tìm vợ và tìm thấy nàng đang ngủ say.

He later visits her and sees her bed is empty.

16. Tìm hiệu thuốc.

To find a pharmacy.

17. Xoá tìm kiếm

Current Map Search

18. Các người đã tìm thấy lối vào giờ thì tìm lối ra đi

You found your way in... find your way out.

19. Nhóm đi tìm Soren, và tìm phòng thí nghiệm bí mật của Soren.

The group leaves to find Soren and his secret lab.

20. Nó đang tìm kiếm dưới nước như một con chó điên đi tìm xương.

He was looking around the water like some crazed dog after a bone, man.

21. Để triển khai kiểu tìm kiếm tùy chỉnh trên trang kết quả tìm kiếm:

To implement a custom search style on your search results page:

22. Mọi người đã tìm ra tập thể như nầm nhầy tìm thấy yến mạch.

People have found the collective as the slime mold finds the oats.

23. Nhập tiêu chí tìm kiếm vào hộp tìm kiếm ở phía trên bên phải.

Enter search criteria in the search box in the upper right.

24. Tìm mề đay đi.

Find the medal.

25. Tìm anh dễ òm.

You're not so hard to find.

26. Thanh công cụ tìm

Main Toolbar

27. Khi bắt đầu nhập cụm từ tìm kiếm, bạn sẽ thấy kết quả tìm kiếm phổ biến xuất hiện bên dưới hộp tìm kiếm.

As you start to type your search term, you’ll see popular search results appear below the search box.

28. Thử tìm trong bàn.

Try my desk.

29. Tìm Điểm Cực tiểu

Find Minimum Point

30. Tìm hiểu về gàu

About dandruff

31. Tìm sự giúp đỡ.

Get help.

32. Nếu tìm kiếm kỹ, bạn sẽ tìm thấy những người thờ phượng chân chính.

If you make a thorough search, you can find true worshippers.

33. Dixon đã tìm kiếm mớ kim cương trước khi chúng tôi tìm ra chúng.

Dixon was checking in on those diamonds before we ever found'em.

34. Em sẽ tìm anh

I' il find you

35. Người chăn chiên cảm thấy thế nào khi tìm được điều mà ông tìm kiếm?

How did the shepherd feel when he found what he was looking for?

36. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy tiếp tục tìm kiếm và không thỏa hiệp

If you haven't found it yet, keep looking and don't settle.

37. Quét dò tìm đi.

Do a channel sweep.

38. Tìm hiểu thêm trong bài viết Giới thiệu về quảng cáo tìm kiếm thích ứng.

Learn more About responsive search ads.

39. Tìm hiểu cách tìm Mã khách hàng Google Ads hoặc Mã khách hàng AdWords Express.

Learn how to find an Google Ads customer ID or AdWords Express customer ID.

40. Nếu hắn có thể tìm quân bài tới đây, có thể tìm ngược lại không?

If he can trace the cards back here, can we use the cards to trace back to him?

41. Chúng là những vấn đề cần chúng ta tìm hiểu và tìm ra giải pháp.

These are the issues that we need to come up with solutions for.

42. Tớ không tìm được rễ gừng làm trà. Nhưng tớ tìm thấy một bản đồ.

I couldn't find any ginger root for the tea, but I found a map.

43. Một vài cải tiến đã được thực hiện đối với thanh tìm kiếm để giúp bạn dễ tìm thấy nội dung mình đang tìm kiếm hơn.

Several improvements were made to the search bar to make it easier to find what you're looking for.

44. Muốn tìm thấy nó thì ta phải đào, kiên trì tìm kiếm trong Kinh-thánh.

Finding it requires digging, persistent searching of the Scriptures.

45. Khi nào thì một cống cụ tìm kiếm trở thành 1 cống cụ tìm sự thật.

When does the difference engine become the search for truth?

46. Nhập một hoặc nhiều giá trị sau, được phân tách bằng dấu chấm phẩy: Google Tìm kiếm; Đối tác tìm kiếm; Tìm kiếm, Hiển thị; hoặc Chọn.

Enter one or more of the following, separated by a semi-colon: Google Search; Search Partners; Search; Display; or Select.

47. Một gốc cây siêu nhiên phải muốn được tìm thấy thì cậu mới tìm được à?

It's a supernatural tree that has to want to be found in order for you to see it?

48. Tìm đoạnHiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày

Find text Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page

49. Bạn tìm kiếm điều bạn muốn làm, bạn tìm cách làm và hòa hợp với nó.

You find what you want to do, you find a way to do it, and you get on with it.

50. Aiden tìm ra bác trai?

Aiden found him?

Video liên quan

Chủ Đề