Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Philippines, còn được biết đến với tên gọi Đại bàng lớn Philippine hay Đại bàng ăn thịt khỉ, là một trong những loài chim cao nhất, hiếm nhất, lớn nhất, mạnh mẽ nhất trên thế giới. Loài chim này được vinh danh là quốc điểu của quốc gia Philippines.

Đại bàng Philippine có bộ lông màu nâu đậm và trắng, sống trong rừng rậm ở quốc gia Philippines. Với chiều dài từ 86 đến 102 cm và cân nặng 4,7 – 8 kg, nó là một trong những loài đại bàng lớn nhất thế giới, chỉ sau đại bàng harpy, đại bàng biển Steller và đại bàng đuôi nhọn Wedge.

Đại bàng Philippine không chỉ nổi tiếng với sự mạnh mẽ mà còn với bộ lông đẹp mắt. Chân to và màu vàng rực rỡ, điểm nhấn bởi vuốt đen nổi bật. Mỏ màu xám hơi xanh kết hợp với đôi mắt xanh xám, tạo nên vẻ đẹp tuyệt vời giống như chim ưng. Sải cánh của chúng có độ dài từ 184 đến 220 cm, làm nổi bật sự uyển chuyển khi chúng đi trên bầu trời. Loài chim này đã được chọn làm quốc điểu của Philippines, là biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp hoang dã.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Philippine

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Ảnh minh họa

2. Đại bàng đuôi nhọn Wedge

Đại bàng đuôi nhọn, một trong những loài chim săn mồi lớn nhất thế giới, đồng thời là loài đại bàng săn mồi lớn nhất trên lục địa Úc và New Guinea. Con mái nặng từ 3 đến 5,77 kg, trong khi con đực nhẹ hơn, từ 2–4 kg. Chiều dài của chúng là 81–106 cm, với chiều dài trung bình là 95,5 cm. Sải cánh thường giữa 182–232 cm, trung bình là 210 cm. Đây là loài đại bàng có chiều dài và sải cánh trung bình lớn thứ 3 trên thế giới.

Đại bàng đuôi nhọn thường bay cao trên bầu trời trong nhiều giờ, đạt đến độ cao 1.800 mét và thậm chí cao hơn. Chúng có khả năng nhìn thấy cả ánh sáng hồng ngoại và tử ngoại. Chúng thường dành thời gian nghỉ trên cây, đá, hoặc các vị trí chiến lược để quan sát xung quanh. Trong những ngày nóng nực, chúng thường bay cao trên không, tận hưởng dòng không khí nóng nổi lên từ mặt đất. Mỗi cặp đại bàng chiếm lãnh thổ từ 9 km2 đến hơn 100 km2.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng đuôi nhọn Wedge

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng đuôi nhọn Wedge

3. Đại bàng Harpy

Trong tự nhiên, đại bàng Harpy cái thường nặng từ 6-9kg, nhiều trường hợp nặng trên 10kg. Con đại bàng cái lớn nhất thế giới tên Jezebel được ghi nhận nặng tới 12,3kg. Còn đại bàng đực có kích thước nhỏ hơn, trọng lượng chỉ từ 4,4-4,8kg. Đại bàng Harpy là loài chim quý hiếm và có sức mạnh lớn nhất trên thế giới, chúng thường sinh sống ở những khu đất thấp của rừng nhiệt đới. Với sức mạnh cùng vẻ đẹp rất quyền uy đó nên loài đại bàng được tìm thấy ở Châu Mỹ này được coi là loài đại bàng biểu tượng Harpy của Mỹ.

Loài đại bàng này có chiều dài từ 86-107cm và sải cánh rộng từ 176-224cm. Chính vì thế mà không ít người lầm tưởng loài chim này là người mặc trang phục hóa trang chim chứ không có phải chim thật. Với bộ lông vũ màu xám đen phủ kín cổ và phần cánh rộng, cộng thêm phần lông ngực màu trắng muốt, nhìn Harpy không khác gì một 'soái ca' cao lớn, lịch lãm.

Thức ăn của đại bàng Harpy là các loài linh trưởng sống trên cây như khỉ và lười. Tuy nhiên những mùa khan hiếm thức ăn, chúng săn cả linh dương và hươu nhỏ, những loài động vật tưởng như chỉ dành cho cáo, sư tử hay hổ. Bởi Harpy là loài chim săn mồi nên chúng “ăn mặn” chứ không “ăn chay” như các loài chim khác. Hơn nữa với kích thước cơ thể lớn, bộ móng vuốt dài và sắc bén, tốc độ di chuyển nhanh, đôi mắt nhạy bén Harpy chính là loài săn mồi trên bầu trời lớn và mạnh nhất thế giới.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Harpy

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Harpy

4. Đại bàng vàng

Đại bàng vàng là một trong những loài chim săn mồi nổi tiếng ở Bắc bán cầu. Loài này thuộc họ Accipitridae. Từng phân bố rộng rãi ở Holarctic, nó đã biến mất khỏi một số khu vực đông dân cư hơn. Mặc dù đã biến mất khỏi hay không phổ biến trong một số phạm vi phân bố trước đây vì các bệnh lây truyền qua đường tình dục, loài này vẫn còn khá phổ biến, có mặt tại Âu Á, Bắc Mỹ, và các khu vực của châu Phi.

Đại bàng vàng có màu nâu sẫm, với bộ lông nâu vàng nhẹ trên đầu và cổ. Sải cánh của loài này dài từ 1,8-2,3m. Trong khi những con chim đực nặng từ 7–11 kg thì con cái chỉ có cân nặng bằng một nửa con đực: từ 3,5–6 kg.

Đại bàng vàng sử dụng sự nhanh nhẹn và tốc độ của kết hợp với móng vuốt cực kỳ mạnh mẽ để chộp một loạt các con mồi, bao gồm thỏ, marmota, sóc đất, và các động vật có vú lớn như cáo và các động vật móng guốc non. Chúng cũng ăn xác thối nếu con mồi sống khan hiếm, cũng như các loài bò sát. Các loài chim, bao gồm cả các loài lớn lên đến kích thước của thiên nga và sếu đã được ghi nhận là con mồi của loài đại bàng này.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng vàng

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng vàng

5. Đại bàng biển Steller

Đại bàng biển Steller sống chủ yếu ở các khu vực ven biển phía đông bắc của châu Á, bán đảo Kamchatka của vùng Viễn Đông Nga, nơi chúng chung sống với các loài chim nước và một số loài chim săn mồi ăn cá khác.

Cân nặng trung bình của chim mái dao động từ 6 – 9.5kg, trong khi chim trống nhẹ hơn một chút, dao động từ 4,9 – 6,8kg. Trọng lượng trung bình này có thể thay đổi theo mùa, hoặc mức độ tiếp cận thức ăn. Chúng có chiều dài cơ thể từ 85 – 105 cm, sải cánh rất dài, dao động từ 1,95 – 2,5m, và theo một số nguồn tin, có thể lên đến 2,8m.

Đại bàng biển Steller trưởng thành có bộ lông màu nâu sẫm đến đen, với màu trắng tương phản ở vai cánh, đuôi và chân. Đôi mắt màu vàng với thị lực tốt. Tuy là loài ăn cá, nhưng bàn chân và móng vuốt cực kỳ mạnh mẽ, không thua kém bất kỳ loài đại bàng hung dữ nào khác.

Có thể nói Steller là loài đại bàng có cái mỏ màu vàng to nhất trong số các loài đại bàng biển, hơn thế, đây cũng là cái mỏ lớn nhất trong tất cả các loài đại bàng đang tồn tại, độ mạnh mẽ có thể so sánh với mỏ của các loài kền kền khổng lồ nhất ở thế giới cũ.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng biển Steller

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng biển Steller

6. Đại bàng Martial

Đại bàng Martial là một loài đại bàng lớn được gặp trong môi trường sống mở và bán mở của châu Phi hạ Sahara. Đại bàng martial nổi tiếng với kích thước imposant, chiều dài khoảng 78 – 96 cm, trọng lượng 3 - 6,2 kg và sải cánh lên đến 188 – 260 cm, đuôi dài khoảng 27,2 – 32 cm, xương cổ chân dài từ 9,7 – 13 cm. Là loài đại bàng lớn nhất châu Phi và đứng thứ năm trên thế giới.

Bộ lông của con trưởng thành có màu xám-nâu tối phía trên, đầu và phần trên, phần dưới cơ thể màu trắng với các đốm đen-nâu. Lông dưới cánh màu nâu. Con mái thường lớn hơn con trống. Con non có màu nhạt, thường là màu trắng trên đầu và ngực, ít đốm ở phía dưới. Cái mỏ mạnh mẽ, dài khoảng 5,5 cm và đôi chân được bao bọc bởi lông mạnh mẽ. Thị lực của chúng rất sắc nét (gấp 3,0-3,6 lần so với con người), giúp chúng phát hiện con mồi từ xa.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Martial

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Martial

7. Đại bàng đầu trắng

Đại bàng đầu trắng là một loài chim săn mồi hàng đầu tại Bắc Mỹ. Đây là loài chim quốc gia và là biểu tượng của Hoa Kỳ. Loài đại bàng biển này có hai phân loài được biết đến và hình thành một cặp loài với đại bàng đuôi trắng. Phạm vi phân bố của nó bao gồm phần lớn Canada và Alaska, toàn bộ đất liền Hoa Kỳ và miền bắc México. Chúng sống gần các vùng nước thoáng đãng rộng lớn với nguồn thức ăn phong phú và cây cổ thụ để xây tổ.

Đại bàng đầu trắng là một loài chim săn mồi lớn, chim mái thường lớn hơn chim trống và có sải cánh có thể lên đến 2,5 m. Chúng có đầu và cổ màu trắng, thân màu nâu, và đuôi màu trắng, nhưng bộ lông sẽ không đầy đủ cho đến khi chúng đạt khoảng 5 tuổi. Tên tiếng Latin của chúng mang nghĩa là 'đại bàng biển'.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng đầu trắng

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng đầu trắng

8. Đại bàng biển đuôi trắng

Đại bàng biển đuôi trắng là một loài chim săn mồi lớn có quan hệ gần với đại bàng đầu trắng. Chúng có kích thước khá lớn và sở hữu cả trọng lượng lẫn chiều dài gần bằng với đại bàng biển Steller và đại bàng đầu trắng.

Loài này có cánh rộng, đầu to và một mỏ dày lớn. Chim trưởng thành chủ yếu có màu nâu xám trừ đầu và cổ hơi nhạt màu hơn, lông bay màu đen, và đuôi màu trắng nổi bật. Tất cả các phần không có lông có màu vàng, bao gồm cả mỏ và chân. Ở những con chim chưa thành niên, đuôi và mỏ màu sậm hơn, với một dải cuối sậm màu ở các cá thể chim gần trưởng thành. Sự kết hợp của màu nâu xám xịt, cánh đều và rộng, đuôi trắng, mỏ màu vàng mạnh mẽ và kích thước lớn tổng thể làm cho loài đại bàng đuôi trắng về cơ bản không thể gây nhầm lẫn trong phạm vi nguồn gốc của nó.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng biển đuôi trắng

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng biển đuôi trắng

9. Đại bàng rừng Châu Phi

Đại bàng rừng châu Phi là một loài chim săn mồi lớn sống ở vùng hạ Sahara châu Phi. Môi trường sống ưa thích của chúng là trong rừng và các khu vực cây cối ven sông.

Đại bàng rừng châu Phi có tổng chiều dài lên đến 90cm, hơi nhỏ hơn và có sải cánh ngắn hơn đáng kể so với loài đại bàng lớn nhất của châu Phi, đại bàng martial. Tuy nhiên, chúng được coi là đại bàng mạnh nhất châu Phi khi tính theo trọng lượng con mồi. Chúng có thể săn các con mồi động vật có vú như linh dương bụi rậm, cá biệt có thể nặng hơn 30kg.

Đại bàng rừng châu Phi rất hung dữ. Chúng sở hữu móng vuốt rất lớn và những cái chân mạnh mẽ, và có thể giết chết con mồi bằng cách bóp vỡ hộp sọ. Trên 90 phần trăm chế độ ăn uống của đại bàng rừng châu Phi là động vật có vú, chủ yếu là động vật móng guốc nhỏ, đa man đá và động vật linh trưởng nhỏ như khỉ.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng rừng Châu Phi

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng rừng Châu Phi

10. Đại bàng ăn cá Châu Phi

Đại bàng ăn cá châu Phi là một loài đại bàng cực lớn được phát hiện ở khắp các vùng Sahara Châu Phi và là biểu tượng của hầu hết các quốc gia Châu Phi như Zimbabwe, Zambia và Nam Sudan.

Đại bàng cá châu Phi là một loài chim khổng lồ. Con mái nặng từ 3,2 đến 3,6 kg, lớn hơn so với con trống với trọng lượng từ 2 đến 2,5 kg. Đây là ví dụ điển hình về sự lưỡng hình giới tính ở các loài chim săn mồi. Con trống thường có sải cánh dài khoảng 2 m, trong khi con mái có sải cánh 2,4 m. Chiều dài cơ thể là 63–75 cm.

Bộ lông của con chim non có màu nâu, mắt nhạt hơn so với chim trưởng thành. Bàn chân có đế thô có móng vuốt mạnh mẽ để con đại bàng có thể giữ chặt con mồi là các loại cá có da trơn. Mặc dù loài này chủ yếu ăn cá, nhưng nó cũng là loài cơ hội và có thể săn mồi đa dạng hơn như các loài chim nước. Tiếng kêu đặc trưng của loài tạo nên nhiều liên tưởng đến tinh thần và bản chất của châu Phi.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng ăn cá Châu Phi

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng ăn cá Châu Phi

11. Đại bàng Verreaux

Đại bàng Verreaux hay còn được biết đến là cú đại bàng Verreaux, là thành viên của Họ Cú mèo và là loài cú châu Phi lớn nhất. Đây cũng là loài cú có cân nặng thứ ba trên thế giới.

Đại bàng Verreaux, loài cú mạnh mẽ và lớn lên. Cả con trống và con mái đều có vẻ bề ngoài giống nhau, mặc dù con mái thường lớn hơn và nặng hơn. Mặt có hình dạng đĩa màu trắng xỉn, được đường viền đen bao quanh. Túm lông tai ngắn và xù xì. Đôi mắt có màu nâu sậm, với vùng trên mi mắt màu hồng và lông mi màu vàng nâu. Da ở gốc mỏ màu xám xanh, mỏ màu kem nhạt, và phần gốc mỏ có màu xám. Lông xung quanh mỏ có màu sẫm hơn. Lưng phía trên màu nâu xám nhạt, nhấn nhá màu sữa, có những đường vân mịn màu trắng và một chuỗi đốm trắng ở vai. Phần dưới bụng màu nâu xám nhạt hơn, với những đường vân mịn và dày đặc. Cổ họng đặc trưng với màu trắng, nổi bật khi kêu. Bàn chân mạnh mẽ, màu xám sừng, phủ lông một phần. Móng vuốt màu nâu sậm, đầu vuốt màu đen. Con non được phủ đầy bởi lớp lông màu trắng kem.

Chiều dài của Đại bàng Verreaux dao động từ 60–66 cm, sải cánh trung bình dài 140 cm. Trọng lượng cơ thể con trống là 1,6 - 2kg, trong khi con mái nặng từ 2,5 - 3,2kg. Các số đo tiêu chuẩn bao gồm: cánh con trống 42–48 cm, con mái 45–49 cm, đuôi con trống 22-27,5 cm, con mái 23–27 cm và chiều dài xương cổ chân là 8 cm.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Verreaux

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng Verreaux

12. Đại bàng săn mồi Ấn Độ

Đại bàng săn mồi Ấn Độ là một loài chim săn mồi lớn thuộc họ cá voi và có nguồn gốc từ vùng tiểu lục địa Ấn Độ. Đây cũng là loài chim ăn thịt lớn nhất của Ấn Độ với sải cánh dài khoảng 60 cm.

Loài chim săn mồi này có cánh rộng và đuôi dài giúp nó di chuyển qua các cây dễ dàng. Thân dài 30–46 cm, con mái lớn hơn nhiều so với con trống. Loài này sinh sống ở miền Nam Á, từ Ấn Độ và Sri Lanka tới miền nam Trung Quốc, Indonesia và Philippines. Chúng chủ yếu sống ở vùng đất thấp và duy trì định cư quanh năm. Ngay cả trong môi trường sống vùng cao, chúng vẫn duy trì định cư vào mùa đông, ví dụ như ở chân núi Himalaya của Bhutan hoặc trong rừng Sal.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng săn mồi Ấn Độ

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng săn mồi Ấn Độ

13. Đại bàng New Guinea

Đây là một loài chim săn mồi lớn với bộ lông màu nâu xám đặc trưng và chỏm mào khá dài. Đại bàng New Guinea cũng là biểu tượng của rừng nhiệt đới New Guinea với khả năng săn mồi siêu hạng của mình.

Đại bàng New Guinea có chiều cao từ 75–90 cm, sải cánh dài 157 cm, và nặng từ 1,6-2,4 kg. Bộ lông của chúng có màu nâu xám, cánh rộng, mỏ lớn, đuôi dài, phần dưới màu trắng, chân dài và móng vuốt sắc nhọn. Con cái thường lớn hơn so với con đực.

Chúng săn mồi là các loài động vật có vú nhỏ, chim, rắn và xây tổ trên những cây cao. Mất môi trường sống và săn bắn từ người dân đã làm cho loài này trở thành đối tượng đe dọa theo đánh giá của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng New Guinea

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng New Guinea

14. Đại bàng bụng trắng

Đại bàng bụng trắng là một loài chim săn mồi lớn hoạt động ban ngày thuộc Họ Ưng. Chim trưởng thành có bộ lông trắng ở đầu, ngực, dưới cánh và đuôi, tạo nên sự tương phản với lông xám ở phía trên và lông đen dưới cánh. Đuôi ngắn và nghiêng, đặc trưng của họ Haliaeetus.

Như nhiều loài chim ăn thịt khác, con mái thường lớn hơn con trống, có thể đạt đến 90 cm chiều cao, sải cánh lên đến 2,2 m, và cân nặng khoảng 4,5 kg. Con non có bộ lông nâu, dần chuyển sang màu trắng khi chúng đạt đến năm, sáu tuổi. Tiếng kêu của chúng giống như tiếng ngỗng to. Đại bàng bụng trắng sống thành cặp hoặc trong nhóm nhỏ. Chúng săn mồi, đặc biệt là rắn biển, bằng cách lao xuống để chụp con mồi trên mặt nước thay vì lặn xuống nước.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng bụng trắng

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng bụng trắng

15. Đại bàng mào Nam Mỹ

Đại bàng mào Nam Mỹ là một loài đại bàng imposant. Đây là thành viên duy nhất trong chi Morphnus. Với chiều dài có thể lên tới 89 cm, sải cánh mở rộng đến 176 cm và cân nặng tới 3 kg, đại bàng mào có bộ lông từ màu xám nhạt đến màu đen hoặc thậm chí đen đặc.

Đại bàng mào Nam Mỹ nổi bật với cổ họng trắng, một đốm đen trên mào và một mặt nạ nhỏ sẫm mắt. Phân bố rộng khắp ở khu vực Trung và Nam Mỹ, nhưng số lượng không nhiều, đặc biệt là tại rừng nhiệt đới đất thấp. Là một chuyên săn mồi mạnh mẽ, chế độ ăn chủ yếu của nó bao gồm các loài động vật có vú nhỏ, động vật gặm nhấm, rắn và các loài chim nhỏ hơn. Mặc dù phân bố rộng rãi, loài này hiện được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế xếp vào loại Gần bị đe dọa, chủ yếu do mất môi trường sống.

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng mào Nam Mỹ

Đại bàng to nhất bao nhiêu kg năm 2024

Đại bàng mào Nam Mỹ - Chúa tể của bầu trời và rừng nhiệt đới. Với sải cánh mạnh mẽ, bộ lông từ màu xám nhạt đến đen đặc, đây là loài đại bàng lớn duy nhất trong chi Morphnus. Nó tỏa sáng với cổ họng trắng, đốm đen trên mào và mặt nạ nhỏ sẫm mắt. Đại bàng mào Nam Mỹ, một nghệ sĩ săn mồi tài ba, chiếm lĩnh rừng nhiệt đới với khả năng săn đuổi linh hoạt và tinh tế.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.