Danh mục thiết bị thí nghiệm hóa thcs năm 2024

Thông tin chi tiết

Dụng cụ thí nghiệm

Dụng cụ thủy tinh thí nghiệm

STT

TÊN SẢN PHẨM

Kích cỡ

Xuất xứ

1

Cuvet thủy tinh

Đức

2

Chổi rửa ống nghiệm

Việt Nam

3

Chổi rửa chai

Việt Nam

4

Thuyền sứ

77

Trung Quốc

5

Thuyền sứ

88

Trung Quốc

6

Thìa lấy hóa chất inox

Ấn Độ

7

Thìa thủy tinh

Trung Quốc

8

Sinh hàn hồi lưu nhám

29-30 cm

CH Séc

9

Sinh hàn thẳng nhám

29-30 cm

CH Séc

10

Sinh hàn xoắn nhám

29-39 cm

CH Séc

11

Sừng bò nhám

29 mm

Trung Quốc

12

Quả bóp cao su

Trung Quốc

13

Pipet thẳng

0.1 ml

Trung Quốc

14

Pipet thẳng

0.2 ml

Trung Quốc

15

Pipet thẳng

0.5 ml

Trung Quốc

16

Pipet thẳng

1 ml

Trung Quốc

17

Pipet thẳng

2 ml

Trung Quốc

18

Pipet thẳng

5 ml

Trung Quốc

19

Pipet thẳng

10 ml

Trung Quốc

20

Pipet thẳng

20 ml

Trung Quốc

21

Pipet thẳng

25 ml

Trung Quốc

22

Pipet thẳng

50 ml

Trung Quốc

23

Pipet bầu

1 ml

Trung Quốc

24

Pipet bầu

2 ml

Trung Quốc

25

Pipet bầu

5 ml

Trung Quốc

26

Pipet bầu

10 ml

Trung Quốc

27

Pipet bầu

20 ml

Trung Quốc

28

Pipet bầu

25 ml

Trung Quốc

29

Pipet bầu

50 ml

Trung Quốc

30

Phễu thủy tinh

Phi 6

Trung Quốc

31

Phễu thủy tinh

Phi 7,5

Trung Quốc

32

Phễu thủy tinh

Phi 10

Trung Quốc

33

Phễu thủy tinh

Phi 15

Trung Quốc

34

Phễu sứ

60 mm

Trung Quốc

35

Phễu sứ

100 mm

Trung Quốc

36

Phễu sứ

150 mm

Trung Quốc

37

Phễu sứ

2000 ml

Trung Quốc

38

Phễu sứ

3000 ml

Trung Quốc

39

Phễu chiết

60 ml

Đức

40

Phễu chiết

60 ml

Đức

41

Phễu chiết

125 ml

Đức

42

Phễu chiết

250 ml

Đức

43

Phễu chiết

500 ml

Đức

44

Phễu chiết

1000 ml

Đức

45

Ống nghiệm

18X180 mm

TQ, Đức

46

Ống nghiệm

16X160 mm

TQ, Đức

47

Ống nghiệm

12X120 mm

TQ, Đức

48

Ống nghiệm

10X100 mm

TQ, Đức

49

Ống đong

5 ml

CH Séc

50

Ống đong

10 ml

CH Séc

51

Ống đong

25 ml

CH Séc

52

Ống đong

50 ml

CH Séc

53

Ống đong

100 ml

CH Séc

54

Ống đong

250 ml

CH Séc

55

Ống đong

500 ml

CH Séc

56

Ống đong

1000 ml

CH Séc

57

Ống đong

2000 ml

CH Séc

58

Nhớt kế

Đức

59

Nút cao su

Đức

60

Microburet

2 ml

CH Séc

61

Microburet

5 ml

CH Séc

62

Lưới amiang

23X23

Trung Quốc

63

Lưới amiang

16X16

Trung Quốc

64

Giá nhựa đỡ pipet

Trung Quốc

65

Giá treo dụng cụ thí nghiệm

Trung Quốc

66

Giá đỡ bình cầu

Trung Quốc

67

Giá ống nghiệm 3 hàng inox

16 X16

Trung Quốc

68

Giá ống nghiệm nhựa

18X18

Trung Quốc

69

Đũa thủy tinh

30 cm

Trung Quốc

70

Đèn cồn

150 ml

CH Séc

71

Đèn cồn

250 ml

CH Séc

72

Chậu thủy tinh

CH Séc

73

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

30 ml

CH Séc

74

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

60 ml

CH Séc

75

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

125 ml

CH Séc

76

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

250 ml

CH Séc

77

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

500 ml

CH Séc

78

Chai thủy tinh trắng miệng rộng

1000 ml

CH Séc

79

Chai thủy tinh trắng miệng hẹp

60 ml

Trung Quốc

80

Chai thủy tinh trắng miệng hẹp

125 ml

Trung Quốc

81

Chai thủy tinh trắng miệng hẹp

250 ml

Trung Quốc

82

Chai thủy tinh trắng miệng hẹp

500 ml

Trung Quốc

83

Chai nhựa trắng

500 ml

Ý

84

Chai nâu miệng rộng

60 ml

Đức

85

Chai nâu miệng rộng

125 ml

Đức

86

Chai nâu miệng rộng

250 ml

Đức

87

Chai nâu miệng rộng

500 ml

Đức

88

Chai nâu miệng rộng

1000 ml

Đức

89

Chai nâu miệng hẹp

60 ml

Đức

90

Chai nâu miệng hẹp

125 ml

Đức

91

Chai nâu miệng hẹp

250 ml

Đức

92

Chai nâu miệng hẹp

500 ml

Đức

93

Chai nâu miệng hẹp

1000 ml

Đức

94

Chai công tơ gút nâu

30 ml

Đức

95

Chai công tơ gút nâu

125 ml

Đức

96

Chai công tơ gút nâu

60 ml

Đức

97

Chai công tơ gút trắng

125 ml

Đức

98

Chai công tơ gút trắng

60 ml

Đức

99

Chai công tơ gút trắng

30 ml

Đức

100

Chén sứ

30 ml

Trung Quốc

101

Chén sứ

40 ml

Trung Quốc

102

Chén sứ

50 ml

Trung Quốc

103

Chén sứ

100 ml

Trung Quốc

104

Chén sứ

300 ml

Trung Quốc

105

Chén Niken có nắp

30 ml

Trung Quốc

106

Chén Niken có nắp

50 ml

Trung Quốc

107

Chén cân

25X25

Trung Quốc

108

Chén cân

30X50

Trung Quốc

109

Chén cân

25X40

Trung Quốc

110

Chén cân

40X25

Trung Quốc

111

Chén cân

50X30

Trung Quốc

112

Chày cối sứ

Phi 21

Trung Quốc

113

Chày cối sứ

Phi 13

Trung Quốc

114

Chày cối sứ

Phi 16

Trung Quốc

115

Chày cối sứ

Phi 10

Trung Quốc

116

Chày cối mã não

Phi 10 cm

Đức

117

Chày cối mã não

Phi 9 cm

Đức

118

Chày cối đồng

Việt Nam

119

Cồn kế

50-100˚C

Trung Quốc

120

Cồn kế

0-50˚C

Trung Quốc

121

Cốc nhựa

250 ml

Trung Quốc

122

Cốc nhựa

500 ml

Trung Quốc

123

Cốc nhựa

1000 ml

Trung Quốc

124

Cốc nhựa

2000 ml

Trung Quốc

125

Cốc lọc xốp

TQ, Đức

126

Cốc chân phễu

50 ml

Trung Quốc

127

Cốc chân phễu

100 ml

Trung Quốc

128

Cốc chân phễu

250 ml

Trung Quốc

129

Cốc chân phễu

500 ml

Trung Quốc

130

Cốc chân phễu

1000 ml

Trung Quốc

131

Cốc chân phễu

2000 ml

Trung Quốc

132

Cốc thủy tinh có mỏ

50 ml

Trung Quốc

133

Cốc thủy tinh có mỏ

100 ml

Trung Quốc

134

Cốc thủy tinh có mỏ

250 ml

Trung Quốc

135

Cốc thủy tinh có mỏ

500 ml

Trung Quốc

136

Cốc thủy tinh có mỏ

1000 ml

Trung Quốc

137

Cốc thủy tinh có mỏ

2000 ml

Trung Quốc

138

Cốc thủy tinh có mỏ

3000 ml

Trung Quốc

139

Cốc thủy tinh có mỏ

5000 ml

Trung Quốc

140

Con khuấy từ

1 cm

Trung Quốc

141

Con khuấy từ

2 cm

Trung Quốc

142

Con khuấy từ

3 cm

Trung Quốc

143

Con khuấy từ

4 cm

Trung Quốc

144

Buret tự động

25 ml

Đức

145

Buret tự động

50 ml

Đức

146

Buret màu nâu

Trung Quốc

147

Buret

25 ml

Đức

148

Buret

50 ml

Đức

149

Buret

10 ml

Đức

150

Bome kế

0-35

TQ, Đức

151

Bome kế

0-70

TQ, Đức

152

Bình tỉ trọng

50 ml

Đức

153

Bình tỉ trọng

250 ml

Đức

154

Bình tỉ trọng

100 ml

Đức

155

Bình tia nhựa

250 ml

TQ, Anh

156

Bình tia nhựa

500 ml

TQ, Anh

157

Bình hút ẩm không vòi

Đức

158

Bình hút ẩm có vòi

Đức

159

Bình cầu có nhánh

500 ml

TQ, Đức

160

Bình cầu 3 cổ nhám 29.14

250 ml

TQ, Đức

161

Bình cấu 3 cổ nhám 29.14

500 ml

TQ, Đức

162

Bình cầu cổ nhám 29.14

1000 ml

TQ, Đức

163

Bình cầu cổ nhám 29.14

2000 ml

TQ, Đức

164

Bình cầu 3 cổ nham 29.14

3000 ml

TQ, Đức

165

Bình cầu ba cổ nhám 29.14

5000 ml

TQ, Đức

166

Bình cầu 2 cổ nhám 29.14

2000 ml

TQ, Đức

167

Bình cầu 2 cổ nhám 29.14

1000 ml

TQ, Đức

168

Bình cầu 2 cổ nhám 29.14

500 ml

TQ, Đức

169

Bình cầu 2 cổ nhám 29.14

250 ml

TQ, Đức

170

Bình cầu một cổ nhám 29

250 ml

TQ, Đức

171

Bình cầu một cổ nhám 29

500 ml

TQ, Đức

172

Bình cầu một cổ nhám 29

1000 ml

TQ, Đức

173

Bình cầu một cổ nhám 29

2000 ml

TQ, Đức

174

Bình cầu đáy tròn

100 ml

Đức

175

Bình cầu đáy tròn

250 ml

Đức

176

Bình cầu đáy tròn

500 ml

Đức

177

Bình cầu đáy tròn

1000 ml

Đức

178

Bình cầu đáy tròn

2000 ml

Đức

179

Bình tam giác có nhánh

250 ml, 500 ml, 1000 ml

Trung Quốc

180

Bình tam giác có nhánh

2500 ml

Trung Quốc

181

Bình tam giác có nhánh

5000 ml

Trung Quốc

182

Bình tam giác

50 ml

TQ, Đức

183

Bình tam giác

100 ml

TQ, Đức

184

Bình tam giác

250 ml

TQ, Đức

185

Bình tam giác

500 ml, 1l, 2l, 5l

TQ, Đức

186

Bình tam giác có nút

50 ml, 100 ml, 150 ml, 250 ml

TQ, Đức, Anh

187

Bình tam giác có nút

500 ml, 1000 ml

TQ, Đức, Anh

188

Bình định mức

5 ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml

TQ, Đức

189

Bình định mức

100 ml, 200 ml, 250 ml, 500 ml

TQ, Đức

190

Bình định mức

1000 ml, 2000 ml

TQ, Đức

Chủ Đề