Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh, diễn viên điện ảnh
Các từ vựng tiếng Trung trong phim, điện ảnh luôn là các từ vựng chúng ta thường gặp, và là các từ vựng thường nhật, nhưng cũng không phải dễ dàng để biết hết được, vì chúng vẫn mang tính chất là từ vựng chuyên ngành riêng. Chúc các bạn học tiếng Trung tốt.
1 Ảnh chụp cảnh trong phim 电影剧照 diànyǐng jùzhào
2 Bài hát chủ đề 主题歌 zhǔtí gē
3 Bắt đầu quay 开始拍摄 kāishǐ pāishè
4 Bình luận phim 影评 yǐngpíng
5 Bộ phim hoành tráng 豪华巨片 háohuá jù piàn
6 Bộ sưu tập phim 影片集锦 yǐngpiàn jíjǐn
7 Buổi chiếu ban đêm 夜场 yèchǎng
8 Buổi chiếu ban ngày 日场 rì chǎng
9 Buổi chiếu lúc nửa đêm 午夜场 wǔyè chǎng
10 Buổi chiếu sáng 早场 zǎo chǎng
11 Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制 míngxīng zhì
Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 2/9
12 Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh 外景 wàijǐng
13 Cảnh bên trong 内景 nèijǐng
14 Cảnh hồi tưởng 闪回镜头 shǎn huí jìngtóu
15 Cảnh quay cuối 结束镜头 jiéshù jìngtóu
16 Cảnh quay đặc tả 特写镜头 tèxiě jìngtóu
17 Cảnh quay hỗn hợp 混合镜头 hùnhé jìngtóu
18 Cảnh quay xa 远景 yuǎnjǐng
19 Cảnh quần chúng 群众场面qúnzhòng chǎngmiàn
20 Cảnh trong phim 电影布景 diànyǐng bùjǐng
21 Cắt nhảy [cắt cảnh đột ngột] 跳跃剪辑 tiàoyuè jiǎnjí
22 Chỉ đạo mỹ thuật 美术指导 měishù zhǐdǎo
23 Chỉ huy dàn nhạc 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī
24 Chiếu liền hai bộ phim 两片连映 liǎng piàn lián yìng
25 Chiếu sáng 照明 zhàomíng
26 Chiếu thử nội bộ 内部预映 nèibù yù yìng
27 Chủ nhiệm phim 制片主任 zhì piàn zhǔrèn
28 Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
29 Chương trình phim 排片表 páipiàn biǎo
30 Công chiếu 公映 gōngyìng
31 Công ty nghe nhìn 音像公司 yīnxiàng gōngsī
32 Cuộc triển lãm hồi tưởng [nhìn lại quá khứ sáng tác] 回顾展 huígù zhǎn
33 Dàn dựng và diễn tập 排练 páiliàn
34 Diễn thử 试演 shì yǎn
35 Diễn viên ăn khách 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán
36 Diễn viên điện ảnh 电影演员 diànyǐng yǎnyuán
37 Diễn viên đóng thế, cascadeur 特技演员 tèjì yǎnyuán
38 Diễn viên tạm thời 临时演员 línshí yǎnyuán
39 Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 3/9
40 Dựng phim 剪辑 jiǎnjí
41 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn
42 Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn
43 Đề cử 提名 tímíng
44 Đóng thế 替身 tìshēn
45 Đóng vai chính 主演 zhǔyǎn
46 Đối thoại 对话 duìhuà
47 Đưa cảnh/ âm thanh vào 淡入 dànrù
48 Đưa vào cảnh tương lai [một thủ pháp điện ảnh] 跳叙 tiào xù
49 Đứng trước ống kính 推进镜头 tuījìn jìngtóu
50 Giá vé 票价 piào jià
51 Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng
52 Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa 百花奖 bǎihuā jiǎng
53 Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng
54 Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng
55 Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng
56 Giải Cổng Vàng [Golde Gate] 金门奖 jīn mén jiǎng
57 Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng
58 Giải danh dự 荣誉奖 róngyù jiǎng
59 Giải diễn xuất 演出奖 yǎnchū jiǎng
60 Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng
61 Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
62 Giải đặc biệt 特别奖 tèbié jiǎng
63 Giải Gary Cooper [một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng] 加莱古柏奖 jiā lái gǔ bǎi jiǎng
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 4/9
64 Giải Gấu Vàng [Golden Bear] 金雄奖 jīn xióng jiǎng
65 Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng
66 Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng
67 Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng
68 Giải Kim Kê 金鸡奖 jīn jī jiǎng
69 Giải Kim Mã 金马奖 jīnmǎ jiǎng
70 Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng
71 Giải lớn 大奖 dàjiǎng
72 Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng
73 Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
74 Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
75 Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuánjiǎng
76 Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
77 Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piànjiǎng
78 Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng
79 Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
80 Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
81 Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiànjiǎng
82 Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 5/9
83 Giải quay phim xuất sắc nhất 最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng
84 Giải Sư Tử Vàng 金狮奖 jīn shī jiǎng
85 Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
86 Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
87 Giám đốc 经理 jīnglǐ
88 Giới thiệu tóm tắt phim 电影简介 diànyǐng jiǎnjiè
89 Hình ảnh kỹ xảo 特技画面 tèjì huàmiàn
90 Khán giả điện ảnh 电影观众 diànyǐng guānzhòng
91 Khung hình tĩnh 定格 dìnggé
92 Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn
93 Kịch bản phim 电影剧本 diànyǐng jùběn
94 Kỷ lục phòng vé 票房纪录 piàofáng jìlù
95 Kỹ thuật viên âm thanh 音响师 yīnxiǎng shī
96 Kỹ thuật viên ghi âm 录音师 lùyīn shī
97 Làm mờ dần cảnh/ âm thanh 淡出 dànchū
98 Làm phim 电影摄制 diànyǐng shèzhì
99 Làm phim, quay phim 拍电影 pāi diànyǐng
100 Lên màn ảnh 上银幕 shàng yínmù
101 Liên hoan phim 电影节 diànyǐng jié
102 Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn
103 Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐngjié
104 Liên hoan phim Quốc tế Cannes [Cành Cọ Vàng]戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié
105 Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
106 Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójìdiànyǐng jié
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 6/9
107 Liên hoan phim Quốc tế Tokyo 东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié
108 Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn
109 Loại [phim] PG [cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên] 辅导级 fǔdǎo jí
110 Loại phim, hạng phim 电影等级 diànyǐng děngjí
111 Lời thuyết minh 解说词 jiěshuō cí
112 Lời thuyết minh [trong phim] 画外音 huàwàiyīn
113 Màn ảnh bạc 银幕 yínmù
114 Máy chiếu phim 放映机 fàngyìngjī
115 Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī
116 Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh 电影明星 diànyǐngmíngxīng
117 Ngôi sao khách mời 特邀明星 tè yāo míngxīng
118 Ngôi sao màn bạc 明星 míngxīng
119 Ngôi sao nhí 小明星 xiǎo míngxīng
120 Người [phụ trách] chiếu phim 放映员 fàngyìng yuán
121 Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán
122 Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ [trong rạp chiếu phim]引座员 yǐn zuò yuán
123 Người gác cửa 看门人 kān ménrén
124 Người mê phim 影迷 yǐng mí
125 Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě
126 Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang 化装师 huàzhuāng shī
127 Người quay phim 摄影师 shèyǐng shī
128 Người soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán
129 Người thuê phim 租片员 zū piàn yuán
130 Người thuyết minh 解说者 jiěshuō zhě
131 Người trang trí bối cảnh 布景师 bùjǐng shī
132 Nhà làm phim 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 7/9
133 Nhà sản xuất phim 制片人 zhì piàn rén
134 Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī
135 Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
136 Nhạc nền 背景音乐 bèijǐng yīnyuè
137 Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim 片名角色 piàn míng juésè
138 Nữ hoàng điện ảnh 影后 yǐng hòu
139 Pha lướt nhanh 快镜头 kuài jìngtóu
140 Pha quay chậm 慢镜头 màn jìngtóu
141 Pha quay thử 试镜头 shì jìngtóu
142 Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn
143 Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
144 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn
145 Phim cao bồi, phim miền tay 西部电影 xībù diànyǐng
146 Phim câm 无声电影 wúshēng diànyǐng
147 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn
148 Phim chiếu lại 重映片 chóng yìng piàn
149 Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới 手轮影片 shǒu lún yǐngpiàn
150 Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn
151 Phim có tiếng 有声电影 yǒushēng diànyǐng
152 Phim cũ 旧片 jiù piàn
153 Phim dành cho người lớn 成人电影 chéngrén diànyǐng
154 Phim đen trắng 黑白影片 hēibái yǐngpiàn
155 Phim độc lập 地下电影 dìxià diànyǐng
156 Phim đồi trụy 色情电影 sèqíng diànyǐng
157 Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 8/9
158 Phim giáo dục 教育影片 jiàoyù yǐngpiàn
159 Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi
160 Phim hành động 动作电影 dòngzuò diànyǐng
161 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn
162 Phim hợp tác sản xuất 合拍片 hépāi piàn
163 Phim khoa học viễn tưởng 科幻影片 kēhuàn yǐngpiàn
164 Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbùpiàn
165 Phim lịch sử 历史片 lìshǐ piàn
166 Phim loại bình thường, loại G [mọi lứa tuổi đều xem được]普通级 pǔtōng jí
167 Phim loại hạn chế [không dành cho người dưới 18tuổi]限制级 xiànzhì jí
168 Phim màn ảnh rộng 宽银幕片 kuān yínmù piàn
169 Phim màn ảnh rộng [vista vision] 深景电影 shēn jǐng diànyǐng
170 Phim mầu 彩色电影 cǎisè diànyǐng
171 Phim mẫu 工作样片 gōngzuò yàngpiàn
172 Phim ngắn 电影短片 diànyǐng duǎnpiàn
173 Phim ngắn nhiều tập 系列短片 xìliè duǎnpiàn
174 Phim nghệ thuật 艺术片 yìshù piàn
175 Phim nhựa 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn
176 Phim nổi, phim 3D 立体片 lìtǐ piàn
177 Phim Nước ngoài được lồng tiếng [ngôn ngữ khác]外国译制片wài guó yì zhì piàn
178 Phim tài liệu 纪录片 jìlùpiàn
179 Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn
180 Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn
181 Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān
182 Phim thảm họa 灾难片 zāinàn piàn
7/18/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh Tự Học Tiếng Trung online
/tiengtrunghoanglien.com.vn//tuvungvephimanh/ 9/9
183 Phim thời sự 新闻片 xīnwén piàn
184 Phim toàn cảnh 全景片 quánjǐng piàn
185 Phim trinh thám 侦探片 zhēntàn piàn
186 Phim truyện 故事片 gùshìpiàn
187 Phòng chiếu phim 放映室 fàngyìng shì
188 Phòng chiếu phim gia đình [tư nhân]私人放映间sīrén fàngyìng jiān
189 Phòng vé 票房 piàofáng
190 Phòng video 录像馆 lùxiàng guǎn
191 Phụ đề 字幕 zìmù
192 Phụ đề giới thiệu phim 片头字幕 piàntóu zìmù
193 Quảng cáo phim 电影广告 diànyǐng guǎnggào
194 Quay lại, cảnh quay lại 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu
195 Quay ngoại cảnh 拍外景 pāi wàijǐng
196 Rạp chiếu phim cao cấp [sang trọng] 豪华影院 háohuá yǐngyuàn
197 Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn
198 Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn
199 Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
200 Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn
201 Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn
202 Sáng tác nhạc 作曲 zuòqǔ
203 Siêu sao 超级明星 chāojí míngxīng
204 Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim [một chiêu câu khách của nhà sản xuất] 客串演出 kèchuàn yǎnchū
205 Tạp chí điện ảnh 电影杂志 diànyǐng zázhì
206 Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāng zhì
Các loại phim trong tiếng Trung
1 Bi kịch, phim kết thúc không có hậu 悲剧片 bēijù piàn
2 Phim 18+, phim người lớn 黄色片 huángsè piàn
3 Phim bạo lực 暴力片 bàolì piàn
4 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn
5 Phim có chủ đề tình yêu 爱情片 àiqíng piān
6 Phim cổ trang 古装片 Gǔzhuāng piàn
7 Phim dành cho thiếu nhi 儿童片 értóng piàn
8 Phim hài 喜剧片 xǐjù piàn
9 Phim hành động 动作片 dòngzuò piàn
10 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn
11 Phim hoạt hình 卡通片 kǎtōng piàn
12 Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 kēhuàn piān
13 Phim kiếm hiệp 武侠片 wǔxiá piàn
14 Phim kinh dị 恐怖片 kǒngbù piàn
15 Phim kungfu, phim võ thuật, phim chưởng 功夫片 gōngfū piàn
16 Phim tài liệu 纪录片 jìlù piàn
17 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn
- từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về các minh tinh nổi tiếng trên mạng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
1 | Dịch Dương Thiên Tỷ | 易烊千玺 | Yìyáng Qiānxǐ |
2 | Chu Nhất Long | 朱一龙 | Zhū Yīlóng |
3 | Vương Tuấn Khải | 王俊凯 | Wáng Jùnkǎi |
4 | Vương Nguyên | 王源 | Wáng Yuán |
5 | Ngô Diệc Phàm | 吴亦凡 | Wú Yìfán |
6 | Địch Lệ Nhiệt Ba | 迪丽热巴 | Dílìrèbā |
7 | Dương Mịch | 杨幂 | Yáng mì |
8 | Triệu Lệ Dĩnh | 赵丽颖 | Zhào Lìyǐng |
9 | Trịnh Sảng | 郑爽 | Zhèng Shuǎng |
10 | Quan Hiểu Đồng | 关晓彤 | Guān Xiǎotóng |
Từ vựng về các ngôi sao, diễn viên nổi tiếng Trung Quốc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghề nghiệp |
1 | Phạm Băng Băng | 范冰冰 | Fàn Bīngbīng | Diễn viên |
2 | Lưu Đức Hoa | 刘德华 | Liú Déhuá | Diễn viên |
3 | Châu Kiệt Luân | 周杰伦 | Zhōu Jiélún | Nhạc sĩ |
4 | Huỳnh Hiểu Minh | 黄晓明 | Huáng Xiǎomíng | Diễn viên |
5 | Chương Tử Di | 章子怡 | Zhāng Zǐyí | Diễn viên |
6 | Dương Mịch | 杨幂 | Yáng mì | Diễn viên |
7 | Lâm Chí Linh | 林志玲 | Lín Zhìlíng | Siêu mẫu |
8 | Li Na | 李娜 | Lǐnà | Vận động viên |
9 | Ngô Kỳ Long | 吴奇隆 | Wú Qílóng | Ca sĩ |
10 | Thành Long | 成龙 | Chéng Lóng | Diễn viên |
11 | Trần Dịch Tấn | 陈奕迅 | Chén Yìxùn | Diễn viên |
12 | Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên | 五月天 | Wǔ Yuètiān | Ban nhạc |
13 |
La Chí Tưởng | 罗志祥 | Luó Zhīxiáng | Diễn viên |
14 | Vương Lực Hoành | 王力宏 | Wáng Lìhóng | Ca sĩ |
15 | Châu Tấn | 周迅 | Zhōuxùn | Diễn viên |
16 | Tạ Đình Phong | 谢霆锋 | Xiè Tíngfēng | Ca sĩ, Diễn viên |
17 | Chân Tử Đan | 甄子丹 | Zhēn Zǐdān | Diễn viên |
18 | Lâm Chí Dĩnh | 林志颖 | Lín Zhìyǐng | Ca sĩ, Diễn viên |
19 | Lưu Khải Uy | 刘恺威 | Liú Kǎiwēi | Ca sĩ, Diễn viên |
20 | Thái Y Lâm | 蔡依林 | Cài Yīlín | Ca sĩ |
21 | Triệu Bản Sơn | 赵本山 | Zhào Běnshān | Diễn viên |
22 | Triệu Vy | 赵薇 | Zhàowēi | Diễn viên |
23 | Thư Kỳ | 舒淇 | Shūqí | Diễn viên |
24 | Quách Phú Thành | 郭富城 | Guō Fùchéng | Ca sĩ, Diễn viên |
25 | Lưu Thi Thi | 刘诗诗 | Liú Shīshī | Diễn viên |
26 | Phùng Tiểu Cương | 冯小刚 | Féng Xiǎogāng | Đạo diễn |
27 | Quách Kinh Minh | 郭敬明 | Guō Jìngmíng | Đạo diễn |
28 | Lý Băng Băng | 李冰冰 | Lǐ Bīngbīng | Diễn viên |
29 | Ngô Tú Ba | 吴秀波 | Wú Xiùbō | Nghệ sĩ |
30 | Tôn Lệ | 孙俪 | Sùnlì | Diễn viên |
31 | Vương Phi | 王菲 | Wáng Fēi | Ca sĩ, Diễn viên |
32 | Lương Triều Vỹ | 梁朝伟 | Liáng Cháowěi | Diễn viên |
33 | Cổ Thiên Lạc | 古天乐 | Gǔ Tiānyuè | Diễn viên |
34 | Dữu Trùng Khánh | 庾澄庆 | Yǔ Chéngqìng | Ca sĩ |
35 | Tiêu Kính Đằng | 萧敬腾 | Xiāo Jìngténg | Ca sĩ |
36 | Lâm Tâm Như | 林心如 | Lín Xīnrú | Diễn viên |
37 | Trương Huệ Muội | 张惠妹 | Zhāng Huìmèi | Ca sĩ |
38 | Thang Duy | 汤唯 | Tāng Wéi | Diễn viên |
39 | Uông Phong | 汪峰 | Wāng Fēng | Nhạc sĩ |
40 | Cao Viên Viên | 高圆圆 | Gāo Yuányuán | Diễn viên |
41 | Trương Quốc Lập | 张国立 | Zhāng Guólì | Diễn viên |
42 | Cát Ưu | 葛优 | Géyōu | Diễn viên |
43 | Đồng Lệ Á | 佟丽娅 | Tóng Lìyà | Diễn viên |
44 | Tôn Hồng Lôi | 孙红雷 | Sūn Hóngléi | Diễn viên |
45 | Văn Chương | 文章 | Wénzhāng | Diễn viên |
46 | Hải Thanh [Huỳnh Di] | 黄怡 | Huángyí | Diễn viên |
47 | Lâm Đan | 林丹 | Lín Dān | Vận động viên |
48 | Lưu Điệp | 刘悦 | Liúyè | Diễn viên |
49 | Châu Nhuận Phát | 周润发 | Zhōu Rùnfā | Diễn viên |
50 | Dương Thừa Lâm | 杨丞琳 | Yáng Chénglín | Ca sĩ, Diễn viên, MC |
51 | Lưu Đào | 刘涛 | Liútāo | Diễn viên, Ca sĩ |
52 | Tưởng Văn Lệ | 蒋雯丽 | Jiǎng Wénlì | Diễn viên, Nhà sản xuất, Biên kịch |
53 | Lâm Phong | 林峰 | Línfēng | Diễn viên, Ca sĩ |
54 | Từ Hi Đễ | 徐熙娣 | Xú Xīdì | Diễn viên, Ca sĩ |
55 | Angela Baby | 杨颖 | Yángyǐng | Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ |
56 | Mạnh Phi | 孟非 | Mèng Fēi | Diễn viên |
57 | Lang Lãng | 郎朗 | Láng Lǎng | Độc tấu dương cầm |
58 | Quách Đức Cương | 郭德纲 | Guō Dégāng | Diễn viên hài kịch |
59 | Ngô Mạc Sầu | 吴莫愁 | Wú Mòchóu | Ca sĩ |
60 | Vũ Tuyền | 羽泉 | Yǔ Quán | Ca sĩ |
61 | Trương Học Hữu | 张学友 | Zhāng Xuéyǒu | Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ |
62 | Hoàng Bột | 黄渤 | Huángbó | Diễn viên, Ca sĩ |
63 | Dung Tổ Nhi | 荣祖儿 | Róng Zǔ’ér | Ca sĩ, Diễn viên |
64 | Vương Bảo Cương | 王宝强 | Wáng Bǎoqiáng | Diễn viên, Đạo diễn |
65 | Trần Kiều Ân | 陈乔恩 | Chén Qiáo’ēn | Diễn viên, Ca sĩ |
66 | Lưu Gia Linh | 刘嘉玲 | Liú Jiālíng | Diễn viên, Ca sĩ |
67 | Na Anh | 那英 | Nà Yīng | Ca sĩ |
68 | Trần Khôn | 陈坤 | Chén Kūn | Diễn viên, Ca sĩ |
69 | Diêu Thần | 姚晨 | Yáo Chén | Diễn viên |
70 | Hebe | 田馥甄 | Tián Fùzhēn | Ca sĩ, Diễn viên |
71 | Thái Trác Nghiên | 蔡卓妍 | Cài Zhuōyán | Ca sĩ, Diễn viên |
72 | Đường Yên | 唐嫣 | Táng yān | Diễn viên, Người mẫu |
73 | Tạ Na | 谢娜 | Xiè Nà | Diễn viên, Ca sĩ |
74 | Mã Tô | 马苏 | Mǎ Sū | Diễn viên |
75 | Trần Đạo Minh | 陈道明 | Chén Dàomíng | Diễn viên |
76 | Trần Nghiên Hy | 陈妍希 | Chén Yánxī | Diễn viên, Ca sĩ |
77 | Trương Gia Dịch | 张嘉译 | Zhāng Jiāyì | Diễn viên |
78 | Đỗ Thuần | 杜淳 | Dù Chún | Diễn viên |
79 | Đặng Tử Kỳ | 邓紫棋 | Dèng Zǐqí | Ca sĩ |
80 | Quách Đào | 郭涛 | Guō Tāo | Diễn viên |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề diễn viên, điện ảnh
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电影 | diàn yǐng | Phim/ Cinema, Film |
演员 | yǎnyuán | Diễn viên/ cast |
男演员 | nán yǎn yuán | Nam diễn viên/ actor |
女演员 | nǚ yǎn yuán | Nữ diễn viên/ actress |
男配角 | nán pèijiǎo | Nam phụ/ male supporting role |
女配角 | nǚ pèijiǎo | Nữ phụ/ female supporting role |
制片总监 | zhì piàn zǒngjiān | Giám đốc sản xuất/ executive producer |
导演 | dǎoyǎn | Đạo diễn/ director |
动作片 | dòng zuò piàn | Hành động/ Action |
动画片 | dòng huà piàn | Phim hoạt hình/ Animation |
恐怖片 | kǒng bù piàn | Phim kinh dị/ Horror |
喜剧片 | xǐ jù piàn | Hài kịch/ Comedy |
神秘悬疑片 | shén mì xuán yí piàn | Bí ẩn/ Mystery |
爱情喜剧片 | ài qíng xǐ jù piàn | Hài kịch lãng mạn/ Romantic Comedy |
浪漫爱情文艺片 | làng màn ài qíng wén yì piàn | Lãng mạn/ Romance |
侦探片 | zhēn tàn piàn | Phim trinh thám/ Crime |
记录片 | jì lù piàn | Phim tài liệu/ Documentary |
音乐剧[歌舞剧] | yīn yuè jù [gē wǔ jù ] | Nhạc kich, âm nhạc/ Musical |
冒险片 | mào xiǎn piàn | Phim phiêu lưu/ Adventure |
惊悚片 | jīng sǒng piàn | Phim kinh dị/ Thriller |
战争片 | zhàn zhēng piàn | Phim chiến tranh/ War |
灾难片 | zāi nàn piàn | Thảm họa/ Disaster |
科幻片 | kē huàn piàn | Phim khoa học viễn tưởng/ Science-Fiction |
奇幻片 | qí huàn piàn | Ảo tưởng/ Fantasy |
历史剧 | lì shǐ jù | Lịch sử/ Historical |
西部片 | xī bù piàn | Phim phương Tây/ Western |
默剧 | mò jù | Phim câm/ Silent |
通俗剧
煽情剧 |
tōng sú jù
shān qíng jù |
Phim truyền hình nổi tiếng/ Melodrama |
商业片 | shāng yè piàn | Phim thương mại/ Commercial |
艺术片 | yì shù piàn | Nghệ thuật/ Art |
独立电影 | dú lì diàn yǐng | Phim độc lập/ Independent |
制作人
监制 |
zhì zuò rén
jiān zhì |
Nhà sản xuất/ producer |
背景音乐 | bèi jǐng yīn yuè | Nhạc nền/ background music |
分场剧本
分场本脚 |
fēn chǎng jùběn
fēn chǎng běn jiǎo |
Kịch bản/ scenario |