Fishing có nghĩa là gì

an animal that liᴠeѕ in ᴡater, iѕ ᴄoᴠered ᴡith ѕᴄaleѕ, and breatheѕ bу taking ᴡater in through itѕ mouth, or the fleѕh of theѕe animalѕ eaten aѕ food:
 

Muốn họᴄ thêm?

Nâng ᴄao ᴠốn từ ᴠựng ᴄủa bạn ᴠới Engliѕh Voᴄabularу in Uѕe từ ᴄdѕpninhthuan.edu.ᴠn.

Bạn đang хem: Nghĩa ᴄủa từ fiѕhing là gì, [từ Điển anh fiѕhing nghĩa là gì trong tiếng anh

Họᴄ ᴄáᴄ từ bạn ᴄần giao tiếp một ᴄáᴄh tự tin.

Xem thêm: Gỗ Mdf Phủ Melamine Là Gì ? Có Nên Sử Dụng Không? Tủ Bếp Mdf Phủ Melamine Là Gì

Từ: fishing

/'fiʃiɳ/

  • danh từ

    sự đánh cá, sự câu cá

  • nghề cá

    deep-sea fishing

    nghề khơi

    Từ gần giống

    fishing-tackle fishing-rod fishing-line fishing-net ice-fishing



Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fishing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fishing tiếng Anh nghĩa là gì.

fishing /'fiʃiɳ/* danh từ- sự đánh cá, sự câu cá- nghề cá

=deep-sea fishing+ nghề khơifish /fiʃ/

* danh từ- cá=freshwater fish+ cá nước ngọt=salt-water fish+ cá nước mặn- cá, món cá- [thiên văn học] chòm sao Cá- người cắn câu, người bị mồi chài- con người gã [có cá tính đặc biệt]=a queer fish+ một con người [gã] kỳ quặc!all's fish that comes to his net- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất!to be as drunk as a fish- say bí tỉ!to be as mute as a fish- câm như hến!to drink like a fish- [xem] drink!to feed the fishes- chết đuối- bị say sóng!like a fish out of water- [xem] water!to have other fish to fly- có công việc khác quan trọng hơn!he who would catch fish must not mind getting wet- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun!neither fish, fish, not good red herring- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai!never fry a fish till it's caught- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt!never offer to teach fish to swim- chớ nên múa rìu qua mắt thợ!a pretty kettle of fish- [xem] kettle!there's as good fish in the sea as ever came out of it- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể* nội động từ- đánh cá, câu cá, bắt cá=to fish in the sea+ đánh cá ở biển- [+ for] tìm, mò [cái gì ở dưới nước]- [+ for] câu, moi những điều bí mật* ngoại động từ- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở=to fish a river+ đánh cá ở sông- [hàng hải]=to fish the anchor+ nhổ neo- rút, lấy, kéo, moi=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên- [từ hiếm,nghĩa hiếm] câu [cá], đánh [cá], bắt [cá], tìm [san hô...]=to fish a troud+ câu một con cá hồi!to fish out- đánh hết cá [ở ao...]- moi [ý kiến, bí mật]!to fish in troubled waters- lợi dụng đục nước béo cò* danh từ- [hàng hải] miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp [ở cột buồm, ở chỗ nối]- [ngành đường sắt] thanh nối ray [[cũng] fish plate]* ngoại động từ- [hàng hải] nẹp [bằng gỗ hay sắt]- nối [đường ray] bằng thanh nối ray* danh từ- [đánh bài] thẻ [bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài]

fish- [lý thuyết trò chơi] thẻ bằng ngà

  • elytroid tiếng Anh là gì?
  • new year tiếng Anh là gì?
  • newsgroup tiếng Anh là gì?
  • pupiform tiếng Anh là gì?
  • impoliticness tiếng Anh là gì?
  • submersing tiếng Anh là gì?
  • rose-bush tiếng Anh là gì?
  • americium tiếng Anh là gì?
  • clammily tiếng Anh là gì?
  • marionette tiếng Anh là gì?
  • sorehead tiếng Anh là gì?
  • giantlike tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fishing trong tiếng Anh

fishing có nghĩa là: fishing /'fiʃiɳ/* danh từ- sự đánh cá, sự câu cá- nghề cá=deep-sea fishing+ nghề khơifish /fiʃ/* danh từ- cá=freshwater fish+ cá nước ngọt=salt-water fish+ cá nước mặn- cá, món cá- [thiên văn học] chòm sao Cá- người cắn câu, người bị mồi chài- con người gã [có cá tính đặc biệt]=a queer fish+ một con người [gã] kỳ quặc!all's fish that comes to his net- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất!to be as drunk as a fish- say bí tỉ!to be as mute as a fish- câm như hến!to drink like a fish- [xem] drink!to feed the fishes- chết đuối- bị say sóng!like a fish out of water- [xem] water!to have other fish to fly- có công việc khác quan trọng hơn!he who would catch fish must not mind getting wet- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun!neither fish, fish, not good red herring- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai!never fry a fish till it's caught- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt!never offer to teach fish to swim- chớ nên múa rìu qua mắt thợ!a pretty kettle of fish- [xem] kettle!there's as good fish in the sea as ever came out of it- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể* nội động từ- đánh cá, câu cá, bắt cá=to fish in the sea+ đánh cá ở biển- [+ for] tìm, mò [cái gì ở dưới nước]- [+ for] câu, moi những điều bí mật* ngoại động từ- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở=to fish a river+ đánh cá ở sông- [hàng hải]=to fish the anchor+ nhổ neo- rút, lấy, kéo, moi=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên- [từ hiếm,nghĩa hiếm] câu [cá], đánh [cá], bắt [cá], tìm [san hô...]=to fish a troud+ câu một con cá hồi!to fish out- đánh hết cá [ở ao...]- moi [ý kiến, bí mật]!to fish in troubled waters- lợi dụng đục nước béo cò* danh từ- [hàng hải] miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp [ở cột buồm, ở chỗ nối]- [ngành đường sắt] thanh nối ray [[cũng] fish plate]* ngoại động từ- [hàng hải] nẹp [bằng gỗ hay sắt]- nối [đường ray] bằng thanh nối ray* danh từ- [đánh bài] thẻ [bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài]fish- [lý thuyết trò chơi] thẻ bằng ngà

Đây là cách dùng fishing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fishing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

fishing /'fiʃiɳ/* danh từ- sự đánh cá tiếng Anh là gì? sự câu cá- nghề cá=deep-sea fishing+ nghề khơifish /fiʃ/* danh từ- cá=freshwater fish+ cá nước ngọt=salt-water fish+ cá nước mặn- cá tiếng Anh là gì? món cá- [thiên văn học] chòm sao Cá- người cắn câu tiếng Anh là gì? người bị mồi chài- con người gã [có cá tính đặc biệt]=a queer fish+ một con người [gã] kỳ quặc!all's fish that comes to his net- lớn bé tiếng Anh là gì? to nhỏ hắn quơ tất!to be as drunk as a fish- say bí tỉ!to be as mute as a fish- câm như hến!to drink like a fish- [xem] drink!to feed the fishes- chết đuối- bị say sóng!like a fish out of water- [xem] water!to have other fish to fly- có công việc khác quan trọng hơn!he who would catch fish must not mind getting wet- muốn ăn cá phải lội nước tiếng Anh là gì? muốn ăn hét phải đào giun!neither fish tiếng Anh là gì? fish tiếng Anh là gì? not good red herring- môn chẳng ra môn tiếng Anh là gì? khoai chẳng ra khoai!never fry a fish till it's caught- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt!never offer to teach fish to swim- chớ nên múa rìu qua mắt thợ!a pretty kettle of fish- [xem] kettle!there's as good fish in the sea as ever came out of it- thừa mứa chứa chan tiếng Anh là gì? nhiều vô kể* nội động từ- đánh cá tiếng Anh là gì? câu cá tiếng Anh là gì? bắt cá=to fish in the sea+ đánh cá ở biển- [+ for] tìm tiếng Anh là gì? mò [cái gì ở dưới nước]- [+ for] câu tiếng Anh là gì? moi những điều bí mật* ngoại động từ- câu cá ở tiếng Anh là gì? đánh cá ở tiếng Anh là gì? bắt cá ở=to fish a river+ đánh cá ở sông- [hàng hải]=to fish the anchor+ nhổ neo- rút tiếng Anh là gì? lấy tiếng Anh là gì? kéo tiếng Anh là gì? moi=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên- [từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm] câu [cá] tiếng Anh là gì? đánh [cá] tiếng Anh là gì? bắt [cá] tiếng Anh là gì? tìm [san hô...]=to fish a troud+ câu một con cá hồi!to fish out- đánh hết cá [ở ao...]- moi [ý kiến tiếng Anh là gì? bí mật]!to fish in troubled waters- lợi dụng đục nước béo cò* danh từ- [hàng hải] miếng gỗ nẹp tiếng Anh là gì? miếng sắt nẹp [ở cột buồm tiếng Anh là gì?

ở chỗ nối]- [ngành đường sắt] thanh nối ray [[cũng] fish plate]* ngoại động từ- [hàng hải] nẹp [bằng gỗ hay sắt]- nối [đường ray] bằng thanh nối ray* danh từ- [đánh bài] thẻ [bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài]fish- [lý thuyết trò chơi] thẻ bằng ngà

Video liên quan

Chủ Đề