Have a reputation for là gì năm 2024

Bên cạnh việc học từ vựng theo từng chủ đề, lĩnh vực, bài viết tiếp cận theo hướng cung cấp cho người có nhu cầu ôn thi trong thời gian ngắn nhóm các từ vựng phổ biến, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, trải dài trong nhiều chủ đề, từ đó có đủ một vốn từ vựng để thể hiện trước mặt giám khảo trong phòng thi. Trong bài viết này sẽ giúp người học nắm bắt những từ vựng mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng - một nhóm từ mà người học chắc chắn sẽ có thể thường xuyên sử dụng dù đề bài có trực tiếp nhắc đến hay không.

Đọc thêm: Từ vựng chủ đề địa điểm và cách áp dụng vào IELTS Speaking

Key takeaways:

1. Bài viết cung cấp 7 Từ vựng mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng mà người học có thể ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong bài thi IELTS Speaking. Những từ vựng được giới thiệu trong bài là:

  • Ubiquitous: có khắp mọi nơi
  • Prevalent: thịnh hành
  • Renowned for = Acquire/gain a reputation for: nổi tiếng vì
  • (Critically) acclaimed: được đánh giá cao
  • Be all the rage: nổi tiếng, mốt thịnh hành, đang hot
  • Something get/gain exposure: được biết đến rộng rãi

2. Bài viết gợi ý hướng áp dụng các từ vựng trên vào bài thi IELTS Speaking.

Have a reputation for là gì năm 2024

Từ vựng mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng

  • Ubiquitous /juːˈbɪk.wə.t̬əs/ là tính từ dùng để chỉ mức độ phổ biến. Do đó, “ubiquitous” thường được dùng khi người nói muốn mô tả một thứ gì đó đang rất phổ biến, xuất hiện ở khắp mọi nơi. (Từ điển Cambridge: seeming to be everywhere)

Ví dụ: The mobile phone, that most ubiquitous of consumer-electronic appliances, is about to enter a new age. (Điện thoại di động, một trong những thiết bị điện tử tiêu dùng phổ biến nhất, sắp bước sang một thời đại mới.)

  • Prevalent /ˈprev.əl.ənt/ là tính từ chỉ một thứ gì đó, sự vật đang tồn tại rất phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên. (Từ điển Cambridge: existing very commonly or happening often)

Ví dụ: These diseases are more prevalent among young children. (Những bệnh này phổ biến hơn ở trẻ nhỏ.)

  • Renowned for = Acquire/Gain a reputation for
  • “Renowned” /rɪˈnaʊnd/ là tính từ dùng để mô tả mức độ nổi tiếng. Khi người nói muốn mô tả nổi tiếng vì điều gì, có thể sử dụng cụm từ “renowned for”.

Đây cũng là cụm từ đồng nghĩa với “famous for”, tuy nhiên, “renowned” là từ vựng ở cấp độ C2, do đó, người học có thể sử dụng “renowned for” thay cho “famous for” để tăng band điểm Lexical Resources (từ vựng).

Ví dụ:

The region is renowned for its outstanding natural beauty. (Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên nổi bật.)

Marco Polo is a renowned explorer/is renowned as an explorer. (Marco Polo là một nhà thám hiểm nổi tiếng/nổi tiếng với tư cách là một nhà thám hiểm.)

  • “Acquire/gain a reputation for”:

“Reputation” /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ là danh từ có nghĩa là danh tiếng. Vì vậy, tương tự như “renowned for”, “acquire a reputation for” cũng được sử dụng để mô tả thứ gì đó/sự vật nổi tiếng vì điều gì.

Ví dụ: The newspaper acquired/gained a reputation for being littered with spelling mistakes. (Tờ báo này có tiếng là nhiều lỗi chính tả.)

  • (Critically) acclaimed

“Acclaimed” /əˈkleɪmd/ là tính từ mang nghĩa thu hút sự khen ngợi và công nhận của công chúng. (Từ điển Cambridge: attracting public approval and praise). Đây cũng là từ vựng ở cấp độ C1.

“Critically” /ˈkrɪt̬.ɪ.kli/ là trạng từ chỉ sự công nhận đến từ những người có công việc là viết hoặc nói về văn học, phim ảnh, v.v. (Từ điển Cambridge: by people whose job is to write or speak about literature, film, etc.)

Do đó, khi muốn nói về một ai đó được công nhận, đánh giá cao (có thể đến từ những nhà phê bình), người nói có thể sử dụng cụm từ “Critically acclaimed”

Ví dụ: a (critically) acclaimed artist/writer/poet (một nghệ sĩ/nhà văn/nhà thơ được đánh giá cao)

  • Be all the rage

“Be all the rage” /reɪdʒ/ là thành ngữ dùng để mô tả một trạng thái - đang rất phổ biến hoặc thời trang. (Từ điển Cambridge: to be very popular at a particular time)

Ví dụ:

Have a reputation for là gì năm 2024

In China, Mercedes-Benz cars are all the rage among the moneyed elite. (Ở Trung Quốc, xe hơi của Mercedes-Benz đang cực kỳ hot trong giới thượng lưu lắm tiền.)

  • Something get/gain exposure

“Exposure” /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ là danh từ thường dùng để mô tả một thông tin hay sự kiện nào đó đang được thảo luận nhiều trên sóng truyền hình hay trên báo chí. (Từ điển Cambridge: the fact of experiencing something or being affected by it because of being in a particular situation or place). Đây là từ vựng ở cấp độ C1.

Do đó, cụm từ “something get/gain exposure” có thể được sử dụng khi muốn diễn tả thứ gì đó đang được biết đến rộng rãi, được nói đến nhiều.

Ví dụ: His last movie got/gained so much exposure in the press. (Bộ phim gần đây của anh ấy đã được nói đến rất nhiều trên báo chí)

Áp dụng từ vựng mô tả mức độ phổ biến trong bài IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, người học sẽ bắt gặp rất nhiều tình huống có thể áp dụng các từ vựng chỉ mức độ phổ biến hay nổi tiếng. Bài viết sẽ đưa ra một số ví dụ áp dụng theo từng Part như sau:

Part 1: Chủ đề Advertisement

Where can you see advertisements?

Advertisements are ubiquitous. Nowadays, we can see them not only on posters, banners on the street, but also through digital devices such as televisions or the Internet. (Quảng cáo có mặt ở khắp mọi nơi. Ngày nay, chúng ta không chỉ có thể nhìn thấy chúng trên các áp phích, băng rôn trên đường phố mà còn qua các thiết bị kỹ thuật số như tivi hay Internet.)

Part 2

Đối với Part 2, người học cũng có thể ứng dụng các từ vựng chỉ mức độ phổ biến ở các gợi ý liên quan đến where, hoặc sử dụng như một cách để bổ sung thông tin - kéo dài câu trả lời của mình. Hãy xem một số cách áp dụng trong một số đề bài sau đây:

  • Describe a piece of local news that people were interested in (Mô tả một mẩu tin tức địa phương mà mọi người quan tâm):

When - Where you saw/heard it: Iot was 3 months ago, when this news was released in one of the best-selling magazines for young people, and it became all the rage all over the social platforms at that time.

(Cách đây 3 tháng, khi tin tức này được công bố trên một trong những tạp chí bán chạy nhất dành cho giới trẻ, và nó đã trở thành cơn sốt trên khắp các nền tảng xã hội lúc bấy giờ.)

Nhận xét: Như vậy, bất cứ khi nào người nói muốn nhận định một thứ gì đó đang rất phổ biến, đang nổi tiếng, hãy hạn chế sử dụng các từ vựng thông thường (common words) như “popular”, hay “famous”, mà có thể dùng các từ như “ubiquitous”, hay “all the rage” để tăng sắc thái nghĩa cho câu.

  • Describe a movie that you like

The first one that pops up in my mind is Parasite, a critically acclaimed South Korean movie which has gained so much exposure in the press. It was 2 years ago, when the film was just released on the big screen in Vietnam, and the ticket was sold like a hot cake.

(Thứ đầu tiên nảy ra trong đầu tôi là Parasite, một bộ phim Hàn Quốc được giới phê bình đánh giá cao và được nói đến rất nhiều trên báo chí. Cách đây 2 năm, khi bộ phim vừa được công chiếu trên màn ảnh rộng Việt Nam, vé đã bán chạy như tôm tươi.)

  • Describe a piece of equipment that is important in your home/ Describe an item on which you spent more than expected.

Đối với các đề bài yêu cầu mô tả đồ vật, trong trường hợp mô tả các đồ vật có thương hiệu, thí sinh sử dụng 2 cấu trúc “be renowned for” và “gain/acquire a reputation for” để bổ sung thông tin - kéo dài câu trả lời của mình.

Have a reputation for là gì năm 2024

I'm gonna tell you about the most major purchase. And it’s a Macbook, which is manufactured by Apple, a tech giant that is renowned for/ has acquired a reputation for manifold state-of-the-art lineups such as iPhones, iPad, and of course, Macbook. (Tôi sẽ kể cho bạn nghe về vụ mua bán lớn nhất. Và đó là một chiếc macbook, được sản xuất bởi Apple, một gã khổng lồ công nghệ đã nổi tiếng với nhiều dòng sản phẩm hiện đại nhất như iPhones, iPad và tất nhiên là Macbook.)

Nhận xét: Có thể thấy, có rất nhiều đề bài IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh mô tả một người, sự vật hay một địa điểm cụ thể nào đó. Thông thường, ở phần mở đầu (introduction), thí sinh không nên chỉ dừng ở việc chỉ ra người/sự vật/địa điểm đó là ai/là gì, mà có thể kéo dài thông tin bằng cách nói đến mức độ phổ biến, nổi tiếng của người/sự vật đó bằng các cụm từ “critically acclaimed”, “all the rage”, “ubiquitous” hay cho thấy người/sự vật/địa điểm đó nổi tiếng về điều gì với hai cụm từ “be renowned for” và “gain/acquire a reputation for”.

Part 3:

Tương tự, ở Part 3 cũng sẽ xuất hiện một số câu hỏi về mức độ phổ biến của một sự vật/hiện tượng/vấn đề nào đó, hoặc trong nhiều tình huống, thí sinh cũng có thể dẫn dắt câu trả lời của mình bằng các cụm từ mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng.

Xét các ví dụ về các câu hỏi và câu trả lời mẫu sau đây:

Do people read newspapers where you live?

Reading newspapers has remained prevalent among local people in my hometown. However, instead of reading paper-based ones, people have a tendency to update news through the Internet due to its convenience and fast speed.

(Đọc báo vẫn còn đang thịnh hành đối với người dân địa phương ở quê tôi. Tuy nhiên, thay vì đọc trên giấy, mọi người có xu hướng cập nhật tin tức qua Internet do tính tiện lợi và tốc độ nhanh.)

Do you think there will be more tall buildings in the future?

In the not-so-far future, high-rise buildings are projected to be ubiquitous, especially in the urban areas. This is because there are more and more people flocking to big cities to settle down, which could lead to land scarcity. Skyscrapers and apartments are the best solution to accommodate a large amount of residentials.

(Trong tương lai không xa, các tòa nhà cao tầng được cho là sẽ có mặt ở khắp nơi, đặc biệt là ở các khu đô thị. Điều này là do ngày càng có nhiều người đổ về các thành phố lớn để lập nghiệp, điều này có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm đất đai. Các tòa nhà chọc trời và căn hộ là giải pháp tốt nhất để chứa một lượng lớn dân cư.)

Tổng kết

Như vậy, có thể thấy, với 7 từ/cụm từ được cung cấp trong phần này, người học đã được bổ sung một nhóm từ hữu dụng dùng để mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng và có thể ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong bài thi IELTS Speaking. Trong số 7 từ/cụm từ này, có một số từ sẽ mang nghĩa và sắc thái tương tự nhau, do đó người học có thể chọn lựa học một số từ mà mình cảm thấy có thể ứng dụng được và cố gắng áp dụng nhiều nhất có thể. Để làm được điều này, người học có thể tạo thói quen dùng các cụm từ mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng trong các trường hợp đề cập đến một tên riêng, một người/sự vật/địa điểm cụ thể.

Tính từ của reputation là gì?

REPUTABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Gain a reputation là gì?

Renowned for = Acquire/gain a reputation for: nổi tiếng vì

Reputation trong Marketing là gì?

Brand reputation (danh tiếng của thương hiệu) là một trong những khía cạnh quan trọng nhất trong chiến lược marketing. Nó cho biết mức độ tin tưởng đối với công ty và ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh doanh của doanh nghiệp.