In the upcoming time là gì năm 2024

VIETNAMESE

thời gian thích hợp

thời điểm thích hợp

Thời gian thích hợp là thời gian lí tưởng, phù hợp để làm một việc nhất định.

1.

Đây là thời điểm thích hợp để diện lại bộ cánh hoài cổ đó.

This is the perfect time to bring back that nostalgic look.

2.

Thế nên đây có thể là thời điểm thích hợp để mua nhà.

So this could be the perfect time to buy a home.

Chúng ta cùng học một số tính từ được dùng kèm với time để tạo thành cụm từ trong tiếng Anh nha!

- perfect time [thời điểm thích hợp]

- valuable time [thời gian quý báu]

- upcoming time [thời gian tới]

- intended time [thời gian dự kiến]

- effective time [thời gian có hiệu lực]

- valid time [thời gian hợp lệ]

Save it and thank me if you're still around next time.

Lần tới gặp mặt nếu cậu còn sống thì cảm ơn vẫn chưa muộn.

Can we find a less unpleasant campsite next time?

Chúng ta có thể tìm một chỗ đỡ khó chịu để cắm trại vào lần tới không?

Next time your daughter calls the Vigilante, we'll be able to listen to every word.

Nếu con gái anh liên lạc với gã tư hình lần tới, ta sẽ nghe được từng lời.

The next time we see Ivan, he could be dead.

Thời gian sau, chúng ta thấy Ivan, ông có thể chết.

Next time I shall see that you're properly invited.

Lần sau cô sẽ được mời chính thức.

Next time I'll go.

Lần tới tôi sẽ đi.

Oh, Young- jae seems to be home, so... next time?

Không đâu, hình như là Young- Jae đang ở nhà.. thôi để khi khác đi?

Come with me next time.

Lần tới đi với tớ.

You keep takin long swigs like that you're gonna miss your turn next time.

Mày cứ uống hơi dài như vậy làn sau sẽ không có cho mày.

Next time you stick in the fucking truck.

Lần sau cứ ở mẹ nó yên trên xe đi

Jim, a little tip for next time:

Jim, một lời khuyên nhỏ cho lần sau:

I have to be ready for her next time.

Em phải sẵn sàng cho lần tới.

Next time, a little communication first, all right?

Lần sau, có gì thì báo tôi một tiếng trước, nhé?

I'll bring him brandy next time.

Lần tới anh sẽ tặng ông ấy chai rượu mạnh.

You guys are gonna be in the van next time.

Lần sau anh phải ở trong xe đấy!

I'll save you some next time.

Tôi sẽ để lại cho các anh vài thằng lần tới.

Next time you look back, I, uh I really think you should look again.

Lần tới, khi anh nghĩ lại chúng ta sẽ bàn vấn đề này

Next time you try that, I'll forget that you're a woman.

Lần sau cô còn làm vậy, tôi sẽ không nhớ cô là một phụ nữ đâu.

Next time use your own damn phone.

Lần sau thì dùng điện thoại của chính mày ý.

Next time be more careful, Nadir Aga

Lần sau phải cẩn thận hơn, Nadir.

Next time.

Để lần sau đi.

Next time, don't hesitate.

Lần tới đừng có ngần ngại thế.

The next time she offered the magazines, she asked the woman friendly questions: “How are you?

Lần kế tiếp, khi đưa tạp chí, chị hỏi bà những câu thân thiện như: “Bà khỏe không?

Next time you scare the shit out of me give me a courtesy warning first.

Lần tới cậu đừng làm tôi hoảng nhớ báo trước cho tôi chứ.

Về cơ bản, các giới từ chỉ thời gian "at, on, in" được dùng như sau: at + clock time [giờ] in + part of day [các buổi trong ngày] on + particular day [ngày cụ thể] at + weekend, public holiday [cuối tuần, các ngày lễ lớn] in + longer period [khoảng thời gian dài]

1. At + clock time [giờ] - Ta thường dùng at trước giờ cụ thể. Ví dụ: I usually get up at six o'clock. [Tớ thường dậy lúc 6 giờ.] I'll meet you at 4.15. [Tớ sẽ gặp cậu lúc 4 giờ 15 nhé.] Phone me at lunch time. [Hãy gọi cho tớ vào giờ ăn trưa nhé.]

- Trong giao tiếp thân mật, at thường được lược bỏ trong câu hỏi What time. Ví dụ: What time does your train leave? [Chuyến tàu của cậu rời đi lúc mấy giờ?]

2. in + part of day [các buổi trong ngày] - Ta thường dùng in trước các buổi trong ngày. Ví dụ: I work best in the morning. [Tớ làm việc năng suất nhất là vào buổi sáng.] We usually go out in the evening. [Chúng tớ thường đi chơi vào buổi tối.] three o'clock in the afternoon [3 giờ chiều]

- Lưu ý sự khác biệt giữa 2 cụm in the night [trong một buổi tối cụ thể nào đó] và at night [vào buổi tối bất kỳ]. Ví dụ: I had to get up in the night. [Tớ đã phải thức dậy vào đêm hôm đó.] I often work at night. [Tớ thường làm việc vào buổi tối.]

- Trong giao tiếp thân mật, đôi khi ta sử dụng các dạng số nhiều [days, nights...] và không có giới từ đi kèm. Ví dụ: Would you rather work days or nights? [Cậu thích làm vào ban ngày hay buổi tối hơn?]

- Ta dùng giới từ on nếu đề cập đến một buổi sáng/chiều/tối cụ thể nào, hoặc để miêu tả buổi ngày hôm đó. Ví dụ: See you on Monday morning. [Gặp lại cậu vào sáng thứ Hai nhé.] We met on a cold afternoon in early spring. [Chúng tớ đã gặp nhau vào một buổi chiều lạnh đầu xuân.]

3. on + particular day [ngày cụ thể] - Ta thường dùng on trước ngày cụ thể. Ví dụ: I'll ring you on Tueday. [Tớ sẽ gọi cho cậu vào thứ Ba.] My birthday's on March 21st. [Sinh nhật tớ là vào ngày 21 tháng Ba.] They're having a party on Christmas Day. [Họ sẽ có một bữa tiệc vào ngày Giáng Sinh.]

- Trong giao tiếp thân mật, đôi khi chúng ta có thể lược bỏ giới từ on. Ví dụ: I'm seeing her Sunday morning. [Tôi sẽ gặp cô ấy vào buổi sáng Chủ Nhật.]

- Ta có thể dùng dạng số nhiều của các thứ [Mondays, Sundays...] khi muốn diễn tả những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ: We usually go and see Granny on Sundays. [Chúng tớ thường đến gặp bà vào các ngày Chủ Nhật.]

4. at + weekend, public holiday [cuối tuần, các ngày lễ lớn] - Chúng ta dùng at trước tất cả các ngày lễ như Christmas [Giáng Sinh], New Year [năm mới], Easter [lễ Phục Sinh], và Thanksgiving [lễ Tạ Ơn]. Ví dụ: We're having the roof repaired at Easter. [Chúng tôi sẽ cho người sửa mái nhà vào lễ Phục Sinh.]

- Tuy nhiên, ta lại dùng on trước 1 ngày nào đó thuộc các ngày lễ. Ví dụ: Come and see us on Christmas Day. [Hãy đến gặp chúng tớ vào ngày Giáng Sinh nhé.] What are you doing on Easter Monday? [Bạn sẽ làm gì vào ngày thứ Hai trong lễ Phục Sinh?]

- Người Anh thường dùng at the weekend, người Mỹ lại thường dùng on. What did you do at the weekend? [Cậu đã làm gì vào cuối tuần?]

5. in + longer period [khoảng thời gian dài] Ta thường dùng in trước các khoảng thời gian dài. Ví dụ: It happened in the week after Christmas. [Việc đó đã xảy ra vào cái tuần sau ngày lễ Giáng Sinh.] I was born in March. [Tớ sinh vào tháng Ba.] Our house was built in the 15th century. [Nhà chúng tôi được xây dựng vào thế kỷ 15.] Kent is beautiful in spring. [Thành phố Kent rất đẹp vào mùa xuân.] He died in 1616. [Ông mất vào năm 1616.]

6. Các cách dùng khác của giới từ in - Giới từ in cũng có thể được dùng để nói việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, hoặc sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra. Ví dụ: Ask me again in three or four days. [Hãy hỏi lại tớ vào 3 hay 4 ngày nữa nhé.] I can run 200 meters in about 30 seconds. [Tớ có thể chạy quãng đường 200m trong vòng 30 giây.]

- Cụm từ in ...'s time được dùng để diễn tả việc gì đó sẽ xảy ra trong bao lâu nữa, không được dùng để nói về sự việc nào đó cần bao lâu để xảy ra. Ví dụ: I'll see you again in a month's time. [Tớ sẽ gặp lại cậu vào 1 tháng nữa.] It'll be ready in three week's time. [Nó sẽ sẵn sàng vào 3 tuần nữa.] He wrote the book in a month. [Anh ấy đã viết cuốn sách đó trong vòng 1 tháng.] KHÔNG DÙNG: He wrote the book in a month's time.

- Trong tiếng Anh Mỹ, in có thể sử dụng giống như for trong câu phủ định để nói về 1 khoảng thời gian tính đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: I haven't seen her in years. [Tớ đã không gặp cô ấy trong nhiều năm rồi.]

7. Các cụm từ không dùng giới từ - Các giới từ at, on, in thường không được dùng trước các cụm từ chỉ thời gian khi có next, last, this, that, one, any [trong giao tiếp thân mật], each, every, some, all. Ví dụ: See you next week. [Hẹn gặp cậu tuần tới nhé.] Are you free this morning? [Sáng nay cậu có rảnh không?] I'm at home every evening. [Tối nào tớ cũng ở nhà.] We stayed all day. [Chúng tôi ở lại cả ngày.] Come any time. [Hãy tới vào bất kỳ lúc nào cũng được.] I didn't feel very well that week. [Tuần đó tớ thấy không được khỏe lắm.] Let's meet one day. [Hãy gặp nhau vào ngày nào đó đi.]

- Những giới từ này cũng không được dùng trước yesterday, the day before yesterday, tomorrow, the day after tomorrow. Ví dụ: What are you doing the day after tomorrow? [Cậu sẽ làm gì vào ngày kia?]

- Các giới từ cũng thường được lược bỏ trong các câu hỏi bắt đầu bằng What/Which + từ chỉ thời gian, và trong các câu trả lời ngắn gọn chỉ có cụm từ chỉ thời gian. Ví dụ: What day is the meeting? [Cuộc họp là vào ngày bao nhiêu?] Which week did you say you're on holiday? [Cậu nói cậu đi nghỉ lễ vào tuần nào ấy nhỉ?] A: What time are you leaving? [Bạn rời đi lúc mấy giờ?] B: Eight o'clock. [8 giờ.]

Chủ Đề