Lesson 1 unit 8 trang 52, 53 sgk tiếng anh 5 mới

Linda:[3]SnowWhite and the[4]SevenDwarfs. What about you? Do you like fairy tales?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Câu 1
  • Câu 2
  • Câu 3
  • Câu 4
  • Câu 5
  • Câu 6
  • Từ vựng

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]Hi, Peter. Let's play chess. - I can't. I'm reading.

[Chào Peter! Chúng ta cùng chơi cờ vua nào. -Mình không thể. Mình đang đọc.]

b] What are you reading? - I'm reading a story about Halloween.

[Bạn đang đọc gì thế? -Mình đang đọc một câu truyện về Halloween.]

c]Is it a ghost story? - Yes. Very scary.

[Nó là một câu truyện ma phải không? -Đúng rồi. Thật đáng sợ.]

d] Is it a ghost? - Oh, no!

[Nó là con ma phải không? -Ồ, không!]

Câu 2

2.Point and say.

[Chỉ và đọc.]

Lời giải chi tiết:

a]What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.

[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ.]

b]What are you reading? - I'm reading The story of Mai An Tiem.

[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An Tiêm.]

c]What are you reading? - I'm reading Aladdin and the Magic Lamp.

[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc A-la-đin và cây đèn thần.]

d]What are you reading? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.

[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.]

Câu 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về sách/truyện bạn đang đọc.

Lời giải chi tiết:

+ Do you read books in your free time? - Yes, I do./ No, I don't.

[Bạn có đọc sách trong thời gian rảnh không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không.]

+ What are you reading now? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.

[Bây giờ bạn đang đọc gì? - Tôi đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.]

+ What's your favourite book/ story? - It's Aladdin and the Magic Lamp.

[Cuốn sách / câu chuyện yêu thích của bạn là gì? - Đó là Aladdin và Cây đèn thần.]

Câu 4

4. Listen and tick.

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Tony:Hi, Nam. What do you do in your free time?

Nam:I like reading stories.

Tony:What are you reading at the moment?

Nam:I'm reading The Fox and the Crow.

2.Tony:Hi, Mai. What are you doing this weekend?

Mai:I'm going to stay at home and finish my book.

Tony:What are you reading?

Mai:Aladdin and the Magic Lamp.

3.Tony:Hi, Linda. What are you reading?

Linda:I'm reading my favourite book again.

Tony:What's the name of the book?

Linda:Snow White and the Seven Dwarfs.

Tony:Why are you reading it again?

Linda:Because it's so interesting!

4. Tony:Hi, Tom. What are you reading?

Tom:The story of Mai An Tiem.

Tony:Do you like it?

Tom:Yes, I think it's my favourite story.

Tạm dịch:

1.Tony:Chào Nam. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Nam:Mình thích đọc truyện.

Tony:Bạn đang đọc gì thế?

Nam:Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ.

2.Tony:Chào Mai. Bạn dự định làm gì cuối tuần này?

Mai:Mình định ở nhà và đọc cho xong cuốn sách của mình.

Tony:Bạn đang đọc cuốn gì?

Mai:A-la-danh và cây đèn thần.

3.Tony:Chào Linda. Bạn đang đọc gì thế?

Linda:Mình đang đọc lại cuốn sách ưa thích của mình.

Tony:Tên của cuốn sách là gì?

Linda:Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.

Tony:Tại sao bạn đọc lại nó?

Linda:Bởi vì nó rất thú vị!

4.Tony:Chào Tom. Bạn đang đọc gì thế?

Tom:Truyện về Mai An Tiêm.

Tony:Bạn có thích nó không?

Tom:Có, mình nghĩ đó là câu chuyện ưa thích của mình.

Lời giải chi tiết:

Aladdin and the Magic Lamp

[A-la-ddinvà cây đèn thần]

The Fox and the Crpw

[Cáo và Quạ]

The Story of Mai An Tiem

[Truyện về Mai An Tiêm]

Snow White and Seven Dwarfs

[Bạch Tuyết và 7 bảy chú lùn]

Nam

Mai

Linda

Tom

Câu 5

5. Read and complete.

[Đọc và hoàn thành.]

Lời giải chi tiết:

1. free

2. reading

3. snow

4. seven

5. like

Quan:What do you do in your[1]freetime?

[Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?]

Linda:I read a lot. I like fairy tales.

[Mình đọc nhiều. Mình thích truyện cổ tích.]

Quan:I see. What are you[2]readingnow?

[Mình biết. Bây giờ bạn đang đọc gì?]

Linda:[3]SnowWhite and the[4]SevenDwarfs. What about you? Do you like fairy tales?

[Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Còn bạn thì sao? Bạn có thích truyện cổ tích không?]

Quan:No, I dont. I[5]likereading short stories.

[Không, mình không thích. Mình thích đọc những truyện ngắn.]

Linda:What are you reading now?

[Bây giờ bạn đang đọc gì?]

Quan:A Halloween story.

[Một câu truyện về Halloween.]

Câu 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi.]

The Guessing Game

[Trò chơi đoán]

It's a Vietnamese story.

[Nó là một câu truyện người Việt.]

It's a fairy tale.

[Nó là một truyện cổ tích.]

The main character is a girl.

[Nhân vật chính là một cô gái.]

It's The Story is Tam and Cam!

[Đó là Truyện về Tấm và Cám!]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề