- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
- Từ vựng
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]Hi, Peter. Let's play chess. - I can't. I'm reading.
[Chào Peter! Chúng ta cùng chơi cờ vua nào. -Mình không thể. Mình đang đọc.]
b] What are you reading? - I'm reading a story about Halloween.
[Bạn đang đọc gì thế? -Mình đang đọc một câu truyện về Halloween.]
c]Is it a ghost story? - Yes. Very scary.
[Nó là một câu truyện ma phải không? -Đúng rồi. Thật đáng sợ.]
d] Is it a ghost? - Oh, no!
[Nó là con ma phải không? -Ồ, không!]
Câu 2
2.Point and say.
[Chỉ và đọc.]
Lời giải chi tiết:
a]What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.
[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ.]
b]What are you reading? - I'm reading The story of Mai An Tiem.
[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An Tiêm.]
c]What are you reading? - I'm reading Aladdin and the Magic Lamp.
[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc A-la-đin và cây đèn thần.]
d]What are you reading? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
[Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.]
Câu 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về sách/truyện bạn đang đọc.
Lời giải chi tiết:
+ Do you read books in your free time? - Yes, I do./ No, I don't.
[Bạn có đọc sách trong thời gian rảnh không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không.]
+ What are you reading now? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
[Bây giờ bạn đang đọc gì? - Tôi đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.]
+ What's your favourite book/ story? - It's Aladdin and the Magic Lamp.
[Cuốn sách / câu chuyện yêu thích của bạn là gì? - Đó là Aladdin và Cây đèn thần.]
Câu 4
4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Tony:Hi, Nam. What do you do in your free time?
Nam:I like reading stories.
Tony:What are you reading at the moment?
Nam:I'm reading The Fox and the Crow.
2.Tony:Hi, Mai. What are you doing this weekend?
Mai:I'm going to stay at home and finish my book.
Tony:What are you reading?
Mai:Aladdin and the Magic Lamp.
3.Tony:Hi, Linda. What are you reading?
Linda:I'm reading my favourite book again.
Tony:What's the name of the book?
Linda:Snow White and the Seven Dwarfs.
Tony:Why are you reading it again?
Linda:Because it's so interesting!
4. Tony:Hi, Tom. What are you reading?
Tom:The story of Mai An Tiem.
Tony:Do you like it?
Tom:Yes, I think it's my favourite story.
Tạm dịch:
1.Tony:Chào Nam. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Nam:Mình thích đọc truyện.
Tony:Bạn đang đọc gì thế?
Nam:Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ.
2.Tony:Chào Mai. Bạn dự định làm gì cuối tuần này?
Mai:Mình định ở nhà và đọc cho xong cuốn sách của mình.
Tony:Bạn đang đọc cuốn gì?
Mai:A-la-danh và cây đèn thần.
3.Tony:Chào Linda. Bạn đang đọc gì thế?
Linda:Mình đang đọc lại cuốn sách ưa thích của mình.
Tony:Tên của cuốn sách là gì?
Linda:Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
Tony:Tại sao bạn đọc lại nó?
Linda:Bởi vì nó rất thú vị!
4.Tony:Chào Tom. Bạn đang đọc gì thế?
Tom:Truyện về Mai An Tiêm.
Tony:Bạn có thích nó không?
Tom:Có, mình nghĩ đó là câu chuyện ưa thích của mình.
Lời giải chi tiết:
Aladdin and the Magic Lamp [A-la-ddinvà cây đèn thần] |
The Fox and the Crpw [Cáo và Quạ] |
The Story of Mai An Tiem [Truyện về Mai An Tiêm] |
Snow White and Seven Dwarfs [Bạch Tuyết và 7 bảy chú lùn] |
|
Nam |
|
|||
Mai |
||||
Linda |
||||
Tom |
|
Câu 5
5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành.]
Lời giải chi tiết:
1. free |
2. reading |
3. snow |
4. seven |
5. like |
Quan:What do you do in your[1]freetime?
[Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?]
Linda:I read a lot. I like fairy tales.
[Mình đọc nhiều. Mình thích truyện cổ tích.]
Quan:I see. What are you[2]readingnow?
[Mình biết. Bây giờ bạn đang đọc gì?]
Linda:[3]SnowWhite and the[4]SevenDwarfs. What about you? Do you like fairy tales?
[Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Còn bạn thì sao? Bạn có thích truyện cổ tích không?]
Quan:No, I dont. I[5]likereading short stories.
[Không, mình không thích. Mình thích đọc những truyện ngắn.]
Linda:What are you reading now?
[Bây giờ bạn đang đọc gì?]
Quan:A Halloween story.
[Một câu truyện về Halloween.]
Câu 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
The Guessing Game
[Trò chơi đoán]
It's a Vietnamese story.
[Nó là một câu truyện người Việt.]
It's a fairy tale.
[Nó là một truyện cổ tích.]
The main character is a girl.
[Nhân vật chính là một cô gái.]
It's The Story is Tam and Cam!
[Đó là Truyện về Tấm và Cám!]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.