Mada la gi

Ý Nghĩa (意味)

『まだ』Diễn tả một hành động hoặc một trạng thái còn tiếp diễn.
Vẫn/vẫn còn…

Cách Dùng (使い方)

まだ ✙ V肯定(こうてい)

肯定(こうてい): Thể khẳng định

Ví Dụ (例文)まだ

  1. まだ一時間(いちじかん)があるよ。

    Vẫn còn 1 tiếng nữa đấy.

    Mada ichi jikan ga aru yo.

  2. まだ雨(あめ)が降(ふ)っています。

    Trời vẫn đang còn mưa.

    Mada ame ga futte imasu.

  3. 3月なのにまだ寒(さむ)いですね。

    Tháng 3 rồi mà trời vẫn còn lạnh nhỉ.

    San gatsu nanoni mada samui desune.

  4. 僕(ぼく)はまだ昼(ひる)ご飯(はん)を食べていないよ。

    Tớ vẫn chưa ăn cơm trưa đâu.

    Boku wa mada hiru gohan o tabete inai yo.

  5. 彼は40歳(さい)になったけどまだ若(わか)く見えるね。

    Anh ấy đã 40 tuổi rồi nhưng trông vẫn còn trẻ nhỉ.

    Kare wa 40 sai ni natta kedo mada wakaku mieru ne.

  6. もう午後(ごご)の2時だよ。あなたはまだ寝ているの。

    Đã 2 giờ chiều rồi đấy. Cậu vẫn đang ngủ sao?

    Mou gogo no 2 ji da yo. Anata wa mada nete iru no.

  7. 彼女(かのじょ)はまだ来ないの。バスはもうすぐ出発(しゅっぱつ)するよ。

    Cô ấy vẫn chưa đến à?Xe buýt sắp xuất phát rồi đấy.

    Kanojo wa mada konai no? Basu wa mousugu shuppatsu suru yo.

  8. 今日はまだ仕事(しごと)が終わっていないのでもうちょっと残業(ざんぎょう)します。

    Hôm nay công việc vẫn chưa hoàn thành nên tôi sẽ tăng ca một chút.

    Kyou wa mada shigoto ga owatte inai node mou chotto zangyou shimasu.

Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)
Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

目次

Ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません là gì…?

Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”.

まだ → “Vẫn chưa”

てません → “Phủ định”

Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau.

 ていませんませんÝ nghĩaKhông được thực hiệnKhông có ý định thực hiệnLiên kếtVますVますCâu ví dụ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。朝(あさ)ごはんを食(た)べません。Tiếng ViệtTôi vẫn chưa ăn sángTôi không ăn sáng
Mada la gi
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]
Mada la gi

Ví dụ:

1.

Aさん: もう朝(あさ)ごはんを食(た)べましたか? 

Đã ăn cơm sáng chưa?

Bさん: まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。

Tôi vẫn chưa ăn sáng.

Tóm tắt

  1. まだ~ていません → Ngữ pháp cho biết chưa thực hiện.
  2. ていません và ません có nghĩa khác nhau.
  3. Biểu mẫu まだ~ません không chính xác và không thể sử dụng được.
  4. Trong trường hợp câu nghi vấn, cả hai đều có thể được sử dụng.

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません.

Mada la gi
Giáo viên

“今日きょう、もう勉強べんきょうしましたか?”

“今日きょう、まだ勉強べんきょうしません”

Mada la gi
Học sinh

Mada la gi
Giáo viên

Câu trả lời hơi sai. Để chính xác hơn, bạn nên trả lời “今日きょう、まだ勉強べんきょうしていません”. Bởi vì, ý nghĩa có hơi khác một chút.

Lần đầu tiên em biết ạ!

Mada la gi
Học sinh

Mada la gi
Giáo viên

Được rồi (* ´ω `) Học ngay thôi!

Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”.

まだ → “Vẫn chưa”

てません → “Phủ định”

Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau.

 ていませんませんÝ nghĩaKhông được thực hiệnKhông có ý định thực hiệnLiên kếtVますVますCâu ví dụ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。朝(あさ)ごはんを食(た)べません。Tiếng ViệtTôi vẫn chưa ăn sángTôi không ăn sáng
Mada la gi
V- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]

Về mặt ngữ pháp, まだ và ません không thể được sử dụng cùng nhau.

〇・・・まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。

×・・・まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べません。

まだ có nghĩa là “Vẫn chưa”, vì vậy bạn không thể sử dụng nó với “Những dự định mà bạn không định làm trong tương lai”!

Câu ví dụ về câu đàm thoại của まだ~てません

Câu ví dụ

1.

Aさん: もう朝(あさ)ごはんを食(た)べましたか?

Đã ăn cơm sáng chưa?

Bさん: まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。

Tôi vẫn chưa ăn sáng.

Giải thích

もう có nghĩa là “đã…rồi”

Có thể một số người đã tự hỏi “あれ” khi họ nhìn thấy câu nghi vấn đúng không nào?

Câu hỏi đạt ra là, “Không thể sử dụng まだ và ません cùng nhau sao?“

Trên thực tế, cả hai đều có thể được sử dụng cho các câu nghi vấn, nhưng hơi khó sử dụng, vì vậy tôi sẽ tóm tắt chúng trong một bảng như sau.