Mada la gi
Ý Nghĩa (意味)『まだ』Diễn tả một hành động hoặc một trạng thái còn tiếp diễn. Show Cách Dùng (使い方)まだ ✙ V肯定(こうてい) 肯定(こうてい): Thể khẳng định Ví Dụ (例文)まだ
Danh Sách Ngữ Pháp JLPT N4 Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`) 目次 Ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません là gì…?Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”. まだ → “Vẫn chưa” てません → “Phủ định” Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau. ていませんませんÝ nghĩaKhông được thực hiệnKhông có ý định thực hiệnLiên kếtVますVますCâu ví dụ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。朝(あさ)ごはんを食(た)べません。Tiếng ViệtTôi vẫn chưa ăn sángTôi không ăn sángV- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Ví dụ: 1. Aさん: もう朝(あさ)ごはんを食(た)べましたか? Đã ăn cơm sáng chưa? Bさん: まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。 Tôi vẫn chưa ăn sáng. Tóm tắt
Giải thích chi tiết về ý nghĩa và sự khác biệt giữa まだ~ていません và ません.Giáo viên“今日きょう、もう勉強べんきょうしましたか?” “今日きょう、まだ勉強べんきょうしません” Học sinhGiáo viênCâu trả lời hơi sai. Để chính xác hơn, bạn nên trả lời “今日きょう、まだ勉強べんきょうしていません”. Bởi vì, ý nghĩa có hơi khác một chút. Lần đầu tiên em biết ạ! Học sinhGiáo viênĐược rồi (* ´ω `) Học ngay thôi! Đó là một ngữ pháp có nghĩa là chưa được thực hiện “Chưa thực hiện”. まだ → “Vẫn chưa” てません → “Phủ định” Hãy cẩn thận ở đây vì ていません và ません có nghĩa khác nhau. ていませんませんÝ nghĩaKhông được thực hiệnKhông có ý định thực hiệnLiên kếtVますVますCâu ví dụ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。朝(あさ)ごはんを食(た)べません。Tiếng ViệtTôi vẫn chưa ăn sángTôi không ăn sángV- Masu & V- MasenTiếng Nhật nghĩa là gì?→ Vます& VませんÝ nghĩa, cách dùng của cấu trúc này! [Ngữ pháp N5]Về mặt ngữ pháp, まだ và ません không thể được sử dụng cùng nhau. 〇・・・まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。 ×・・・まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べません。 まだ có nghĩa là “Vẫn chưa”, vì vậy bạn không thể sử dụng nó với “Những dự định mà bạn không định làm trong tương lai”! Câu ví dụ về câu đàm thoại của まだ~てませんCâu ví dụ 1. Aさん: もう朝(あさ)ごはんを食(た)べましたか? Đã ăn cơm sáng chưa? Bさん: まだ朝(あさ)ごはんを食(た)べていません。 Tôi vẫn chưa ăn sáng. Giải thích もう có nghĩa là “đã…rồi” Có thể một số người đã tự hỏi “あれ” khi họ nhìn thấy câu nghi vấn đúng không nào? Câu hỏi đạt ra là, “Không thể sử dụng まだ và ません cùng nhau sao?“ Trên thực tế, cả hai đều có thể được sử dụng cho các câu nghi vấn, nhưng hơi khó sử dụng, vì vậy tôi sẽ tóm tắt chúng trong một bảng như sau. |